Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường nước do tồn dư kháng sinh ngày càng nghiêm trọng, việc xử lý các hợp chất kháng sinh trong nước thải trở thành vấn đề cấp thiết. Ước tính có khoảng 45-62% lượng kháng sinh sử dụng cho người và thú y bị đào thải vào môi trường nước qua các nguồn như nước thải bệnh viện, nước rỉ rác và chất thải nông nghiệp. Ciprofloxacin (CIP), một kháng sinh nhóm fluoroquinolone phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và nuôi trồng thủy sản, đã được phát hiện với nồng độ từ 1,1 đến 101 µg/L trong nước thải bệnh viện tại nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, nồng độ CIP trong nước thải bệnh viện dao động từ 0,17 đến 68,1 µg/L, cho thấy mức độ ô nhiễm đáng kể.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổng hợp và đánh giá hiệu quả xử lý kháng sinh CIP trong nước bằng vật liệu xúc tác quang TiO2 pha tạp Cobalt (Co) và Nitơ (N) trên nền khoáng vật Vermiculite (Ver). Nghiên cứu tập trung vào khảo sát điều kiện hoạt hóa bề mặt Ver bằng axit nitric (HNO3), tổng hợp vật liệu xúc tác quang bằng phương pháp sol-gel, và ứng dụng xử lý mẫu nước thải bệnh viện tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Hà Nội trong năm 2022, với các mẫu nước thải được lấy từ bệnh viện hữu nghị Việt Tiệp Hải Phòng và bệnh viện Việt Nam Thụy Điển Uông Bí.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc phát triển vật liệu xúc tác quang có khả năng xử lý hiệu quả CIP trong nước thải, góp phần giảm thiểu ô nhiễm kháng sinh, hạn chế sự phát triển vi khuẩn kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Hiệu suất xử lý và đặc tính vật liệu được đánh giá bằng các phương pháp phân tích hiện đại như XRD, SEM, BET, EDS và phổ UV-Vis, đồng thời xác định nồng độ CIP bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quang xúc tác TiO2 và lý thuyết về vật liệu Vermiculite làm nền xúc tác.
Lý thuyết quang xúc tác TiO2: TiO2 là chất bán dẫn có ba dạng thù hình chính: anatase, rutile và brookite. Dạng anatase có năng lượng vùng cấm khoảng 3,2 eV, cho hoạt tính quang xúc tác cao nhất. Khi được chiếu sáng bằng ánh sáng tử ngoại (UV), TiO2 tạo ra các cặp electron-lỗ trống, sinh ra các gốc tự do hydroxyl (●OH) và ion superoxit (●O2-), có khả năng oxy hóa mạnh, phân hủy các hợp chất hữu cơ như kháng sinh CIP thành CO2 và H2O. Tuy nhiên, TiO2 chỉ hoạt động hiệu quả dưới ánh sáng UV do vùng cấm rộng, nên việc pha tạp Co và N nhằm thu hẹp vùng cấm, mở rộng khả năng hấp thụ ánh sáng vào vùng khả kiến, tăng hiệu quả quang xúc tác.
Lý thuyết về Vermiculite (Ver): Ver là khoáng vật magie nhôm silicat có cấu trúc xốp, diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp phụ cao. Ver có tính chất cách nhiệt, cách âm, chống cháy và kháng khuẩn tự nhiên, được sử dụng làm vật liệu nền nhẹ, giúp phân tán và giữ vật liệu TiO2 pha tạp, tối ưu hóa hiệu quả quang xúc tác. Việc hoạt hóa bề mặt Ver bằng axit HNO3 làm tăng diện tích bề mặt riêng lên đến 79,4 lần so với Ver thô, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phủ TiO2.
Các khái niệm chính bao gồm: quang xúc tác, vùng cấm năng lượng, pha tạp kim loại và phi kim, diện tích bề mặt riêng, hoạt hóa bề mặt vật liệu, và hiệu suất xử lý kháng sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng vật liệu Vermiculite khai thác tự nhiên, hóa chất phân tích cao như TTIP, Co(NO3)2, axit HNO3, và mẫu nước thải bệnh viện lấy tại hai bệnh viện ở Hải Phòng và Quảng Ninh. Nồng độ CIP được xác định bằng HPLC với cột Restek Ultra Quat 5µm, bước sóng 278 nm.
Phương pháp tổng hợp vật liệu: Vật liệu xúc tác quang TiO2 pha tạp Co, N trên nền Ver được tổng hợp bằng phương pháp sol-gel. Quá trình gồm pha chế dung dịch sol TiO2 với các tỷ lệ mol Co khác nhau (0,04; 0,06; 0,08), ngâm tẩm Ver đã hoạt hóa bằng axit HNO3 40%, sấy khô và nung ở nhiệt độ 500-550°C.
Phương pháp phân tích cấu trúc vật liệu: Sử dụng nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định cấu trúc tinh thể, kính hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát hình thái bề mặt, phương pháp BET để đo diện tích bề mặt riêng, phổ EDS để xác định thành phần nguyên tố, và phổ UV-Vis để đánh giá tính chất hấp thụ quang.
Phương pháp xử lý và đánh giá hiệu quả: Thí nghiệm xử lý CIP được thực hiện trong hệ tuần hoàn và không tuần hoàn dưới ánh sáng UV 365 nm, sử dụng khoảng 1g vật liệu xúc tác. Nồng độ CIP trước và sau xử lý được xác định bằng HPLC. Hiệu suất xử lý được tính theo công thức:
[ H = \frac{C_0 - C}{C_0} \times 100% ] với (C_0) là nồng độ ban đầu, (C) là nồng độ sau xử lý.Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, bao gồm các giai đoạn tổng hợp vật liệu, đặc trưng vật liệu, xử lý mẫu nước thải và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hoạt hóa bề mặt Vermiculite bằng axit HNO3: Kết quả XRD và SEM cho thấy Ver sau hoạt hóa có bề mặt gồ ghề, xốp hơn so với Ver thô. Diện tích bề mặt riêng tăng từ 4,07 m²/g (Ver thô) lên 323,41 m²/g khi hoạt hóa bằng HNO3 40%, tương đương tăng 79,4 lần. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phủ vật liệu TiO2 và tăng hiệu quả quang xúc tác.
Đặc trưng cấu trúc vật liệu N,Co-TiO2/Ver: Phân tích XRD xác nhận vật liệu TiO2 ở dạng anatase với các đỉnh đặc trưng tại 2θ = 25,28°, 38,6°, 47,6°, 55,1°. Cường độ đỉnh tăng theo tỷ lệ mol Co pha tạp, cho thấy sự pha tạp thành công. SEM cho thấy các hạt TiO2 phân tán đều trên bề mặt Ver, không làm giảm diện tích bề mặt tiếp xúc. Phổ EDS xác nhận sự hiện diện của Co và N trong vật liệu.
Tính chất hấp thụ quang: Phổ UV-Vis cho thấy vật liệu N,Co-TiO2/Ver có khả năng hấp thụ ánh sáng mở rộng vào vùng khả kiến, nhờ pha tạp Co và N, giúp tăng hiệu quả quang xúc tác dưới ánh sáng mặt trời hoặc UV.
Hiệu suất xử lý Ciprofloxacin: Trong hệ tuần hoàn, vật liệu N,Co0,08-TiO2/Ver đạt hiệu suất xử lý CIP lên đến khoảng 85% sau 4 giờ chiếu sáng UV 365 nm, cao hơn đáng kể so với vật liệu TiO2 không pha tạp (khoảng 60%). Hiệu suất xử lý giảm khi tăng tốc độ dòng nước, cho thấy thời gian tiếp xúc là yếu tố quan trọng. Kết quả xử lý mẫu nước thải bệnh viện cho thấy nồng độ CIP giảm từ 10,9 µg/L xuống còn dưới 2 µg/L, tương đương hiệu suất trên 80%.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng diện tích bề mặt riêng của Ver sau hoạt hóa bằng HNO3 làm tăng khả năng hấp phụ và phân tán vật liệu TiO2, từ đó nâng cao hiệu quả quang xúc tác. Việc pha tạp Co và N vào TiO2 làm giảm năng lượng vùng cấm, mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng vào vùng khả kiến, giúp vật liệu hoạt động hiệu quả hơn dưới ánh sáng UV và có thể cả ánh sáng mặt trời. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về cải thiện hoạt tính quang xúc tác của TiO2 bằng pha tạp kim loại và phi kim.
Hiệu suất xử lý CIP cao trong hệ tuần hoàn cho thấy vật liệu có khả năng tái sử dụng và ứng dụng thực tế trong xử lý nước thải bệnh viện. So sánh với các phương pháp xử lý khác như UV đơn thuần hay phương pháp sinh học, quang xúc tác TiO2 pha tạp trên nền Ver có ưu điểm về hiệu quả xử lý nhanh, không tạo ra chất thải độc hại và chi phí vận hành hợp lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hiệu suất xử lý CIP theo thời gian và tốc độ dòng, bảng so sánh diện tích bề mặt riêng của vật liệu trước và sau hoạt hóa, cũng như phổ UV-Vis minh họa sự mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai ứng dụng vật liệu N,Co-TiO2/Ver trong xử lý nước thải bệnh viện: Khuyến nghị các cơ sở y tế đầu tư hệ thống xử lý nước thải sử dụng vật liệu xúc tác quang này nhằm giảm thiểu ô nhiễm kháng sinh, với mục tiêu giảm nồng độ CIP xuống dưới ngưỡng an toàn trong vòng 6-12 tháng.
Nâng cao công suất và tối ưu hóa hệ thống xử lý: Đề xuất nghiên cứu mở rộng quy mô hệ thống xử lý, điều chỉnh tốc độ dòng và thời gian tiếp xúc để đạt hiệu quả tối ưu, đồng thời giảm chi phí vận hành.
Phát triển vật liệu xúc tác quang đa chức năng: Khuyến khích nghiên cứu pha tạp thêm các kim loại hoặc phi kim khác để tăng khả năng hấp thụ ánh sáng vùng khả kiến, nâng cao hiệu suất xử lý các loại kháng sinh và chất ô nhiễm hữu cơ khác.
Tăng cường giám sát và đánh giá chất lượng nước thải: Đề xuất xây dựng hệ thống giám sát liên tục nồng độ kháng sinh trong nước thải bệnh viện và môi trường xung quanh, nhằm đánh giá hiệu quả xử lý và phòng ngừa ô nhiễm.
Đào tạo và nâng cao nhận thức: Khuyến nghị tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ kỹ thuật và nhân viên y tế về công nghệ xử lý nước thải bằng quang xúc tác, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của kháng sinh tồn dư trong môi trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật môi trường: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về vật liệu xúc tác quang, phương pháp tổng hợp sol-gel và kỹ thuật phân tích hiện đại, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ xử lý nước thải.
Cơ quan quản lý môi trường và y tế công cộng: Thông tin về mức độ ô nhiễm kháng sinh và giải pháp xử lý giúp xây dựng chính sách quản lý và kiểm soát ô nhiễm nước thải bệnh viện hiệu quả.
Doanh nghiệp sản xuất và xử lý nước thải: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển sản phẩm vật liệu xúc tác quang mới, ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và y tế.
Bệnh viện và cơ sở y tế: Hướng dẫn áp dụng công nghệ xử lý nước thải kháng sinh, giảm thiểu tác động môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu xúc tác quang TiO2 pha tạp Co, N có ưu điểm gì so với TiO2 nguyên chất?
Pha tạp Co và N giúp thu hẹp vùng cấm năng lượng của TiO2, mở rộng khả năng hấp thụ ánh sáng vào vùng khả kiến, tăng hiệu quả quang xúc tác dưới ánh sáng mặt trời hoặc UV, đồng thời cải thiện khả năng phân tán trên nền Vermiculite.Tại sao Vermiculite được chọn làm nền cho vật liệu xúc tác?
Vermiculite có diện tích bề mặt lớn, cấu trúc xốp, khả năng hấp phụ cao và tính chất vật lý ổn định, giúp phân tán đều vật liệu TiO2, tăng diện tích tiếp xúc và hiệu quả xử lý kháng sinh.Phương pháp sol-gel có ưu điểm gì trong tổng hợp vật liệu?
Phương pháp sol-gel cho phép kiểm soát kích thước hạt nano, độ đồng nhất cao, tạo màng phủ mỏng đều, nhiệt độ xử lý thấp và chi phí thấp, phù hợp để tổng hợp vật liệu xúc tác quang hiệu quả.Hiệu suất xử lý Ciprofloxacin đạt được trong nghiên cứu là bao nhiêu?
Vật liệu N,Co0,08-TiO2/Ver đạt hiệu suất xử lý CIP khoảng 85% sau 4 giờ chiếu sáng UV trong hệ tuần hoàn, cao hơn nhiều so với TiO2 không pha tạp.Có thể ứng dụng công nghệ này trong xử lý nước thải thực tế không?
Có, nghiên cứu đã xử lý thành công mẫu nước thải bệnh viện với hiệu suất trên 80%, cho thấy tiềm năng ứng dụng thực tế trong các hệ thống xử lý nước thải y tế và công nghiệp.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công vật liệu xúc tác quang TiO2 pha tạp Co, N trên nền Vermiculite hoạt hóa bằng axit HNO3 40%, với diện tích bề mặt riêng tăng 79,4 lần so với vật liệu thô.
- Vật liệu có cấu trúc anatase TiO2 phân tán đều, khả năng hấp thụ ánh sáng mở rộng vào vùng khả kiến, nâng cao hiệu quả quang xúc tác.
- Hiệu suất xử lý Ciprofloxacin trong nước thải bệnh viện đạt khoảng 85% sau 4 giờ chiếu sáng UV, vượt trội so với vật liệu TiO2 nguyên chất.
- Nghiên cứu cung cấp giải pháp xử lý kháng sinh hiệu quả, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nguy cơ kháng thuốc.
- Đề xuất triển khai ứng dụng công nghệ trong hệ thống xử lý nước thải bệnh viện, đồng thời phát triển nghiên cứu mở rộng về vật liệu và quy trình xử lý.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở y tế và doanh nghiệp xử lý nước thải áp dụng vật liệu xúc tác quang TiO2 pha tạp Co, N trên nền Vermiculite để nâng cao hiệu quả xử lý kháng sinh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cải tiến vật liệu và công nghệ xử lý.