Tổng quan nghiên cứu
Ô nhiễm nước bởi các hợp chất hữu cơ độc hại ngày càng trở thành vấn đề cấp bách toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Theo ước tính, các chất ô nhiễm như phenol, naphthol và các dẫn xuất của chúng tồn tại phổ biến trong nước thải công nghiệp, đặc biệt là ngành dệt nhuộm và hóa chất. Việc xử lý các hợp chất này đòi hỏi công nghệ hiệu quả, thân thiện môi trường và chi phí hợp lý. Trong bối cảnh đó, xúc tác quang TiO2 được nghiên cứu rộng rãi nhờ khả năng phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ dưới ánh sáng tia cực tím. Tuy nhiên, TiO2 nguyên chất còn tồn tại nhiều hạn chế như diện tích bề mặt riêng thấp (khoảng 28,4 m²/g), khó thu hồi và tái sử dụng, cùng với hiệu quả sử dụng ánh sáng nhìn thấy thấp do băng năng lượng rộng (~3,2 eV).
Mục tiêu nghiên cứu là cải tiến hiệu quả quang xúc tác TiO2 bằng cách tổng hợp vật liệu composite TiO2-SiO2, kết hợp với việc tẩm kim loại Ag nhằm mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng và tăng cường hoạt tính xúc tác. Vật liệu composite này được phủ lên bề mặt vật liệu mang dạng monolith Cordierite Honeycomb (CHM) nhằm tăng diện tích bề mặt xúc tác, cải thiện độ bám dính và khả năng tái sử dụng. Nghiên cứu tập trung đánh giá hiệu quả phân hủy hợp chất E-naphthol trong dung dịch nước dưới điều kiện chiếu sáng tia UV 395 nm và ánh sáng nhìn thấy, đồng thời khảo sát ảnh hưởng của tỷ lệ mol TiO2:SiO2, hàm lượng Ag, nhiệt độ nung và pH dung dịch đến hoạt tính xúc tác.
Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại phòng thí nghiệm Trường Đại học Bách Khoa, TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 9/2020 đến tháng 6/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển vật liệu xúc tác quang hiệu quả, thân thiện môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả xử lý ô nhiễm nước thải công nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết quang xúc tác TiO2: TiO2 hoạt động như chất xúc tác quang nhờ khả năng tạo ra các cặp electron-lỗ trống khi hấp thụ photon có năng lượng lớn hơn băng năng lượng của nó (~3,2 eV). Các cặp này tham gia vào quá trình oxy hóa khử, phân hủy các hợp chất hữu cơ độc hại.
Mô hình Langmuir-Hinshelwood (L-H): Mô hình động học bậc một được sử dụng để mô tả quá trình phân hủy E-naphthol trên bề mặt xúc tác, với phương trình:
$$
- \frac{dC}{dt} = \frac{kKC}{1 + KC} $$
Trong đó, $C$ là nồng độ chất phản ứng, $k$ là hằng số tốc độ phản ứng, $K$ là hằng số hấp phụ.
Khái niệm vật liệu composite TiO2-SiO2: SiO2 được thêm vào nhằm tăng diện tích bề mặt riêng, cải thiện độ bám dính và ổn định cấu trúc xúc tác, đồng thời giảm sự phát triển tinh thể TiO2 quá lớn.
Hiệu ứng plasmon bề mặt của Ag: Kim loại Ag khi tẩm lên bề mặt xúc tác tạo ra hiệu ứng plasmon bề mặt, mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng sang vùng nhìn thấy, tăng hiệu quả phân tán electron và giảm tái kết hợp electron-lỗ trống.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm tổng hợp và đánh giá hoạt tính xúc tác tại phòng thí nghiệm, bao gồm phân tích cấu trúc vật liệu (XRD, SEM, TEM, BET, XPS), đo quang phổ UV-Vis, phân tích thành phần hóa học (EDX, GC-MS), và đánh giá hiệu quả phân hủy E-naphthol.
Quy trình tổng hợp: Vật liệu TiO2-SiO2 được tổng hợp bằng phương pháp sol-gel với tỷ lệ mol TiO2:SiO2 lần lượt là 95:5 (TS5), 85:15 (TS15), 75:25 (TS25). Sau đó, vật liệu được phủ lên bề mặt monolith Cordierite Honeycomb (CHM) bằng phương pháp nhúng (dip-coating) và nung ở nhiệt độ 500-600°C. Kim loại Ag được tẩm lên bề mặt xúc tác bằng phương pháp photodeposition với hàm lượng Ag từ 1% đến 10%.
Phương pháp phân tích: Cỡ mẫu vật liệu khoảng 0,2 g cho mỗi thí nghiệm phân hủy E-naphthol. Phân tích cấu trúc tinh thể bằng XRD, hình thái bề mặt bằng SEM và TEM, diện tích bề mặt riêng bằng BET, trạng thái hóa học bằng XPS. Hiệu quả phân hủy E-naphthol được đo bằng quang phổ UV-Vis tại bước sóng 223 nm, đồng thời xác định sản phẩm phân hủy bằng GC-MS.
Timeline nghiên cứu: Tổng hợp vật liệu và chuẩn bị mẫu trong 3 tháng đầu, đánh giá cấu trúc và tính chất vật liệu trong 3 tháng tiếp theo, thực hiện thí nghiệm phân hủy và phân tích dữ liệu trong 3 tháng cuối.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tỷ lệ mol TiO2:SiO2 và nhiệt độ nung đến cấu trúc và hoạt tính xúc tác
- Vật liệu TS5 (95:5) nung ở 500°C có diện tích bề mặt riêng đạt 99,3 m²/g, cao hơn gấp 3,5 lần so với TiO2 nguyên chất (28,4 m²/g).
- Hiệu suất phân hủy E-naphthol của TS5-500 đạt 78,5% sau 120 phút chiếu sáng UV, cao hơn TS15-500 (60,5%) và TS25-500 (62,2%).
- Tốc độ phản ứng phân hủy E-naphthol của TS5-500 là 1,29×10⁻² phút⁻¹, vượt trội so với các mẫu khác.
Tác động của hàm lượng Ag lên hiệu quả xúc tác
- Xúc tác TS5-5%Ag trên monolith đạt hiệu suất phân hủy E-naphthol 94,7% sau 90 phút chiếu sáng UV 395 nm, cao hơn so với TS5 không tẩm Ag (89,5%).
- Tốc độ phản ứng của TS5-5%Ag là 3,64×10⁻² phút⁻¹, gấp gần 3 lần so với TS5 nguyên bản.
- Hàm lượng Ag quá cao (10%) làm giảm hiệu suất phân hủy xuống còn 68,3% do hiện tượng che phủ bề mặt xúc tác.
Khả năng tái sử dụng xúc tác trên monolith
- Sau 5 lần tái sử dụng, hiệu suất phân hủy E-naphthol của xúc tác TS5-5%Ag trên monolith vẫn duy trì ở mức 88,5%, giảm chỉ 6,2% so với lần đầu.
- Điều này chứng tỏ vật liệu composite TiO2-SiO2-Ag trên monolith có độ bền cơ học và hóa học cao, phù hợp cho ứng dụng thực tế.
Ảnh hưởng của pH dung dịch đến hiệu quả phân hủy
- Hiệu suất phân hủy E-naphthol cao nhất đạt 92,3% tại pH 6, gần với pH điểm đẳng điện (pHIEP) của vật liệu là 5,24.
- Ở pH thấp (<4) hoặc cao (>8), hiệu suất giảm đáng kể do tương tác điện tích giữa bề mặt xúc tác và phân tử E-naphthol bị ảnh hưởng, làm giảm khả năng hấp phụ và phản ứng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc bổ sung SiO2 vào TiO2 giúp tăng diện tích bề mặt riêng, tạo cấu trúc mesoporous ổn định, hạn chế sự phát triển tinh thể lớn, từ đó nâng cao hiệu quả xúc tác. Nhiệt độ nung 500°C được xác định là điều kiện tối ưu để cân bằng giữa kết tinh TiO2 và duy trì cấu trúc mesoporous.
Việc tẩm Ag lên bề mặt xúc tác tạo ra hiệu ứng plasmon bề mặt, mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng sang vùng nhìn thấy, tăng cường sự phân tán electron và giảm tái kết hợp electron-lỗ trống, làm tăng hiệu suất phân hủy E-naphthol. Tuy nhiên, hàm lượng Ag quá cao gây hiện tượng che phủ bề mặt xúc tác, làm giảm diện tích tiếp xúc và hiệu quả phản ứng.
Khả năng tái sử dụng cao của xúc tác trên monolith là điểm mạnh nổi bật, khắc phục được nhược điểm khó thu hồi và tái sử dụng của xúc tác dạng bột nano. Điều này phù hợp với yêu cầu ứng dụng trong xử lý nước thải quy mô lớn.
Ảnh hưởng của pH dung dịch phù hợp với cơ chế hấp phụ và phản ứng quang xúc tác, khi pH gần pHIEP giúp tối ưu hóa tương tác giữa chất ô nhiễm và bề mặt xúc tác, từ đó nâng cao hiệu quả phân hủy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ hiệu suất phân hủy theo thời gian, tốc độ phản ứng, ảnh SEM/TEM thể hiện cấu trúc vật liệu, và biểu đồ so sánh hiệu suất theo pH và hàm lượng Ag.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu quy trình tổng hợp vật liệu composite TiO2-SiO2-Ag
- Áp dụng tỷ lệ mol TiO2:SiO2 là 95:5 và nhiệt độ nung 500°C để đạt hiệu suất xúc tác cao nhất.
- Thực hiện tẩm Ag với hàm lượng khoảng 5% để cân bằng giữa hiệu quả quang xúc tác và chi phí nguyên liệu.
- Thời gian tổng hợp và nung nên được kiểm soát nghiêm ngặt trong vòng 2-3 giờ để đảm bảo cấu trúc vật liệu ổn định.
Phát triển hệ xúc tác trên vật liệu monolith Cordierite Honeycomb
- Sử dụng phương pháp phủ dip-coating để tăng diện tích bề mặt xúc tác và cải thiện độ bám dính.
- Nâng cao khả năng tái sử dụng xúc tác qua việc kiểm soát nhiệt độ nung và xử lý bề mặt monolith.
- Thời gian sử dụng xúc tác nên được theo dõi định kỳ sau mỗi 5 chu kỳ sử dụng để đánh giá độ bền.
Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp
- Áp dụng xúc tác TiO2-SiO2-Ag/monolith trong các hệ thống xử lý nước thải có chứa hợp chất E-naphthol và các chất hữu cơ tương tự.
- Thiết kế hệ thống chiếu sáng UV 395 nm phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả phân hủy.
- Thời gian xử lý đề xuất khoảng 90-120 phút để đạt hiệu suất phân hủy trên 90%.
Kiểm soát pH dung dịch trong quá trình xử lý
- Điều chỉnh pH nước thải về khoảng 6 để tối ưu hóa hiệu quả xúc tác.
- Sử dụng các chất điều chỉnh pH an toàn, thân thiện môi trường.
- Theo dõi và điều chỉnh pH liên tục trong quá trình vận hành hệ thống xử lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học và Kỹ thuật hóa học
- Lợi ích: Hiểu rõ về công nghệ tổng hợp vật liệu composite xúc tác quang, phương pháp phân tích cấu trúc và đánh giá hoạt tính xúc tác.
- Use case: Áp dụng trong nghiên cứu phát triển vật liệu xúc tác mới, cải tiến hiệu quả xử lý ô nhiễm.
Chuyên gia và kỹ sư môi trường
- Lợi ích: Nắm bắt công nghệ xử lý nước thải bằng xúc tác quang hiệu quả, thân thiện môi trường.
- Use case: Thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải công nghiệp có chứa hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu xúc tác và thiết bị xử lý nước
- Lợi ích: Tham khảo quy trình tổng hợp vật liệu composite TiO2-SiO2-Ag và ứng dụng trên monolith.
- Use case: Phát triển sản phẩm xúc tác quang thương mại, nâng cao chất lượng và hiệu quả sản phẩm.
Cơ quan quản lý môi trường và chính sách
- Lợi ích: Hiểu về các giải pháp công nghệ mới trong xử lý ô nhiễm nước, đánh giá tiềm năng ứng dụng thực tế.
- Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ xanh, thúc đẩy xử lý nước thải hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần bổ sung SiO2 vào TiO2 trong vật liệu xúc tác?
SiO2 giúp tăng diện tích bề mặt riêng, tạo cấu trúc mesoporous ổn định, hạn chế sự phát triển tinh thể lớn của TiO2, từ đó nâng cao hiệu quả xúc tác và độ bền vật liệu.
Hàm lượng Ag tối ưu để tẩm lên xúc tác là bao nhiêu?
Hàm lượng Ag khoảng 5% được xác định là tối ưu, giúp tăng hiệu quả quang xúc tác nhờ hiệu ứng plasmon bề mặt mà không gây che phủ bề mặt xúc tác.
Vật liệu xúc tác trên monolith có thể tái sử dụng bao nhiêu lần?
Nghiên cứu cho thấy sau 5 lần tái sử dụng, hiệu suất phân hủy vẫn duy trì trên 88%, chứng tỏ khả năng tái sử dụng cao và ổn định.
Ảnh hưởng của pH dung dịch đến hiệu quả phân hủy E-naphthol như thế nào?
Hiệu quả phân hủy cao nhất tại pH khoảng 6, gần với pH điểm đẳng điện của vật liệu, do tương tác điện tích thuận lợi giữa bề mặt xúc tác và phân tử E-naphthol.
Phương pháp tổng hợp sol-gel có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Phương pháp sol-gel cho phép kiểm soát tốt tỷ lệ thành phần, tạo vật liệu có cấu trúc đồng nhất, diện tích bề mặt lớn và khả năng phủ lên monolith hiệu quả.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công vật liệu composite TiO2-SiO2 với tỷ lệ mol 95:5, nung ở 500°C, cho diện tích bề mặt riêng cao và hoạt tính xúc tác vượt trội.
- Việc tẩm kim loại Ag (5%) lên vật liệu composite giúp mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng, tăng hiệu quả phân hủy E-naphthol lên đến 94,7% sau 90 phút chiếu sáng UV.
- Vật liệu xúc tác được phủ trên monolith Cordierite Honeycomb có khả năng tái sử dụng cao, duy trì hiệu suất trên 88% sau 5 lần sử dụng.
- Hiệu quả phân hủy phụ thuộc mạnh vào pH dung dịch, tối ưu tại pH 6, phù hợp với điều kiện xử lý nước thải thực tế.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu xúc tác quang hiệu quả, thân thiện môi trường, ứng dụng trong xử lý ô nhiễm nước thải công nghiệp.
Hành động tiếp theo: Áp dụng quy trình tổng hợp và đánh giá xúc tác trong quy mô pilot, mở rộng nghiên cứu xử lý các hợp chất ô nhiễm khác và tối ưu hóa hệ thống chiếu sáng. Đề nghị các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp hợp tác phát triển công nghệ xử lý nước thải dựa trên vật liệu composite TiO2-SiO2-Ag trên monolith.
Luận văn này cung cấp nền tảng khoa học và công nghệ quan trọng cho việc phát triển các giải pháp xử lý ô nhiễm nước thải bằng xúc tác quang, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.