I. Tổng Quan Nghiên Cứu Vô Tuyến Nhận Thức CR Hiện Nay
Sự phát triển mạnh mẽ của truyền thông vô tuyến đã tạo ra nhu cầu lớn về sử dụng các dịch vụ vô tuyến mới. Tuy nhiên, chính sách gán phổ cố định đã dẫn đến việc tận dụng phổ kém hiệu quả. Vô tuyến nhận thức (CR) đã nổi lên như một công nghệ hứa hẹn, cho phép truy cập vào các dải tần trống, làm tăng hiệu suất sử dụng phổ. Nhiệm vụ chính của người dùng CR là phát hiện người dùng sơ cấp (PU) và xác định phổ tần trống. Quá trình này gọi là cảm nhận phổ. Mục tiêu là không gây nhiễu cho PU và tận dụng hiệu quả các khoảng trống phổ để đảm bảo QoS. Do đó, hiệu năng phát hiện trong cảm nhận phổ là rất quan trọng. Các thuật toán cảm nhận phổ bao gồm: cảm nhận dựa trên phát hiện năng lượng, đặc tính dừng lặp và phép lọc hòa hợp. Hiệu năng phát hiện được xác định dựa trên xác suất phát hiện sai và xác suất phát hiện. Rất nhiều yếu tố trong thực tế như pha đinh đa đường, pha đinh che khuất và không xác định bộ thu có thể ảnh hưởng đến hiệu năng phát hiện trong cảm nhận phổ.
1.1. Lịch sử và sự phát triển của Cognitive Radio Networks
Công nghệ Cognitive Radio Networks ra đời từ nhu cầu sử dụng hiệu quả phổ tần. Cognitive Radio Networks không chỉ giúp tận dụng các khoảng trống phổ mà còn tự động điều chỉnh các thông số hoạt động để tối ưu hóa hiệu suất. Các nghiên cứu ban đầu tập trung vào các giao thức và thuật toán Dynamic Spectrum Access. Hiện nay, Machine Learning in Wireless đang đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng tự học và thích ứng của Cognitive Radio Networks. Spectrum Management và Spectrum Sharing là những vấn đề then chốt trong nghiên cứu và triển khai.
1.2. Ứng dụng Cognitive Radio Networks trong Wireless Communication
Công nghệ Cognitive Radio Networks có nhiều ứng dụng trong Wireless Communication. Các ứng dụng này bao gồm: cải thiện hiệu suất phổ, giảm nhiễu và tăng cường bảo mật. Dynamic Spectrum Access cho phép các thiết bị Cognitive Radio Networks tự động tìm kiếm và sử dụng các kênh tần số còn trống. Spectrum Sharing cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một dải tần mà không gây nhiễu lẫn nhau. Công nghệ này cũng được ứng dụng trong các mạng lưới cảm biến không dây để cải thiện Energy Efficiency in Cognitive Radio và kéo dài tuổi thọ pin.
II. Thách Thức Cảm Nhận Phổ Hợp Tác Trong Môi Trường Pha Đinh
Trong thực tế, nhiều yếu tố như pha đinh đa đường, pha đinh che khuất và hiện tượng không xác định bộ thu có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu năng phát hiện trong cảm nhận phổ. Việc bỏ sót trong phát hiện có thể gây nhiễu đối với PU, và một phát hiện sai sẽ làm giảm hiệu suất phổ. Do đó, cần có hiệu năng phát hiện tối ưu. Cảm nhận phổ hợp tác là một hướng tiếp cận hiệu quả để hạn chế pha đinh đa đường và pha đinh che khuất, cũng như làm giảm nhẹ vấn đề không xác định bộ thu. Ý tưởng chính là tăng cường hiệu năng cảm nhận bằng cách tận dụng phân tập không gian trong các quan sát của người dùng CR.
2.1. Ảnh hưởng của Fading Channels đến Spectrum Sensing
Fading Channels gây suy giảm tín hiệu và làm giảm khả năng phát hiện PU. Các loại Fading Channels phổ biến bao gồm Rayleigh Fading, Rician Fading và Nakagami Fading. Rayleigh Fading thường xảy ra trong môi trường không có đường truyền trực tiếp (Line-of-Sight). Rician Fading xảy ra khi có cả đường truyền trực tiếp và các đường phản xạ. Nakagami Fading là một mô hình tổng quát hơn, có thể mô tả nhiều loại Fading Channels khác nhau. Channel Modeling chính xác là rất quan trọng để đánh giá và cải thiện hiệu suất Spectrum Sensing.
2.2. Vấn đề che khuất tương quan và tác động đến cảm nhận phổ
Shadowing là hiện tượng tín hiệu bị suy giảm do vật cản. Shadowing có thể gây ra sự không chắc chắn trong việc phát hiện PU. Tương quan giữa các kênh Shadowing tại các vị trí khác nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của Cooperative Sensing. Nếu các kênh Shadowing tương quan mạnh, lợi ích của Cooperative Sensing có thể bị giảm. Các thuật toán Distributed Algorithms cần được thiết kế để xử lý các kênh Shadowing tương quan.
2.3. Ảnh hưởng của hiện tượng không xác định bộ thu đến cảm nhận phổ
Hiện tượng không xác định bộ thu có nghĩa là CR không biết về sự tồn tại và việc truyền tín hiệu của PU. Điều này có thể dẫn đến việc CR gây nhiễu cho PU. Do đó, cần có các cơ chế để CR phát hiện sự hiện diện của PU một cách đáng tin cậy. Các giải pháp bao gồm sử dụng thông tin vị trí, sử dụng nhiều anten (MIMO Cognitive Radio) và các kỹ thuật học máy (Machine Learning in Wireless) để dự đoán sự xuất hiện của PU.
III. Cách Cải Thiện Hiệu Năng Cảm Nhận Phổ Hợp Tác
Bằng cách hợp tác, người dùng CR có thể chia sẻ thông tin cảm nhận của mình để đưa ra quyết định cuối cùng chính xác hơn các quyết định riêng lẻ. Có nhiều kỹ thuật cảm nhận hợp tác được đề xuất, bao gồm hợp tác cảm nhận tập trung và hợp tác cảm nhận phân tán. Trong hợp tác cảm nhận tập trung, một trung tâm tổng hợp (FC) thu thập thông tin cảm nhận và đưa ra quyết định cuối cùng. Trong hợp tác cảm nhận phân tán, các CR chia sẻ thông tin với nhau và tự mình đưa ra quyết định.
3.1. Phương pháp hợp tác cảm nhận tập trung và ưu nhược điểm
Trong phương pháp hợp tác cảm nhận tập trung, một FC thu thập thông tin cảm nhận từ các thiết bị CR. FC xác định phổ tần sẵn có và quảng bá thông tin này đến các người dùng CR. Ưu điểm của phương pháp này là khả năng đưa ra quyết định chính xác cao. Nhược điểm là yêu cầu cơ sở hạ tầng xương sống và có thể gây ra độ trễ lớn. Các thuật toán Centralized Algorithms cần được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất của FC.
3.2. Phương pháp hợp tác cảm nhận phân tán và ưu nhược điểm
Trong phương pháp hợp tác cảm nhận phân tán, các CR chia sẻ thông tin với nhau và tự mình đưa ra quyết định. Ưu điểm của phương pháp này là không yêu cầu cơ sở hạ tầng xương sống và giảm chi phí. Nhược điểm là độ chính xác có thể thấp hơn so với phương pháp hợp tác cảm nhận tập trung. Các thuật toán Distributed Algorithms cần được thiết kế để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong việc chia sẻ thông tin.
3.3. Quy tắc hợp tác cảm nhận OR AND k out of n trong thực tế
Có nhiều quy tắc hợp tác cảm nhận phổ biến, bao gồm quy tắc OR, quy tắc AND và quy tắc k-out-of-n. Quy tắc OR đưa ra quyết định phổ có sẵn nếu ít nhất một CR phát hiện phổ trống. Quy tắc AND đưa ra quyết định phổ có sẵn nếu tất cả CR đều phát hiện phổ trống. Quy tắc k-out-of-n đưa ra quyết định phổ có sẵn nếu ít nhất k CR phát hiện phổ trống. Việc lựa chọn quy tắc hợp tác phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu về độ tin cậy và hiệu suất phổ.
IV. Tái Sử Dụng CR Bị Pha Đinh Sâu Thành Nút Chuyển Tiếp
Một giải pháp để cải thiện hiệu năng cảm nhận phổ hợp tác là tái sử dụng các CR bị pha đinh sâu thành các nút chuyển tiếp. Các CR này có thể giúp chuyển tiếp thông tin cảm nhận đến FC, cải thiện độ tin cậy của kênh thông báo. Việc tái sử dụng này đặc biệt hiệu quả trong môi trường pha đinh Suzuki, nơi có cả pha đinh đa đường và pha đinh che khuất.
4.1. Mô hình kênh chuyển tiếp phân tập AF trong fading Suzuki
Mô hình kênh chuyển tiếp phân tập khuếch đại và chuyển tiếp (Amplify-and-Forward-AF) được sử dụng để chuyển tiếp tín hiệu từ nguồn đến đích thông qua các nút chuyển tiếp. Trong môi trường fading Suzuki, việc thiết kế các giao thức chuyển tiếp hiệu quả là rất quan trọng. Giao thức chuyển tiếp hợp tác AF sử dụng các nút chuyển tiếp để khuếch đại và chuyển tiếp tín hiệu, cải thiện độ tin cậy của kết nối. Các giao thức này cần phải xem xét các đặc tính của fading Suzuki, bao gồm cả fading đa đường và shadowing.
4.2. Tính toán xác suất dừng trong mạng chuyển tiếp hợp tác
Xác suất dừng là một thước đo quan trọng về hiệu suất của mạng chuyển tiếp hợp tác. Xác suất dừng thể hiện khả năng mạng không thể đáp ứng yêu cầu về chất lượng dịch vụ. Việc tính toán xác suất dừng trong môi trường fading Suzuki là một thách thức do tính phức tạp của mô hình kênh. Các phương pháp xấp xỉ và mô phỏng Monte Carlo thường được sử dụng để ước tính xác suất dừng. Việc giảm xác suất dừng là một mục tiêu quan trọng trong thiết kế mạng chuyển tiếp hợp tác.
4.3. Thuật toán gán CR kém làm nút chuyển tiếp tối ưu hóa và hiệu quả
Thuật toán gán CR kém làm nút chuyển tiếp được thiết kế để tận dụng các CR bị ảnh hưởng bởi fading sâu. CR kém thường có chất lượng kênh kém đến các PU hoặc đến FC. Tuy nhiên, nếu sử dụng làm nút chuyển tiếp, những CR này có thể cải thiện hiệu suất bằng cách khuếch đại và chuyển tiếp tín hiệu từ các CR khác đến FC. Việc tối ưu hóa thuật toán gán là rất quan trọng để đạt được hiệu suất cao nhất. Các yếu tố cần xem xét bao gồm vị trí của CR, chất lượng kênh và năng lượng tiêu thụ.
V. Nghiên Cứu và Kết Quả Mô Phỏng Đánh Giá Hiệu Năng
Luận án trình bày kết quả mô phỏng đánh giá hiệu năng của các phương pháp đề xuất. Kết quả cho thấy việc tái sử dụng CR bị pha đinh sâu thành các nút chuyển tiếp có thể cải thiện đáng kể hiệu năng cảm nhận phổ hợp tác trong môi trường pha đinh Suzuki. Các kết quả này được so sánh với các phương pháp khác để chứng minh tính ưu việt của phương pháp đề xuất.
5.1. Thiết lập mô phỏng và các thông số chính
Mô phỏng được thực hiện bằng phần mềm Matlab. Các thông số chính bao gồm: mô hình kênh fading Suzuki, số lượng CR, vị trí của CR, công suất tín hiệu, ngưỡng phát hiện, quy tắc hợp tác. Mô hình fading Suzuki được tạo bằng cách sử dụng các tham số thống kê phù hợp với môi trường đô thị. Các vị trí của CR được phân bố ngẫu nhiên trong một khu vực nhất định. Công suất tín hiệu được điều chỉnh để đạt được tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) mong muốn.
5.2. So sánh hiệu năng cảm nhận phổ với và không có nút chuyển tiếp
Kết quả mô phỏng cho thấy hiệu năng cảm nhận phổ được cải thiện đáng kể khi sử dụng các nút chuyển tiếp. Cụ thể, xác suất phát hiện tăng lên và xác suất phát hiện sai giảm xuống. Lợi ích của việc sử dụng nút chuyển tiếp rõ ràng hơn trong môi trường fading Suzuki, nơi mà các hiệu ứng fading và shadowing có thể gây suy giảm tín hiệu đáng kể. Các nút chuyển tiếp giúp tăng cường độ tin cậy của kênh truyền và cải thiện khả năng phát hiện PU.
5.3. Đánh giá hiệu quả của thuật toán gán CR kém làm nút chuyển tiếp
Kết quả mô phỏng cho thấy thuật toán gán CR kém làm nút chuyển tiếp hoạt động hiệu quả. Các CR kém được sử dụng một cách có hiệu quả để chuyển tiếp tín hiệu và cải thiện hiệu năng cảm nhận phổ. Thuật toán giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện hiệu suất mạng. Việc lựa chọn các CR kém phù hợp để làm nút chuyển tiếp là rất quan trọng để đạt được hiệu suất cao nhất.
VI. Kết Luận và Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Về Vô Tuyến Nhận Thức
Luận án đã nghiên cứu về cảm nhận phổ hợp tác trong môi trường pha đinh Suzuki và đề xuất phương pháp tái sử dụng CR bị pha đinh sâu thành các nút chuyển tiếp. Kết quả mô phỏng cho thấy phương pháp này có thể cải thiện đáng kể hiệu năng cảm nhận phổ. Các hướng phát triển trong tương lai bao gồm nghiên cứu các thuật toán Machine Learning in Wireless để tối ưu hóa việc quản lý phổ và tăng cường bảo mật trong Cognitive Radio Networks.
6.1. Tổng kết các đóng góp chính của luận án
Luận án đã đóng góp vào lĩnh vực nghiên cứu Cognitive Radio Networks bằng cách đề xuất một phương pháp mới để cải thiện hiệu năng cảm nhận phổ hợp tác trong môi trường pha đinh Suzuki. Các đóng góp chính bao gồm: phân tích sâu về ảnh hưởng của fading Suzuki, đề xuất thuật toán gán CR kém làm nút chuyển tiếp và đánh giá hiệu năng bằng mô phỏng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và có thể được sử dụng để thiết kế các mạng Cognitive Radio Networks hiệu quả hơn.
6.2. Các hướng nghiên cứu tiềm năng trong lĩnh vực Vô Tuyến Nhận Thức
Có nhiều hướng nghiên cứu tiềm năng trong lĩnh vực Cognitive Radio Networks. Các hướng này bao gồm: sử dụng Machine Learning in Wireless để dự đoán phổ, phát triển các giao thức Dynamic Spectrum Access hiệu quả hơn, nghiên cứu về bảo mật trong Cognitive Radio Networks, tích hợp Cognitive Radio Networks với 5G Cognitive Radio và 6G Cognitive Radio, và khám phá ứng dụng của Cognitive Radio Networks trong IoT Cognitive Radio.
6.3. Ứng dụng Blockchain in Cognitive Radio và Edge Computing Cognitive Radio
Blockchain in Cognitive Radio có thể được sử dụng để đảm bảo tính minh bạch và bảo mật trong việc chia sẻ phổ. Edge Computing Cognitive Radio có thể giúp giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất của các ứng dụng Cognitive Radio Networks bằng cách xử lý dữ liệu gần với các thiết bị người dùng. Việc kết hợp Blockchain và Edge Computing có thể mở ra nhiều khả năng mới cho Cognitive Radio Networks.