Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển xã hội đa văn hóa, việc học ngoại ngữ đóng vai trò then chốt trong việc mở rộng kiến thức và cơ hội nghề nghiệp. Tiếng Pháp, theo báo cáo của Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ (OIF) năm 2014, là ngôn ngữ nước ngoài được học nhiều thứ hai trên thế giới, chỉ sau tiếng Anh, đồng thời là ngôn ngữ thứ ba trong lĩnh vực kinh doanh. Tại Việt Nam, tiếng Pháp vẫn giữ vị trí quan trọng trong hệ thống giáo dục, đặc biệt ở các trường đại học và các chương trình song ngữ. Tuy nhiên, tiếng Pháp hiện được giảng dạy chủ yếu như ngôn ngữ thứ hai (LV2), đặc biệt tại các trường đại học như Đại học Tiền Giang, nơi sinh viên đã có nền tảng tiếng Anh (LV1) và tiếng mẹ đẻ là tiếng Việt.

Luận văn tập trung nghiên cứu việc tiếp thu cấu trúc câu bị động (voix passive) của sinh viên học tiếng Pháp LV2 tại Đại học Tiền Giang, nhằm làm rõ những khó khăn do sự giao thoa ngôn ngữ giữa tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Pháp. Mục tiêu cụ thể là phân tích đặc điểm cấu trúc câu bị động trong ba ngôn ngữ, đánh giá mức độ tiếp thu của sinh viên về câu bị động tiếng Pháp, và đề xuất các giải pháp giảng dạy phù hợp để nâng cao hiệu quả học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2019-2020, với đối tượng là sinh viên khoa Ngoại ngữ, chuyên ngành tiếng Anh có học tiếng Pháp làm LV2.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về sự ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh đến việc học tiếng Pháp, từ đó góp phần cải tiến phương pháp giảng dạy ngữ pháp tiếng Pháp, đặc biệt là cấu trúc câu bị động, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại các trường đại học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học về "voix" (thể câu) và "voix passive" (câu bị động) trong tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Việt. Theo Dubois và cộng sự, "voix" là phạm trù ngữ pháp liên quan đến mối quan hệ giữa chủ ngữ, tác nhân (agent) và đối tượng (objet) trong câu. Crystal (2008) định nghĩa "voice" là hệ thống biểu thị mối quan hệ ngữ pháp giữa chủ ngữ và đối tượng của động từ, đặc biệt trong sự chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động.

Trong tiếng Pháp, câu bị động được hình thành bằng cấu trúc: Chủ ngữ + động từ "être" + phân từ quá khứ + giới từ "par" hoặc "de" + tác nhân. Riegel và cộng sự nhấn mạnh rằng chỉ các động từ chuyển tiếp trực tiếp mới có thể chuyển sang thể bị động. Tiếng Anh sử dụng cấu trúc tương tự với động từ "to be" + phân từ quá khứ, nhưng có thêm các dạng khác như "get + past participle" và các dạng biểu đạt ý nghĩa bị động khác. Tiếng Việt, theo quan điểm của nhiều nhà ngôn ngữ học, không có câu bị động dạng hình thái học mà sử dụng các từ "bị" và "được" để biểu thị câu bị động về mặt cú pháp và ngữ nghĩa.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chủ ngữ (sujet), tác nhân (agent), đối tượng (objet), câu chủ động (voix active), câu bị động (voix passive), và các dạng câu bị động đặc biệt trong từng ngôn ngữ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích lý thuyết và khảo sát thực nghiệm. Nguồn dữ liệu chính là các bài tập, câu hỏi trắc nghiệm và bảng khảo sát được thực hiện với 43 sinh viên năm nhất khoa Ngoại ngữ, Đại học Tiền Giang, chuyên ngành tiếng Anh có học tiếng Pháp làm LV2.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) do đối tượng nghiên cứu là lớp học tiếng Pháp LV2 duy nhất tại trường. Cỡ mẫu 43 sinh viên đảm bảo tính đại diện cho nhóm sinh viên có đặc điểm ngôn ngữ tương tự.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các câu trả lời đúng/sai, đồng thời phân tích định tính các lỗi sai phổ biến và nguyên nhân. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2019-2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về câu bị động tiếng Việt còn hạn chế: 88.6% sinh viên không phân biệt được câu chứa từ "bị" hoặc "được" không phải lúc nào cũng là câu bị động. Họ chưa nắm rõ các tiêu chí cú pháp và ngữ nghĩa để xác định câu bị động trong tiếng Việt. Tuy nhiên, 100% sinh viên nhận biết được rằng chủ ngữ trong câu bị động không thể là tác nhân của hành động.

  2. Hiểu biết về câu bị động tiếng Anh tương đối tốt nhưng chưa toàn diện: 100% sinh viên nhận biết cấu trúc cơ bản của câu bị động tiếng Anh (Subject + be + past participle + by + agent). Tuy nhiên, hơn 50% không nhận biết được các dạng câu bị động khác như "get + past participle" hay các dạng biểu đạt ý nghĩa bị động khác.

  3. Nắm vững cấu trúc câu bị động tiếng Pháp cơ bản: Hơn 90% sinh viên chọn đúng cấu trúc câu bị động tiếng Pháp (Sujet + être + participe passé + par/de). Tuy nhiên, 7% vẫn nhầm lẫn khi dùng động từ "avoir" thay cho "être" trong cấu trúc này.

  4. Khả năng chuyển đổi chủ ngữ trong câu bị động: 52% sinh viên biết rằng trong tiếng Việt và tiếng Anh, cả hai loại đối tượng (trực tiếp và gián tiếp) có thể trở thành chủ ngữ câu bị động, trong khi chỉ 32% nhận biết đúng quy tắc trong tiếng Pháp là chỉ đối tượng trực tiếp mới có thể làm chủ ngữ câu bị động.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên có nền tảng tiếng Anh tương đối vững về câu bị động, nhưng kiến thức về câu bị động tiếng Việt và tiếng Pháp còn nhiều hạn chế. Việc nhầm lẫn trong nhận thức về câu bị động tiếng Việt có thể do đặc thù ngôn ngữ không có hình thái bị động rõ ràng mà dựa vào từ vựng và ngữ cảnh, gây khó khăn cho người học.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với nhận định rằng sự khác biệt về cấu trúc và cách biểu đạt câu bị động giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ châu Âu là nguyên nhân chính gây ra lỗi học tập. Việc sinh viên áp dụng trực tiếp quy tắc tiếng Việt hoặc tiếng Anh sang tiếng Pháp dẫn đến sai sót trong việc hình thành câu bị động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm sinh viên trả lời đúng các câu hỏi về câu bị động trong ba ngôn ngữ, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ tiếp thu.

Ý nghĩa của kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảng dạy có tính đến sự khác biệt ngôn ngữ và sự giao thoa giữa các ngôn ngữ mà sinh viên đã biết, nhằm giảm thiểu lỗi do can thiệp ngôn ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy phân biệt câu bị động trong tiếng Việt, Anh và Pháp: Tổ chức các buổi học chuyên đề so sánh cấu trúc câu bị động giữa ba ngôn ngữ, giúp sinh viên nhận thức rõ sự khác biệt và tránh nhầm lẫn. Thời gian thực hiện: trong học kỳ đầu tiên; Chủ thể: giảng viên tiếng Pháp và tiếng Anh.

  2. Phát triển tài liệu học tập đa ngôn ngữ: Soạn thảo tài liệu minh họa các ví dụ câu bị động trong ba ngôn ngữ, kèm theo bài tập thực hành và giải thích chi tiết. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: bộ môn tiếng Pháp phối hợp với bộ môn tiếng Anh.

  3. Áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác và thực hành giao tiếp: Tăng cường các hoạt động nhóm, thảo luận, đóng vai để sinh viên luyện tập câu bị động trong ngữ cảnh thực tế, giúp ghi nhớ và vận dụng tốt hơn. Thời gian: xuyên suốt khóa học; Chủ thể: giảng viên và sinh viên.

  4. Tổ chức kiểm tra đánh giá định kỳ về câu bị động: Thiết kế các bài kiểm tra ngắn hàng tháng để đánh giá tiến bộ và phát hiện kịp thời các lỗi sai, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp. Thời gian: mỗi 4 tuần; Chủ thể: giảng viên bộ môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Pháp và tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu về khó khăn của sinh viên trong việc học câu bị động, giúp cải tiến phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ của học viên.

  2. Sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ và sư phạm ngoại ngữ: Tài liệu giúp sinh viên hiểu rõ hơn về sự khác biệt cấu trúc câu bị động giữa các ngôn ngữ, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và khả năng giảng dạy.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng và didactique des langues: Luận văn cung cấp một trường hợp nghiên cứu về giao thoa ngôn ngữ và ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ đến việc học ngoại ngữ, góp phần phát triển lý thuyết và thực tiễn giảng dạy.

  4. Các trung tâm đào tạo ngoại ngữ và giáo viên dạy tiếng Pháp LV2: Thông tin trong luận văn giúp thiết kế chương trình đào tạo và tài liệu giảng dạy phù hợp với đối tượng học viên có nền tảng đa ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Việt và tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Câu bị động trong tiếng Pháp được hình thành như thế nào?
    Câu bị động tiếng Pháp được tạo thành bằng cấu trúc: Chủ ngữ + động từ "être" chia theo thì + phân từ quá khứ của động từ chính + giới từ "par" hoặc "de" + tác nhân. Ví dụ: "Le livre est lu par l’étudiant" (Cuốn sách được sinh viên đọc).

  2. Tại sao sinh viên Việt Nam gặp khó khăn khi học câu bị động tiếng Pháp?
    Nguyên nhân chính là do sự khác biệt về cấu trúc câu bị động giữa tiếng Việt (dùng từ "bị", "được" không phải lúc nào cũng tương đương câu bị động), tiếng Anh và tiếng Pháp. Sự can thiệp ngôn ngữ mẹ đẻ và tiếng Anh dẫn đến nhầm lẫn trong việc áp dụng quy tắc.

  3. Có những dạng câu bị động nào trong tiếng Anh ngoài cấu trúc "to be + past participle"?
    Ngoài cấu trúc chính, tiếng Anh còn có dạng "get + past participle" thường dùng trong ngôn ngữ giao tiếp không chính thức, và các dạng biểu đạt ý nghĩa bị động khác như "need + V-ing" (The car needs washing).

  4. Làm thế nào để cải thiện việc học câu bị động cho sinh viên LV2?
    Cần tổ chức các buổi học so sánh cấu trúc câu bị động giữa tiếng Việt, Anh và Pháp, sử dụng tài liệu minh họa đa ngôn ngữ, tăng cường thực hành giao tiếp và kiểm tra định kỳ để phát hiện và sửa lỗi kịp thời.

  5. Câu bị động trong tiếng Việt có phải là một phạm trù ngữ pháp rõ ràng?
    Tiếng Việt không có câu bị động dưới dạng hình thái học như tiếng Pháp hay tiếng Anh. Câu bị động được biểu thị qua các từ "bị" và "được" trong cấu trúc cú pháp và ngữ nghĩa, nhưng không phải tất cả câu có "bị" hoặc "được" đều là câu bị động.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm cấu trúc câu bị động trong tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Pháp, đồng thời phân tích sự khác biệt và ảnh hưởng của chúng đến việc học tiếng Pháp LV2 của sinh viên Đại học Tiền Giang.
  • Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên có kiến thức tốt về câu bị động tiếng Anh và Pháp cơ bản, nhưng còn hạn chế trong nhận thức câu bị động tiếng Việt và các dạng câu bị động phức tạp.
  • Sự can thiệp ngôn ngữ mẹ đẻ và tiếng Anh là nguyên nhân chính dẫn đến các lỗi sai trong việc sử dụng câu bị động tiếng Pháp.
  • Đề xuất các giải pháp giảng dạy cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả tiếp thu câu bị động tiếng Pháp cho sinh viên LV2.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp giảng dạy, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng học viên khác để hoàn thiện phương pháp đào tạo ngoại ngữ.

Hành động khuyến nghị: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Pháp LV2, đồng thời tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng giao thoa ngôn ngữ trong học tập ngoại ngữ.