Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, tình trạng doanh nghiệp (DN) và hợp tác xã (HTX) phá sản trở nên phổ biến, đòi hỏi sự hoàn thiện pháp luật phá sản, đặc biệt là quy định về chủ thể quản lý, thanh lý tài sản trong thủ tục phá sản. Luật Phá sản năm 2014 của Việt Nam đã đánh dấu bước đột phá khi quy định rõ vai trò của Quản tài viên – một chủ thể pháp lý mới, hoạt động chuyên nghiệp trong quản lý, thanh lý tài sản của DN, HTX mất khả năng thanh toán. Tính đến tháng 01/2021, cả nước có khoảng 278 Quản tài viên hành nghề cá nhân và 117 Quản tài viên trong 16 doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản, cho thấy sự phát triển nhanh chóng của nghề nghiệp này.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các quy định pháp luật về Quản tài viên theo Luật Phá sản năm 2014, đánh giá thực tiễn thi hành pháp luật và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Quản tài viên trong thủ tục phá sản DN, HTX tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ khi Luật Phá sản năm 2014 có hiệu lực (2015) đến nay, trên phạm vi toàn quốc, với trọng tâm là các quy định về điều kiện hành nghề, chỉ định, thay đổi, quyền và nghĩa vụ của Quản tài viên.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ bản chất pháp lý, vai trò của Quản tài viên trong hệ thống pháp luật phá sản, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn khi đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, thanh lý tài sản, bảo vệ quyền lợi các bên liên quan và thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường kinh tế Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về chủ thể pháp lý trong thủ tục phá sản và mô hình quản lý, thanh lý tài sản trong pháp luật phá sản quốc tế.

  1. Lý thuyết chủ thể pháp lý trong thủ tục phá sản: Quản tài viên được xem là chủ thể pháp lý độc lập, vừa mang tính chất công vụ (hỗ trợ Tòa án và các bên liên quan) vừa là chủ thể hành nghề chuyên nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý, thanh lý tài sản DN, HTX mất khả năng thanh toán.

  2. Mô hình quản lý, thanh lý tài sản trong pháp luật phá sản quốc tế: Tham khảo mô hình của các nước như Nga, Đức, Trung Quốc, Nhật Bản, trong đó có hai mô hình chủ thể quản lý tài sản phá sản: cá nhân do Tòa án bổ nhiệm hoặc tổ chức do Tòa án thành lập. Luật Phá sản Việt Nam năm 2014 kế thừa và phát triển mô hình này bằng việc quy định Quản tài viên và Doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: Quản tài viên, điều kiện hành nghề, chỉ định và thay đổi Quản tài viên, quyền và nghĩa vụ của Quản tài viên, vai trò của Quản tài viên trong thủ tục phá sản.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích, tổng hợp: Được áp dụng để nghiên cứu các quy định pháp luật về Quản tài viên, tổng hợp các quan điểm lý luận và thực tiễn.
  • So sánh, đối chiếu: So sánh quy định pháp luật Việt Nam với các quốc gia có pháp luật phá sản phát triển nhằm rút ra bài học kinh nghiệm.
  • Phân tích định tính: Đánh giá thực trạng thi hành pháp luật về Quản tài viên qua các trường hợp thực tế và số liệu thống kê.
  • Phương pháp quy nạp: Đưa ra các đề xuất, kiến nghị dựa trên kết quả phân tích và đánh giá thực tiễn.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm: Luật Phá sản năm 2014, Nghị định số 22/2015/NĐ-CP, các văn bản hướng dẫn thi hành, báo cáo của Bộ Tư pháp, Cục Bổ trợ tư pháp, các bài nghiên cứu khoa học và số liệu cập nhật đến năm 2021. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 278 Quản tài viên cá nhân và 117 Quản tài viên doanh nghiệp trên toàn quốc. Thời gian nghiên cứu từ 2015 đến 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện hành nghề Quản tài viên còn chưa đồng bộ: Luật Phá sản năm 2014 quy định các đối tượng được cấp chứng chỉ hành nghề gồm luật sư, kiểm toán viên và người có trình độ cử nhân luật, kinh tế, kế toán, tài chính, ngân hàng với ít nhất 5 năm kinh nghiệm. Tuy nhiên, điều kiện này chưa cân đối giữa các nhóm đối tượng, dẫn đến sự chênh lệch về năng lực chuyên môn. Ví dụ, luật sư và kiểm toán viên phải trải qua đào tạo chuyên sâu và tập sự, trong khi nhóm còn lại chỉ cần kinh nghiệm 5 năm.

  2. Quy trình chỉ định và thay đổi Quản tài viên còn nhiều bất cập: Thẩm phán có trách nhiệm chỉ định Quản tài viên trong vòng 3 ngày kể từ quyết định mở thủ tục phá sản, dựa trên 5 tiêu chí, trong đó có đề xuất của người nộp đơn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy có trường hợp đơn không đề xuất hoặc Quản tài viên từ chối tham gia, gây khó khăn cho Tòa án trong việc chỉ định thay thế kịp thời, dẫn đến nguy cơ tẩu tán tài sản. Việc thay đổi Quản tài viên cũng gặp khó khăn khi không phải mọi trường hợp thay đổi đều thuộc các trường hợp luật định.

  3. Quyền và nghĩa vụ của Quản tài viên được mở rộng nhưng chưa cụ thể: Quản tài viên có quyền xác minh, thu thập tài liệu, bảo quản tài sản, ngăn chặn việc chuyển giao tài sản trái phép, đề xuất bán tài sản, đại diện DN, HTX trong một số trường hợp. Tuy nhiên, pháp luật chưa quy định rõ mức độ đại diện, trách nhiệm khi gây thiệt hại, cũng như cơ chế phối hợp giữa Quản tài viên và Tòa án còn thiếu chặt chẽ. Ví dụ, việc mở tài khoản ngân hàng để quản lý tiền thu được từ phá sản chưa có quy định thống nhất, gây khó khăn trong quản lý tài chính.

  4. Thực tiễn thi hành pháp luật về Quản tài viên đã có nhiều tiến bộ nhưng còn tồn tại khó khăn: Sau hơn 6 năm thi hành, đội ngũ Quản tài viên đã phát triển nhanh, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, thanh lý tài sản. Tuy nhiên, còn tồn tại các vướng mắc như sự phối hợp chưa đồng bộ giữa Tòa án và Quản tài viên, khó khăn trong việc thu hồi, bảo quản tài sản, thời gian xử lý các giao dịch phức tạp kéo dài ảnh hưởng đến tiến độ phá sản.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những khó khăn trên xuất phát từ việc quy định pháp luật còn chung chung, thiếu cụ thể về quyền hạn, trách nhiệm và cơ chế phối hợp giữa các chủ thể trong thủ tục phá sản. So với các quốc gia như Đức, Trung Quốc, pháp luật Việt Nam chưa có quy định chi tiết về việc thay đổi Quản tài viên, cơ chế giám sát và xử lý vi phạm trong hành nghề.

Việc mở rộng đối tượng được cấp chứng chỉ hành nghề nhằm tăng số lượng Quản tài viên nhưng chưa đảm bảo chất lượng đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Sự thiếu thống nhất trong quản lý tài chính phá sản cũng làm giảm tính minh bạch và hiệu quả xử lý tài sản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng Quản tài viên theo từng năm, bảng so sánh điều kiện hành nghề giữa các nhóm đối tượng, và sơ đồ quy trình chỉ định, thay đổi Quản tài viên để minh họa các điểm nghẽn trong thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định về điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề Quản tài viên: Cần xây dựng tiêu chuẩn đồng bộ, nâng cao yêu cầu về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn, đặc biệt với nhóm không phải luật sư, kiểm toán viên. Thời gian đào tạo, tập sự và thi cấp chứng chỉ cần được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo chất lượng nghề nghiệp.

  2. Xây dựng quy trình chỉ định và thay đổi Quản tài viên minh bạch, linh hoạt: Mở rộng quyền của Tòa án trong việc chỉ định Quản tài viên khi không có đề xuất hoặc Quản tài viên từ chối, đồng thời quy định rõ các trường hợp và thủ tục thay đổi Quản tài viên để tránh trì hoãn thủ tục phá sản.

  3. Củng cố quyền hạn và trách nhiệm của Quản tài viên: Quy định cụ thể về phạm vi đại diện, trách nhiệm pháp lý khi gây thiệt hại, cơ chế phối hợp chặt chẽ với Tòa án và các bên liên quan. Thiết lập hệ thống giám sát, đánh giá hoạt động Quản tài viên nhằm nâng cao tính chuyên nghiệp và minh bạch.

  4. Thống nhất cơ chế quản lý tài chính trong thủ tục phá sản: Ban hành hướng dẫn cụ thể về việc mở và quản lý tài khoản ngân hàng để quản lý tiền thu được từ phá sản, đảm bảo tính minh bạch, tránh lẫn lộn tài sản giữa các vụ việc.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 2-3 năm tới, do Bộ Tư pháp chủ trì phối hợp với Tòa án nhân dân tối cao, các hiệp hội nghề nghiệp và các cơ quan liên quan để xây dựng, sửa đổi, bổ sung Luật Phá sản và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan lập pháp và quản lý nhà nước: Bộ Tư pháp, Quốc hội, Tòa án nhân dân tối cao có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, pháp luật về phá sản, đặc biệt là quy định về Quản tài viên.

  2. Quản tài viên và doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản: Giúp hiểu rõ hơn về quyền, nghĩa vụ, điều kiện hành nghề và các vướng mắc thực tiễn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật.

  3. Luật sư, kiểm toán viên và chuyên gia pháp lý: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về pháp luật phá sản, hỗ trợ tư vấn, đại diện cho các bên liên quan trong thủ tục phá sản.

  4. Doanh nghiệp, hợp tác xã và chủ nợ: Nắm bắt vai trò của Quản tài viên trong thủ tục phá sản, từ đó bảo vệ quyền lợi hợp pháp, tham gia hiệu quả vào quá trình giải quyết phá sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản tài viên là ai và vai trò chính trong thủ tục phá sản?
    Quản tài viên là cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề, thực hiện quản lý, thanh lý tài sản DN, HTX mất khả năng thanh toán. Vai trò chính là hỗ trợ Tòa án, bảo vệ quyền lợi các bên, đảm bảo thủ tục phá sản minh bạch, hiệu quả.

  2. Điều kiện để trở thành Quản tài viên theo Luật Phá sản 2014 là gì?
    Người có thể là luật sư, kiểm toán viên hoặc có trình độ cử nhân luật, kinh tế, kế toán, tài chính, ngân hàng với ít nhất 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực được đào tạo, có phẩm chất đạo đức tốt và được cấp chứng chỉ hành nghề.

  3. Quy trình chỉ định Quản tài viên được thực hiện như thế nào?
    Trong vòng 3 ngày kể từ quyết định mở thủ tục phá sản, Thẩm phán chỉ định Quản tài viên dựa trên đề xuất của người nộp đơn và các tiêu chí pháp luật quy định. Nếu không có đề xuất, Tòa án chủ động lựa chọn Quản tài viên phù hợp.

  4. Quản tài viên có quyền gì trong quá trình hành nghề?
    Quản tài viên có quyền xác minh, thu thập tài liệu, bảo quản tài sản, ngăn chặn việc chuyển giao tài sản trái phép, đề xuất bán tài sản, đại diện DN, HTX trong một số trường hợp và báo cáo Tòa án về tiến độ công việc.

  5. Những khó khăn phổ biến khi thực hiện vai trò Quản tài viên là gì?
    Khó khăn gồm điều kiện hành nghề chưa đồng bộ, quy trình chỉ định và thay đổi còn bất cập, phối hợp với Tòa án chưa chặt chẽ, thiếu quy định cụ thể về quản lý tài chính và trách nhiệm pháp lý, gây ảnh hưởng đến hiệu quả thủ tục phá sản.

Kết luận

  • Luật Phá sản năm 2014 đã tạo ra bước đột phá khi quy định rõ vai trò và pháp lý của Quản tài viên trong thủ tục phá sản DN, HTX.
  • Điều kiện hành nghề và quy trình chỉ định Quản tài viên còn nhiều điểm cần hoàn thiện để đảm bảo chất lượng và tính minh bạch.
  • Quyền và nghĩa vụ của Quản tài viên được mở rộng nhưng chưa có quy định chi tiết về trách nhiệm và phối hợp với các chủ thể liên quan.
  • Thực tiễn thi hành pháp luật cho thấy sự phát triển nhanh về số lượng và chất lượng Quản tài viên, tuy nhiên còn tồn tại nhiều khó khăn, vướng mắc cần giải quyết.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và cơ chế quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Quản tài viên trong 2-3 năm tới, góp phần thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường kinh tế Việt Nam.

Luận văn kêu gọi các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và thực tiễn cùng phối hợp để tiếp tục hoàn thiện pháp luật phá sản, tạo môi trường thuận lợi cho Quản tài viên phát huy vai trò, góp phần bảo vệ quyền lợi các bên liên quan và phát triển kinh tế bền vững.