Tổng quan nghiên cứu

Di cư mùa vụ nông thôn – đô thị là một hiện tượng phổ biến tại các quốc gia đang phát triển, trong đó Việt Nam là một ví dụ điển hình với sự gia tăng đáng kể từ sau đổi mới kinh tế năm 1986. Theo điều tra dân số và nhà ở giữa kỳ năm 2014, luồng di cư nông thôn – đô thị chiếm tỉ trọng lớn nhất trong các dòng di cư nội địa, với khoảng 13,4% dân số nông thôn là người di cư. Tại Hải Phòng, huyện An Lão là một trong những địa phương có số lượng người di cư mùa vụ tăng nhanh trong hơn 5 năm gần đây, đặc biệt tại xã Quốc Tuấn và xã Quang Trung. Di cư mùa vụ góp phần nâng cao thu nhập, cải thiện chất lượng cuộc sống và giải quyết việc làm trong thời gian nông nhàn, tuy nhiên cũng tạo ra những thay đổi đáng kể trong tổ chức đời sống gia đình, đặc biệt là sự thay đổi vai trò giới khi lao động chính phải đi làm ăn xa.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ đặc điểm di cư mùa vụ tại địa bàn, phân tích ảnh hưởng của di cư đến sự thay đổi vai trò giới trong gia đình có người di cư mùa vụ, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý di cư và nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong gia đình. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai xã Quốc Tuấn và Quang Trung, huyện An Lão, Hải Phòng, trong giai đoạn 2018-2019 với dữ liệu khảo sát và phỏng vấn sâu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu cụ thể về di cư mùa vụ, góp phần hoàn thiện lý thuyết về di cư và vai trò giới, đồng thời hỗ trợ địa phương trong hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết hút – đẩy (Ravenstein, Lee): Giải thích nguyên nhân di cư dựa trên các lực đẩy từ nơi xuất phát như thiếu đất, việc làm và lực hút từ nơi đến như cơ hội việc làm, điều kiện sống tốt hơn. Lý thuyết này giúp phân tích động lực di cư mùa vụ tại địa bàn nghiên cứu.

  • Lý thuyết thay thế vai trò giới: Khi lao động chính trong gia đình di cư, các thành viên còn lại phải phân công lại công việc, đảm nhận những vai trò mới, dẫn đến sự thay đổi vai trò giới trong gia đình. Lý thuyết này giúp hiểu rõ sự biến đổi trong phân công lao động và quyền quyết định trong gia đình có người di cư.

  • Khái niệm về vai trò giới: Vai trò giới bao gồm các trách nhiệm và công việc được phân công theo giới tính, gồm vai trò sản xuất (kinh tế), tái sản xuất (nội trợ, chăm sóc), và vai trò cộng đồng. Sự thay đổi vai trò giới được xem xét trong bối cảnh di cư mùa vụ.

  • Khái niệm gia đình và hộ gia đình: Gia đình nông thôn được hiểu là đơn vị sản xuất và sinh hoạt có sự liên kết chặt chẽ giữa các thành viên, trong đó hộ gia đình là đơn vị có ít nhất một lao động chính di cư mùa vụ trong 5 năm gần đây.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính thu thập từ khảo sát 300 hộ gia đình có người di cư mùa vụ tại xã Quốc Tuấn và Quang Trung, huyện An Lão, Hải Phòng. Mẫu được chọn ngẫu nhiên đơn giản từ danh sách 677 hộ có người di cư mùa vụ, với bước nhảy 2, đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu. Ngoài ra, 20 cuộc phỏng vấn sâu được thực hiện với các cá nhân trong và ngoài gia đình có người di cư, cùng cán bộ xã để làm rõ các vấn đề liên quan.

  • Phương pháp phân tích: So sánh sự thay đổi vai trò giới trong gia đình theo thời gian trước và trong khi có người di cư mùa vụ (tiếp cận “trước – trong”). Phân tích số liệu thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, kết hợp phân tích nội dung phỏng vấn sâu để làm rõ các hiện tượng và nguyên nhân.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu chính trong năm 2018-2019, sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo kinh tế - xã hội, điều tra dân số giai đoạn 2010-2017 để bổ trợ.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo thu thập được dữ liệu đa chiều, phản ánh thực trạng và biến đổi vai trò giới trong gia đình có người di cư mùa vụ tại địa bàn nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm di cư mùa vụ: Trong 5 năm qua, 56% hộ gia đình có 2 người di cư mùa vụ, 44% có 1 người. Tại thời điểm khảo sát, 93,3% hộ có 1 người di cư, chủ yếu là nam giới (60,7% người di cư thứ nhất là nam). Hình thức di cư phổ biến là hai vợ chồng thay phiên nhau đi làm xa (51,7%), tiếp theo là chồng di cư, vợ ở nhà (37%). Việc thay phiên nhau di cư nhằm đảm bảo chăm sóc con cái và quản lý nhà cửa.

  2. Quyết định di cư: 92,7% người di cư đưa ra quyết định dựa trên sự thống nhất của gia đình, chủ yếu do nhu cầu tăng thu nhập và thiếu việc làm tại địa phương. Thu nhập bình quân đầu người tại hai xã nghiên cứu chỉ đạt khoảng 23 triệu đồng/năm, thấp hơn nhiều so với mức bình quân thành phố Hải Phòng (63 triệu đồng/năm).

  3. Thay đổi vai trò giới trong sản xuất kinh tế: Khi lao động chính di cư, người ở lại phải đảm nhận các công việc sản xuất nông nghiệp và phi nông nghiệp mà trước đây không quen hoặc ít làm. Ví dụ, vợ ở nhà khi chồng di cư phải làm thêm các công việc đồng áng, quản lý tài chính gia đình. Tỷ lệ hộ gia đình cho biết vai trò sản xuất của người ở lại tăng lên khoảng 40-50% so với trước khi có người di cư.

  4. Thay đổi vai trò giới trong nội trợ và chăm sóc: Người ở lại, thường là phụ nữ, phải đảm nhiệm chính các công việc nội trợ, chăm sóc con cái và người già. Tuy nhiên, khi người vợ di cư, người chồng cũng phải tham gia nhiều hơn vào các công việc nội trợ, chăm sóc con cái, mặc dù gặp nhiều khó khăn do thiếu kinh nghiệm. Khoảng 56,8% hộ gia đình phải nhờ đến sự giúp đỡ của ông bà trong việc chăm sóc con cái khi có người di cư.

Thảo luận kết quả

Sự thay đổi vai trò giới trong gia đình có người di cư mùa vụ phản ánh sự thích nghi và tái phân công lao động nhằm duy trì sự ổn định của gia đình. Kết quả phù hợp với lý thuyết thay thế vai trò giới, khi người vắng mặt được thay thế bởi người ở lại trong các chức năng kinh tế và tái sản xuất. So với các nghiên cứu trước đây về di cư lâu dài và di cư nữ, nghiên cứu này cho thấy đặc điểm di cư mùa vụ có tính chất ngắn hạn, khoảng cách gần, nên sự thay đổi vai trò giới mang tính tạm thời nhưng vẫn có ảnh hưởng lâu dài đến cấu trúc gia đình.

Việc hai vợ chồng thay phiên nhau di cư giúp giảm bớt áp lực cho người ở lại, đồng thời duy trì sự hiện diện của một thành viên trong gia đình để chăm sóc con cái và quản lý tài sản. Tuy nhiên, sự phân công lại lao động cũng tạo ra gánh nặng cho người ở lại, đặc biệt là phụ nữ, khi phải đảm nhận nhiều vai trò cùng lúc. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng và ảnh hưởng đến sức khỏe, tinh thần của họ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thay đổi vai trò trong các lĩnh vực sản xuất, nội trợ và chăm sóc trước và trong khi có người di cư, cũng như bảng phân bố giới tính người di cư và loại hình gia đình di cư. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự tương đồng về tác động của di cư đến vai trò giới, tuy nhiên đặc điểm di cư mùa vụ tại Hải Phòng có những nét riêng biệt do đặc thù địa phương và thời gian di cư ngắn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp tại địa phương: Tăng cường đào tạo nghề và tạo việc làm ổn định cho lao động nông thôn nhằm giảm áp lực di cư mùa vụ, nâng cao thu nhập hộ gia đình. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương, các trung tâm đào tạo nghề.

  2. Hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý và phân công lao động trong gia đình: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ năng quản lý tài chính, chăm sóc con cái và người già cho người ở lại trong gia đình có người di cư. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Hội Phụ nữ, các tổ chức xã hội.

  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ an sinh xã hội cho người di cư và gia đình: Cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục, bảo hiểm xã hội cho người di cư và người ở lại, đặc biệt hỗ trợ phụ nữ và trẻ em trong gia đình có người di cư. Thời gian: 2-4 năm. Chủ thể: các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức xã hội.

  4. Tăng cường công tác thống kê và quản lý di cư mùa vụ: Thiết lập hệ thống thống kê chính xác về di cư mùa vụ tại địa phương để phục vụ hoạch định chính sách hiệu quả. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: UBND xã, phòng dân số huyện.

  5. Nâng cao nhận thức về bình đẳng giới trong gia đình: Thực hiện các chương trình truyền thông, giáo dục nhằm thay đổi quan niệm truyền thống về vai trò giới, khuyến khích sự chia sẻ công việc giữa nam và nữ trong gia đình. Thời gian: liên tục. Chủ thể: các tổ chức xã hội, trường học, truyền thông địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu xã hội học và nhân khẩu học: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về di cư mùa vụ và vai trò giới, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về di cư và gia đình.

  2. Cán bộ quản lý địa phương và hoạch định chính sách: Thông tin về đặc điểm di cư, tác động đến gia đình giúp xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp, đặc biệt trong lĩnh vực lao động và an sinh xã hội.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và hội phụ nữ: Tài liệu hữu ích để thiết kế các chương trình hỗ trợ người di cư và gia đình, nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và phát triển cộng đồng.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành xã hội học, phát triển nông thôn: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khung lý thuyết về di cư và vai trò giới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Di cư mùa vụ khác gì so với di cư lâu dài?
    Di cư mùa vụ là hình thức di chuyển ngắn hạn, thường trong thời gian nông nhàn hoặc theo mùa, người di cư thường trở về quê nhà sau một thời gian ngắn (dưới 3 tháng). Trong khi đó, di cư lâu dài là di chuyển ổn định, ít hoặc không trở về nơi cũ trong thời gian dài.

  2. Ai thường là người di cư mùa vụ trong gia đình?
    Theo nghiên cứu, phần lớn người di cư mùa vụ là nam giới, chiếm khoảng 60,7% trong số người di cư đầu tiên. Họ thường đi làm việc tại các đô thị trong thời gian ngắn, trong khi phụ nữ thường ở lại chăm sóc gia đình.

  3. Di cư mùa vụ ảnh hưởng thế nào đến vai trò giới trong gia đình?
    Di cư mùa vụ làm thay đổi phân công lao động trong gia đình, người ở lại phải đảm nhận thêm các công việc sản xuất, nội trợ và chăm sóc con cái, dẫn đến sự thay đổi vai trò giới, thường là phụ nữ gánh vác nhiều hơn.

  4. Gia đình có thể thích nghi với sự thay đổi vai trò giới như thế nào?
    Gia đình thường phân công lại công việc, nhờ sự hỗ trợ của ông bà, họ hàng trong chăm sóc con cái và nhà cửa. Hai vợ chồng cũng có thể thay phiên nhau di cư để duy trì sự ổn định trong gia đình.

  5. Chính sách hiện nay có hỗ trợ gì cho người di cư mùa vụ?
    Hiện tại, chính sách ở Việt Nam chưa có quy định đặc thù cho người di cư mùa vụ. Người di cư thường gặp khó khăn trong tiếp cận các dịch vụ xã hội như bảo hiểm, y tế, giáo dục do thiếu các chính sách hỗ trợ cụ thể.

Kết luận

  • Di cư mùa vụ tại xã Quốc Tuấn và Quang Trung, huyện An Lão, Hải Phòng là hiện tượng phổ biến với khoảng 56% hộ có 2 người di cư, chủ yếu là nam giới.
  • Quyết định di cư thường dựa trên sự thống nhất của gia đình, với mục tiêu chính là tăng thu nhập và giải quyết việc làm trong bối cảnh thiếu đất canh tác và việc làm tại địa phương.
  • Di cư mùa vụ dẫn đến sự thay đổi vai trò giới trong gia đình, người ở lại phải đảm nhận thêm các công việc sản xuất, nội trợ và chăm sóc con cái, tạo ra sự thích nghi và tái phân công lao động.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ tác động của di cư mùa vụ đến cấu trúc gia đình và vai trò giới, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách hỗ trợ người di cư và gia đình.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp phát triển nghề nghiệp, nâng cao năng lực quản lý gia đình, xây dựng chính sách an sinh xã hội và tăng cường công tác thống kê di cư mùa vụ tại địa phương.

Hành động ngay: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức xã hội cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm hỗ trợ người di cư mùa vụ và gia đình, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại vùng nông thôn Hải Phòng.