NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG IoT THU THẬP DỮ LIỆU VÀ THUẬT TOÁN PHÂN VÙNG, PHÂN LOẠI CÁ THỂ SỬ DỤNG HỌC SÂU ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG TRONG NUÔI TRỒNG THỦY SẢN

Trường đại học

Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Án Tiến Sĩ

2024

133
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan Nghiên cứu Hệ Thống IoT và Học Sâu Thủy Sản 55 ký tự

Ngành nuôi trồng thủy hải sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt với bờ biển dài và tiềm năng phát triển lớn. Ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa đang trở thành xu hướng tất yếu, mang lại nhiều lợi ích như giảm sức lao động, sử dụng hiệu quả tài nguyên, tăng năng suất và tạo ra sản phẩm chất lượng cao. Trong đó, việc tích hợp IoT trong nuôi trồng thủy sảnHọc sâu trong nuôi trồng thủy sản mở ra những cơ hội mới để tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý. Các hệ thống nuôi tôm cá hiện đại đang dần tiếp cận theo hướng hệ sinh thái, kết nối và ứng dụng các công nghệ mới, đặc biệt là Internet kết nối vạn vật (IoT) ở khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long.

Việc áp dụng IoT vào quan trắc môi trường nước giúp phát hiện ô nhiễm và kích hoạt các quy trình xử lý nước tự động. Kỹ thuật IoT băng hẹp (NB-IoT) mở rộng phạm vi phủ sóng và tiết kiệm năng lượng cho các thiết bị đầu cuối. Bên cạnh đó, việc sử dụng học máy, học sâu, trí tuệ nhân tạo (AI) trong thủy sản cho phép đo lường khối lượng cá thể một cách nhanh chóng, không xâm phạm và khách quan.

1.1. Hiện trạng và nhu cầu ứng dụng IoT cho nuôi thủy sản

Ứng dụng IoT trong nuôi trồng thủy sản ngày càng trở nên cấp thiết do nhu cầu nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ môi trường. Các hệ thống IoT giúp giám sát chất lượng nước, nhiệt độ, độ pH và các thông số quan trọng khác, từ đó đưa ra các quyết định điều chỉnh kịp thời. Nhiều nghiên cứu đã tập trung vào thiết kế các hệ thống IoT để giám sát môi trường nước, phát hiện ô nhiễm và kích hoạt quá trình lọc nước khi cần thiết. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức trong việc triển khai và vận hành các hệ thống này, đặc biệt là về chi phí, độ tin cậy và khả năng tích hợp với các hệ thống quản lý hiện có.

1.2. Tổng quan về ứng dụng xử lý ảnh trong phân vùng thủy sản

Xử lý ảnhhọc sâu đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và ước lượng số lượng cá thể trong môi trường nuôi trồng. Các phương pháp này mang lại khả năng giám sát từ xa, không xâm phạm và có thể lặp lại. Các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều phương pháp để đo lường khối lượng cá thể như cá, tôm trong lồng hoặc ao mà không cần can thiệp thủ công. Vấn đề phân loại cá thể giúp đánh giá và ghi chép đa dạng sinh học của môi trường nước, từ đó hỗ trợ các chiến lược bảo tồn và quản lý hiệu quả.

II. Thách Thức Triển Khai IoT và Học Sâu Trong Nuôi Thủy Sản 58 ký tự

Mặc dù tiềm năng ứng dụng IoThọc sâu trong nuôi trồng thủy sản là rất lớn, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua. Việc triển khai các hệ thống IoT đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn, bao gồm chi phí thiết bị, lắp đặt và bảo trì. Độ tin cậy của các thiết bị IoT trong môi trường khắc nghiệt của ao nuôi cũng là một vấn đề cần quan tâm. Bên cạnh đó, việc thu thập và xử lý dữ liệu từ các cảm biến IoT đòi hỏi các kỹ năng chuyên môn về phân tích dữ liệu và học máy.

Trong lĩnh vực xử lý ảnh và học sâu, việc phát triển các thuật toán chính xác và hiệu quả để phân loại và ước lượng số lượng cá thể là một thách thức lớn. Các yếu tố như độ phân giải ảnh, ánh sáng và điều kiện môi trường có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của các thuật toán. Ngoài ra, việc thiếu dữ liệu huấn luyện chất lượng cao cũng là một trở ngại cho việc phát triển các mô hình học sâu hiệu quả.

2.1. Các thách thức trong phát hiện và ước lượng mật độ cá thể

Việc phát hiện cá thểước lượng mật độ trong môi trường nuôi trồng thủy sản gặp nhiều khó khăn do các yếu tố như ánh sáng yếu, tầm nhìn hạn chế và sự xuất hiện của các vật thể lạ. Các phương pháp truyền thống thường dựa vào quan sát thủ công, tốn nhiều thời gian và công sức. Ứng dụng học sâu trong phát hiện và ước lượng mật độ cá thể có thể giúp giải quyết các vấn đề này, nhưng đòi hỏi phải có dữ liệu huấn luyện đủ lớn và chất lượng cao để đảm bảo độ chính xác.

2.2. Các vấn đề nghiên cứu cần giải quyết

Để khai thác tối đa tiềm năng của IoThọc sâu trong nuôi trồng thủy sản, cần tập trung vào giải quyết các vấn đề nghiên cứu sau: Phát triển các thiết bị IoT chi phí thấp và độ tin cậy cao; Nghiên cứu các thuật toán học sâu hiệu quả để phân loại và ước lượng số lượng cá thể; Xây dựng các hệ thống quản lý dữ liệu và trực quan hóa thông tin; Nghiên cứu các mô hình dự đoán và tối ưu hóa quy trình nuôi trồng; Đánh giá tác động của IoThọc sâu đến năng suất và chất lượng sản phẩm.

III. Thiết Kế Hệ Thống IoT Thu Thập Dữ Liệu Nuôi Thủy Sản 60 ký tự

Để giải quyết các thách thức trên, luận án này tập trung vào việc Nghiên cứu và Phát triển Hệ Thống IoT thu thập dữ liệu và thuật toán phân vùng, phân loại cá thể sử dụng học sâu định hướng ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản. Hệ thống được thiết kế để thu thập dữ liệu từ các cảm biến về chất lượng nước, nhiệt độ, độ pH và các thông số môi trường khác. Dữ liệu này sau đó được truyền về trung tâm xử lý, nơi các thuật toán học sâu được sử dụng để phân tích và đưa ra các quyết định điều chỉnh.

Hệ thống cũng bao gồm các thiết bị điều khiển để tự động điều chỉnh các thông số môi trường, chẳng hạn như bơm nước, sục khí và cung cấp thức ăn. Mục tiêu là xây dựng một hệ thống nuôi trồng thủy sản thông minh, có khả năng tự động hóa các quy trình và tối ưu hóa năng suất.

3.1. Quy định tiêu chuẩn về các tham số môi trường nước

Việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về các tham số môi trường nước là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường. Các quy định này quy định các giới hạn về nồng độ các chất ô nhiễm, độ pH, nhiệt độ và các thông số khác. Hệ thống IoT được thiết kế để giám sát các thông số này và cảnh báo khi các giá trị vượt quá giới hạn cho phép. Theo tài liệu gốc, việc quan trắc môi trường nước cần tuân thủ các tiêu chuẩn hiện hành để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của dữ liệu thu thập được.

3.2. Mô hình hệ thống IoT ứng dụng trong nuôi thủy sản

Mô hình hệ thống IoT bao gồm các thành phần chính: cảm biến, thiết bị thu thập dữ liệu, mạng truyền thông, trung tâm xử lý và thiết bị điều khiển. Cảm biến được sử dụng để đo các thông số môi trường. Thiết bị thu thập dữ liệu thu thập dữ liệu từ các cảm biến và truyền về trung tâm xử lý. Mạng truyền thông được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống. Trung tâm xử lý sử dụng các thuật toán học sâu để phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định điều chỉnh. Thiết bị điều khiển được sử dụng để tự động điều chỉnh các thông số môi trường. Sơ đồ chi tiết các khối trong hệ thống IoT thiết kế, chế tạo và thử nghiệm được trình bày trong Hình 2-3 của tài liệu gốc.

3.3. Thiết kế chế tạo phần cứng và thiết kế phần mềm hệ thống IoT

Việc thiết kế và chế tạo phần cứng của hệ thống IoT đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức về điện tử, viễn thông và nuôi trồng thủy sản. Các thiết bị IoT cần phải có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt của ao nuôi. Phần mềm của hệ thống cần phải có khả năng thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả. Thiết kế, chế tạo thiết bị đầu cuối IoT thu thập dữ liệu từ cảm biến; Thiết kế, chế tạo thiết bị IoT điều khiển cơ cấu chấp hành (IoT control node); Thiết kế và chế tạo IoT cổng (IoT gateway). Hệ thống camera thu thập hình ảnh.

IV. Giải Pháp Thuật Toán Phân Vùng và Phân Loại Cá Thể 60 ký tự

Một trong những giải pháp quan trọng trong luận án là phát triển thuật toán phân vùng ảnh và phân loại cá thể tại trung tâm thu thập và xử lý dữ liệu trong hệ thống định hướng ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản. Thuật toán này sử dụng các mô hình mạng nơ-ron tích chập (CNN) và kỹ thuật học sâu để phân tích hình ảnh và xác định các loài cá khác nhau.

Việc phân loại cá thể giúp đánh giá đa dạng sinh học và theo dõi sức khỏe của quần thể cá. Các thuật toán được thiết kế để có khả năng xử lý ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu và độ phân giải thấp. Ngoài ra, luận án cũng nghiên cứu các phương pháp tối ưu hóa thuật toán để giảm thiểu thời gian xử lý và tăng độ chính xác.

4.1. Phát hiện và phân loại cá thể dùng học sâu

Học sâu đã chứng minh hiệu quả trong việc phát hiện và phân loại cá thể trong nhiều ứng dụng. Trong luận án này, các mô hình CNN được sử dụng để phân tích hình ảnh và xác định các loài cá khác nhau. Các mô hình này được huấn luyện trên các bộ dữ liệu lớn về hình ảnh cá để đạt được độ chính xác cao. Một số phương pháp như Faster-RCNN, FCN-WRN-WASP cho bài toán phân vùng cá được đề xuất trong nghiên cứu.

4.2. Mô hình mạng nơ ron tích chập sử dụng khối giảm chiều

Luận án đề xuất một mô hình mạng nơ-ron tích chập sử dụng khối giảm chiều đa tỉ lệ theo không gian và hàm mất mát dựa trên đường bao cục bộ. Mô hình này có khả năng phân tích hình ảnh và xác định các loài cá khác nhau. Khối giảm chiều giúp giảm kích thước của dữ liệu, giảm thiểu thời gian xử lý và tăng độ chính xác. Hàm mất mát được thiết kế để tối ưu hóa quá trình huấn luyện và cải thiện hiệu suất của mô hình. WASP (w/WASP) giúp tăng hiệu năng.

4.3. Mô hình tập trung chú ý ConvMixer và áp dụng cho phân loại

Mô hình tập trung chú ý ConvMixer được sử dụng để phân loại các loài cá. Mô hình này có khả năng tập trung vào các vùng quan trọng của hình ảnh và bỏ qua các vùng không liên quan. Mô hình ConvMixer đề xuất được đánh giá bằng các thực nghiệm trên bộ dữ liệu lớn.

V. Ứng Dụng Thực Tế Hệ Thống IoT và Học Sâu Tại Kiên Giang 60 ký tự

Để đánh giá hiệu quả của hệ thống IoT và thuật toán học sâu, luận án đã triển khai thử nghiệm tại các ao nuôi tôm ở Kiên Giang. Hệ thống đã được sử dụng để thu thập dữ liệu về chất lượng nước, nhiệt độ, độ pH và các thông số môi trường khác. Dữ liệu này sau đó được phân tích để đưa ra các quyết định điều chỉnh, chẳng hạn như bơm nước, sục khí và cung cấp thức ăn.

Kết quả thử nghiệm cho thấy hệ thống đã giúp cải thiện đáng kể năng suất và chất lượng tôm nuôi. Ngoài ra, hệ thống còn giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và bảo vệ môi trường.

5.1. Mô hình hệ thống IoT khi triển khai thực nghiệm tại hiện trường

Mô hình hệ thống IoT được triển khai tại hiện trường bao gồm các cảm biến, thiết bị thu thập dữ liệu, mạng truyền thông và trung tâm xử lý. Cảm biến được lắp đặt tại các vị trí khác nhau trong ao nuôi để thu thập dữ liệu về chất lượng nước, nhiệt độ, độ pH và các thông số môi trường khác. Dữ liệu này sau đó được truyền về trung tâm xử lý, nơi các thuật toán học sâu được sử dụng để phân tích và đưa ra các quyết định điều chỉnh.

5.2. Tích hợp và thử nghiệm hệ thống IoT trong môi trường thực tế

Việc tích hợp các thành phần của hệ thống IoT đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia về điện tử, viễn thông và nuôi trồng thủy sản. Hệ thống được thử nghiệm trong môi trường thực tế để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. Các thử nghiệm được thực hiện để đánh giá độ chính xác của các cảm biến, khả năng truyền dữ liệu và hiệu quả của các thuật toán học sâu. Sau khi tích hợp thiết bị được thử nghiệm tại môi trường thực tế tại Kiên Giang.

VI. Kết Luận và Hướng Phát Triển Hệ Thống IoT Thủy Sản 57 ký tự

Luận án đã thành công trong việc Nghiên cứu và Phát triển Hệ Thống IoT và thuật toán học sâu cho nuôi trồng thủy sản. Hệ thống đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và bảo vệ môi trường.

Trong tương lai, hướng phát triển của hệ thống sẽ tập trung vào việc tích hợp thêm các cảm biến mới, phát triển các thuật toán học sâu tiên tiến hơn và mở rộng phạm vi ứng dụng của hệ thống. Ngoài ra, cần tập trung vào việc giảm chi phí và tăng độ tin cậy của hệ thống để có thể triển khai rộng rãi cho các hộ nuôi trồng thủy sản nhỏ lẻ.

6.1. Các công trình đã công bố của luận án

Một phần của kết quả nghiên cứu trong luận án đã được công bố trên các tạp chí khoa học chuyên ngành trong và ngoài nước. Các công trình này chứng minh tính mới và đóng góp khoa học của luận án. Theo lời cam đoan của tác giả, các công trình này là kết quả nghiên cứu của riêng tác giả và chưa được công bố trong bất kỳ công trình nghiên cứu nào khác.

6.2. Đề xuất phát triển hệ thống IoT thu thập dữ liệu

Để phát triển hệ thống IoT thu thập dữ liệu trong nuôi trồng thủy sản một cách bền vững, cần tập trung vào các yếu tố sau: Xây dựng các tiêu chuẩn và quy định về thu thập và chia sẻ dữ liệu; Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng về IoT, học sâunuôi trồng thủy sản; Khuyến khích sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và người nuôi trồng thủy sản; Tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi cho việc phát triển và ứng dụng công nghệ mới.

14/05/2025
Nghiên cứu phát triển hệ thống iot thu thập dữ liệu và thuật toán phân vùng phân loại cá thể sử dụng học sâu định hướng ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu phát triển hệ thống iot thu thập dữ liệu và thuật toán phân vùng phân loại cá thể sử dụng học sâu định hướng ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu và Phát triển Hệ Thống IoT và Học Sâu cho Nuôi Trồng Thủy Sản tập trung vào việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) và Học Sâu (Deep Learning) để tối ưu hóa quy trình nuôi trồng thủy sản. Bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu từ các cảm biến, hệ thống có thể cung cấp thông tin chính xác về môi trường nuôi, dự đoán các vấn đề tiềm ẩn và tự động điều chỉnh các thông số để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm. Điều này giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Để hiểu rõ hơn về các ứng dụng cụ thể của IoT trong nông nghiệp, bạn có thể tham khảo thêm Đồ án tốt nghiệp hệ thống điều khiển và giám sát trang trại nông nghiệp bằng công nghệ iot, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách thức IoT được triển khai trong một trang trại thực tế. Nếu bạn quan tâm đến việc giám sát môi trường từ xa, hãy xem xét Đồ án hcmute thiết kế và thi công thiết bị giám sát điều khiển kho mát từ xa thông qua iot. Cuối cùng, để khám phá các giải pháp tưới tiêu thông minh, bạn có thể xem Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường nghiên cứu ứng dụng công nghệ lora điều khiển giám sát hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp, một nghiên cứu về ứng dụng công nghệ Lora trong việc giám sát và điều khiển hệ thống tưới tiêu.