I. Nghiên cứu ứng xử đất An Giang trộn xi măng
Nghiên cứu tập trung vào ứng xử của đất An Giang khi trộn với xi măng bằng hai công nghệ chính: trộn ướt và trộn sâu. Mục tiêu là đánh giá khả năng gia cố đê bao kết hợp đường giao thông nông thôn. Các thí nghiệm trong phòng được tiến hành để xác định mối quan hệ giữa cường độ nén (qu), môđun đàn hồi (E50), và các yếu tố như hàm lượng xi măng, thời gian bảo dưỡng. Kết quả cho thấy, với hàm lượng xi măng từ 250-300 kg/m³, cường độ nén đạt giá trị lớn hơn 0,35 MPa, đáp ứng yêu cầu gia cố đê bao.
1.1. Phương pháp thí nghiệm
Các mẫu đất được lấy từ khu vực đê bao tại An Giang, trộn với xi măng ở các hàm lượng khác nhau (200, 250, 300, 350 kg/m³). Quá trình trộn được thực hiện bằng công nghệ trộn ướt và trộn sâu, sau đó mẫu được bảo dưỡng trong nước. Thí nghiệm nén nở hông tự do (UCS) được tiến hành để xác định cường độ và biến dạng của mẫu đất trộn xi măng.
1.2. Kết quả thí nghiệm
Kết quả cho thấy, cường độ nén (qu) tăng theo hàm lượng xi măng và thời gian bảo dưỡng. Biến dạng lúc phá hoại dao động từ 0,5% đến 2%. Môđun đàn hồi (E50) có tỉ lệ từ 64 đến 289 lần so với cường độ nén. Các kết quả này là cơ sở để thiết kế giải pháp gia cố đê bao bằng cọc đất trộn xi măng.
II. Công nghệ trộn ướt và trộn sâu
Công nghệ trộn ướt và trộn sâu được áp dụng để tạo ra hỗn hợp đất-xi măng có cường độ cao, phù hợp với điều kiện địa chất tại An Giang. Công nghệ này đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt trong các dự án gia cố nền đất yếu. Tại Việt Nam, công nghệ này còn khá mới, đặc biệt trong lĩnh vực gia cố đê bao.
2.1. Ưu điểm của công nghệ
Công nghệ trộn ướt và trộn sâu có nhiều ưu điểm như thời gian thi công nhanh, tận dụng được vật liệu tại chỗ, phù hợp với mọi loại đất, và có thể thi công trong điều kiện chật hẹp. Đây là giải pháp hiệu quả để gia cố đê bao, đặc biệt trong điều kiện đất yếu và thường xuyên chịu tác động của lũ lụt.
2.2. Ứng dụng tại An Giang
Tại An Giang, công nghệ này được đề xuất để gia cố đê bao kết hợp đường giao thông nông thôn. Các giải pháp hiện tại như đắp đê bằng bao tải cát hoặc gia cố bằng cừ tràm không đáp ứng được yêu cầu chống thấm và chống sạt lở sâu. Công nghệ trộn ướt và trộn sâu mang lại hiệu quả cao hơn, giúp giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt gây ra.
III. Gia cố đê bao kết hợp đường giao thông nông thôn
Nghiên cứu đề xuất giải pháp gia cố đê bao bằng cọc đất trộn xi măng, kết hợp với đường giao thông nông thôn. Giải pháp này không chỉ giúp chống thấm và chống sạt lở mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của người dân trong mùa lũ.
3.1. Thiết kế giải pháp gia cố
Giải pháp gia cố đê bao được thiết kế với 1-2 hàng cọc đất trộn xi măng, đường kính 0,5 m, hàm lượng xi măng từ 250-300 kg/m³. Cọc đất trộn xi măng giúp tăng cường độ ổn định của đê, giảm thiểu nguy cơ sạt lở và thấm nước qua thân đê.
3.2. Phân tích so sánh
Phân tích so sánh giữa giải pháp gia cố bằng cọc đất trộn xi măng và các giải pháp hiện tại (như đắp đê bằng bao tải cát, gia cố bằng cừ tràm) cho thấy, giải pháp mới có khả năng chống thấm và chống sạt lở tốt hơn. Lưu lượng thấm qua thân đê giảm 10-15 lần, hệ số an toàn tăng 1,8 lần so với các giải pháp hiện có.
IV. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hạ tầng giao thông nông thôn và bảo vệ đê bao tại An Giang. Giải pháp gia cố bằng cọc đất trộn xi măng không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt mà còn góp phần phát triển bền vững nông nghiệp và nông thôn tại ĐBSCL.
4.1. Cải thiện hạ tầng giao thông
Giải pháp kết hợp đê bao với đường giao thông nông thôn giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của người dân, đặc biệt trong mùa lũ. Đây là bước tiến quan trọng trong việc phát triển hạ tầng giao thông nông thôn tại An Giang.
4.2. Bảo vệ đê bao và nông nghiệp
Giải pháp gia cố đê bao bằng cọc đất trộn xi măng giúp bảo vệ diện tích đất nông nghiệp, giảm thiểu thiệt hại do lũ lụt gây ra. Điều này góp phần ổn định sản xuất nông nghiệp và nâng cao đời sống người dân tại ĐBSCL.