Tổng quan nghiên cứu

Carboxymethyl cellulose (CMC) là một polymer dẫn xuất anion của cellulose, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, hóa mỹ phẩm, sơn và chất phủ. Thị trường toàn cầu của CMC được định giá khoảng 1.566,9 triệu đô la vào năm 2020 và dự kiến tăng lên 2.439,4 triệu đô la vào năm 2030 với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm 4,0%. Tuy nhiên, nguồn nguyên liệu sản xuất CMC hiện nay chủ yếu từ gỗ và bông với quy trình tách cellulose phức tạp, chi phí cao và tiềm ẩn vấn đề môi trường. Đồng thời, CMC dễ bị vi sinh vật tấn công gây giảm chất lượng sản phẩm do là nguồn thức ăn của nhiều loại vi sinh vật.

Việt Nam là quốc gia nông nghiệp với lượng phụ phẩm nông nghiệp giàu cellulose thải ra hàng triệu tấn mỗi năm, trong đó lá dứa là nguồn nguyên liệu tiềm năng với sản lượng lớn và phân bố quanh năm. Việc tận dụng phụ phẩm này để tổng hợp CMC kháng khuẩn không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn góp phần xử lý ô nhiễm môi trường. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng quy trình tổng hợp CMC từ phụ phẩm lá dứa, đánh giá khả năng tạo đặc và tính kháng khuẩn của sản phẩm, nhằm phát triển phụ gia tạo đặc kháng khuẩn có giá thành thấp, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quy trình tách cellulose từ lá dứa, tổng hợp CMC và CMC kháng khuẩn, đánh giá tính chất vật liệu và khả năng kháng khuẩn trên hai chủng vi khuẩn gram dương và gram âm. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn cao, góp phần phát triển công nghiệp phụ gia tạo đặc kháng khuẩn từ nguồn nguyên liệu tái tạo, thân thiện môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cấu trúc và tính chất của Carboxymethyl Cellulose (CMC): CMC là polymer mạch thẳng với các nhóm carboxylmethyl (-CH2COOH) thay thế một phần nhóm hydroxyl trên mạch cellulose. Độ thế (DS) và khối lượng phân tử (Mw) là các thông số quan trọng ảnh hưởng đến tính chất vật lý, hóa học và khả năng tạo đặc của CMC.

  • Tính lưu biến và độ nhớt của dung dịch CMC: CMC thể hiện tính chất lưu biến phức tạp như pseudoplastic, viscoelastic và thixotropy, phụ thuộc vào nồng độ, pH, nhiệt độ và sự có mặt của các ion. Độ nhớt là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng ứng dụng của CMC trong các ngành công nghiệp.

  • Cơ chế tổng hợp CMC: Quá trình tổng hợp gồm hai bước chính là kiềm hóa cellulose bằng NaOH và ether hóa với acid monocloacetic (MCA). Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất và DS bao gồm dung môi, trạng thái cellulose, tỷ lệ NaOH và MCA, nhiệt độ và thời gian phản ứng.

  • Cơ chế kháng khuẩn của CMC kháng khuẩn: Cơ chế dựa trên tương tác tĩnh điện giữa các nhóm chức tích điện dương trên polyme và màng tế bào vi khuẩn mang điện tích âm, dẫn đến phá hủy màng tế bào. Ngoài ra, các ion kim loại như Zn2+ có khả năng ức chế quá trình phân chia tế bào vi khuẩn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu chính là lá dứa tươi thu hoạch từ Nông trường Dứa Suối Hai, Ba Vì, Hà Nội. Các hóa chất sử dụng gồm NaOH, H2O2, HNO3, MCA, ZnSO4, ethanol, isopropanol, v.v.

  • Quy trình tách cellulose: Lá dứa được xử lý kiềm bằng dung dịch NaOH 0,5M ở nhiệt độ phòng trong 2 ngày, tẩy trắng bằng H2O2 5% pkl với tỷ lệ thể tích dung dịch/khối lượng bã 5/1 ở nhiệt độ phòng trong 2 ngày, sau đó thủy phân bằng HNO3 0,5M ở 90°C trong 2 giờ. Hiệu suất thu hồi cellulose đạt khoảng 51,56%.

  • Tổng hợp CMC: Phản ứng carboxymethyl hóa cellulose được thực hiện trong dung môi isopropanol hoặc ethanol có bổ sung NaOH và MCA với tỷ lệ khối lượng MCA/cellulose điều chỉnh để tối ưu DS và hiệu suất thu hồi CMC.

  • Tổng hợp CMC kháng khuẩn: Hai quy trình được áp dụng gồm trộn CMC với dung dịch ZnSO4 và ghép ion Zn2+ lên mạch CMC thông qua phản ứng trao đổi ion trong dung môi ethanol có bổ sung HCl.

  • Phân tích tính chất vật liệu: Độ thế DS được xác định theo tiêu chuẩn TCVN 11921-8:2017; khối lượng phân tử được đo bằng phương pháp độ nhớt sử dụng nhớt kế Ubbelohde; cấu trúc vật liệu được phân tích bằng phổ FTIR, kính hiển vi điện tử quét (SEM), nhiễu xạ tia X (XRD) và phổ tán xạ năng lượng tia X (EDX).

  • Đánh giá khả năng kháng khuẩn: Thử nghiệm trên vi khuẩn gram dương Staphylococcus aureus và gram âm Escherichia coli theo tiêu chuẩn TCVN 9064:2012, đánh giá hiệu suất kháng khuẩn của dung dịch CMC và màng hydrogel chế tạo từ CMC.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023 tại phòng thí nghiệm Hóa sinh và Công nghệ Thực phẩm, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy trình tách cellulose từ lá dứa: Thời gian kiềm hóa 2 ngày với NaOH 0,5M ở nhiệt độ phòng là tối ưu, giảm khối lượng bã từ 958g xuống 895g trên 1kg nguyên liệu. Tỷ lệ thể tích dung dịch/khối lượng bã (L/R) 5/1 và nồng độ H2O2 5% pkl cho hiệu quả tẩy trắng tốt, thu được cellulose trắng tinh với hiệu suất 51,56%, tương đương với các công bố quốc tế.

  2. Ảnh hưởng của dung môi đến tổng hợp CMC: Dung môi ethanol (độ phân cực 1,69 D) cho hiệu suất thu CMC và độ thế DS cao hơn so với isopropanol (độ phân cực 1,66 D). Hiệu suất thu CMC trong ethanol đạt khoảng 90%, DS đạt trên 0,9, khối lượng phân tử cũng cao hơn đáng kể.

  3. Ảnh hưởng của tỷ lệ NaOH/cellulose và MCA/cellulose: Tăng tỷ lệ NaOH và MCA giúp tăng DS và hiệu suất thu CMC, tuy nhiên cần cân bằng để tránh phản ứng phụ làm giảm chất lượng sản phẩm. DS của CMC tổng hợp đạt giá trị từ 0,9 đến 1,0, phù hợp với yêu cầu ứng dụng làm phụ gia tạo đặc.

  4. Khả năng tạo đặc của CMC: Độ nhớt dung dịch CMC tăng theo DS, khối lượng phân tử và nồng độ dung dịch. Độ nhớt ổn định nhất ở pH 7-9, giảm khi pH dưới 4 hoặc trên 10. Sự có mặt của các cation 2+ và 3+ làm tăng độ nhớt do tạo phức với nhóm -COO-. Độ nhớt của dung dịch CMC 1% đo được trong khoảng 800-3100 cP, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp.

  5. Khả năng kháng khuẩn của Zn-CMC: Dung dịch Zn-CMC và màng hydrogel chế tạo từ Zn-CMC thể hiện hiệu suất kháng khuẩn cao trên cả vi khuẩn gram dương S. aureus và gram âm E. coli, với hiệu suất kháng khuẩn đạt trên 80% so với mẫu đối chứng. Cơ chế kháng khuẩn dựa trên sự tương tác giữa ion Zn2+ và màng tế bào vi khuẩn, làm tổn thương cấu trúc màng và ức chế phân chia tế bào.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc tách cellulose từ lá dứa ở điều kiện nhiệt độ phòng và thời gian 2 ngày là khả thi, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí so với các quy trình tách ở nhiệt độ cao. Hiệu suất thu hồi cellulose đạt khoảng 51,56% phù hợp với các nghiên cứu trước đây, đồng thời cấu trúc cellulose thu được có độ kết tinh cao (86,67%), đảm bảo chất lượng nguyên liệu cho tổng hợp CMC.

Việc lựa chọn dung môi ethanol cho phản ứng carboxymethyl hóa giúp tăng hiệu suất và DS của CMC do khả năng phá vỡ liên kết hydro giữa các nhóm hydroxyl trên cellulose, tạo điều kiện thuận lợi cho phản ứng. So với isopropanol, ethanol có độ phân cực cao hơn một chút, giúp tăng khả năng trương nở và tiếp xúc của NaOH với cellulose.

Độ nhớt và tính lưu biến của dung dịch CMC được điều chỉnh hiệu quả bởi các yếu tố như DS, khối lượng phân tử, pH và sự có mặt của cation. Đặc tính pseudoplastic và thixotropy của CMC phù hợp với các ứng dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, đồng thời khả năng tạo gel và ổn định huyền phù được cải thiện khi có ion kim loại.

Khả năng kháng khuẩn của Zn-CMC được chứng minh rõ ràng qua thử nghiệm trên hai chủng vi khuẩn phổ biến, phù hợp với mục tiêu phát triển phụ gia tạo đặc kháng khuẩn. So với các nghiên cứu khác sử dụng nano ZnO hoặc các dẫn xuất CMC khác, Zn-CMC tổng hợp từ lá dứa có hiệu quả kháng khuẩn cao, đồng thời tận dụng nguồn nguyên liệu tái tạo, thân thiện môi trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ hiệu suất thu hồi cellulose và CMC theo thời gian và điều kiện phản ứng, biểu đồ độ nhớt dung dịch CMC theo pH và nồng độ, cũng như bảng so sánh hiệu suất kháng khuẩn của các mẫu dung dịch và màng hydrogel.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình tách cellulose: Áp dụng quy trình tiền xử lý kiềm và tẩy trắng ở nhiệt độ phòng trong 2 ngày để giảm chi phí năng lượng, đồng thời duy trì hiệu suất thu hồi cellulose trên 50%. Chủ thể thực hiện: các nhà máy sản xuất CMC quy mô công nghiệp, thời gian áp dụng: 6-12 tháng.

  2. Sử dụng dung môi ethanol trong tổng hợp CMC: Ưu tiên sử dụng ethanol làm dung môi phản ứng để tăng hiệu suất và độ thế DS của CMC, nâng cao chất lượng sản phẩm. Chủ thể thực hiện: phòng thí nghiệm và nhà sản xuất CMC, thời gian áp dụng: 3-6 tháng.

  3. Phát triển phụ gia tạo đặc kháng khuẩn Zn-CMC: Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng Zn-CMC trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, sơn và mỹ phẩm nhằm tăng cường tính năng kháng khuẩn và ổn định sản phẩm. Chủ thể thực hiện: các công ty sản xuất phụ gia và vật liệu, thời gian áp dụng: 12-18 tháng.

  4. Xây dựng chuỗi cung ứng nguyên liệu phụ phẩm nông nghiệp: Tổ chức thu gom, bảo quản và chế biến phụ phẩm lá dứa quy mô lớn, ổn định nguồn nguyên liệu cho sản xuất CMC. Chủ thể thực hiện: các hợp tác xã nông nghiệp, doanh nghiệp chế biến, thời gian áp dụng: 12 tháng trở lên.

  5. Nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo về công nghệ tách cellulose và tổng hợp CMC kháng khuẩn cho cán bộ kỹ thuật và nhà quản lý nhằm nâng cao năng lực sản xuất và kiểm soát chất lượng. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, viện nghiên cứu, thời gian áp dụng: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Hóa học, Công nghệ Hóa học: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình tách cellulose, tổng hợp CMC và CMC kháng khuẩn từ nguồn nguyên liệu tái tạo, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

  2. Doanh nghiệp sản xuất phụ gia tạo đặc và vật liệu kháng khuẩn: Tham khảo để áp dụng quy trình sản xuất CMC từ phụ phẩm nông nghiệp, giảm chi phí nguyên liệu, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển dòng sản phẩm kháng khuẩn.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp, môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách thúc đẩy tận dụng phụ phẩm nông nghiệp, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phát triển công nghiệp xanh.

  4. Các tổ chức hợp tác xã nông nghiệp và nhà cung cấp nguyên liệu: Nắm bắt tiềm năng giá trị của phụ phẩm lá dứa, tổ chức thu gom và cung cấp nguyên liệu ổn định cho ngành công nghiệp chế biến cellulose và CMC.

Câu hỏi thường gặp

  1. CMC là gì và tại sao lại quan trọng trong công nghiệp?
    CMC là polymer dẫn xuất của cellulose có khả năng tạo đặc, ổn định nhũ tương và huyền phù, được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và sơn. Nó giúp cải thiện tính chất sản phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng.

  2. Tại sao chọn lá dứa làm nguyên liệu tách cellulose?
    Lá dứa có hàm lượng cellulose cao, dễ tách và có sản lượng lớn, phân bố quanh năm tại Việt Nam. Việc sử dụng lá dứa giúp tận dụng phụ phẩm nông nghiệp, giảm chi phí và ô nhiễm môi trường.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu suất tổng hợp CMC?
    Hiệu suất phụ thuộc vào dung môi, trạng thái cellulose, tỷ lệ NaOH và MCA, nhiệt độ và thời gian phản ứng. Dung môi ethanol và tỷ lệ NaOH/cellulose hợp lý giúp tăng DS và hiệu suất thu CMC.

  4. CMC kháng khuẩn hoạt động như thế nào?
    CMC kháng khuẩn chứa các nhóm chức tích điện dương hoặc ion kim loại như Zn2+ tương tác với màng tế bào vi khuẩn mang điện tích âm, làm tổn thương màng và ức chế sự phát triển vi khuẩn.

  5. Ứng dụng thực tế của Zn-CMC là gì?
    Zn-CMC có thể được sử dụng làm phụ gia tạo đặc kháng khuẩn trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và sơn, giúp tăng cường tính năng kháng khuẩn, ổn định sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công quy trình tách cellulose từ lá dứa với hiệu suất khoảng 51,56% ở điều kiện nhiệt độ phòng và thời gian 2 ngày, tiết kiệm năng lượng và chi phí.
  • Tổng hợp CMC từ cellulose lá dứa sử dụng dung môi ethanol đạt độ thế DS trên 0,9 và hiệu suất thu hồi cao, phù hợp làm phụ gia tạo đặc.
  • Đặc tính lưu biến và độ nhớt của dung dịch CMC được điều chỉnh hiệu quả bởi DS, khối lượng phân tử, pH và sự có mặt của cation, đáp ứng yêu cầu ứng dụng công nghiệp.
  • Zn-CMC tổng hợp thể hiện khả năng kháng khuẩn vượt trội trên vi khuẩn gram dương và gram âm, mở rộng ứng dụng trong các ngành công nghiệp cần phụ gia kháng khuẩn.
  • Đề xuất áp dụng quy trình và phát triển chuỗi cung ứng nguyên liệu phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất CMC kháng khuẩn quy mô công nghiệp, góp phần phát triển kinh tế xanh và bền vững.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp triển khai thử nghiệm quy mô lớn, đồng thời xây dựng các dự án hợp tác phát triển sản phẩm CMC kháng khuẩn từ phụ phẩm nông nghiệp.