Tổng quan nghiên cứu
Bê tông cường độ cao ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại như nhà cao tầng, cầu nhịp lớn và các công trình thủy lợi lớn. Ước tính hàng năm có hơn 35 tỷ tấn bê tông được sử dụng trên toàn cầu, trong đó bê tông cường độ cao đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng chịu lực vượt trội và tiết kiệm vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, việc sản xuất xi măng – thành phần chính của bê tông – gây ra lượng lớn khí thải CO2, chiếm khoảng 8% tổng lượng khí thải toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường. Đồng thời, các nhà máy cấp nước thải ra lượng lớn bùn phế thải, trung bình từ 40 – 50 tấn mỗi ngày tại nhà máy cấp nước Thủ Đức, gây khó khăn trong xử lý và tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Trước thực trạng đó, nghiên cứu này nhằm mục tiêu đánh giá khả năng sử dụng bùn phế thải từ nhà máy cấp nước Thủ Đức để thay thế một phần xi măng trong bê tông cường độ cao, với cường độ chịu nén thiết kế ở 28 ngày đạt 70 MPa và độ sụt thiết kế 14 ± 2 cm. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại phòng thí nghiệm Vật liệu Xây dựng, Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc Gia TP.HCM, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2021 đến tháng 6/2022. Nghiên cứu không chỉ góp phần giảm lượng bùn thải ra môi trường mà còn hướng tới phát triển bê tông bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực từ sản xuất xi măng, đồng thời đảm bảo các chỉ tiêu kỹ thuật và cơ học của bê tông cường độ cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên nguyên lý chế tạo bê tông cường độ cao, trong đó việc bổ sung các hạt mịn có khả năng phản ứng pozzolanic giúp lấp đầy lỗ rỗng, tạo cấu trúc đặc chắc cho bê tông. Xi măng Portland với các khoáng vật chính như alit (C3S), belit (C2S), aluminat canxi (C3A) và feroaluminat canxi (C4AF) tham gia phản ứng hydrat hóa tạo ra các sản phẩm như hydrosilicat canxi (C–S–H) và hydroxit canxi (CH), đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cường độ bê tông. Bùn phế thải chứa các oxit hoạt tính như SiO2, Fe2O3, Al2O3 có thể tham gia phản ứng pozzolanic, tiêu thụ CH và tạo ra các khoáng C–S–H và C–A–H, góp phần tăng độ đặc chắc của bê tông.
Ba khái niệm chính được áp dụng trong nghiên cứu gồm:
- Cường độ chịu nén và chịu kéo khi uốn của bê tông cường độ cao
- Phản ứng pozzolanic của bùn phế thải trong hệ nền xi măng
- Ảnh hưởng của hàm lượng bùn thay thế xi măng đến tính chất cơ học và độ hút nước của bê tông
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các mẫu bê tông chế tạo tại phòng thí nghiệm Vật liệu Xây dựng, Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG TP.HCM. Bùn phế thải được lấy từ nhà máy cấp nước Thủ Đức, xử lý bằng phương pháp sấy khô ở 110°C, nghiền mịn và rây qua sàng 0.14 mm để đảm bảo kích thước hạt phù hợp. Xi măng sử dụng là loại Nghi Sơn PC40 loại I, cốt liệu lớn và nhỏ được chuẩn bị theo tiêu chuẩn TCVN.
Cỡ mẫu bê tông là 100×100×100 mm, sau đó quy đổi sang mẫu 150×150×150 mm theo tiêu chuẩn. Các cấp phối bê tông được thiết kế với hàm lượng bùn thay thế xi măng lần lượt là 0, 5, 10, 15, 20, 25 và 30%. Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu ngẫu nhiên từ từng cấp phối để đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2021 đến tháng 6/2022.
Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn:
- Xác định cường độ chịu nén theo TCVN 3118:2017
- Xác định cường độ chịu kéo khi uốn theo TCVN 3119:1993
- Đo độ hút nước và thể tích lỗ rỗng hở theo TCVN 4506:2012
- Phân tích thành phần hóa học bùn và xi măng bằng phương pháp XRF
Quá trình dưỡng hộ mẫu bê tông được thực hiện bằng phương pháp ngâm nước ở nhiệt độ 27 ± 2°C để đảm bảo điều kiện hydrat hóa tối ưu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Độ sụt của hỗn hợp bê tông: Các cấp phối thay thế bùn từ 0 đến 20% đạt độ sụt thiết kế 14 ± 2 cm, trong khi các cấp phối 25% và 30% có độ sụt giảm xuống dưới mức thiết kế nhưng vẫn đảm bảo tính linh động và dễ tạo hình.
Cường độ chịu nén: Mẫu đối chứng không thay thế bùn đạt cường độ 74.65 MPa ở 28 ngày, vượt mức thiết kế 70 MPa. Các mẫu thay thế 5, 10 và 15% bùn có cường độ lần lượt là 67.33 MPa, vẫn đạt trên 60 MPa – tiêu chuẩn bê tông cường độ cao. Mẫu thay thế 20, 25 và 30% có cường độ giảm còn 55.78 MPa, vẫn trên 50 MPa, phù hợp với bê tông cường độ trung bình cao.
Cường độ chịu kéo khi uốn: Cường độ chịu kéo giảm theo hàm lượng bùn thay thế, tương tự xu hướng cường độ chịu nén, với mức giảm khoảng 10-15% khi thay thế bùn từ 0% lên 30%.
Độ hút nước và thể tích lỗ rỗng hở: Cả hai chỉ tiêu này tăng lên khi hàm lượng bùn thay thế tăng, thể hiện sự gia tăng lỗ rỗng trong cấu trúc bê tông. Độ hút nước tăng từ khoảng 1.7% lên trên 3%, thể tích lỗ rỗng hở tăng từ 3% lên gần 6% khi thay thế bùn từ 0% lên 30%.
Thảo luận kết quả
Sự giảm cường độ chịu nén và chịu kéo khi uốn theo hàm lượng bùn thay thế được giải thích bởi tính chất vật liệu bùn có độ hoạt tính pozzolanic thấp hơn xi măng, dẫn đến giảm lượng sản phẩm hydrat hóa tạo ra. Đồng thời, sự gia tăng độ hút nước và thể tích lỗ rỗng hở phản ánh cấu trúc bê tông trở nên kém đặc chắc hơn khi hàm lượng bùn tăng, ảnh hưởng đến khả năng chống thấm và độ bền lâu dài.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này tương đồng với xu hướng giảm cường độ khi thay thế bùn, tuy nhiên việc sử dụng bùn sấy khô và nghiền mịn ở kích thước nhỏ hơn 0.14 mm giúp duy trì cường độ ở mức chấp nhận được, đồng thời giảm chi phí năng lượng so với phương pháp nung bùn ở nhiệt độ cao.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa hàm lượng bùn thay thế và các chỉ tiêu cơ học, cũng như bảng tổng hợp số liệu cường độ chịu nén, chịu kéo và độ hút nước ở các độ tuổi khác nhau.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng thay thế bùn phế thải trong sản xuất bê tông cường độ cao: Khuyến nghị sử dụng bùn thay thế xi măng ở mức tối đa 20% để đảm bảo cường độ và tính công tác của bê tông, áp dụng trong vòng 1-2 năm tại các nhà máy sản xuất bê tông thương phẩm.
Nâng cao quy trình xử lý bùn: Đề xuất cải tiến quy trình sấy và nghiền bùn để đạt kích thước hạt mịn hơn, tăng khả năng phản ứng pozzolanic, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất cơ học, thực hiện trong 6 tháng tiếp theo bởi các phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng.
Phát triển tiêu chuẩn kỹ thuật cho bê tông sử dụng bùn phế thải: Cần xây dựng và hoàn thiện các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình kiểm định chất lượng bê tông có chứa bùn, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng, thực hiện trong 1 năm bởi các cơ quan quản lý xây dựng và viện nghiên cứu.
Khuyến khích nghiên cứu bổ sung về độ bền lâu dài và khả năng chống xâm thực: Đề xuất các nghiên cứu tiếp theo tập trung vào đánh giá độ bền môi trường, khả năng chống thấm và chống ăn mòn của bê tông sử dụng bùn, nhằm mở rộng ứng dụng trong các công trình đặc thù, tiến hành trong 2-3 năm tới bởi các trường đại học và viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Xây dựng và Vật liệu Xây dựng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm và cơ sở lý thuyết về ứng dụng bùn phế thải trong bê tông cường độ cao, hỗ trợ phát triển đề tài nghiên cứu và luận văn.
Các doanh nghiệp sản xuất bê tông và vật liệu xây dựng: Tham khảo để áp dụng công nghệ thay thế xi măng bằng bùn phế thải, giảm chi phí nguyên liệu và nâng cao tính bền vững trong sản xuất.
Cơ quan quản lý và xây dựng chính sách môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách khuyến khích tái sử dụng chất thải công nghiệp, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Các nhà thầu và kỹ sư thiết kế công trình: Áp dụng kiến thức về tính chất cơ học của bê tông sử dụng bùn để lựa chọn vật liệu phù hợp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Bùn phế thải có thể thay thế tối đa bao nhiêu phần trăm xi măng trong bê tông cường độ cao?
Nghiên cứu cho thấy bùn phế thải có thể thay thế tối đa khoảng 20% xi măng mà vẫn đảm bảo cường độ chịu nén trên 60 MPa, phù hợp tiêu chuẩn bê tông cường độ cao.Việc sử dụng bùn phế thải ảnh hưởng như thế nào đến độ sụt và tính công tác của bê tông?
Độ sụt giảm khi hàm lượng bùn tăng, nhưng với mức thay thế dưới 20%, bê tông vẫn giữ được độ linh động và dễ tạo hình, đảm bảo tính công tác trong thi công.Phương pháp xử lý bùn phế thải trong nghiên cứu là gì?
Bùn được sấy khô ở 110°C, nghiền mịn và rây qua sàng 0.14 mm để đảm bảo kích thước hạt nhỏ, giúp tăng khả năng phản ứng pozzolanic và cải thiện tính chất cơ học của bê tông.Ảnh hưởng của bùn phế thải đến độ hút nước và thể tích lỗ rỗng hở của bê tông ra sao?
Độ hút nước và thể tích lỗ rỗng hở tăng theo hàm lượng bùn, làm giảm độ đặc chắc của bê tông, tuy nhiên vẫn nằm trong giới hạn chấp nhận được khi thay thế dưới 20%.Lợi ích kinh tế và môi trường khi sử dụng bùn phế thải trong bê tông là gì?
Giảm lượng xi măng sử dụng, từ đó giảm phát thải CO2 và chi phí nguyên liệu; đồng thời xử lý hiệu quả lượng bùn thải từ nhà máy cấp nước, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Kết luận
- Bùn phế thải từ nhà máy cấp nước Thủ Đức có thể thay thế một phần xi măng trong bê tông cường độ cao với hàm lượng tối đa khoảng 20% mà vẫn đảm bảo cường độ chịu nén trên 60 MPa và độ sụt thiết kế 14 ± 2 cm.
- Cường độ chịu nén và chịu kéo khi uốn giảm dần theo hàm lượng bùn thay thế, trong khi độ hút nước và thể tích lỗ rỗng hở tăng lên, ảnh hưởng đến cấu trúc bê tông.
- Phản ứng pozzolanic của bùn giúp tạo ra các khoáng C–S–H và C–A–H, góp phần làm đặc chắc cấu trúc bê tông, tuy nhiên hiệu quả giảm khi hàm lượng bùn tăng cao.
- Việc sử dụng bùn phế thải góp phần giảm phát thải khí nhà kính từ sản xuất xi măng và xử lý hiệu quả lượng bùn thải công nghiệp, hướng tới phát triển bê tông bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện quy trình xử lý bùn, xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và nghiên cứu sâu hơn về độ bền lâu dài của bê tông sử dụng bùn phế thải.
Hành động khuyến nghị: Các nhà sản xuất bê tông và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai áp dụng công nghệ này trong thực tế nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.