Tổng quan nghiên cứu

Việc giảng dạy tiếng Anh thông qua môn Toán và Khoa học tại các trường tiểu học ở Hà Nội đang trở thành một xu hướng giáo dục quan trọng nhằm nâng cao năng lực ngoại ngữ và kiến thức liên môn cho học sinh. Theo báo cáo của ngành giáo dục, hơn 100.000 học sinh tại khoảng 500 trường tiểu học và trung học cơ sở trên toàn quốc đã được tiếp cận chương trình tiếng Anh tích hợp với Toán và Khoa học do iSMART Education triển khai. Nghiên cứu này tập trung khảo sát quan điểm của 23 giáo viên tiếng Anh tại 5 trường tiểu học ở quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, nhằm đánh giá thái độ của giáo viên đối với phương pháp giảng dạy tiếng Anh qua các môn học này, đồng thời xác định những thách thức chính trong quá trình thực hiện.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) khảo sát thái độ của giáo viên về việc sử dụng Toán và Khoa học làm phương tiện giảng dạy tiếng Anh; (2) khám phá các khó khăn mà giáo viên gặp phải khi áp dụng phương pháp này; (3) đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023, tại các trường tiểu học đã áp dụng chương trình iSMART, với phạm vi tập trung vào giáo viên tiếng Anh giảng dạy từ lớp 1 đến lớp 5.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về thái độ và khó khăn của giáo viên, từ đó góp phần hoàn thiện chương trình đào tạo giáo viên, phát triển chính sách giáo dục tích hợp ngoại ngữ với các môn học khoa học tự nhiên, đồng thời nâng cao chất lượng học tập tiếng Anh cho học sinh tiểu học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình thái độ ba thành phần của Michael A. Hogg và Graham M. Vaughan (2005), bao gồm: (1) Niềm tin (Beliefs) – các đánh giá và quan điểm cá nhân về việc sử dụng Toán và Khoa học làm phương tiện giảng dạy tiếng Anh; (2) Cảm xúc (Feelings) – các phản ứng tình cảm và thái độ tâm lý của giáo viên khi áp dụng phương pháp này; (3) Hành vi (Behaviors) – các xu hướng hành động và thực tiễn giảng dạy liên quan đến tích hợp nội dung.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết Content and Language Integrated Learning (CLIL) – phương pháp giảng dạy tích hợp nội dung và ngôn ngữ, nhấn mạnh bốn nguyên tắc 4C: Nội dung (Content), Giao tiếp (Communication), Nhận thức (Cognition), và Văn hóa (Culture). CLIL được xem là nền tảng để phát triển chương trình giảng dạy tiếng Anh qua Toán và Khoa học, giúp học sinh phát triển đồng thời kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn.

Các khái niệm chính bao gồm: thái độ giáo viên, tích hợp nội dung và ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ chuyên ngành, sự tham gia của học sinh, và các thách thức trong giảng dạy tích hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 23 giáo viên tiếng Anh tại 5 trường tiểu học ở quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, được chọn theo phương pháp thuận tiện do tác giả là điều phối viên học thuật chương trình iSMART tại các trường này.

Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ với 18 mục, tập trung vào thông tin nhân khẩu, thái độ, thách thức và đề xuất liên quan đến giảng dạy tiếng Anh qua Toán và Khoa học. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với 5 giáo viên có kinh nghiệm từ 1 đến 8 năm, nhằm làm rõ các vấn đề phát sinh từ bảng câu hỏi.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 3 và 4 năm 2023, sau khi kết thúc học kỳ I năm học 2022-2023. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng thống kê mô tả, biểu diễn dưới dạng bảng và biểu đồ phần trăm. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích theo chủ đề để bổ sung và đối chiếu với kết quả khảo sát.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ tích cực của giáo viên về việc sử dụng Toán và Khoa học làm phương tiện giảng dạy tiếng Anh:

    • 82.4% giáo viên đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng phương pháp này giúp nâng cao kỹ năng tiếng Anh của học sinh.
    • 91% giáo viên cảm thấy tự tin khi tích hợp nội dung Toán và Khoa học vào bài giảng tiếng Anh.
  2. Giáo viên nhận thức rõ lợi ích về việc cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh:

    • 69.5% đồng ý rằng việc giảng dạy tiếng Anh qua các môn học này giúp học sinh hiểu và sử dụng từ vựng, ngữ pháp tốt hơn.
  3. Phương pháp này thúc đẩy sự tham gia tích cực của học sinh:

    • 91.3% giáo viên cho rằng việc sử dụng Toán và Khoa học làm phương tiện giảng dạy giúp tăng sự hứng thú và tham gia của học sinh trong lớp.
  4. Giáo viên phải chuẩn bị bài giảng kỹ lưỡng hơn so với phương pháp truyền thống:

    • 62.2% giáo viên cho biết việc tích hợp đòi hỏi nhiều thời gian và công sức chuẩn bị hơn.
  5. Giáo viên sử dụng đa dạng phương tiện hỗ trợ giảng dạy:

    • 78.3% giáo viên thường xuyên sử dụng hình ảnh, video và phần mềm hỗ trợ để làm bài học sinh động hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên có thái độ tích cực và tự tin trong việc áp dụng phương pháp giảng dạy tiếng Anh qua Toán và Khoa học, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của CLIL trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn. Việc giáo viên nhận thức rõ lợi ích về vốn từ vựng và ngữ pháp cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và nội dung học tập.

Tuy nhiên, thách thức về thời gian chuẩn bị bài giảng và yêu cầu kỹ năng tích hợp cao đặt ra nhu cầu đào tạo chuyên sâu và hỗ trợ kỹ thuật cho giáo viên. Việc sử dụng đa dạng phương tiện giảng dạy phản ánh xu hướng ứng dụng công nghệ trong giáo dục hiện đại, góp phần tăng cường sự tương tác và hứng thú của học sinh.

Dữ liệu phỏng vấn làm rõ thêm các khó khăn như: sự khác biệt về trình độ tiếng Anh của học sinh, khó khăn trong việc cân bằng giữa nội dung và ngôn ngữ, áp lực về thời gian, và thách thức trong đánh giá kết quả học tập tích hợp. Những khó khăn này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về CLIL, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo giáo viên và phát triển tài liệu phù hợp.

Biểu đồ phân phối thái độ giáo viên theo từng khía cạnh (niềm tin, cảm xúc, hành vi) có thể minh họa rõ ràng sự đồng thuận và những điểm cần cải thiện, giúp nhà quản lý giáo dục và các tổ chức đào tạo giáo viên có cơ sở để xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy tích hợp:

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực tích hợp nội dung và ngôn ngữ cho giáo viên.
    • Thời gian: Triển khai định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm và tổ chức giáo dục như iSMART.
  2. Phát triển và cung cấp tài liệu giảng dạy đa phương tiện phù hợp:

    • Mục tiêu: Hỗ trợ giáo viên trong việc chuẩn bị bài giảng, giảm tải công việc.
    • Thời gian: Hoàn thiện trong vòng 6 tháng và cập nhật thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà xuất bản giáo dục, các đơn vị phát triển phần mềm giáo dục.
  3. Xây dựng hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chuyên môn cho giáo viên:

    • Mục tiêu: Giải quyết các khó khăn trong quá trình giảng dạy, đặc biệt là về ngôn ngữ và nội dung.
    • Thời gian: Thiết lập ngay và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường, trung tâm đào tạo giáo viên.
  4. Thiết kế các hoạt động học tập dựa trên nhiệm vụ và dự án:

    • Mục tiêu: Tăng cường sự tham gia và phát triển kỹ năng ngôn ngữ thực tiễn cho học sinh.
    • Thời gian: Áp dụng trong kế hoạch giảng dạy hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên các trường tiểu học, chuyên gia giáo dục.
  5. Xây dựng hệ thống đánh giá tích hợp đa chiều:

    • Mục tiêu: Đánh giá đồng thời năng lực ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn của học sinh.
    • Thời gian: Phát triển trong 1 năm, áp dụng thí điểm và mở rộng.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các chuyên gia đánh giá giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh và giáo viên các môn Toán, Khoa học tại tiểu học:

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về phương pháp giảng dạy tích hợp, nhận diện thách thức và cách khắc phục trong thực tế giảng dạy.
  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn tại các sở giáo dục:

    • Lợi ích: Cơ sở để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ giáo viên nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy ngoại ngữ tích hợp.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm tiếng Anh, Giáo dục học:

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về nghiên cứu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong giáo dục.
  4. Các tổ chức phát triển chương trình giáo dục và công nghệ giáo dục:

    • Lợi ích: Thông tin về nhu cầu và thực trạng ứng dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh qua các môn học khác, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo viên có cần trình độ tiếng Anh cao để dạy tiếng Anh qua Toán và Khoa học không?
    Có, giáo viên cần có trình độ tiếng Anh tương đương B2 (CEFR) trở lên để tự tin truyền đạt nội dung và hỗ trợ học sinh hiệu quả, đồng thời cần được đào tạo chuyên sâu về phương pháp tích hợp.

  2. Phương pháp giảng dạy tiếng Anh qua Toán và Khoa học có phù hợp với học sinh tiểu học không?
    Rất phù hợp, vì phương pháp này giúp học sinh phát triển đồng thời kỹ năng ngôn ngữ và tư duy logic, tăng cường sự hứng thú và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.

  3. Những khó khăn phổ biến khi áp dụng phương pháp này là gì?
    Bao gồm: trình độ tiếng Anh của học sinh chưa đồng đều, thời gian chuẩn bị bài giảng dài hơn, khó khăn trong việc cân bằng nội dung và ngôn ngữ, cũng như thách thức trong đánh giá kết quả học tập.

  4. Làm thế nào để giáo viên có thể khắc phục những khó khăn này?
    Giáo viên nên tham gia các khóa đào tạo chuyên môn, sử dụng tài liệu đa phương tiện hỗ trợ, áp dụng kỹ thuật giảng dạy có cấu trúc như scaffolding, và thiết kế các hoạt động học tập dựa trên nhiệm vụ.

  5. Phụ huynh có thể hỗ trợ con em mình học tiếng Anh qua Toán và Khoa học như thế nào?
    Phụ huynh nên khuyến khích con thực hành tiếng Anh trong các hoạt động hàng ngày, tạo môi trường học tập tích cực, và phối hợp với giáo viên để theo dõi tiến trình học tập của con.

Kết luận

  • Giáo viên tiểu học tại Hà Nội có thái độ tích cực và tự tin trong việc giảng dạy tiếng Anh qua Toán và Khoa học, nhận thấy phương pháp này giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn của học sinh.
  • Các thách thức chính bao gồm trình độ tiếng Anh của học sinh, thời gian chuẩn bị bài giảng, cân bằng nội dung và ngôn ngữ, cũng như đánh giá kết quả học tập tích hợp.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực như đào tạo chuyên sâu, phát triển tài liệu đa phương tiện, hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng hệ thống đánh giá phù hợp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chương trình đào tạo giáo viên và chính sách giáo dục tích hợp ngoại ngữ với các môn học khoa học tự nhiên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khóa đào tạo, phát triển tài liệu hỗ trợ, và đánh giá hiệu quả áp dụng phương pháp trong thực tế giảng dạy.

Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp triển khai các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh qua Toán và Khoa học, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai.