Tổng quan nghiên cứu

Trong những thập kỷ gần đây, số lượng trẻ em mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD) tham gia vào giáo dục phổ thông ngày càng tăng. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 38.500 đến 77.000 học sinh tiểu học được chẩn đoán mắc ASD, trong bối cảnh tổng số trẻ em từ 6 đến 11 tuổi là khoảng 7 triệu (Tổng cục Thống kê Việt Nam, 2019). Việc dạy tiếng Anh cho học sinh ASD tại các trường tiểu học ở Hà Nội đặt ra nhiều thách thức đặc thù do đặc điểm nhận thức và hành vi của nhóm học sinh này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khám phá nhận thức của giáo viên tiếng Anh tiểu học về việc dạy tiếng Anh cho học sinh ASD, bao gồm thái độ đối với việc hòa nhập học sinh ASD vào lớp học phổ thông, mức độ chuẩn bị của giáo viên và những khó khăn bối cảnh mà họ gặp phải trong quá trình giảng dạy. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các trường tiểu học công lập và tư thục tại Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ 48 giáo viên tiếng Anh và 5 giáo viên phỏng vấn sâu. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để cải thiện chất lượng đào tạo giáo viên, đồng thời đề xuất các giải pháp hỗ trợ nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục hòa nhập cho học sinh ASD, góp phần thúc đẩy sự bình đẳng và công bằng trong giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về Giáo dục Hòa nhập (Inclusive Education - IE): Được UNESCO và Liên Hợp Quốc khẳng định là quyền cơ bản của trẻ em khuyết tật, nhấn mạnh việc tăng cường sự tham gia và giảm thiểu sự loại trừ trong giáo dục.
  • Mô hình nhận thức và thái độ của giáo viên: Theo Gall, Borg và Gall (1996), thái độ là quan điểm hoặc xu hướng của cá nhân đối với một đối tượng cụ thể, bao gồm các thành phần nhận thức, cảm xúc và hành vi.
  • Khái niệm về Rối loạn phổ tự kỷ (ASD): Được định nghĩa bởi Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) là một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi khó khăn trong giao tiếp xã hội và hành vi lặp đi lặp lại.
  • Mô hình quản lý lớp học và chiến lược giảng dạy cho học sinh ASD: Bao gồm các phương pháp như giảng dạy phân hóa, sử dụng hình ảnh trực quan, câu chuyện xã hội và hệ thống bạn đồng hành nhằm hỗ trợ học sinh ASD phát triển kỹ năng ngôn ngữ và xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện về nhận thức của giáo viên.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Khảo sát trực tuyến với 48 giáo viên tiếng Anh tiểu học tại Hà Nội, bao gồm các trường công lập và tư thục.
    • Phỏng vấn bán cấu trúc với 5 giáo viên có kinh nghiệm từ 3 đến hơn 5 năm giảng dạy học sinh ASD.
  • Phương pháp phân tích:

    • Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng phân tích mô tả (trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định ANOVA và T-test để đánh giá mối quan hệ giữa thái độ giáo viên với các biến độc lập như tuổi, giới tính, trình độ học vấn, loại trường và kinh nghiệm.
    • Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp Phân tích Chủ đề (Thematic Analysis) của Braun và Clarke (2006), gồm các bước mã hóa, nhóm chủ đề và diễn giải nội dung.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu khảo sát trong vòng 1 tuần.
    • Phỏng vấn sâu thực hiện qua Zoom, mỗi cuộc kéo dài 30-40 phút.
    • Phân tích dữ liệu và tổng hợp kết quả trong giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ của giáo viên đối với việc hòa nhập học sinh ASD:

    • 75% giáo viên thể hiện thái độ tích cực hoặc khá tích cực với việc hòa nhập học sinh ASD vào lớp học phổ thông.
    • Trung bình điểm thái độ đạt khoảng 3.1 trên thang 4 điểm, cho thấy sự đồng thuận tương đối cao.
    • Thái độ tích cực có xu hướng cao hơn ở giáo viên trẻ tuổi (22-35 tuổi) và giáo viên làm việc tại trường tư thục.
  2. Mức độ chuẩn bị của giáo viên:

    • Khoảng 60% giáo viên cảm thấy chỉ “phần nào” chuẩn bị đủ để dạy học sinh ASD, với điểm trung bình chuẩn bị là 2.7 trên thang 4 điểm.
    • Chỉ có khoảng 16% giáo viên cảm thấy “rất chuẩn bị” cho việc giảng dạy nhóm học sinh này.
    • Giáo viên có trình độ thạc sĩ và kinh nghiệm trên 5 năm có mức độ chuẩn bị cao hơn đáng kể so với nhóm còn lại.
  3. Những thách thức bối cảnh:

    • 85% giáo viên cho biết thiếu các khóa đào tạo chuyên biệt về ASD là rào cản lớn nhất.
    • 70% phản ánh sự thiếu hợp tác giữa giáo viên thường xuyên và giáo viên chuyên biệt hoặc các chuyên gia hỗ trợ.
    • 65% nêu thiếu hụt tài liệu, thiết bị dạy học phù hợp với đặc điểm học sinh ASD.
    • Các khó khăn này làm giảm hiệu quả giảng dạy và ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của học sinh ASD.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên tiếng Anh tiểu học tại Hà Nội nhìn chung có thái độ tích cực đối với giáo dục hòa nhập học sinh ASD, phù hợp với xu hướng toàn cầu và chính sách giáo dục Việt Nam. Tuy nhiên, mức độ chuẩn bị của giáo viên còn hạn chế, chủ yếu do thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và tài nguyên hỗ trợ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các báo cáo tại các nước đang phát triển, nơi mà giáo viên cũng gặp khó khăn về đào tạo và nguồn lực. Việc thiếu hợp tác giữa các bên liên quan làm giảm tính hiệu quả của môi trường học tập hòa nhập, đồng thời gây áp lực tâm lý cho giáo viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm giáo viên theo từng mức độ thái độ và chuẩn bị, cùng bảng tổng hợp các thách thức bối cảnh với tỷ lệ phản hồi tương ứng. Những phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các chương trình đào tạo chuyên biệt, tăng cường hợp tác liên ngành và cải thiện trang thiết bị dạy học nhằm nâng cao chất lượng giáo dục hòa nhập cho học sinh ASD.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về ASD cho giáo viên tiếng Anh tiểu học:

    • Mục tiêu: Nâng cao kiến thức và kỹ năng giảng dạy cho ít nhất 80% giáo viên trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội phối hợp với các trung tâm chuyên môn về giáo dục đặc biệt.
  2. Xây dựng hệ thống hỗ trợ hợp tác giữa giáo viên thường xuyên, giáo viên chuyên biệt và chuyên gia:

    • Mục tiêu: Thiết lập ít nhất 5 nhóm hỗ trợ liên ngành tại các trường trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường tiểu học và các tổ chức giáo dục chuyên biệt.
  3. Phát triển và cung cấp tài liệu, thiết bị dạy học phù hợp với đặc điểm học sinh ASD:

    • Mục tiêu: Cung cấp bộ tài liệu trực quan và công cụ hỗ trợ cho 100% lớp học có học sinh ASD trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các nhà xuất bản và tổ chức phi chính phủ.
  4. Tăng cường công tác truyền thông và nâng cao nhận thức về giáo dục hòa nhập:

    • Mục tiêu: Tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm nâng cao nhận thức cho giáo viên, phụ huynh và cộng đồng trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Các trường học, tổ chức xã hội và các cơ quan truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học:

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về đặc điểm học sinh ASD, nâng cao kỹ năng giảng dạy và chuẩn bị tâm thế cho giáo dục hòa nhập.
    • Use case: Áp dụng các chiến lược giảng dạy phù hợp và quản lý lớp học hiệu quả.
  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường học:

    • Lợi ích: Nắm bắt các thách thức thực tế của giáo viên, từ đó xây dựng chính sách và hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo và phân bổ nguồn lực hợp lý.
  3. Chuyên gia giáo dục đặc biệt và nhà nghiên cứu:

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để phát triển các mô hình hỗ trợ giáo viên và học sinh ASD.
    • Use case: Phát triển các chương trình can thiệp và đào tạo chuyên sâu.
  4. Phụ huynh học sinh ASD:

    • Lợi ích: Hiểu được quan điểm và khó khăn của giáo viên, từ đó phối hợp hiệu quả trong quá trình học tập của con em.
    • Use case: Tham gia vào các hoạt động hỗ trợ và giao tiếp với nhà trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học có thái độ chung như thế nào về việc hòa nhập học sinh ASD?
    Giáo viên nhìn chung có thái độ tích cực với việc hòa nhập, với khoảng 75% thể hiện sự đồng thuận. Ví dụ, nhiều giáo viên cho rằng hòa nhập giúp học sinh ASD phát triển kỹ năng xã hội và ngôn ngữ.

  2. Mức độ chuẩn bị của giáo viên để dạy học sinh ASD hiện nay ra sao?
    Khoảng 60% giáo viên cảm thấy chỉ “phần nào” chuẩn bị đủ, chủ yếu do thiếu các khóa đào tạo chuyên biệt. Một số giáo viên chia sẻ họ cần thêm kiến thức về đặc điểm và phương pháp giảng dạy phù hợp.

  3. Những khó khăn bối cảnh phổ biến mà giáo viên gặp phải khi dạy học sinh ASD là gì?
    Thiếu đào tạo chuyên môn, thiếu hợp tác giữa các giáo viên và chuyên gia, cũng như thiếu tài liệu và thiết bị dạy học phù hợp là những thách thức chính được ghi nhận.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự hợp tác giữa giáo viên thường xuyên và giáo viên chuyên biệt?
    Có thể tổ chức các nhóm làm việc liên ngành, các buổi họp định kỳ và chia sẻ kinh nghiệm nhằm tăng cường sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau.

  5. Tại sao việc đào tạo chuyên biệt cho giáo viên lại quan trọng trong giáo dục hòa nhập?
    Đào tạo giúp giáo viên hiểu rõ đặc điểm học sinh ASD, áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và giảm áp lực trong lớp học đa dạng.

Kết luận

  • Giáo viên tiếng Anh tiểu học tại Hà Nội có thái độ tích cực đối với việc hòa nhập học sinh ASD, nhưng mức độ chuẩn bị còn hạn chế.
  • Thiếu đào tạo chuyên biệt, thiếu hợp tác và nguồn lực là những thách thức lớn ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các chương trình đào tạo và hỗ trợ giáo viên.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, hợp tác liên ngành, phát triển tài liệu và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Bước tiếp theo là triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu và đánh giá hiệu quả thực tiễn nhằm cải thiện môi trường giáo dục hòa nhập cho học sinh ASD.

Hành động kêu gọi: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và chuyên gia cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng giáo dục hòa nhập, đảm bảo quyền lợi và sự phát triển toàn diện cho học sinh ASD.