Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa và tư tưởng Nho giáo tại Việt Nam, tác phẩm Trung dung giảng nghĩa (ký hiệu AB.278) là một văn bản Hán Nôm quý giá, phản ánh sự tiếp nhận và luận giải kinh điển Nho gia của các nhà Nho Việt Nam. Với hơn 80 tờ, 160 trang, văn bản này gồm 33 chương, trong đó mỗi câu chữ Hán được giải nghĩa bằng chữ Nôm, thể hiện sự giao thoa văn hóa và ngôn ngữ đặc sắc. Nghiên cứu tập trung vào tác phẩm này nhằm làm sáng tỏ nội dung, giá trị tư tưởng, cũng như phương thức giảng nghĩa bằng chữ Nôm, góp phần bảo tồn và phát huy di sản Hán Nôm.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích sâu sắc nội dung Trung dung giảng nghĩa, tìm hiểu cách thức sử dụng chữ Nôm trong việc giảng giải kinh điển Nho giáo, đồng thời xác định niên đại và tác giả tương đối của văn bản. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào văn bản AB.278, lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm, với thời gian khảo cứu chủ yếu trong giai đoạn từ thế kỷ XI đến đầu thế kỷ XX, gắn liền với quá trình phát triển chữ Nôm và truyền bá Nho giáo tại Việt Nam.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc làm rõ vai trò của Trung dung giảng nghĩa trong hệ thống Tứ Thư, Ngũ Kinh, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa, lịch sử và ngôn ngữ của chữ Nôm. Nghiên cứu cũng hỗ trợ công tác bảo tồn, phiên dịch và phổ biến các tác phẩm Hán Nôm, phục vụ cho việc giảng dạy và nghiên cứu khoa học xã hội nhân văn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết văn bản học và lý thuyết ngôn ngữ học về chữ Nôm. Văn bản học cung cấp phương pháp luận để xác định niên đại, tác giả, cấu trúc và giá trị của văn bản thông qua phân tích nội dung, hình thức và bối cảnh lịch sử xã hội. Lý thuyết ngôn ngữ học tập trung vào cấu trúc, nguồn gốc và sự phát triển của chữ Nôm, đặc biệt là mô hình cấu trúc chữ Nôm của Lê Văn Quán, giúp phân loại và thống kê các loại chữ Nôm trong văn bản.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Trung dung: khái niệm trung hòa, không thái quá, là đạo đức và phương pháp sống của người quân tử trong Nho giáo.
  • Chữ Nôm: hệ thống văn tự phái sinh từ chữ Hán, dùng để ghi tiếng Việt, có vai trò quan trọng trong việc truyền bá tư tưởng Nho giáo tại Việt Nam.
  • Giảng nghĩa: phương pháp giải thích, diễn giải nội dung chữ Hán sang chữ Nôm nhằm giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa kinh điển.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là bản chép tay Trung dung giảng nghĩa AB.278, gồm 160 trang với nội dung chữ Hán kèm theo giảng nghĩa bằng chữ Nôm. Ngoài ra, các tài liệu tham khảo liên quan đến Tứ Thư, Ngũ Kinh, chữ Nôm và lịch sử Nho giáo Việt Nam được sử dụng để bổ trợ.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Nghiên cứu văn bản học: mô tả, phân tích cấu trúc, nội dung, và các đặc điểm chữ viết; xác định niên đại và tác giả dựa trên các dấu hiệu ngôn ngữ, chữ viết kiêng húy, và bối cảnh lịch sử.
  • Phân tích ngôn ngữ học: thống kê và phân loại chữ Nôm theo mô hình cấu trúc của Lê Văn Quán, so sánh tỷ lệ chữ vay mượn và chữ sáng tạo để đánh giá niên đại tương đối.
  • Phương pháp liên ngành khoa học xã hội: so sánh, đối chiếu với các nghiên cứu trước, phân tích tư tưởng Nho giáo trong văn bản, và đánh giá giá trị văn hóa - lịch sử.

Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian nhất định, với việc thu thập, xử lý tư liệu, phân tích và tổng hợp kết quả nhằm đảm bảo tính khoa học và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc và nội dung văn bản: Văn bản gồm 33 chương, mỗi chương có phần nguyên bản chữ Hán và phần giảng nghĩa bằng chữ Nôm. Mục lục chi tiết ở 3 trang đầu giúp người đọc dễ dàng tiếp cận nội dung. Văn bản giải thích sâu sắc các khái niệm trung dung, tính, đạo, giáo trong Nho giáo, với sự dẫn giải của Chu Hi và lời giảng của Tử Tư.

  2. Phương thức giảng nghĩa chữ Hán sang chữ Nôm: Tác giả sử dụng phương pháp trực dịch, dịch từng chữ Hán sang chữ Nôm, đồng thời bổ sung các từ ngữ, liên từ để làm rõ nghĩa. Ví dụ, câu "Thiên mệnh chỉ vị tính, suất tính chi vị đạo, tu đạo chi vị giáo" được giảng nghĩa bằng 18 chữ Nôm, gấp đôi số chữ Hán, nhằm giải thích chi tiết từng khái niệm.

  3. Tỷ lệ chữ Nôm vay mượn và sáng tạo: Thống kê cho thấy tỷ lệ chữ Nôm vay mượn chiếm khoảng 58-71%, còn lại là chữ sáng tạo, phản ánh sự phát triển chữ Nôm trong giai đoạn văn bản được biên soạn. Điều này giúp xác định niên đại tương đối của văn bản vào khoảng thế kỷ XIII đến XIX.

  4. Đặc điểm ngôn ngữ và lỗi chính tả: Văn bản có nhiều lỗi viết sai thứ tự chữ, thiếu hoặc thừa chữ, nhưng nhìn chung tác giả giảng nghĩa sát nghĩa, dễ hiểu. Cách dùng từ ngữ phong phú, có sự nhất quán trong cách gọi tôn xưng như "Đức Khổng Tử", "Đức Thánh", thể hiện trình độ uyên bác của tác giả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Trung dung giảng nghĩa là một tác phẩm quan trọng trong hệ thống sách giảng giải Tứ Thư, Ngũ Kinh tại Việt Nam, góp phần phổ biến tư tưởng Nho giáo bằng ngôn ngữ dân tộc. Việc sử dụng chữ Nôm để giảng nghĩa không chỉ giúp người Việt tiếp cận kinh điển mà còn thể hiện tinh thần tự cường, sáng tạo văn hóa.

So sánh với các nghiên cứu trước, văn bản này có sự tương đồng về nội dung với các bản chú giải của Chu Hi, nhưng có điểm đặc sắc là phần giảng nghĩa bằng chữ Nôm, điều ít thấy trong các tác phẩm cùng thời. Tỷ lệ chữ Nôm vay mượn và sáng tạo phù hợp với giai đoạn phát triển chữ Nôm được ghi nhận trong lịch sử, củng cố giả thuyết niên đại tương đối.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ chữ Nôm vay mượn và sáng tạo theo từng trang, bảng thống kê lỗi chính tả và ví dụ minh họa cách giảng nghĩa, giúp người đọc hình dung rõ hơn về phương pháp và chất lượng văn bản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tiếp tục khảo cứu và phiên dịch các văn bản Hán Nôm liên quan đến Tứ Thư, Ngũ Kinh nhằm hoàn thiện hệ thống tư liệu, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

  2. Phát triển công nghệ số hóa và xử lý chữ Nôm để bảo tồn và phổ biến văn bản, đồng thời hỗ trợ công tác nghiên cứu ngôn ngữ học và văn bản học. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: các trung tâm công nghệ thông tin, thư viện quốc gia.

  3. Tổ chức các hội thảo, khóa đào tạo chuyên sâu về chữ Nôm và văn bản học nhằm nâng cao năng lực nghiên cứu cho cán bộ khoa học và sinh viên. Thời gian: hàng năm; chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.

  4. Xây dựng chương trình giảng dạy về văn hóa Nho giáo và chữ Nôm trong các trường đại học để truyền đạt kiến thức và giá trị di sản cho thế hệ trẻ. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn hóa và lịch sử Việt Nam: Nghiên cứu sâu về di sản Hán Nôm, tư tưởng Nho giáo và sự phát triển văn hóa truyền thống.

  2. Giảng viên, sinh viên ngành Hán Nôm, Ngôn ngữ học, Văn học: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu về chữ Nôm và kinh điển Nho giáo.

  3. Chuyên gia bảo tồn di sản văn hóa: Hỗ trợ công tác số hóa, phiên dịch và bảo tồn các văn bản cổ, góp phần phát huy giá trị văn hóa dân tộc.

  4. Nhà quản lý giáo dục và văn hóa: Định hướng xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và phát triển nghiên cứu về văn hóa truyền thống và ngôn ngữ dân tộc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn bản Trung dung giảng nghĩa có niên đại chính xác không?
    Niên đại chưa được xác định chính xác do thiếu dấu hiệu trực tiếp, nhưng dựa trên phân tích chữ Nôm và bối cảnh lịch sử, văn bản có thể được đặt trong khoảng thế kỷ XIII đến XIX.

  2. Tác giả của Trung dung giảng nghĩa là ai?
    Văn bản hiện khuyết danh, chưa có căn cứ xác định tác giả cụ thể, nhưng người biên soạn chắc chắn là học giả uyên bác, thông thạo chữ Hán và chữ Nôm, có kỹ năng giảng dạy.

  3. Chữ Nôm trong văn bản được sử dụng như thế nào?
    Chữ Nôm được dùng để giảng nghĩa từng câu chữ Hán, với tỷ lệ khoảng 58-71% chữ vay mượn từ chữ Hán và phần còn lại là chữ sáng tạo, thể hiện sự phát triển và sáng tạo của chữ Nôm.

  4. Ý nghĩa của việc giảng nghĩa bằng chữ Nôm là gì?
    Giúp người Việt không thành thạo chữ Hán tiếp cận và hiểu rõ tư tưởng Nho giáo, đồng thời thể hiện tinh thần tự cường và sáng tạo văn hóa dân tộc.

  5. Làm thế nào để tiếp cận và nghiên cứu văn bản này?
    Văn bản lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm, có thể tiếp cận qua các thư viện chuyên ngành hoặc các dự án số hóa, đồng thời cần có kiến thức về chữ Hán, chữ Nôm và văn bản học để nghiên cứu hiệu quả.

Kết luận

  • Trung dung giảng nghĩa là tác phẩm Hán Nôm quý giá, phản ánh sự tiếp nhận và luận giải kinh điển Nho giáo tại Việt Nam qua chữ Nôm.
  • Văn bản gồm 33 chương, với phần giảng nghĩa bằng chữ Nôm sát nghĩa, phong phú và có sự nhất quán trong cách dùng từ.
  • Tỷ lệ chữ Nôm vay mượn và sáng tạo giúp xác định niên đại tương đối của văn bản vào khoảng thế kỷ XIII đến XIX.
  • Nghiên cứu góp phần bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa, đồng thời hỗ trợ công tác giảng dạy và nghiên cứu khoa học xã hội nhân văn.
  • Đề xuất tiếp tục khảo cứu, số hóa, đào tạo và xây dựng chương trình giảng dạy về chữ Nôm và tư tưởng Nho giáo nhằm phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên tiếp cận, khai thác và phát triển nghiên cứu về Trung dung giảng nghĩa và các văn bản Hán Nôm liên quan để bảo tồn và phát huy di sản văn hóa Việt Nam.