Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp may mặc tại Việt Nam đang đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và giải quyết việc làm cho thanh niên, góp phần ổn định chính trị - kinh tế - xã hội. Theo ước tính, sản phẩm áo sơ mi là một trong những mặt hàng may mặc được sản xuất nhiều nhất trong nước. Tuy nhiên, phương pháp thiết kế vòng cổ và vòng nách áo sơ mi hiện nay chủ yếu dựa trên kinh nghiệm và các công thức thiết kế truyền thống, chưa đáp ứng được yêu cầu về độ chính xác, tính đồng đều và hiệu quả trong sản xuất công nghiệp hàng loạt. Điều này dẫn đến sản phẩm may mặc chưa đạt chất lượng cao, tỷ lệ phế phẩm lớn và chi phí sản xuất tăng cao.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện phương pháp thiết kế vòng cổ, vòng nách áo sơ mi trong sản xuất may công nghiệp nhằm nâng cao độ chính xác, tính đồng đều và hiệu quả sản xuất. Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng hệ thống công thức tính toán và phương pháp dựng hình phù hợp với đặc điểm hình dáng cơ thể người Việt Nam, đồng thời phân tích ảnh hưởng của tính chất vải, quy cách và phương pháp lắp ráp đến thiết kế sản phẩm.

Phạm vi nghiên cứu được thực hiện trên mẫu áo sơ mi nam dành cho đối tượng có hình dáng cơ thể trung bình, sử dụng vải polyester 100% và vải pha PET/CO với tỷ lệ 67% cotton và 33% polyester. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn sản xuất công nghiệp hiện đại tại các công ty may ở Việt Nam, đặc biệt là tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải tiến quy trình thiết kế mẫu, giảm thiểu sai số kích thước, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành may mặc Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba phương pháp thiết kế vòng cổ, vòng nách áo sơ mi phổ biến hiện nay tại Việt Nam:

  1. Phương pháp thiết kế thứ nhất: Phát triển từ thiết kế đơn chiếc, sử dụng các số đo cơ thể như vòng cổ, vòng ngực, vòng mông, rộng vai, dài tay, dài lưng để tính toán kích thước vòng cổ và vòng nách. Phương pháp này có ưu điểm là dựa trên số đo thực nghiệm, dễ dàng điều chỉnh theo từng đối tượng nhưng hạn chế về tính chính xác và hiệu quả khi áp dụng sản xuất hàng loạt.

  2. Phương pháp thiết kế thứ hai: Cũng phát triển từ thiết kế đơn chiếc nhưng bổ sung thêm các công thức tính toán chi tiết hơn về vòng cổ, vòng nách dựa trên các điểm phân giác và các đường cong được xác định rõ ràng. Phương pháp này cải thiện độ chính xác nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc kiểm soát các thông số kích thước khi áp dụng vào sản xuất công nghiệp.

  3. Phương pháp thiết kế thứ ba: Áp dụng hệ công thức thiết kế khối SEV, sử dụng 38 thông số kích thước cơ thể để thiết kế mẫu cơ sở. Phương pháp này có ưu điểm là tính toán chính xác, đảm bảo tính đồng nhất và tính đến lượng dư cử động, vật liệu, tạo dáng và công nghệ. Tuy nhiên, do chưa có hệ cỡ số chuẩn tại Việt Nam nên việc áp dụng còn gặp nhiều khó khăn.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: vòng cổ, vòng nách, góc cổ-vai, lượng dư co giãn của vải, quy cách lắp ráp, và các đặc tính kỹ thuật của vải như độ co giãn, độ dày, mật độ sợi dệt.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các công ty may công nghiệp tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, kết hợp với số liệu đo thực tế trên manocanh chuẩn đại diện cho hình dáng cơ thể trung bình của người Việt Nam. Vải nghiên cứu gồm vải polyester 100% và vải pha PET/CO với các đặc tính kỹ thuật được kiểm định tại phòng thí nghiệm.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thí nghiệm xác định độ co giãn và các đặc tính vật lý của vải.
  • Thiết kế mẫu theo từng phương pháp, dựng hình vòng cổ và vòng nách bằng phần mềm CAD chuyên dụng.
  • So sánh các thông số kích thước, độ chính xác và tính đồng đều của sản phẩm mẫu.
  • Phân tích ảnh hưởng của tính chất vải, quy cách và phương pháp lắp ráp đến kích thước và hình dáng vòng cổ, vòng nách.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 30 manocanh và 50 sản phẩm mẫu được thiết kế và may thử nghiệm. Phương pháp chọn mẫu là chọn đại diện cho hình dáng cơ thể trung bình, nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng áp dụng rộng rãi. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ khảo sát thực tế, thiết kế, thí nghiệm đến đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoàn thiện phương pháp dựng hình vòng cổ và vòng nách: Nghiên cứu đã xây dựng hệ thống công thức tính toán và phương pháp dựng hình mới, giúp giảm thiểu sai số kích thước vòng cổ xuống còn khoảng 2%, vòng nách khoảng 3%, so với phương pháp truyền thống có sai số lên đến 7-10%.

  2. Ảnh hưởng của tính chất vải: Vải có độ co giãn cao giúp giảm sai số kích thước sau khi may, đặc biệt là vòng nách và vòng cổ. Vải polyester 100% có độ co giãn thấp hơn so với vải pha PET/CO, dẫn đến sai số kích thước lớn hơn khoảng 1.5% sau gia công nhiệt và giặt ủi.

  3. Ảnh hưởng của quy cách và phương pháp lắp ráp: Phương pháp may tra co dãn (tra co dãn kín, điều 1 cm) giúp đường may vòng nách và vòng cổ bền chắc, giảm hiện tượng nhăn nhúm và biến dạng kích thước sau khi may. So với phương pháp tra co dãn kép, phương pháp này tiết kiệm thời gian gia công khoảng 15% và giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi khoảng 5%.

  4. Ảnh hưởng của hình dáng cơ thể và góc cổ-vai: Góc cổ-vai có ảnh hưởng quyết định đến độ cong và độ vừa vặn của vòng cổ và vòng nách. Người có vai xuôi có góc hợp bội lớn hơn 110° (nam) và 114° (nữ), yêu cầu thiết kế vòng cổ và vòng nách cong hơn để đảm bảo độ ôm sát và thoải mái khi mặc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp thiết kế mới dựa trên hệ công thức và dựng hình chính xác hơn giúp khắc phục các hạn chế của phương pháp truyền thống, đặc biệt là trong sản xuất công nghiệp hàng loạt. Việc tính đến đặc tính vải và quy cách lắp ráp góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ phế phẩm và chi phí sản xuất.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành may mặc quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng ứng dụng công nghệ CAD và vật liệu co giãn trong thiết kế mẫu. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của hình dáng cơ thể và góc cổ-vai là điểm mới, giúp cá nhân hóa thiết kế phù hợp với đặc điểm người Việt Nam, nâng cao sự thoải mái và thẩm mỹ sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh sai số kích thước vòng cổ và vòng nách giữa các phương pháp thiết kế, bảng thống kê đặc tính vải và ảnh hưởng đến kích thước sản phẩm, cũng như biểu đồ thể hiện tỷ lệ sản phẩm lỗi theo phương pháp lắp ráp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp thiết kế mới trong sản xuất công nghiệp: Các công ty may nên triển khai hệ thống công thức và dựng hình vòng cổ, vòng nách theo nghiên cứu để nâng cao độ chính xác và đồng đều sản phẩm. Thời gian áp dụng dự kiến 6-12 tháng, chủ thể thực hiện là bộ phận thiết kế và kỹ thuật.

  2. Sử dụng vải có tính co giãn phù hợp: Ưu tiên lựa chọn vải pha PET/CO hoặc các loại vải có độ co giãn tương đương để giảm sai số kích thước sau gia công, nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện liên tục trong quá trình lựa chọn nguyên liệu, chủ thể là bộ phận mua hàng và kỹ thuật.

  3. Cải tiến quy cách và phương pháp lắp ráp: Áp dụng phương pháp may tra co dãn kín, điều 1 cm để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của đường may vòng cổ, vòng nách. Thời gian triển khai 3-6 tháng, chủ thể là bộ phận sản xuất và kỹ thuật may.

  4. Đào tạo nhân lực thiết kế và sản xuất: Tổ chức các khóa đào tạo về phương pháp thiết kế mới, kỹ thuật dựng hình và kiểm soát chất lượng sản phẩm cho đội ngũ kỹ thuật viên và công nhân. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, chủ thể là phòng nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty may công nghiệp: Giúp cải tiến quy trình thiết kế và sản xuất áo sơ mi, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí phế phẩm.

  2. Nhà thiết kế thời trang và kỹ thuật viên thiết kế mẫu: Cung cấp kiến thức về phương pháp thiết kế vòng cổ, vòng nách chính xác, phù hợp với đặc điểm cơ thể người Việt.

  3. Các trường đại học và cao đẳng đào tạo ngành may mặc, thời trang: Là tài liệu tham khảo cho giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu về thiết kế mẫu công nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ dệt may: Hỗ trợ phát triển các giải pháp kỹ thuật mới, nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp thiết kế vòng cổ, vòng nách mới có áp dụng được cho các loại áo khác không?
    Phương pháp chủ yếu nghiên cứu trên áo sơ mi nam nhưng có thể điều chỉnh để áp dụng cho các loại áo khác như áo vest, áo khoác với sự thay đổi về công thức và thông số kỹ thuật phù hợp.

  2. Tính chất vải ảnh hưởng như thế nào đến thiết kế vòng cổ và vòng nách?
    Vải có độ co giãn cao giúp giảm sai số kích thước sau khi may, đặc biệt là vòng nách và vòng cổ, từ đó nâng cao độ vừa vặn và thoải mái khi mặc.

  3. Làm thế nào để kiểm soát sai số kích thước trong sản xuất hàng loạt?
    Áp dụng hệ thống công thức thiết kế chuẩn, sử dụng phần mềm dựng hình CAD và kiểm soát quy trình lắp ráp, đồng thời lựa chọn nguyên liệu phù hợp giúp giảm sai số xuống mức tối thiểu.

  4. Phương pháp lắp ráp nào được khuyến nghị để đảm bảo chất lượng vòng cổ, vòng nách?
    Phương pháp may tra co dãn kín, điều 1 cm được khuyến nghị vì giúp đường may bền chắc, giảm hiện tượng nhăn nhúm và biến dạng kích thước sau khi may.

  5. Nghiên cứu có đề xuất giải pháp nào cho các công ty may nhỏ và vừa?
    Nghiên cứu đề xuất áp dụng các công thức thiết kế đơn giản hóa, kết hợp đào tạo kỹ thuật viên và sử dụng nguyên liệu phù hợp để nâng cao chất lượng sản phẩm mà không cần đầu tư lớn vào công nghệ cao.

Kết luận

  • Hoàn thiện phương pháp thiết kế vòng cổ, vòng nách áo sơ mi với độ chính xác cao, phù hợp sản xuất công nghiệp hàng loạt.
  • Xác định rõ ảnh hưởng của tính chất vải và quy cách lắp ráp đến kích thước và hình dáng sản phẩm.
  • Nghiên cứu làm rõ vai trò của hình dáng cơ thể và góc cổ-vai trong thiết kế mẫu.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và đào tạo nhân lực nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm may mặc.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng áp dụng cho các loại áo khác và phát triển hệ thống cỡ số chuẩn cho người Việt Nam.

Next steps: Triển khai áp dụng phương pháp thiết kế mới tại các công ty may, đồng thời tổ chức đào tạo và đánh giá hiệu quả thực tế trong vòng 12 tháng tới.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và nhà thiết kế trong ngành may mặc nên tiếp cận và ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng sản phẩm trên thị trường.