Luận Văn Thạc Sĩ: Khả Năng Kháng Nấm Men Của Chế Phẩm Chitosan Nano Bạc

2014

53
2
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. PHẦN 1: MỞ ĐẦU

1.1. Đặt vấn đề

1.2. Mục đích nghiên cứu

1.3. Yêu cầu

1.4. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài

1.4.1. Ý nghĩa khoa học

1.4.2. Ý nghĩa thực tiễn của đề tài

2. PHẦN 2: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

2.1. Tổng quan về chitosan

2.2. Nguồn gốc của Chitin và chitosan

2.3. Cấu trúc hóa học của chitosan

2.4. Tính chất cơ bản của chitosan

2.4.1. Tính chất vật lý của chitosan

2.4.1.1. Đặc tính bề ngoài
2.4.1.2. Mức độ acetyl hóa
2.4.1.3. Trọng lượng phân tử
2.4.1.4. Độ nhớt
2.4.1.5. Tính tan
2.4.1.6. Tỷ trọng
2.4.1.7. Khả năng kết hợp với nước (WBC) và khả năng kết hợp với chất béo (FBC)

2.4.2. Tính chất hóa học

2.4.3. Tính chất sinh học

2.4.4. Độc tính của chitosan

2.5. Đặc tính kháng vi sinh vật của chitosan và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kháng khuẩn của chitosan

2.5.1. Đặc tính kháng vi sinh vật

2.5.1.1. Khả năng kháng virus, kháng nấm
2.5.1.2. Khả năng kháng vi khuẩn

3. PHẦN 3: VẬT LIỆU, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Vật liệu nghiên cứu

3.2. Chủng nấm men. Môi trường nuôi cấy. Dụng cụ, thiết bị

3.3. Địa điểm và thời gian nghiên cứu

3.4. Nội dung nghiên cứu

3.5. Phương pháp nghiên cứu. Phương pháp bố trí thí nghiệm

3.6. Phương pháp phân tích

3.7. Phương pháp bảo quản giống vi sinh vật

4. PHẦN 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BIỆN LUẬN

4.1. Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của nano bạc đối với nấm men

4.2. Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của nano bạc đối với S.

4.3. Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của nano bạc đối với Pichia

4.4. Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của chitosan đối với nấm men

4.5. Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của chitosan đối với S.

4.6. Xác định nồng độ ức chế tối thiểu của chitosan đối với Pichia

4.7. Lựa chọn công thức phối trộn nano bạc với chitosan kháng lại nấm men

4.8. Xác định khả năng kháng S. cerevisiae của phức chất chitosan - nano bạc

4.9. Xác định khả năng kháng Pichia của phức hợp chitosan - nano bạc

4.10. Khả năng kháng nấm men của chế phẩm chitosan kết hợp nano bạc theo thời gian

4.11. Khả năng kháng S. cerevisiae của chế phẩm chitosan kết hợp nano bạc theo thời gian

5. PHẦN 5: KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về chitosan và nano bạc

Chitosan là một polysaccharide tự nhiên, được chiết xuất từ chitin, có khả năng kháng nấm men đáng kể. Kháng nấm men của chitosan được xác định qua nhiều nghiên cứu, cho thấy khả năng ức chế sự phát triển của các loại nấm men như Saccharomyces cerevisiae và Pichia. Nano bạc, với kích thước nhỏ và diện tích bề mặt lớn, có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa chitosan nano bạc tạo ra một chế phẩm có tiềm năng ứng dụng cao trong y học và công nghệ thực phẩm. Nghiên cứu này nhằm xác định khả năng kháng nấm men của chế phẩm phối hợp này, từ đó mở ra hướng đi mới trong việc phát triển các sản phẩm kháng khuẩn hiệu quả.

1.1. Nguồn gốc và cấu trúc của chitosan

Chitosan được chiết xuất từ chitin, một polysaccharide có mặt trong vỏ của nhiều loài động vật giáp xác. Cấu trúc hóa học của chitosan cho phép nó tương tác với các vi sinh vật, tạo ra khả năng kháng khuẩn và kháng nấm. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chitosan có thể ức chế sự phát triển của nhiều loại nấm men, nhờ vào khả năng tương tác với màng tế bào của chúng. Điều này làm cho chitosan trở thành một ứng viên lý tưởng cho việc phát triển các sản phẩm kháng khuẩn trong thực phẩm và y tế.

1.2. Tính chất và ứng dụng của nano bạc

Nano bạc được biết đến với khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, nhờ vào kích thước nhỏ và tính chất hóa học đặc biệt. Các nghiên cứu cho thấy nano bạc có thể tiêu diệt vi khuẩn và nấm men hiệu quả mà không gây hại cho tế bào người. Ứng dụng của nano bạc trong y học, đặc biệt là trong việc chế tạo các vật liệu kháng khuẩn, đang ngày càng được mở rộng. Sự kết hợp giữa nano bạcchitosan không chỉ tăng cường khả năng kháng nấm mà còn tạo ra các sản phẩm an toàn và hiệu quả cho sức khỏe con người.

II. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện thông qua các thí nghiệm xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của chế phẩm chitosan nano bạc đối với các chủng nấm men. Các phương pháp phân tích hiện đại như quang phổ UV-VIS và sắc ký đã được sử dụng để đánh giá hiệu quả kháng nấm. Kết quả cho thấy chế phẩm này có khả năng kháng nấm men tốt, với nồng độ ức chế tối thiểu thấp hơn so với các chất kháng khuẩn truyền thống. Điều này chứng tỏ rằng khả năng kháng nấm của chế phẩm phối hợp này có thể được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.

2.1. Thiết kế thí nghiệm

Thí nghiệm được thiết kế để xác định nồng độ ức chế tối thiểu của chế phẩm chitosan nano bạc đối với các chủng nấm men. Các mẫu thử nghiệm được chuẩn bị với nhiều nồng độ khác nhau của chế phẩm, sau đó được nuôi cấy trong môi trường thích hợp. Kết quả được phân tích để xác định nồng độ tối thiểu cần thiết để ức chế sự phát triển của nấm men. Phương pháp này giúp đánh giá chính xác hiệu quả kháng nấm của chế phẩm.

2.2. Phân tích kết quả

Kết quả phân tích cho thấy chế phẩm chitosan nano bạc có khả năng kháng nấm men vượt trội. Nồng độ ức chế tối thiểu được xác định cho từng chủng nấm men, cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các nồng độ chế phẩm. Điều này cho thấy rằng việc tối ưu hóa nồng độ chế phẩm có thể mang lại hiệu quả kháng nấm tốt hơn, mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các sản phẩm kháng khuẩn trong thực phẩm và y tế.

III. Kết luận và ứng dụng thực tiễn

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế phẩm chitosan nano bạc có khả năng kháng nấm men hiệu quả, với nồng độ ức chế tối thiểu thấp. Kết quả này không chỉ khẳng định giá trị khoa học của nghiên cứu mà còn mở ra nhiều ứng dụng thực tiễn trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế. Việc phát triển các sản phẩm kháng khuẩn từ chế phẩm này có thể giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Hơn nữa, nghiên cứu này cũng góp phần vào việc phát triển các công nghệ mới trong lĩnh vực sinh học và công nghệ thực phẩm.

3.1. Ý nghĩa khoa học

Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết mới về cơ chế kháng nấm của chitosannano bạc, từ đó mở ra hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực kháng khuẩn. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng của chitosan và nano bạc trong các lĩnh vực khác nhau.

3.2. Ứng dụng trong thực tiễn

Chế phẩm chitosan nano bạc có thể được ứng dụng trong việc phát triển các sản phẩm kháng khuẩn cho thực phẩm, dược phẩm và các lĩnh vực khác. Việc sử dụng chế phẩm này không chỉ giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của chế phẩm trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

09/03/2025

Luận văn thạc sĩ "Nghiên cứu khả năng kháng nấm men của chitosan nano bạc" tập trung vào việc khám phá hiệu quả của chitosan nano bạc trong việc ức chế sự phát triển của nấm men, một vấn đề quan trọng trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm và y sinh. Nghiên cứu này không chỉ làm sáng tỏ cơ chế hoạt động của chitosan nano bạc mà còn mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong việc kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm và ngăn ngừa nhiễm khuẩn. Để hiểu sâu hơn về ứng dụng của chitosan trong bảo quản thực phẩm, bạn có thể tham khảo Đồ án hcmute ảnh hưởng việc phủ màng chitosan đến chất lượng của chuối laba musa cavendish sau thu hoạch. Ngoài ra, nghiên cứu về khả năng kháng khuẩn của chitosan nano bạc cũng được mở rộng trong Luận văn thạc sĩ nghiên cứu quá trình đối kháng vi khuẩn gram dương của chitosan nano bạcLuận văn thạc sĩ nghiên cứu khả năng kháng vi khuẩn gram âm của chế phẩm phối hợp chitosan nano bạc, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về tiềm năng của vật liệu này.