I. Giới thiệu về bể than Quảng Ninh
Bể than Quảng Ninh là một trong những bể than lớn nhất Việt Nam, nằm trong hệ tầng Hòn Gai (T3n-r hg). Hệ tầng Hòn Gai chứa các trầm tích than giàu hóa thạch thực vật, đặc biệt là nhóm Pteridophyta và Cycadophyta. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các hóa thạch thực vật trong trầm tích than của hệ tầng này, nhằm làm sáng tỏ mối liên hệ giữa cổ thực vật và môi trường trầm tích. Quảng Ninh là khu vực có điều kiện địa chất đặc biệt, với các trầm tích than hình thành trong kỷ Trias, mang lại giá trị khoa học và kinh tế lớn.
1.1. Vị trí nghiên cứu
Các trầm tích than của hệ tầng Hòn Gai phân bố rộng rãi tại tỉnh Quảng Ninh, từ đảo Kế Bào đến các vùng mỏ như Cẩm Phả, Hòn Gai, và Đông Triều. Khu vực này nằm trong cấu trúc địa hào kéo dài từ Đông sang Tây, với các trầm tích được định tuổi T3n-r dựa trên tài liệu địa chất và cổ sinh vật. Quảng Ninh có khí hậu cận nhiệt đới ẩm, với mùa hạ nóng ẩm và mùa đông lạnh khô, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo tồn các hóa thạch thực vật.
1.2. Đặc điểm địa chất
Khu vực nghiên cứu có các công trình địa chất từ thời Pháp thuộc, với các nghiên cứu của Zeiller (1902-1903) và Jacob (1921). Các trầm tích than của hệ tầng Hòn Gai chứa nhiều hóa thạch thực vật, đặc biệt là nhóm Pteridophyta và Cycadophyta, có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định điều kiện môi trường trầm tích. Các nghiên cứu địa chất gần đây đã làm rõ thành phần và phân bố của các trầm tích này, cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho việc nghiên cứu cổ sinh vật học.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp phân tích hóa thạch thực vật và cổ sinh thái để xác định thành phần và phân bố của các hóa thạch trong trầm tích than. Phương pháp phân tích hóa thạch thực vật bao gồm việc kiểm kê, phân loại và mô tả các mẫu hóa thạch, trong khi phương pháp cổ sinh thái tập trung vào việc xác định mối liên hệ giữa cổ thực vật và môi trường trầm tích. Các phương pháp này giúp làm sáng tỏ ý nghĩa cổ sinh thái của hệ thực vật trong hệ tầng Hòn Gai.
2.1. Phương pháp phân tích hóa thạch
Phương pháp này bao gồm việc thu thập, phân loại và mô tả các mẫu hóa thạch thực vật từ các trầm tích than. Các hóa thạch được phân tích dựa trên đặc điểm hình thái và cấu trúc, giúp xác định các loài thuộc nhóm Pteridophyta và Cycadophyta. Kết quả phân tích được so sánh với các nghiên cứu trước đây để xác định tuổi và môi trường trầm tích.
2.2. Phương pháp cổ sinh thái
Phương pháp này tập trung vào việc xác định mối liên hệ giữa cổ thực vật và môi trường trầm tích. Các hóa thạch thực vật được sử dụng để tái tạo lại điều kiện môi trường cổ đại, bao gồm khí hậu, địa hình và hệ sinh thái. Kết quả nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về quá trình hình thành than và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật trong kỷ Trias.
III. Kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu đã xác định được thành phần hóa thạch thực vật phong phú trong trầm tích than của hệ tầng Hòn Gai, với sự chiếm ưu thế của nhóm Pteridophyta và Cycadophyta. Các hóa thạch này cung cấp thông tin quan trọng về điều kiện môi trường trầm tích và quá trình hình thành than. Kết quả nghiên cứu cũng làm sáng tỏ ý nghĩa cổ sinh thái của hệ thực vật trong khu vực, góp phần vào việc hiểu biết về lịch sử địa chất và cổ sinh vật học của Quảng Ninh.
3.1. Thành phần hóa thạch
Nghiên cứu đã xác định được 154 loài thực vật hóa thạch trong hệ tầng Hòn Gai, trong đó nhóm Pteridophyta và Cycadophyta chiếm ưu thế. Các hóa thạch này bao gồm các loài như Dictyophyllum nathorsti, Clathropteris meniscioides, và Taeniopteris spathulata. Các hóa thạch này cung cấp thông tin quan trọng về điều kiện môi trường trầm tích và quá trình hình thành than.
3.2. Ý nghĩa cổ sinh thái
Các hóa thạch thực vật trong hệ tầng Hòn Gai cho thấy môi trường trầm tích cổ đại là vùng đầm lầy ẩm ướt, với khí hậu ấm áp và lượng mưa lớn. Điều kiện này thuận lợi cho sự phát triển của các loài thực vật thuộc nhóm Pteridophyta và Cycadophyta, đồng thời góp phần vào quá trình hình thành than. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc khai thác và quản lý tài nguyên than tại Quảng Ninh.