Nghiên cứu dao động tự do của tấm vật liệu chức năng dựa trên lý thuyết biến dạng cắt bậc nhất

2016

136
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Dao Động Tự Do Tấm Vật Liệu Chức Năng

Bài toán dao động tự do của tấm vật liệu chức năng đang thu hút sự quan tâm lớn trong kỹ thuật. Vật liệu composite, mặc dù có độ bền cao, lại dễ bị tách lớp. Vật liệu chức năng (FGM) ra đời năm 1984, khắc phục nhược điểm này với đặc tính cơ học thay đổi linh hoạt, đáp ứng nhu cầu kỹ thuật đa dạng như hàng không, vũ trụ, và y học. Nghiên cứu về ứng xử cơ học của tấm FGM hiện nay chủ yếu dựa trên phương pháp thực nghiệm (tốn kém) và phương pháp số (phổ biến). Các phương pháp số như PTHH và phương pháp không lưới ngày càng phát triển để giải quyết các bài toán kỹ thuật phức tạp này. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào ưu và nhược điểm của từng phương pháp.

1.1. Lịch Sử Phát Triển Của Vật Liệu Chức Năng FGM

Vật liệu chức năng (FGM), được giới thiệu vào năm 1984, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực vật liệu. Điểm đặc biệt của FGM là khả năng thay đổi thành phần và cấu trúc vi mô một cách liên tục theo một hoặc nhiều hướng, cho phép tối ưu hóa các tính chất cơ học, nhiệt, điện, và hóa học. Sự phát triển của FGM được thúc đẩy bởi nhu cầu về vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao trong ngành hàng không vũ trụ, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến tấm chắn nhiệt và các thành phần động cơ. Nghiên cứu ban đầu tập trung vào việc tạo ra các FGM gốm-kim loại, kết hợp khả năng chịu nhiệt của gốm và độ dẻo dai của kim loại.

1.2. Ứng Dụng Tiềm Năng Của Tấm Vật Liệu Chức Năng Trong Kỹ Thuật

Tấm vật liệu chức năng đang mở ra những ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật. Trong ngành hàng không vũ trụ, chúng được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu nhiệt cao, vỏ máy bay, và các cấu trúc nhẹ. Trong lĩnh vực y học, FGM được ứng dụng trong sản xuất cấy ghép xương, răng giả, và các thiết bị y tế khác nhờ khả năng tương thích sinh học và điều chỉnh tính chất cơ học. Ngành công nghiệp ô tô cũng đang khám phá việc sử dụng FGM để cải thiện hiệu suất và độ bền của các bộ phận động cơ, hệ thống phanh, và các cấu trúc chịu tải. Ngoài ra, FGM còn tiềm năng trong các ứng dụng năng lượng, điện tử, và xây dựng.

II. Vấn Đề Với Phân Tích Dao Động Tự Do Của Tấm FGM

Phân tích ứng xử cơ học của tấm FGM gặp nhiều thách thức, đặc biệt khi xem xét dao động tự do. Các lý thuyết tấm như CPT, FSDT và HSDTs có những hạn chế riêng. CPT bỏ qua biến dạng cắt, chỉ phù hợp với tấm mỏng. FSDT xét đến biến dạng cắt nhưng lại gây ra hiện tượng khóa cắt khi tấm mỏng. HSDTs sử dụng trường chuyển vị bậc cao, làm phức tạp phương trình. Lý thuyết biến dạng cắt bậc nhất đơn giản (S-FSDT) ra đời, khắc phục các nhược điểm trên. S-FSDT có ít ẩn số hơn và dễ dàng loại bỏ hiện tượng khóa cắt. Luận văn này tập trung nghiên cứu đặc trưng động lực học của tấm FGM bằng S-FSDT kết hợp phương pháp không lưới nội suy Moving Kriging (MK), một hướng tiếp cận mới đầy hứa hẹn.

2.1. Hạn Chế Của Các Lý Thuyết Tấm Truyền Thống CPT FSDT HSDTs

Các lý thuyết tấm truyền thống như CPT, FSDT, và HSDTs đều có những hạn chế nhất định khi áp dụng cho phân tích dao động tự do của tấm FGM. CPT (Classical Plate Theory) bỏ qua ảnh hưởng của biến dạng cắt, dẫn đến sai số lớn khi tấm dày hơn. FSDT (First-order Shear Deformation Theory) có xét đến biến dạng cắt, nhưng lại gặp phải hiện tượng khóa cắt (shear locking) khi tấm mỏng. HSDTs (Higher-order Shear Deformation Theories) sử dụng trường chuyển vị bậc cao, nhưng lại làm tăng độ phức tạp của các phương trình và đòi hỏi chi phí tính toán lớn. Do đó, việc lựa chọn lý thuyết phù hợp phụ thuộc vào độ dày của tấm và yêu cầu độ chính xác của bài toán.

2.2. Sự Ra Đời Của Lý Thuyết Biến Dạng Cắt Bậc Nhất Đơn Giản S FSDT

Lý thuyết biến dạng cắt bậc nhất đơn giản (S-FSDT) ra đời như một giải pháp thay thế hiệu quả cho các lý thuyết tấm truyền thống. S-FSDT kế thừa ưu điểm của FSDT trong việc xét đến biến dạng cắt, nhưng lại đơn giản hóa trường chuyển vị, giảm số lượng ẩn số cần giải quyết, và loại bỏ hiện tượng khóa cắt một cách hiệu quả. S-FSDT giả định rằng thành phần chuyển vị đứng trong lý thuyết FSDT có thể được chia thành hai thành phần: chuyển vị do uốn và chuyển vị do cắt. Cách tiếp cận này giúp đơn giản hóa các phương trình và giảm chi phí tính toán, đồng thời vẫn đảm bảo độ chính xác chấp nhận được cho nhiều bài toán thực tế.

III. Phương Pháp Moving Kriging MK Cho Bài Toán Dao Động

Phương pháp Moving Kriging (MK) là một phương pháp không lưới mạnh mẽ, đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, bao gồm cả phân tích dao động của tấm vật liệu chức năng. MK sử dụng kỹ thuật nội suy để xấp xỉ các trường vật lý dựa trên các giá trị rời rạc tại các nút. Ưu điểm của MK so với phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) là không cần lưới (mesh), giúp đơn giản hóa quá trình tiền xử lý và giảm thiểu sai số do biến dạng lưới. MK cũng có khả năng xử lý tốt các bài toán với hình học phức tạp và điều kiện biên không đều. Việc kết hợp MK với lý thuyết S-FSDT hứa hẹn mang lại kết quả chính xác và hiệu quả cho bài toán dao động tự do của tấm FGM.

3.1. Ưu Điểm Của Phương Pháp Không Lưới Trong Phân Tích Kết Cấu

Phương pháp không lưới mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) trong phân tích kết cấu, đặc biệt là đối với các bài toán phức tạp. Một trong những ưu điểm lớn nhất là không cần lưới (mesh), giúp loại bỏ công đoạn tạo lưới tốn thời gian và công sức, đồng thời giảm thiểu sai số do biến dạng lưới. Phương pháp không lưới cũng có khả năng xử lý tốt các bài toán với hình học phức tạp, điều kiện biên không đều, và các bài toán có sự thay đổi lớn về hình dạng. Ngoài ra, phương pháp không lưới còn dễ dàng thích ứng với các kỹ thuật làm mịn lưới thích nghi (adaptive mesh refinement), giúp tăng độ chính xác của kết quả tại các vùng quan trọng.

3.2. Chi Tiết Về Kỹ Thuật Nội Suy Moving Kriging MK

Kỹ thuật nội suy Moving Kriging (MK) là một thành phần quan trọng trong phương pháp không lưới, được sử dụng để xấp xỉ các trường vật lý dựa trên các giá trị rời rạc tại các nút. MK sử dụng một tổ hợp tuyến tính của các hàm cơ sở (basis functions) và các trọng số Kriging để tạo ra hàm nội suy. Các trọng số Kriging được xác định bằng cách tối thiểu hóa phương sai ước lượng và đảm bảo tính không thiên vị (unbiasedness) của ước lượng. MK có khả năng tạo ra hàm nội suy trơn tru và chính xác, đồng thời có thể dễ dàng tích hợp các thông tin tiên nghiệm (prior information) về trường vật lý. Do đó, MK là một công cụ mạnh mẽ cho việc giải quyết các bài toán nội suy và xấp xỉ trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.

IV. Thiết Lập Phương Trình Dao Động Tự Do Theo S FSDT Và MK

Luận văn tập trung vào việc thiết lập phương trình dao động tự do của tấm vật liệu chức năng dựa trên lý thuyết S-FSDT và phương pháp MK. Quá trình này bao gồm việc xác định trường chuyển vị theo S-FSDT, thiết lập mối quan hệ giữa ứng suất và biến dạng, và xây dựng phương trình năng lượng của tấm. Sau đó, phương pháp MK được sử dụng để rời rạc hóa các phương trình và giải hệ phương trình đại số tuyến tính để tìm ra các tần số dao động riêngmode shapes. Chương trình máy tính được viết bằng ngôn ngữ MATLAB để thực hiện các tính toán số và kiểm chứng kết quả với các nghiên cứu khác.

4.1. Xây Dựng Hàm Dạng Chuyển Vị Theo Lý Thuyết S FSDT

Việc xây dựng hàm dạng chuyển vị là một bước quan trọng trong việc thiết lập phương trình dao động tự do theo lý thuyết S-FSDT. Hàm dạng chuyển vị mô tả sự phân bố của chuyển vị trong tấm FGM dựa trên các giá trị chuyển vị tại các nút. Trong S-FSDT, trường chuyển vị được biểu diễn bằng bốn ẩn số, bao gồm chuyển vị theo phương x, y, và z, và một góc xoay. Các hàm dạng được xây dựng sao cho chúng thỏa mãn các điều kiện liên tục và tương thích, đồng thời có thể biểu diễn chính xác trường chuyển vị của tấm FGM.

4.2. Mối Quan Hệ Ứng Suất Biến Dạng Và Phương Trình Năng Lượng

Mối quan hệ ứng suất - biến dạng đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập phương trình dao động tự do. Mối quan hệ này mô tả cách vật liệu phản ứng với các tác động bên ngoài và được sử dụng để tính toán ứng suất trong tấm FGM dựa trên trường biến dạng. Phương trình năng lượng của tấm được xây dựng dựa trên nguyên lý biến phân, trong đó năng lượng thế và năng lượng động của tấm được cân bằng. Phương trình năng lượng này là cơ sở để thiết lập hệ phương trình đại số tuyến tính cần giải để tìm ra các tần số dao động riêngmode shapes.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Tham Số Đến Dao Động Tự Do

Nghiên cứu này đã thực hiện các khảo sát số để nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố như điều kiện biên, tỷ lệ cạnh, và quy luật vật liệu đến nghiệm dao động tự do của tấm vật liệu chức năng. Kết quả cho thấy, điều kiện biên có ảnh hưởng lớn đến tần số dao động riêngmode shapes. Tỷ lệ cạnh cũng ảnh hưởng đáng kể đến nghiệm dao động. Ngoài ra, quy luật vật liệu, tức là sự thay đổi thành phần vật liệu theo chiều dày tấm, cũng có tác động đáng kể đến đặc trưng động lực học của tấm. Các kết quả này cung cấp thông tin quan trọng cho việc thiết kế và tối ưu hóa tấm FGM trong các ứng dụng thực tế.

5.1. Ảnh Hưởng Của Điều Kiện Biên Đến Tần Số Dao Động Riêng

Điều kiện biên có ảnh hưởng đáng kể đến tần số dao động riêng của tấm FGM. Các điều kiện biên khác nhau, chẳng hạn như tựa đơn, ngàm, và tự do, sẽ dẫn đến các tần số dao động khác nhau. Điều này là do điều kiện biên quy định cách tấm được giữ cố định và cách nó có thể di chuyển, ảnh hưởng đến sự phân bố ứng suất và biến dạng trong tấm. Tấm ngàm thường có tần số dao động cao hơn tấm tựa đơn, vì nó được giữ cố định hơn và có ít khả năng di chuyển hơn.

5.2. Tác Động Của Tỷ Lệ Cạnh Và Quy Luật Vật Liệu

Tỷ lệ cạnh (tỷ lệ giữa chiều dài và chiều rộng) của tấm FGM cũng ảnh hưởng đáng kể đến nghiệm dao động tự do. Tấm có tỷ lệ cạnh lớn hơn thường có tần số dao động thấp hơn, vì nó dễ bị uốn cong hơn. Quy luật vật liệu, tức là sự thay đổi thành phần vật liệu theo chiều dày tấm, cũng có tác động đáng kể đến đặc trưng động lực học của tấm. Các quy luật vật liệu khác nhau sẽ dẫn đến các phân bố ứng suất và biến dạng khác nhau trong tấm, ảnh hưởng đến tần số dao động riêngmode shapes.

VI. Kết Luận Và Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Về Tấm Vật Liệu Chức Năng

Luận văn đã thành công trong việc phân tích dao động tự do của tấm vật liệu chức năng dựa trên lý thuyết S-FSDT và phương pháp MK. Các kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng cho việc thiết kế và tối ưu hóa tấm FGM trong các ứng dụng thực tế. Hướng phát triển tiếp theo của nghiên cứu có thể tập trung vào việc mở rộng phương pháp cho các bài toán phức tạp hơn, chẳng hạn như dao động cưỡng bức, phân tích ổn định, và phân tích phi tuyến. Ngoài ra, việc kết hợp phương pháp MK với các kỹ thuật tính toán song song có thể giúp tăng hiệu quả tính toán cho các bài toán lớn.

6.1. Tóm Tắt Đóng Góp Của Luận Văn Về Phân Tích Dao Động

Luận văn đã đóng góp vào lĩnh vực phân tích dao động bằng cách kết hợp lý thuyết S-FSDT và phương pháp MK để phân tích dao động tự do của tấm vật liệu chức năng. Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, hiệu quả, và có thể áp dụng cho các bài toán với hình học phức tạp. Luận văn cũng cung cấp các kết quả khảo sát số về ảnh hưởng của các yếu tố như điều kiện biên, tỷ lệ cạnh, và quy luật vật liệu đến nghiệm dao động của tấm FGM.

6.2. Gợi Ý Hướng Nghiên Cứu Tiềm Năng Trong Tương Lai

Hướng nghiên cứu tiềm năng trong tương lai có thể tập trung vào việc mở rộng phương pháp cho các bài toán phức tạp hơn, chẳng hạn như dao động cưỡng bức, phân tích ổn định, và phân tích phi tuyến. Việc nghiên cứu ảnh hưởng của damping ratioviscoelastic material cũng là một hướng đi đầy hứa hẹn. Hơn nữa, việc phát triển các thuật toán tính toán song song có thể giúp tăng hiệu quả tính toán cho các bài toán lớn và phức tạp, mở ra cơ hội cho việc mô phỏng các cấu trúc thực tế với độ chính xác cao.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật xây dựng dao động tự do của tấm vật liệu chức năng dựa trên lý thuyết biến dạng cắt bậc nhất đơn giản
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật xây dựng dao động tự do của tấm vật liệu chức năng dựa trên lý thuyết biến dạng cắt bậc nhất đơn giản

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống