Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sốt xuất huyết-Dengue (SXH-D) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi-rút Dengue gây ra, lây truyền chủ yếu qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hiện có khoảng 2,5 tỷ người trên thế giới sống trong vùng dịch tễ SXH-D, với 50-100 triệu trường hợp mắc bệnh mỗi năm, trong đó có khoảng 500.000 trường hợp SXH-D nặng và tỷ lệ tử vong khoảng 2,5%. Đặc biệt, khoảng 90% các trường hợp tử vong do SXH-D xảy ra ở trẻ dưới 15 tuổi. Ở Việt Nam, bệnh SXH-D lưu hành quanh năm, tập trung cao nhất vào các tháng mùa mưa, đặc biệt tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long chiếm hơn 85% số ca mắc và 90% số ca tử vong của cả nước.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ trong giai đoạn từ tháng 8/2014 đến tháng 3/2015, nhằm mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị trẻ em từ 2 tháng đến 15 tuổi mắc bệnh SXH-D. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của trẻ mắc SXH-D; (2) mô tả kết quả điều trị tại bệnh viện trong khoảng thời gian nghiên cứu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và nâng cao hiệu quả điều trị, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng do SXH-D gây ra ở trẻ em.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Phân tích sự phân bố và đặc điểm dịch tễ của SXH-D theo nhóm tuổi, giới tính, nơi cư trú và thời gian mắc bệnh.
- Mô hình diễn biến lâm sàng SXH-D theo WHO 2009: Phân loại bệnh thành ba mức độ gồm SXH-D, SXH-D có dấu hiệu cảnh báo và SXH-D nặng, dựa trên các biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng.
- Khái niệm về đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Bao gồm các dấu hiệu sốt, xuất huyết, gan to, sốc, các xét nghiệm huyết học như hematocrit, số lượng tiểu cầu, bạch cầu, và các xét nghiệm chẩn đoán vi-rút Dengue như test nhanh NS1, IgM, IgG.
- Mô hình điều trị SXH-D theo hướng dẫn Bộ Y tế Việt Nam 2011: Phương pháp điều trị triệu chứng, bù dịch, truyền dịch và các biện pháp hỗ trợ điều trị trong SXH-D nặng.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang tiền cứu.
- Đối tượng nghiên cứu: 124 trẻ em từ 2 tháng đến 15 tuổi nhập viện tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ từ tháng 8/2014 đến tháng 3/2015, được chẩn đoán SXH-D theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế năm 2011.
- Tiêu chuẩn chọn mẫu: Trẻ có triệu chứng lâm sàng phù hợp và test nhanh NS1 hoặc IgM, IgG dương tính với vi-rút Dengue.
- Tiêu chuẩn loại trừ: Trẻ có bệnh lý kèm theo như tim bẩm sinh, viêm phổi, hen phế quản, hội chứng thận hư, bệnh lý máu, nhiễm trùng huyết, suy gan, suy thận; không đồng ý tham gia hoặc không tuân thủ điều trị.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện theo tiêu chuẩn chọn mẫu trong thời gian nghiên cứu.
- Thu thập dữ liệu: Qua phiếu thu thập số liệu chuẩn, khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng (công thức máu, hematocrit, test nhanh NS1, IgM, IgG), theo dõi diễn biến bệnh và kết quả điều trị.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0, trình bày biến định tính bằng tần suất, phần trăm; biến định lượng bằng trung bình, độ lệch chuẩn. Kiểm định Chi bình phương cho biến định tính, One Way ANOVA cho biến định lượng. Ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.
- Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng thuận của bệnh viện và gia đình bệnh nhi, bảo mật thông tin cá nhân, không ảnh hưởng đến sức khỏe bệnh nhi.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình 8,65 ± 3,59 tuổi, nhóm tuổi 5-10 chiếm 50,8%, nam chiếm 59,7%, nữ 40,3%, trẻ sống ở nông thôn chiếm 73%. Tình trạng dinh dưỡng bình thường chiếm 73%, thừa cân-béo phì 18%, suy dinh dưỡng 9%. Tháng mắc bệnh cao nhất là tháng 11 (24,2%). Trẻ nhập viện chủ yếu vào ngày 3-5 của bệnh (tổng 75,8%).
Đặc điểm lâm sàng: Tất cả trẻ đều sốt, nhiệt độ trung bình 38,94 ± 0,73°C, thời gian sốt trung bình 4,7 ngày. Dấu hiệu xuất huyết dưới da chiếm 66,9%, chảy máu mũi, chân răng 14,5%, nôn ra máu hoặc tiêu phân đen 1,6%. Gan to chiếm 52,4%. Sốc SXH-D xảy ra chủ yếu vào ngày 5 (65%), biểu hiện lâm sàng sốc gồm chi mát (100%), CRT > 2 giây (100%), mạch nhanh (95%). Phân độ bệnh: SXH-D nặng chiếm 48,4%, SXH-D có dấu hiệu cảnh báo 26,6%, SXH-D nhẹ 25%.
Đặc điểm cận lâm sàng: Test nhanh NS1 dương tính 100% trước ngày 5, IgM dương tính tăng vào ngày 6 (35,3%), IgG dương tính 62,8% vào ngày 5. Hematocrit ≥ 40% chiếm 72,2% vào ngày 3-6, tiểu cầu < 100.000 TB/mm3 chiếm 31,3% vào ngày 3-6, tăng lên 80% vào ngày 7. Bạch cầu giảm < 4.000 TB/mm3 chiếm 5,7%. Hematocrit và tiểu cầu có sự khác biệt ý nghĩa theo mức độ bệnh (p < 0,001).
Kết quả điều trị: Tất cả trẻ SXH-D nặng được truyền dịch, chủ yếu Lactate Ringer (100%), cao phân tử (63,3%), truyền máu chiếm 3,3%. Tổng lượng dịch truyền trung bình 111 ± 17,41 ml/kg/24 giờ, thời gian truyền trung bình 35,82 ± 8,3 giờ. Các biện pháp hỗ trợ gồm đo huyết áp động mạch xâm lấn (51,7%), đo CVP (15%), hỗ trợ hô hấp (thở canulla 13,3%, NCPAP 8,3%, thở máy 1,7%). Thời gian nằm viện trung bình 7,07 ± 2 ngày, trẻ SXH-D nặng có thời gian nằm viện ≥ 7 ngày chiếm 73,3% (p = 0,001). Tỷ lệ khỏi bệnh 99,2%, không có trường hợp tử vong.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về đặc điểm dịch tễ và lâm sàng SXH-D ở trẻ em. Nhóm tuổi 5-10 dễ mắc SXH-D nặng do tiếp xúc môi trường nhiều và khả năng nhiễm vi-rút Dengue thứ phát cao hơn nhóm nhỏ tuổi. Tỷ lệ nam mắc bệnh cao hơn nữ, tương tự các nghiên cứu trước đây, có thể do khác biệt về hành vi và môi trường sống. Tỷ lệ trẻ sống ở nông thôn cao phản ánh điều kiện môi trường thuận lợi cho muỗi truyền bệnh và hạn chế trong phòng chống dịch.
Biểu hiện lâm sàng đa dạng, với sốt cao, xuất huyết dưới da và gan to là các dấu hiệu phổ biến. Sốc SXH-D thường xảy ra vào ngày 4-6, phù hợp với giai đoạn nguy hiểm của bệnh. Hematocrit tăng và tiểu cầu giảm là các chỉ số cận lâm sàng quan trọng giúp đánh giá mức độ bệnh và hướng dẫn điều trị. Việc sử dụng test nhanh NS1, IgM, IgG giúp chẩn đoán sớm và phân biệt sơ nhiễm, tái nhiễm.
Kết quả điều trị cho thấy việc truyền dịch đúng phác đồ, sử dụng các loại dịch truyền phù hợp và các biện pháp hỗ trợ tích cực giúp nâng cao tỷ lệ khỏi bệnh và giảm tử vong. Thời gian nằm viện kéo dài hơn ở nhóm SXH-D nặng phản ánh mức độ bệnh và nhu cầu chăm sóc đặc biệt. Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm tuổi, biểu đồ tỷ lệ các triệu chứng lâm sàng theo mức độ bệnh, bảng phân tích hematocrit và tiểu cầu theo thời gian mắc bệnh, cũng như biểu đồ kết quả điều trị và thời gian nằm viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác giám sát và phát hiện sớm SXH-D ở trẻ em: Đẩy mạnh đào tạo nhân viên y tế cơ sở về nhận biết dấu hiệu cảnh báo SXH-D, sử dụng test nhanh NS1, IgM, IgG để chẩn đoán kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ nhập viện muộn, thực hiện trong vòng 12 tháng, do Sở Y tế và bệnh viện tuyến tỉnh phối hợp thực hiện.
Nâng cao hiệu quả điều trị SXH-D nặng tại bệnh viện: Áp dụng nghiêm ngặt phác đồ truyền dịch, sử dụng các biện pháp hỗ trợ huyết động và hô hấp phù hợp, theo dõi sát diễn biến bệnh. Mục tiêu giảm tỷ lệ chuyển viện và tử vong xuống dưới 1%, thực hiện liên tục tại các bệnh viện nhi trong 24 tháng.
Tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về phòng chống SXH-D: Tập trung vào khu vực nông thôn, nâng cao nhận thức về loại bỏ nơi muỗi sinh sản, sử dụng màn chống muỗi, vệ sinh môi trường. Mục tiêu giảm tỷ lệ mắc bệnh tại cộng đồng ít nhất 20% trong 2 năm, do chính quyền địa phương và ngành y tế phối hợp thực hiện.
Nghiên cứu và phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới: Khuyến khích các cơ sở y tế và viện nghiên cứu triển khai các đề tài nghiên cứu về vaccine, thuốc điều trị đặc hiệu và kỹ thuật xét nghiệm nhanh, chính xác hơn. Mục tiêu nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm biến chứng SXH-D trong 3-5 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ nhi khoa và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nắm bắt đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và quy trình điều trị SXH-D để chẩn đoán và xử trí kịp thời, giảm biến chứng và tử vong.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phòng chống dịch, phân bổ nguồn lực hợp lý, nâng cao hiệu quả công tác y tế dự phòng và điều trị.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về bệnh truyền nhiễm và SXH-D.
Cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ: Hiểu rõ về dịch tễ và cách phòng chống SXH-D, từ đó phối hợp với ngành y tế trong các chương trình tuyên truyền, giáo dục sức khỏe cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh sốt xuất huyết-Dengue là gì và ai dễ mắc nhất?
SXH-D là bệnh truyền nhiễm do vi-rút Dengue gây ra, lây qua muỗi Aedes. Trẻ em từ 2 tháng đến 15 tuổi, đặc biệt nhóm 5-10 tuổi, dễ mắc và có nguy cơ diễn tiến nặng do tiếp xúc môi trường và khả năng nhiễm vi-rút thứ phát.Làm thế nào để chẩn đoán SXH-D sớm?
Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng như sốt cao, xuất huyết, gan to, kết hợp test nhanh NS1, IgM, IgG. Test NS1 dương tính thường xuất hiện trong 5 ngày đầu của bệnh, giúp phát hiện sớm.Các dấu hiệu cảnh báo SXH-D nặng là gì?
Bao gồm vật vã, lừ đừ, li bì, đau bụng vùng gan, gan to >2 cm, xuất huyết niêm mạc, tiểu ít, huyết áp tụt hoặc kẹp, mạch nhanh nhỏ. Khi có dấu hiệu này cần nhập viện và điều trị tích cực.Phương pháp điều trị SXH-D hiện nay là gì?
Chủ yếu là điều trị triệu chứng, bù dịch bằng truyền dịch điện giải và cao phân tử, theo dõi sát huyết động, hỗ trợ hô hấp khi cần. Hiện chưa có thuốc đặc hiệu hay vaccine phòng bệnh.Làm sao để phòng ngừa SXH-D hiệu quả?
Loại bỏ nơi muỗi sinh sản, sử dụng màn chống muỗi, vệ sinh môi trường, tuyên truyền giáo dục cộng đồng, đặc biệt tại các vùng nông thôn có tỷ lệ mắc cao.
Kết luận
- Nghiên cứu mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị trẻ em mắc SXH-D tại Bệnh viện Nhi Đồng Cần Thơ năm 2014-2015 với 124 trường hợp.
- Nhóm tuổi 5-10 chiếm tỷ lệ mắc cao nhất, nam nhiều hơn nữ, trẻ sống ở nông thôn chiếm đa số.
- Biểu hiện lâm sàng đa dạng, sốc SXH-D thường xảy ra vào ngày 4-6, hematocrit tăng và tiểu cầu giảm là dấu hiệu cận lâm sàng quan trọng.
- Kết quả điều trị tích cực với tỷ lệ khỏi bệnh 99,2%, không có tử vong, thời gian nằm viện trung bình 7 ngày.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao công tác chẩn đoán, điều trị và phòng chống SXH-D nhằm giảm tỷ lệ mắc và tử vong trong tương lai.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và đa dạng hóa đối tượng nghiên cứu, đồng thời tăng cường đào tạo và tuyên truyền cộng đồng.
Call to action: Các cơ sở y tế, nhà quản lý và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để kiểm soát và giảm thiểu tác động của bệnh sốt xuất huyết-Dengue ở trẻ em.