I. Lịch sử đa hành văn tự ở Việt Nam và bối cảnh ngữ văn Phật giáo đầu thế kỷ 20
Hiện tượng đa hành văn tự đã xuất hiện từ sớm trong các văn bản Hán - Nôm thuộc nhiều lĩnh vực, đặc biệt là tôn giáo và văn học. Đến đầu thế kỷ 20, chữ Quốc ngữ bắt đầu song hành với chữ Hán và chữ Nôm trong các văn bản Phật giáo. Bối cảnh ngữ văn trước 1945 cho thấy sự chuyển mình của ngôn ngữ và văn tự, với sự thất thế của chữ Hán và sự phổ biến của chữ Quốc ngữ. Các yếu tố như giáo dục, thi cử và phong trào chấn hưng Phật giáo đã tạo điều kiện cho sự phát triển của đa hành văn tự. Những văn bản này không chỉ phản ánh sự thay đổi trong ngôn ngữ mà còn thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các thế hệ.
1.1. Bối cảnh ngữ văn ở Việt Nam trước 1945
Bối cảnh ngữ văn trước 1945 rất phức tạp, với sự hiện diện của nhiều ngôn ngữ và văn tự. Theo John DeFrancis, lịch sử ngữ văn Việt Nam có thể chia thành bốn giai đoạn, từ thời kỳ thực dân Trung Quốc đến thực dân Pháp. Trong đó, tiếng Việt là ngôn ngữ bản địa, và chữ Nôm cùng chữ Quốc ngữ là các văn tự ghi ngôn ngữ bản địa. Xu hướng chung là việc bổ sung ngôn ngữ bản địa vào các văn bản giúp cho việc truyền tải nội dung trở nên dễ dàng hơn. Hiện tượng song hành văn tự Hán - Nôm đã xuất hiện từ rất sớm, với nhiều văn bản tôn giáo và văn học có sự kết hợp này.
1.2. Phong trào chấn hưng Phật giáo ở miền Bắc
Phong trào chấn hưng Phật giáo ở miền Bắc giai đoạn 1924 - 1954 đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của đa hành văn tự. Nhu cầu hoằng pháp và sự phổ biến của chữ Quốc ngữ đã dẫn đến việc xuất bản nhiều tài liệu Phật giáo có sự kết hợp giữa chữ Hán, chữ Nôm và chữ Quốc ngữ. Các tổ chức Phật giáo như báo Đuốc Tuệ và nhà in Đuốc Tuệ đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các tư liệu này. Những tài liệu này không chỉ có giá trị về mặt ngôn ngữ mà còn góp phần vào việc bảo tồn và phát triển văn hóa Phật giáo trong bối cảnh xã hội đang chuyển mình.
II. Đa hành văn tự trong văn bản in Phật giáo ở miền Bắc giai đoạn 1924 1954
Chương này tập trung vào việc phân tích hiện tượng đa hành văn tự trong các văn bản in Phật giáo. Các loại hình văn tự như Hán - Quốc ngữ, Nôm - Quốc ngữ được phân loại và phân tích cụ thể. Sự tồn tại song song của các loại văn tự này không chỉ giúp cho việc truyền tải nội dung trở nên phong phú mà còn phản ánh sự giao thoa văn hóa trong xã hội Việt Nam thời kỳ này. Các tài liệu như Phật thuyết Đại báo phụ mẫu ân trọng kinh và các tác phẩm khác đã minh chứng cho sự phát triển của đa hành văn tự trong văn bản Phật giáo. Những tài liệu này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là nguồn tư liệu quý giá cho nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam.
2.1. Khái niệm và mô hình phân loại hiện tượng đa hành văn tự
Khái niệm đa hành văn tự được định nghĩa là hiện tượng tồn tại nhiều loại hình văn tự trong cùng một văn bản. Mô hình phân loại hiện tượng này bao gồm các trường hợp như song hành văn tự Hán - Quốc ngữ, song hành đối phiên và song hành dịch. Việc phân loại này giúp cho việc nghiên cứu và phân tích các văn bản Phật giáo trở nên hệ thống hơn. Các tài liệu được phân tích cho thấy sự tương quan giữa chữ Hán và chữ Quốc ngữ trong việc truyền tải nội dung Phật giáo, từ đó làm nổi bật vai trò của đa hành văn tự trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa Phật giáo ở miền Bắc Việt Nam.
2.2. Vị trí của đa hành văn tự Phật giáo trong lịch sử đa hành văn tự Việt Nam
Vị trí của đa hành văn tự trong văn bản Phật giáo giai đoạn 1924 - 1954 rất quan trọng trong lịch sử ngữ văn Việt Nam. Sự xuất hiện của chữ Quốc ngữ bên cạnh chữ Hán và chữ Nôm không chỉ phản ánh sự thay đổi trong ngôn ngữ mà còn thể hiện sự chuyển mình của văn hóa Phật giáo. Các tài liệu này đã góp phần vào việc làm phong phú thêm kho tàng văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện cho việc nghiên cứu và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống. Những tài liệu này vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại và là nguồn tư liệu quý giá cho các nghiên cứu sau này.