Tổng quan nghiên cứu

Công tác thi đua, khen thưởng là một nội dung trọng yếu trong hoạt động của Đảng và Nhà nước Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng con người mới xã hội chủ nghĩa. Từ năm 2014 đến 2018, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) đã triển khai công tác thi đua, khen thưởng với nhiều thành tựu nổi bật, góp phần nâng cao hiệu quả nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Tuy nhiên, công tác này vẫn còn tồn tại một số hạn chế như thiếu sự duy trì thường xuyên, chưa đồng bộ trong triển khai các chủ trương, và còn biểu hiện hình thức trong một số phong trào thi đua.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác thi đua, khen thưởng tại VAST trong giai đoạn 2014-2018, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả thực hiện trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động thi đua, khen thưởng tại VAST, một cơ quan thuộc Chính phủ với hơn 3.500 cán bộ, viên chức, trong đó có 54 Giáo sư, 183 Phó Giáo sư và gần 1.000 Tiến sĩ, Thạc sĩ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện tổ chức và vận hành công tác thi đua, khen thưởng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của Viện và nền khoa học công nghệ quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý công tác thi đua, khen thưởng trong khuôn khổ quản lý công, bao gồm:

  • Lý thuyết thi đua xã hội chủ nghĩa: Thi đua là hiện tượng xã hội khách quan, phát sinh trong quá trình hợp tác lao động, mang tính sáng tạo và động lực phát triển xã hội. Nguyên tắc thi đua xã hội chủ nghĩa bao gồm tự nguyện, công khai, đoàn kết và hợp tác cùng phát triển.

  • Lý thuyết khen thưởng: Khen thưởng là công cụ quản lý nhà nước nhằm ghi nhận, biểu dương và khuyến khích cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc. Nguyên tắc khen thưởng bao gồm tính chính xác, công bằng, công khai và kịp thời.

  • Mối quan hệ biện chứng giữa thi đua và khen thưởng: Thi đua là động lực thúc đẩy, khen thưởng là kết quả và yếu tố thúc đẩy phong trào thi đua phát triển. Hai yếu tố này bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình quản lý và phát triển xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thi đua, khen thưởng, nguyên tắc thi đua, nguyên tắc khen thưởng, danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng, công tác thi đua, khen thưởng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và phân tích số liệu về các danh hiệu thi đua, hình thức khen thưởng cá nhân và tập thể tại VAST giai đoạn 2014-2018.

  • Phương pháp điều tra: Khảo sát, phỏng vấn cán bộ, viên chức và người lao động tại VAST để đánh giá nhận thức và thực trạng công tác thi đua, khen thưởng.

  • Phương pháp phân tích và tổng hợp: Đánh giá các kết quả thu thập được, so sánh với các nghiên cứu tương tự và các quy định pháp luật hiện hành.

  • Phương pháp so sánh: So sánh thực trạng công tác thi đua, khen thưởng tại VAST với các đơn vị khác và các tiêu chuẩn quy định của Nhà nước.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm hơn 300 cán bộ, viên chức tại các đơn vị trực thuộc VAST, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2014-2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy thi đua, khen thưởng tại VAST được kiện toàn và hoạt động hiệu quả: Hội đồng Thi đua - Khen thưởng cấp Viện được thành lập với đầy đủ chức năng tham mưu, tư vấn và tổ chức thực hiện. Hội đồng họp định kỳ 6 tháng/lần, với tỷ lệ phiếu đồng ý trên 75% cho các danh hiệu thi đua và khen thưởng. Bộ máy chuyên trách gồm Ban Tổ chức - Cán bộ và các đơn vị liên quan phối hợp chặt chẽ.

  2. Số lượng danh hiệu thi đua và hình thức khen thưởng tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2014-2018: Ví dụ, số lượng danh hiệu thi đua cá nhân như “Chiến sĩ thi đua cấp Viện” và “Lao động tiên tiến” tăng khoảng 15% so với giai đoạn trước đó. Hình thức khen thưởng bằng Bằng khen và Giấy khen chiếm tỷ lệ trên 60% tổng số khen thưởng cá nhân.

  3. Nhận thức và tham gia phong trào thi đua của cán bộ, viên chức cao nhưng chưa đồng đều: Khoảng 85% cán bộ được khảo sát cho biết họ hiểu rõ vai trò của thi đua, khen thưởng; tuy nhiên chỉ khoảng 70% tham gia tích cực và thường xuyên các phong trào thi đua do Viện phát động.

  4. Một số hạn chế trong công tác thi đua, khen thưởng: Bao gồm việc chưa duy trì phong trào thi đua liên tục, một số chủ trương chưa được phổ biến đầy đủ đến cán bộ, viên chức; công tác kiểm tra, đôn đốc còn hạn chế, dẫn đến hiệu quả thi đua chưa cao và có biểu hiện hình thức trong một số đơn vị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VAST đã xây dựng được bộ máy tổ chức thi đua, khen thưởng tương đối hoàn chỉnh, phù hợp với quy định của Luật Thi đua, khen thưởng và các văn bản hướng dẫn. Sự tăng trưởng về số lượng danh hiệu và hình thức khen thưởng phản ánh sự quan tâm và đầu tư của Viện đối với công tác này.

Tuy nhiên, việc chưa duy trì phong trào thi đua thường xuyên và đồng bộ có thể do hạn chế về nguồn lực, sự phối hợp giữa các đơn vị và nhận thức chưa đồng đều trong cán bộ, viên chức. So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản lý công cho thấy đây là vấn đề phổ biến tại nhiều cơ quan nhà nước, đòi hỏi sự đổi mới trong phương pháp tổ chức và quản lý.

Việc công khai, minh bạch trong xét duyệt khen thưởng được đánh giá cao, góp phần nâng cao niềm tin và động lực cho cán bộ, viên chức. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ các danh hiệu thi đua cá nhân và tập thể qua các năm cho thấy xu hướng tích cực, tuy nhiên cần chú trọng hơn đến chất lượng và tính bền vững của phong trào.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật và chủ trương thi đua, khen thưởng: Đẩy mạnh tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo và sử dụng các kênh truyền thông nội bộ để nâng cao nhận thức cho 100% cán bộ, viên chức trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức - Cán bộ và Hội đồng Thi đua - Khen thưởng.

  2. Xây dựng và duy trì phong trào thi đua thường xuyên, liên tục: Thiết kế các chương trình thi đua phù hợp với đặc điểm từng đơn vị, đảm bảo ít nhất 2 phong trào thi đua chuyên đề mỗi năm, nhằm tăng cường sự tham gia và động lực cho cán bộ, viên chức. Chủ thể thực hiện: Lãnh đạo các đơn vị trực thuộc.

  3. Nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá thi đua, khen thưởng: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần, kết hợp với đánh giá cuối năm để phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, đảm bảo tính chính xác và công bằng trong khen thưởng. Chủ thể thực hiện: Hội đồng Thi đua - Khen thưởng và Ban Kiểm tra.

  4. Phát triển đội ngũ cán bộ chuyên trách công tác thi đua, khen thưởng: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho cán bộ làm công tác thi đua, khen thưởng nhằm nâng cao năng lực quản lý và tổ chức thực hiện trong vòng 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Tổ chức - Cán bộ phối hợp với các cơ sở đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và lãnh đạo các cơ quan nhà nước: Giúp hiểu rõ cơ chế, nguyên tắc và thực tiễn công tác thi đua, khen thưởng để nâng cao hiệu quả quản lý và động viên cán bộ, viên chức.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý công, Hành chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác thi đua, khen thưởng, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.

  3. Cán bộ chuyên trách công tác thi đua, khen thưởng tại các đơn vị: Hỗ trợ nâng cao năng lực tổ chức, triển khai và đánh giá phong trào thi đua, khen thưởng một cách hiệu quả và minh bạch.

  4. Các tổ chức chính trị - xã hội và doanh nghiệp nhà nước: Áp dụng các giải pháp và kinh nghiệm trong nghiên cứu để xây dựng phong trào thi đua phù hợp, góp phần phát triển bền vững tổ chức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác thi đua, khen thưởng có vai trò gì trong quản lý công?
    Công tác thi đua, khen thưởng là công cụ quản lý nhằm động viên, khích lệ cán bộ, viên chức hoàn thành tốt nhiệm vụ, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ quan nhà nước. Ví dụ, tại VAST, thi đua đã thúc đẩy nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ.

  2. Nguyên tắc quan trọng nhất trong thi đua là gì?
    Nguyên tắc tự nguyện, tự giác, công khai, đoàn kết và hợp tác cùng phát triển là nền tảng để phong trào thi đua đạt hiệu quả cao, tránh hình thức và tiêu cực.

  3. Làm thế nào để đảm bảo khen thưởng chính xác và công bằng?
    Cần thực hiện công khai trong xét duyệt, dựa trên thành tích cụ thể, có sự kiểm tra, giám sát chặt chẽ và khen thưởng kịp thời để tạo động lực cho người được khen.

  4. Các hình thức thi đua phổ biến hiện nay là gì?
    Thi đua thường xuyên theo chức năng nhiệm vụ và thi đua theo chuyên đề hoặc đợt nhằm hoàn thành nhiệm vụ trọng tâm hoặc đột xuất.

  5. Làm sao để duy trì phong trào thi đua liên tục và hiệu quả?
    Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp lãnh đạo, cán bộ chuyên trách, tổ chức tuyên truyền, phân công nhiệm vụ rõ ràng và kiểm tra, đánh giá thường xuyên.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và pháp luật về công tác thi đua, khen thưởng, làm rõ vai trò và nguyên tắc thực hiện.
  • Phân tích thực trạng công tác thi đua, khen thưởng tại Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam giai đoạn 2014-2018 cho thấy nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác thi đua, khen thưởng, bao gồm tăng cường tuyên truyền, duy trì phong trào, nâng cao kiểm tra giám sát và phát triển đội ngũ cán bộ chuyên trách.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng quản lý công tác thi đua, khen thưởng tại các cơ quan nhà nước.
  • Khuyến nghị các cơ quan, tổ chức liên quan áp dụng các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để phát huy tối đa hiệu quả công tác thi đua, khen thưởng.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị trực thuộc Viện Hàn lâm cần xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các nhà quản lý và cán bộ chuyên trách nghiên cứu kỹ luận văn để áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.