Trường đại học
Đại học Thái NguyênChuyên ngành
Khoa học máy tínhNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2021
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Mạng Ad Hoc Di Động (MANET) là một mạng không dây tự tổ chức, các nút có thể di chuyển tự do và kết nối với nhau mà không cần cơ sở hạ tầng cố định. Điều này làm cho MANET lý tưởng cho các môi trường mà việc triển khai mạng truyền thống là không khả thi hoặc tốn kém. Các nút trong MANET hoạt động như bộ định tuyến, chuyển tiếp dữ liệu cho các nút khác trong mạng. Điều này tạo ra một mạng lưới linh hoạt và có khả năng phục hồi, đặc biệt hữu ích trong các tình huống khẩn cấp hoặc khu vực hẻo lánh. Theo tài liệu gốc, MANET có thể được cấu hình nhanh chóng sau thảm họa, làm nổi bật tính thực tiễn của nó. Các ứng dụng trải dài từ quản lý khẩn cấp, quân sự đến thương mại và IoT (Internet of Things), cho thấy tính linh hoạt của chúng. Vấn đề chính trong MANET là định tuyến hiệu quả, do cấu trúc liên kết mạng thay đổi liên tục.
Mạng Ad Hoc Di Động (MANET) là mạng không dây không yêu cầu trạm gốc cố định. Các nút mạng tự cấu hình để trao đổi dữ liệu. Mỗi nút có phạm vi truyền giới hạn, cần sự hỗ trợ của các nút lân cận. Tính di động cao của các nút đòi hỏi các giao thức định tuyến phải thích ứng liên tục. Mạng phải tự tổ chức để thiết lập đường truyền mà không cần hỗ trợ từ bên ngoài. Mỗi nút có thể là thiết bị đầu cuối hoặc bộ định tuyến, theo tài liệu gốc. Điều này tạo nên một mạng linh hoạt và phân tán cao.
MANET có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong thương mại, người dùng có thể chia sẻ dữ liệu tại các cuộc họp mà không cần cơ sở hạ tầng. Trong quân sự, MANET hỗ trợ liên lạc trên chiến trường. Các hoạt động cứu hộ sử dụng MANET để thiết lập liên lạc sau thảm họa. Các ứng dụng khác bao gồm quản lý giao thông và mạng cảm biến. Các ứng dụng này đòi hỏi khả năng thích ứng cao của giao thức định tuyến MANET. IoT cũng là một lĩnh vực tiềm năng cho MANET.
Giao thức định tuyến MANET cần đáp ứng các yêu cầu khắt khe. Tối thiểu hóa tải điều khiển, giảm tải xử lý và hỗ trợ định tuyến đa chặng là rất quan trọng. Giao thức định tuyến phải thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi cấu trúc liên kết mạng. Năng lượng tiêu thụ cũng là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là trong các mạng có nút giới hạn pin. Theo tài liệu, các yêu cầu này đặt ra những thách thức lớn cho việc thiết kế giao thức định tuyến.
Định tuyến trong mạng Ad Hoc di động (MANET) đối mặt với nhiều thách thức. Cấu trúc liên kết mạng thay đổi liên tục do tính di động của các nút, gây khó khăn cho việc duy trì các đường dẫn ổn định. Hạn chế về tài nguyên như băng thông, năng lượng và khả năng xử lý của các nút làm phức tạp thêm vấn đề định tuyến hiệu quả. Cuối cùng, các tấn công bảo mật vào giao thức định tuyến có thể làm gián đoạn hoạt động của mạng và gây mất an toàn dữ liệu. Theo tài liệu gốc, vấn đề bão phát sóng quảng bá (BSP) cũng là một thách thức lớn, đặc biệt trong các mạng có mật độ nút cao.
Tính di động của các nút trong MANET là một thách thức lớn. Cấu trúc liên kết mạng thay đổi liên tục, làm cho việc duy trì đường dẫn ổn định trở nên khó khăn. Các giao thức định tuyến phải thích ứng nhanh chóng với những thay đổi này. AODV (Ad hoc On-demand Distance Vector) và DSR (Dynamic Source Routing) là các giao thức định tuyến theo yêu cầu, cố gắng giải quyết vấn đề này. Tuy nhiên, chúng vẫn phải đối mặt với thách thức khi mạng có tính di động cao.
Các nút trong MANET thường có tài nguyên hạn chế. Năng lượng pin, băng thông và khả năng xử lý là những yếu tố cần xem xét. Các giao thức định tuyến phải được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và sử dụng hiệu quả băng thông. Chi phí định tuyến cần được giảm thiểu để kéo dài tuổi thọ của mạng. Các giao thức như OLSR (Optimized Link State Routing) cố gắng tối ưu hóa việc sử dụng băng thông.
Bảo mật là một vấn đề quan trọng trong MANET. Các tấn công vào giao thức định tuyến có thể làm gián đoạn hoạt động của mạng. Các tấn công như lỗ đen (black hole attack) và lỗ xám (gray hole attack) có thể đánh lừa các nút và làm sai lệch thông tin định tuyến. Các giao thức định tuyến an toàn cần được phát triển để chống lại các mối đe dọa này. Việc phòng chống tấn công định tuyến là rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định của mạng ad hoc.
DCFP (Dynamic Connectivity Factor) là một cơ chế định tuyến dựa trên hệ số kết nối với các nút láng giềng, nhằm cải thiện hiệu suất trong mạng Ad Hoc di động (MANET). DCFP tối ưu hóa quá trình chuyển tiếp gói tin bằng cách xem xét mật độ kết nối của các nút lân cận. Điều này giúp giảm chi phí định tuyến và tránh vấn đề bão phát sóng quảng bá (BSP). DCFP là một cải tiến so với NCPR (Neighbor Coverage based Probabilistic Rebroadcast) bằng cách sử dụng hệ số kết nối động để quyết định khả năng chuyển tiếp gói tin. Theo luận văn, DCFP xem xét các biến của tổng số nút để giảm chi phí định tuyến.
DCFP hoạt động dựa trên việc đánh giá hệ số kết nối của các nút láng giềng. Khi một nút nhận được yêu cầu định tuyến (RREQ), nó tính toán hệ số kết nối động (DCF) dựa trên số lượng nút lân cận. Nút này sẽ chuyển tiếp RREQ nếu DCF vượt quá một ngưỡng nhất định. Quá trình này giúp giảm số lượng gói tin RREQ dư thừa và tránh bão phát sóng. DCFP được thiết kế để thích ứng với mật độ nút khác nhau.
DCFP sử dụng một số tham số để điều chỉnh hoạt động của nó. Hệ số kết nối động (DCF) là tham số quan trọng nhất, nó được tính toán dựa trên số lượng nút lân cận. Các tham số khác bao gồm ngưỡng chuyển tiếp gói tin và thời gian chờ chuyển tiếp. Việc điều chỉnh các tham số này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của DCFP. Giá trị DAF và Fc thay đổi theo số lượng nút, như được thể hiện trong tài liệu gốc.
Cơ chế chuyển tiếp gói RREQ trong DCFP là cốt lõi của giao thức. Khi một nút nhận được một gói tin RREQ, nó tính toán hệ số kết nối động (DCF). Nếu DCF lớn hơn ngưỡng, nút sẽ chuyển tiếp gói RREQ. Ngược lại, nút sẽ bỏ qua gói RREQ. Cơ chế này giúp giảm số lượng gói tin RREQ được chuyển tiếp, giảm chi phí định tuyến và tránh bão phát sóng. Lưu đồ thuật toán định tuyến của giao thức DCFR được mô tả trong tài liệu gốc.
Đánh giá hiệu năng của giao thức định tuyến DCFP so với các giao thức khác như NCPR và AODV là rất quan trọng để xác định tính hiệu quả của nó. Các độ đo hiệu năng chính bao gồm chi phí định tuyến, tỷ lệ phân phối gói tin (Packet Delivery Ratio), độ trễ đầu cuối (End-to-End Delay), mức tiêu thụ năng lượng và tỷ lệ tìm đường thành công. Việc sử dụng các công cụ mô phỏng mạng như NS-3, OPNET hoặc QualNet giúp mô phỏng mạng và thu thập dữ liệu hiệu năng. Theo tài liệu gốc, việc đánh giá được thực hiện dựa trên mật độ nút mạng và tải lưu lượng.
Việc triển khai mô phỏng DCFP đòi hỏi sự thiết lập cẩn thận của môi trường mô phỏng. Các công cụ như NS-3, OPNET hoặc QualNet có thể được sử dụng. Cần xác định các tham số mô phỏng như số lượng nút, diện tích mạng, tốc độ di chuyển của nút và mô hình lưu lượng. Các tham số này cần được điều chỉnh để phản ánh các kịch bản mạng thực tế. Việc kiểm tra và xác thực mã nguồn của DCFP là rất quan trọng.
Các độ đo hiệu năng chính bao gồm chi phí định tuyến, tỷ lệ phân phối gói tin, độ trễ đầu cuối, mức tiêu thụ năng lượng và tỷ lệ tìm đường thành công. Chi phí định tuyến đo lường số lượng gói tin điều khiển được sử dụng để thiết lập và duy trì đường dẫn. Tỷ lệ phân phối gói tin đo lường tỷ lệ gói tin được gửi thành công đến đích. Độ trễ đầu cuối đo lường thời gian cần thiết để một gói tin đến được đích. Mức tiêu thụ năng lượng đo lường lượng năng lượng được sử dụng bởi các nút trong mạng. Việc phân tích kết quả mô phỏng giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của DCFP.
Việc đánh giá DCFP theo mật độ nút mạng và tải lưu lượng là rất quan trọng. Khi mật độ nút tăng lên, DCFP có thể thể hiện khả năng giảm chi phí định tuyến và tránh bão phát sóng. Khi tải lưu lượng tăng lên, DCFP có thể thể hiện khả năng duy trì tỷ lệ phân phối gói tin cao và độ trễ thấp. Các kết quả mô phỏng cần được so sánh với các giao thức khác như NCPR và AODV để đánh giá hiệu quả của DCFP.
Mạng Ad Hoc Di Động (MANET) có tiềm năng ứng dụng to lớn trong các lĩnh vực mới nổi như IoT (Internet of Things) và xe tự hành. Trong IoT, MANET có thể cung cấp kết nối linh hoạt và tự tổ chức cho các thiết bị phân tán. Trong xe tự hành, MANET có thể cho phép các xe liên lạc với nhau và chia sẻ thông tin về điều kiện giao thông. Tuy nhiên, các yêu cầu về độ trễ thấp, bảo mật và khả năng mở rộng đặt ra những thách thức đáng kể. Các tiêu chuẩn IETF MANET đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của các ứng dụng này.
MANET cung cấp một giải pháp kết nối linh hoạt cho các thiết bị IoT phân tán. Các thiết bị IoT có thể kết nối với nhau mà không cần cơ sở hạ tầng cố định. MANET cho phép các thiết bị IoT thu thập và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả. Các ứng dụng bao gồm mạng lưới cứu hộ và mạng cảm biến. Các yêu cầu về bảo mật và tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng trong IoT.
MANET có thể được sử dụng để hỗ trợ liên lạc giữa các xe tự hành. Các xe có thể chia sẻ thông tin về vị trí, tốc độ và điều kiện giao thông. MANET cho phép các xe tự hành phối hợp hoạt động và tránh va chạm. Các yêu cầu về độ trễ thấp và độ tin cậy cao là rất quan trọng trong các ứng dụng xe tự hành. Các nghiên cứu về định tuyến địa lý và định tuyến dựa trên vị trí đang được tiến hành.
Các ứng dụng MANET trong IoT và xe tự hành đặt ra những thách thức đáng kể. Khả năng mở rộng, bảo mật, độ trễ thấp và độ tin cậy cao là những yêu cầu quan trọng. Các giao thức định tuyến cần được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu này. Các nghiên cứu về định tuyến dựa trên học máy và định tuyến dựa trên trí tuệ nhân tạo đang được khám phá. Các tiêu chuẩn IETF MANET đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức này.
Nghiên cứu về định tuyến trong mạng Ad Hoc Di Động (MANET) vẫn là một lĩnh vực năng động và đầy thách thức. Các cơ chế định tuyến như DCFP mang lại những cải tiến đáng kể về hiệu năng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết, đặc biệt là trong bối cảnh các ứng dụng mới nổi như IoT và xe tự hành. Các hướng nghiên cứu tương lai bao gồm phát triển các giao thức định tuyến an toàn hơn, hiệu quả hơn và có khả năng thích ứng cao hơn. Cần tiếp tục nghiên cứu các mô hình hóa mạng Ad Hoc và đánh giá hiệu năng định tuyến.
Nghiên cứu về DCFP đã chứng minh tiềm năng của việc sử dụng hệ số kết nối để cải thiện hiệu năng định tuyến trong MANET. Các kết quả mô phỏng cho thấy DCFP có thể giảm chi phí định tuyến và tăng tỷ lệ phân phối gói tin. Nghiên cứu này cung cấp một cơ sở cho việc phát triển các giao thức định tuyến hiệu quả hơn. Cần tiếp tục nghiên cứu các phương pháp đánh giá hiệu năng định tuyến.
Có nhiều hướng phát triển tiềm năng trong tương lai của nghiên cứu định tuyến MANET. Phát triển các giao thức định tuyến an toàn hơn để chống lại các tấn công bảo mật. Nghiên cứu các giao thức định tuyến có khả năng thích ứng cao hơn với sự thay đổi cấu trúc liên kết mạng. Khám phá các ứng dụng của học máy và trí tuệ nhân tạo trong định tuyến. Phát triển các mô hình hóa mạng Ad Hoc chính xác hơn.
Nghiên cứu định tuyến MANET đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng tương lai. MANET có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực, từ IoT đến xe tự hành. Các giao thức định tuyến hiệu quả là yếu tố then chốt để khai thác tiềm năng này. Các nghiên cứu về định tuyến QoS và định tuyến nhiều đường sẽ đóng góp vào việc xây dựng các mạng MANET mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu cơ chế định tuyến dựa trên hệ số kết nối với nút láng giêng cho mạng ad học di động