Nghiên Cứu Cơ Cấu Cam Globoidal Theo Tiêu Chí Sức Bền

Chuyên ngành

Kỹ thuật cơ khí

Người đăng

Ẩn danh

2016

53
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Cơ Cấu Cam Globoidal Bền Vững

Bài viết này giới thiệu tổng quan về nghiên cứu cơ cấu cam globoidal theo tiêu chí sức bền. Cơ cấu cam globoidal được ứng dụng rộng rãi nhờ ưu điểm như tỷ số truyền lớn, làm việc êm ái, khả năng tự hãm và độ chính xác động học cao. Tuy nhiên, hiệu suất thấp do ma sát trượt lớn là một nhược điểm cần khắc phục. Biện pháp giảm ma sát bằng cách thay thế ma sát trượt bằng ma sát lăn, sử dụng các trụ xoay (cơ cấu bi), mở ra hướng nghiên cứu mới. Cơ cấu này còn được gọi là cam globoidal. Nghiên cứu tập trung vào các đặc tính, thông số để thiết kế và lựa chọn bộ truyền phù hợp. Các nghiên cứu trước đây thường tập trung vào mô hình hóa và mô phỏng, ít nghiên cứu về phương pháp tính bền. Nghiên cứu này sẽ đi sâu vào tiêu chí sức bền và quy trình tính bền cho cơ cấu cam globoidal.

1.1. Ưu Điểm và Nhược Điểm của Cơ Cấu Truyền Động Cam Globoidal

Cơ cấu cam globoidal có nhiều ưu điểm như tỷ số truyền lớn, làm việc êm ái, khả năng tự hãm, và độ chính xác động học cao. Nhược điểm chính là hiệu suất thấp do ma sát trượt lớn. Để giảm ma sát trượt, một giải pháp là sử dụng các trụ xoay (cơ cấu bi) thay vì các răng trên bánh vít, biến ma sát trượt thành ma sát lăn. Điều này dẫn đến sự ra đời của cam globoidal, một cơ cấu truyền động hiệu suất cao. "Nếu có thể tìm ra biện pháp giảm ma sát (nhược điểm lớn nhất) cho bộ truyền này thì sẽ càng phát huy được các ưu điểm vốn có khiến cho nó càng tối ưu hơn và có thé ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực."

1.2. Ứng Dụng Phổ Biến của Cam Globoidal Trong Công Nghiệp

Cam globoidal được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong bàn quay tròn phân độ gián đoạn. Cơ cấu này gồm cam globoidal và đĩa xoay, với trục xoay vuông góc và không cùng nằm trên một mặt phẳng. Các con lăn (hình trụ đều, hyperboloid hoặc hình cầu) được phân bố đều trên đĩa xoay. Ưu điểm của cơ cấu này là khả năng điều chỉnh khoảng cách giữa các trục dễ dàng và khe hở ăn khớp nhỏ khi đường ren có dạng hình nón. “Khi đường ren có dạng hình nón kết hợp với các con lăn phân bố đều trên đĩa xoay, khe hở ăn khớp sẽ rất nhỏ, gần như băng 0. Đây là một đặc tính tuyệt vời trong trường hợp cơ câu phải hoạt động ở tôc độ cao nhưng vân phải đảm bảo được độ chính xác.”

II. Xác Định Vấn Đề Thách Thức về Sức Bền Cam Globoidal

Nghiên cứu về sức bền cam globoidal trở nên quan trọng khi cơ cấu này được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi độ tin cậy cao như ô tô, CNC, và điện tử. Ví dụ, trong dây chuyền sản xuất ô tô của BMW và VW, cam globoidal được sử dụng trong các thiết bị thay đổi công cụ tự động (ATC), đòi hỏi thời gian làm việc trung bình trên 50.000 giờ. Trong sản xuất thiết bị điện tử, cam globoidal được sử dụng trong các hệ thống thay đĩa tự động, hoạt động chính xác và ổn định ở tốc độ cao (khoảng 2000 lần/phút). Do đó, vấn đề sức bền trở thành một thách thức lớn. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào mô hình hóa, bỏ qua phương pháp tính bền. Nghiên cứu này tập trung vào việc giải quyết khoảng trống kiến thức này.

2.1. Phân Tích Nguyên Nhân Hư Hỏng Thường Gặp ở Cam Globoidal

Để nâng cao độ bền cam globoidal, cần phân tích các nguyên nhân hư hỏng thường gặp. Ứng suất tiếp xúc cao tại bề mặt ăn khớp giữa cam và con lăn là một nguyên nhân chính. Ma sát, mài mòn, và độ bền mỏi cũng đóng vai trò quan trọng. Các yếu tố khác bao gồm vật liệu chế tạo cam, dung sai chế tạo cam, và quy trình nhiệt luyện. Việc xác định các nguyên nhân hư hỏng giúp định hướng các biện pháp cải thiện thiết kế và quy trình chế tạo cam.

2.2. Vai Trò của Ứng Suất Tiếp Xúc Trong Đánh Giá Độ Bền Cam Globoidal

Ứng suất tiếp xúc đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá độ bền cam globoidal. Ứng suất tiếp xúc quá cao có thể dẫn đến biến dạng dẻo, mài mòn, và thậm chí là phá hủy bề mặt. Việc tính toán và kiểm soát ứng suất tiếp xúc là rất quan trọng. Nghiên cứu này sử dụng công thức Héc để tính ứng suất tiếp xúc và phần mềm FEM để kiểm nghiệm kết quả. “Nhiệm vụ chính của luận văn là khảo sát tình hình nghiên cứu trước đây về cơ cầu cam Globoidal, qua đó dé xuất được ý tưởng cũng như phương pháp xác định phương trình bề mặt tiếp xúc và bán kính cong của mặt ren tại vi trí ăn khớp nhằm tính bền cho bộ truyền này theo ứng suất tiếp xúc dựa theo công thức Héc đồng thời xây dựng mô hình mô phỏng băng các phan mém FEM nhằm kiểm nghiệm lại kết quả đã tính toán.”

III. Phương Pháp Xây Dựng Mô Hình Tính Toán Ứng Suất

Nghiên cứu này tập trung vào xây dựng mô hình hình học và xác định phương trình bề mặt tiếp xúc của cơ cấu cam globoidal. Phương pháp chuyển đổi hệ tọa độ được sử dụng để xác định phương trình bề mặt tiếp xúc. Tiếp theo, bán kính cong tương đương tại vị trí ăn khớp được xác định, cho phép tính toán ứng suất tiếp xúc bằng công thức Hertz. Mô hình hóa cơ cấu bằng phần mềm FEM giúp kiểm nghiệm giá trị ứng suất tiếp xúc. Mục tiêu là tạo ra một phương pháp tính toán chính xác và đáng tin cậy để đánh giá sức bền cam globoidal.

3.1. Thiết Lập Mô Hình Hình Học và Xác Định Phương Trình Bề Mặt Tiếp Xúc

Việc thiết lập mô hình hình học chính xác là bước quan trọng để phân tích sức bền cam globoidal. Mô hình hình học bao gồm các thông số như kích thước cam, kích thước con lăn, góc xoắn, và khoảng cách trục. Phương trình bề mặt tiếp xúc mô tả vị trí tiếp xúc giữa cam và con lăn. Phương pháp chuyển đổi hệ tọa độ được sử dụng để xác định phương trình này. "Phần đề xuất phương pháp sẽ trình bày ý tưởng cũng như trình tự tính toán, các thông số hình học của cơ cấu và cách xác định phương trình bề mặt tiếp xúc dựa theo phương pháp chuyển đổi hệ tọa độ."

3.2. Tính Toán Ứng Suất Tiếp Xúc Theo Lý Thuyết Hertz và FEM

Sau khi xác định bán kính cong tương đương, ứng suất tiếp xúc được tính toán bằng công thức Hertz. Công thức này dựa trên giả định về vật liệu đàn hồi tuyến tính và bề mặt tiếp xúc lý tưởng. Để kiểm nghiệm kết quả, mô hình cơ cấu được xây dựng trong phần mềm FEM (Finite Element Method). FEM cho phép mô phỏng quá trình biến dạng và phân bố ứng suất trong cam globoidal một cách chi tiết. Kết quả từ hai phương pháp này được so sánh để đánh giá độ chính xác. "Dựa vào phương trình bề mặt tiếp xúc có được tiếp tục xác định bán kính mặt ren tại vi trí ăn khớp, từ đó xác định bán kính cong tương đương tại vị trí ăn khớp và áp dụng công thức Héc để tính ứng suất tiếp xúc trong co cau."

IV. Ứng Dụng Mô Phỏng Kiểm Nghiệm Bằng Phần Mềm Chuyên Dụng

Để kiểm nghiệm và đánh giá kết quả tính toán, nghiên cứu sử dụng phần mềm MATLAB và SolidWorks. MATLAB được dùng để mô phỏng và phân tích các thông số động học của cơ cấu cam globoidal. SolidWorks được dùng để xây dựng mô hình 3D của trục cam và thực hiện phân tích FEM. Kết quả mô phỏng và phân tích FEM giúp xác định vùng ứng suất tập trung và đánh giá độ bền của cơ cấu. Việc sử dụng phần mềm chuyên dụng giúp tăng tính trực quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

4.1. Mô Phỏng Động Học Cam Globoidal Trên Phần Mềm MATLAB

MATLAB được sử dụng để mô phỏng chuyển động và phân tích các thông số động học của cam globoidal. Các thông số như vận tốc, gia tốc, và lực tác dụng lên con lăn được tính toán và hiển thị dưới dạng đồ thị. Việc mô phỏng giúp hiểu rõ hơn về quá trình làm việc của cơ cấu và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền. Chương 4 trong tài liệu gốc mô tả chi tiết về mô phỏng trên MATLAB.

4.2. Mô Hình Hóa 3D và Phân Tích FEM Bằng SolidWorks

SolidWorks được sử dụng để xây dựng mô hình 3D của trục cam globoidal. Mô hình 3D này được sử dụng để thực hiện phân tích FEM. Phân tích FEM cho phép mô phỏng quá trình biến dạng và phân bố ứng suất trong trục cam khi chịu tải. Kết quả phân tích giúp xác định vùng ứng suất tập trung và đánh giá độ bền mỏi của trục cam. Chương 5 trong tài liệu gốc mô tả chi tiết về mô hình hóa và phân tích FEM bằng SolidWorks.

V. Kết Luận Đánh Giá và Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Sức Bền

Nghiên cứu này đã trình bày một phương pháp tiếp cận để đánh giá sức bền cam globoidal dựa trên việc tính toán ứng suất tiếp xúc và mô phỏng bằng phần mềm. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để thiết kế và tối ưu hóa cơ cấu cam globoidal với tiêu chí sức bền được đảm bảo. Các hướng phát triển tiếp theo bao gồm việc nghiên cứu ảnh hưởng của vật liệu chế tạo cam, dung sai chế tạo cam, và điều kiện bôi trơn đến độ bền của cơ cấu. “Để bộ truyền này ngày càng được ứng dụng rộng rãi hơn trong quá trình truyền động thì chúng ta cần phải nghiên cứu tìm hiểu về các đặc tính, thông số của nó, từ đó có thể thiết kế và lựa chọn bộ truyền phù hợp với từng mục đích sử dụng.”

5.1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng và Biện Pháp Nâng Cao Độ Bền Cam

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến độ bền cam, bao gồm vật liệu chế tạo cam, dung sai chế tạo cam, chất lượng bề mặt, điều kiện bôi trơn, và chế độ làm việc. Để nâng cao độ bền cam, có thể sử dụng vật liệu có độ bền cao, cải thiện quy trình gia công và nhiệt luyện, áp dụng lớp phủ bảo vệ, và đảm bảo bôi trơn đầy đủ. Ngoài ra, việc tối ưu hóa cơ cấu cam globoidal để giảm ứng suất tiếp xúc cũng là một biện pháp hiệu quả.

5.2. Hướng Nghiên Cứu Mở Rộng về Tối Ưu Hóa Cam Globoidal

Hướng nghiên cứu mở rộng về tối ưu hóa cam globoidal có thể tập trung vào việc phát triển các phương pháp thiết kế mới để giảm ứng suất tiếp xúc và tăng độ bền mỏi. Ngoài ra, nghiên cứu về cơ cấu biến đổi chuyển động dựa trên cam 3D cũng là một hướng tiềm năng. Việc kết hợp các phương pháp phân tích hiện đại như FEM và thuật toán tối ưu hóa có thể giúp tìm ra các thiết kế cam globoidal tối ưu nhất cho các ứng dụng khác nhau.

28/05/2025
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí nghiên cứu cơ cấu cam globoidal theo tiêu chí sức bền
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí nghiên cứu cơ cấu cam globoidal theo tiêu chí sức bền

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Nghiên Cứu Cơ Cấu Cam Globoidal Theo Tiêu Chí Sức Bền cung cấp cái nhìn sâu sắc về thiết kế và phân tích cơ cấu cam globoidal, một thành phần quan trọng trong cơ khí. Nghiên cứu này không chỉ tập trung vào các tiêu chí sức bền mà còn đề xuất các phương pháp tối ưu hóa nhằm nâng cao hiệu suất và độ bền của cơ cấu. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách thức hoạt động của cam globoidal, cũng như các ứng dụng thực tiễn trong ngành công nghiệp.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ hcmute hiệu quả về ma sát và mài mòn trong bôi trơn rắn và ứng dụng trong thực nghiệm để xác định hệ số ma sát. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến ma sát và mài mòn, từ đó có thể áp dụng vào việc cải thiện thiết kế cơ cấu cam globoidal. Mỗi liên kết đều là cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về chủ đề này và nâng cao kiến thức chuyên môn của mình.