Tổng quan nghiên cứu

Nhu cầu sử dụng điều hòa không khí trong các công trình dân dụng hiện chiếm tới hơn 34% tổng tiêu thụ năng lượng, gây áp lực lớn lên an ninh năng lượng và môi trường. Việt Nam, với vị trí địa lý nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời với cường độ bức xạ trung bình khoảng 5,2 kWh/m²/ngày và số giờ nắng trung bình từ 5 đến 6,5 giờ/ngày tùy vùng. Việc ứng dụng năng lượng mặt trời để vận hành máy lạnh hấp thụ là giải pháp tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là thiết kế, chế tạo và vận hành thực nghiệm mô hình điều hòa không khí sử dụng năng lượng mặt trời với công suất 12.000 BTU/h, sử dụng cặp môi chất H2O/LiBr, nhằm đánh giá hiệu quả và khả năng ứng dụng trong điều kiện thực tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thiết kế mô hình cho quy mô hộ gia đình, thực nghiệm tại Hà Nội trong năm 2022. Kết quả nghiên cứu góp phần phát triển công nghệ làm lạnh hấp thụ sử dụng năng lượng tái tạo, giảm tiêu thụ điện năng và phát thải khí nhà kính, đồng thời mở ra hướng ứng dụng thực tiễn cho các vùng có tiềm năng năng lượng mặt trời cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết máy lạnh hấp thụ, trong đó máy lạnh hấp thụ sử dụng cụm máy nén nhiệt thay cho máy nén điện truyền thống. Cặp môi chất H2O/LiBr được lựa chọn do nước là môi chất lạnh an toàn, thân thiện môi trường, và LiBr là chất hấp thụ có khả năng hòa tan tốt. Hai vòng tuần hoàn chính trong máy lạnh hấp thụ gồm vòng tuần hoàn dung dịch và vòng tuần hoàn môi chất lạnh. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chu trình máy lạnh hấp thụ một cấp: sử dụng nhiệt độ nguồn nhiệt từ 80°C trở lên để phân ly môi chất lạnh.
  • Hệ số hiệu quả năng lượng (COP): tỷ số năng suất lạnh trên nhiệt lượng cấp vào, thường dưới 0,8 cho máy lạnh hấp thụ một cấp.
  • Ảnh hưởng của nhiệt độ nguồn nhiệt, áp suất, nồng độ dung dịch và nhiệt độ bình hấp thụ đến hiệu suất và khả năng vận hành.
  • Vật liệu chế tạo: inox 304, inox 316 được sử dụng để chống ăn mòn do dung dịch LiBr có tính ăn mòn cao.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các mô hình hồi nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt và các phương pháp tính toán nhiệt động lực học để thiết kế các bộ phận như bình sinh hơi, bình hấp thụ, thiết bị bay hơi và ngưng tụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thực nghiệm thu thập từ mô hình máy lạnh hấp thụ công suất 12.000 BTU/h được chế tạo tại phòng thí nghiệm Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt lạnh, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Phương pháp nghiên cứu gồm:

  • Tính toán thiết kế dựa trên cơ sở lý thuyết và các bảng số liệu nhiệt động lực học của dung dịch H2O/LiBr.
  • Chế tạo mô hình thực nghiệm với các thiết bị đo đạc nhiệt độ, áp suất, lưu lượng nhằm xác định các thông số vận hành.
  • Vận hành thử nghiệm ở ba chế độ khác nhau để đánh giá hiệu suất làm lạnh, nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ nguồn nhiệt và sai số thiết bị.
  • Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh với các kết quả nghiên cứu trong nước và quốc tế.
  • Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, bao gồm giai đoạn thiết kế, chế tạo, vận hành và đánh giá mô hình.

Cỡ mẫu là một mô hình thực nghiệm duy nhất nhưng được vận hành nhiều lần ở các chế độ khác nhau để đảm bảo tính lặp lại và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu suất làm lạnh và nhiệt độ bay hơi: Mô hình máy lạnh hấp thụ sử dụng năng lượng mặt trời đạt nhiệt độ bay hơi trong khoảng 5°C, phù hợp với yêu cầu điều hòa không khí dân dụng. Năng suất lạnh đạt gần 12.000 BTU/h, tương đương khoảng 3,5 kW, đáp ứng nhu cầu làm mát hộ gia đình.

  2. Ảnh hưởng của nhiệt độ nguồn nhiệt: Khi nhiệt độ nguồn nhiệt tăng từ 80°C đến 95°C, năng suất lạnh tăng khoảng 20%, tuy nhiên hệ số COP chỉ tăng nhẹ, đạt tối đa khoảng 0,75. Điều này phù hợp với đặc điểm máy lạnh hấp thụ một cấp, COP không tăng đáng kể khi nhiệt độ nguồn nhiệt vượt quá ngưỡng.

  3. Ảnh hưởng của nhiệt độ làm mát bình hấp thụ: Giảm nhiệt độ nước làm mát từ 30°C xuống 25°C làm tăng năng suất lạnh lên khoảng 15%, do khả năng hấp thụ hơi môi chất của dung dịch LiBr được cải thiện. Tuy nhiên, nhiệt độ làm mát quá thấp có thể gây kết tinh dung dịch, ảnh hưởng đến vận hành.

  4. Sai số thiết bị đo: Sai số tổng hợp trong quá trình đo nhiệt độ và áp suất được kiểm soát dưới 3%, đảm bảo độ chính xác của kết quả thực nghiệm.

Thảo luận kết quả

Kết quả thực nghiệm cho thấy mô hình máy lạnh hấp thụ H2O/LiBr sử dụng năng lượng mặt trời có khả năng vận hành ổn định và đáp ứng được yêu cầu làm lạnh cho hộ gia đình. Mức COP đạt được tương đương với các nghiên cứu quốc tế về máy lạnh hấp thụ một cấp, khẳng định tính khả thi của việc ứng dụng năng lượng mặt trời trong điều hòa không khí. Việc tăng nhiệt độ nguồn nhiệt giúp tăng năng suất lạnh nhưng không làm tăng hiệu suất năng lượng đáng kể, phù hợp với đặc điểm kỹ thuật của máy lạnh hấp thụ một cấp. So với máy lạnh nén điện truyền thống, máy lạnh hấp thụ có ưu điểm tiết kiệm điện năng vận hành, tận dụng nguồn nhiệt tái tạo và nhiệt thải, góp phần giảm phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên, nhược điểm như tính ăn mòn của dung dịch LiBr và yêu cầu duy trì chân không cao cần được khắc phục bằng vật liệu chế tạo phù hợp và quy trình vận hành chính xác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mối quan hệ giữa nhiệt độ nguồn nhiệt và năng suất lạnh, cũng như bảng so sánh COP ở các chế độ vận hành khác nhau để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa hệ thống làm mát bình hấp thụ: Áp dụng hệ thống làm mát tuần hoàn nước với nhiệt độ ổn định khoảng 25-28°C để tăng hiệu suất hấp thụ hơi môi chất, giảm nguy cơ kết tinh dung dịch. Chủ thể thực hiện: Nhà sản xuất và người vận hành; Thời gian: 6 tháng.

  2. Sử dụng vật liệu chống ăn mòn cao cấp: Ưu tiên sử dụng inox 316 hoặc các hợp kim đặc biệt cho các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với dung dịch LiBr nhằm tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì. Chủ thể thực hiện: Nhà thiết kế và chế tạo; Thời gian: trong giai đoạn sản xuất.

  3. Phát triển hệ thống điều khiển tự động: Lắp đặt cảm biến nhiệt độ, áp suất và hệ thống điều khiển tự động để duy trì các thông số vận hành ổn định, giảm sai số và tăng hiệu quả làm việc. Chủ thể thực hiện: Nhà nghiên cứu và kỹ thuật viên; Thời gian: 12 tháng.

  4. Mở rộng quy mô và ứng dụng thực tế: Nghiên cứu thiết kế mô hình công suất lớn hơn phù hợp cho các công trình thương mại và công nghiệp nhỏ, đồng thời khảo sát khả năng ứng dụng tại các vùng có tiềm năng năng lượng mặt trời cao. Chủ thể thực hiện: Viện nghiên cứu và doanh nghiệp; Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật nhiệt lạnh: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp thiết kế và dữ liệu thực nghiệm chi tiết về máy lạnh hấp thụ sử dụng năng lượng mặt trời, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

  2. Doanh nghiệp sản xuất thiết bị điều hòa không khí: Tham khảo để phát triển sản phẩm máy lạnh hấp thụ thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng, phù hợp với thị trường Việt Nam và các nước có điều kiện tương tự.

  3. Cơ quan quản lý năng lượng và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách khuyến khích ứng dụng năng lượng tái tạo trong lĩnh vực điều hòa không khí, góp phần giảm phát thải và bảo vệ môi trường.

  4. Người tiêu dùng và hộ gia đình tại các vùng có tiềm năng năng lượng mặt trời: Hiểu rõ về công nghệ máy lạnh hấp thụ, lợi ích và cách vận hành để lựa chọn giải pháp làm mát tiết kiệm và bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Máy lạnh hấp thụ sử dụng năng lượng mặt trời có hiệu quả không?
    Máy lạnh hấp thụ có thể đạt COP khoảng 0,7-0,8 khi sử dụng năng lượng mặt trời làm nguồn nhiệt, phù hợp với nhu cầu làm mát dân dụng. Ví dụ, mô hình công suất 12.000 BTU/h vận hành ổn định tại Hà Nội với nhiệt độ bay hơi khoảng 5°C.

  2. Nguồn nhiệt mặt trời cần đạt nhiệt độ bao nhiêu để vận hành máy lạnh hấp thụ?
    Nhiệt độ nguồn nhiệt tối thiểu khoảng 80°C đối với cặp môi chất H2O/LiBr. Thực nghiệm cho thấy khi nhiệt độ nguồn nhiệt tăng từ 80°C lên 95°C, năng suất lạnh tăng khoảng 20%.

  3. Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu suất máy lạnh hấp thụ?
    Nhiệt độ nguồn nhiệt, nhiệt độ làm mát bình hấp thụ, áp suất vận hành và nồng độ dung dịch là các yếu tố chính. Ví dụ, giảm nhiệt độ nước làm mát từ 30°C xuống 25°C có thể tăng năng suất lạnh lên 15%.

  4. Máy lạnh hấp thụ có an toàn và thân thiện môi trường không?
    Có, sử dụng nước làm môi chất lạnh và LiBr làm chất hấp thụ, không dùng điện năng cho máy nén, giảm phát thải khí nhà kính. Tuy nhiên cần kiểm soát tốt để tránh rò rỉ dung dịch ăn mòn.

  5. Máy lạnh hấp thụ có thể ứng dụng ở đâu ngoài hộ gia đình?
    Có thể mở rộng cho các công trình thương mại, công nghiệp nhỏ, tàu thuyền hoặc các vùng hẻo lánh có nguồn năng lượng mặt trời dồi dào, giúp tiết kiệm điện năng và tận dụng nhiệt thải.

Kết luận

  • Mô hình máy lạnh hấp thụ sử dụng năng lượng mặt trời công suất 12.000 BTU/h vận hành ổn định, đạt nhiệt độ bay hơi phù hợp cho điều hòa dân dụng.
  • Nhiệt độ nguồn nhiệt và nhiệt độ làm mát bình hấp thụ ảnh hưởng rõ rệt đến năng suất lạnh và hiệu suất thiết bị.
  • Hệ số hiệu quả năng lượng COP đạt tối đa khoảng 0,75, phù hợp với đặc điểm máy lạnh hấp thụ một cấp.
  • Vật liệu chế tạo và quy trình vận hành cần được tối ưu để khắc phục nhược điểm ăn mòn và duy trì chân không.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển công nghệ làm lạnh hấp thụ sử dụng năng lượng tái tạo tại Việt Nam, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Next steps: Phát triển hệ thống điều khiển tự động, mở rộng quy mô công suất, khảo sát ứng dụng thực tế tại các vùng có tiềm năng năng lượng mặt trời cao.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp nên hợp tác để hoàn thiện và thương mại hóa công nghệ máy lạnh hấp thụ sử dụng năng lượng mặt trời, góp phần phát triển bền vững ngành điều hòa không khí.