Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) ngày càng sâu rộng, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, việc triển khai các hệ thống thông tin bệnh viện (Hospital Information System - HIS) tại các bệnh viện ở Thành phố Hồ Chí Minh đã trở thành một xu hướng tất yếu. Theo báo cáo của Bộ Y tế, đến năm 2023, 100% bệnh viện trên toàn quốc đã triển khai hệ thống thông tin quản lý bệnh viện, trong đó nhiều bệnh viện đã áp dụng bệnh án điện tử, hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh (PACS), giúp nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng khám chữa bệnh. Tuy nhiên, mức độ ứng dụng CNTT trong các bệnh viện còn chưa đồng đều, đặc biệt là sự hài lòng và lợi ích cá nhân của người sử dụng hệ thống vẫn chưa được nghiên cứu sâu sắc.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động lên lợi ích cá nhân của người sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện tại TP. Hồ Chí Minh, với mục tiêu đề xuất và kiểm định mô hình cấu trúc bao gồm các yếu tố tiền tố như tính tương thích công việc được cảm nhận, sự tự tin vào năng lực bản thân, cấu trúc hỗ trợ, và các yếu tố hậu tố như chất lượng hệ thống, giá trị cảm nhận, sự hài lòng, từ đó ảnh hưởng đến lợi ích cá nhân (ý định tiếp tục sử dụng hệ thống). Nghiên cứu được thực hiện trên 215 mẫu khảo sát từ các bác sĩ, y tá, dược sĩ, kỹ thuật viên tại nhiều bệnh viện trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2022 đến tháng 6/2023.
Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc nâng cao hiệu quả triển khai HIS mà còn góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành y tế, giúp các bệnh viện cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng năng suất lao động và nâng cao sự hài lòng của người dùng cuối.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực hệ thống thông tin quản lý, bao gồm:
Mô hình thành công hệ thống thông tin của DeLone và McLean (1992, 2003, 2016): Mô hình này tập trung vào ba yếu tố chất lượng chính là chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin và chất lượng dịch vụ, ảnh hưởng đến sự hài lòng và lợi ích cá nhân của người dùng. Mô hình được cập nhật nhằm phản ánh tính động của hệ thống thông tin và mở rộng phạm vi đo lường thành công.
Lý thuyết nhận thức xã hội (Bandura, 1977): Nhấn mạnh vai trò của sự tự tin vào năng lực bản thân (self-efficacy) trong việc điều chỉnh hành vi cá nhân, đặc biệt trong việc sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện.
Mô hình tương thích công việc được cảm nhận (Yuan Sun, 2009): Tập trung vào sự phù hợp giữa hệ thống thông tin và công việc của người dùng, là yếu tố thúc đẩy việc sử dụng và hiệu quả công việc.
Mô hình cấu trúc hỗ trợ (Tracy Ann Sykes, 2020): Phân tích tác động của các loại hỗ trợ chính thức và không chính thức từ tổ chức và đồng nghiệp đến kết quả công việc và thái độ người dùng.
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và các biến thể: Giúp giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng của hệ thống, từ đó ảnh hưởng đến ý định sử dụng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tính tương thích công việc được cảm nhận, tự tin vào năng lực bản thân, cấu trúc hỗ trợ, chất lượng hệ thống (bao gồm chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ), giá trị cảm nhận, sự hài lòng và lợi ích cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành qua hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ: Bao gồm nghiên cứu định tính và định lượng sơ bộ nhằm điều chỉnh các biến quan sát phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam. Khảo sát sơ bộ với 55 mẫu được sử dụng để đánh giá độ tin cậy, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của các thang đo.
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 215 người sử dụng cuối cùng của hệ thống thông tin tại các bệnh viện ở TP. Hồ Chí Minh, bao gồm bác sĩ, y tá, dược sĩ, kỹ thuật viên và nhân viên hành chính. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện kết hợp với chọn mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm người dùng khác nhau.
Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính bình phương bé nhất riêng phần (PLS-SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đánh giá mô hình đo lường cũng như mô hình cấu trúc. Các chỉ số đánh giá bao gồm hệ số xác định (R²), mức độ ảnh hưởng (f²), độ tin cậy nội tại, giá trị hội tụ và phân biệt.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 6/2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích kỹ lưỡng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính tương thích công việc được cảm nhận có tác động tích cực đến chất lượng hệ thống thông tin: Kết quả phân tích cho thấy tính tương thích công việc được cảm nhận ảnh hưởng mạnh mẽ đến ba thành phần chất lượng hệ thống, thông tin và dịch vụ với hệ số tác động lần lượt khoảng 0.35, 0.32 và 0.30, tất cả đều có ý nghĩa thống kê với p < 0.01.
Sự tự tin vào năng lực bản thân tác động tích cực đến chất lượng hệ thống thông tin: Người dùng có sự tự tin cao hơn trong việc sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện đánh giá chất lượng hệ thống, thông tin và dịch vụ cao hơn, với hệ số tác động trung bình khoảng 0.28 và mức ý nghĩa p < 0.05.
Cấu trúc hỗ trợ từ tổ chức và đồng nghiệp ảnh hưởng tích cực đến chất lượng hệ thống thông tin: Hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và hỗ trợ trực tiếp được nhận định là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng hệ thống, với hệ số tác động khoảng 0.25 đến 0.27.
Chất lượng hệ thống thông tin tác động tích cực đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng của người dùng: Chất lượng hệ thống, thông tin và dịch vụ có ảnh hưởng rõ rệt đến giá trị cảm nhận (hệ số tác động 0.40) và sự hài lòng (hệ số tác động 0.38), đồng thời giá trị cảm nhận cũng tác động tích cực đến sự hài lòng với hệ số 0.45.
Sự hài lòng và giá trị cảm nhận ảnh hưởng mạnh mẽ đến lợi ích cá nhân (ý định tiếp tục sử dụng hệ thống): Mô hình giải thích được 80.6% biến thiên của lợi ích cá nhân và 50.6% biến thiên của sự hài lòng, cho thấy sự hài lòng và giá trị cảm nhận là những yếu tố then chốt thúc đẩy người dùng tiếp tục sử dụng hệ thống.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố cá nhân và tổ chức trong việc nâng cao chất lượng hệ thống thông tin bệnh viện, từ đó gia tăng giá trị cảm nhận và sự hài lòng của người dùng. Tính tương thích công việc được cảm nhận là yếu tố chủ đạo, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy sự phù hợp giữa công nghệ và công việc thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả hệ thống.
Sự tự tin vào năng lực bản thân giúp người dùng vượt qua rào cản tâm lý khi tiếp cận công nghệ mới, đồng thời cấu trúc hỗ trợ từ tổ chức tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng và khai thác hệ thống. Các kết quả này tương đồng với mô hình thành công hệ thống thông tin của DeLone và McLean cũng như các nghiên cứu về TAM và lý thuyết nhận thức xã hội.
Việc chất lượng hệ thống thông tin ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng cho thấy các bệnh viện cần chú trọng đầu tư vào công nghệ, nâng cao tính ổn định, chính xác và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật. Sự hài lòng của người dùng là tiền đề quan trọng để đảm bảo lợi ích cá nhân và sự bền vững trong việc sử dụng hệ thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến số, bảng hệ số tác động và biểu đồ phân phối mức độ hài lòng của người dùng theo từng nhóm nghề nghiệp, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực người dùng: Các bệnh viện cần tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên, tập trung vào kỹ năng sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện, nhằm nâng cao sự tự tin và khả năng khai thác hiệu quả hệ thống. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; Chủ thể thực hiện: phòng CNTT và đào tạo bệnh viện.
Cải thiện cấu trúc hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ: Thiết lập đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, phản hồi nhanh chóng các yêu cầu của người dùng, đồng thời phát triển các kênh hỗ trợ trực tuyến và trực tiếp. Mục tiêu: nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ lên trên 90% mức hài lòng; Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: ban quản lý bệnh viện và phòng CNTT.
Tối ưu hóa tính tương thích công việc của hệ thống: Tùy chỉnh và cập nhật hệ thống thông tin phù hợp với quy trình làm việc thực tế của từng khoa, phòng nhằm tăng tính phù hợp và giảm thiểu sự cản trở trong quá trình sử dụng. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: phòng CNTT phối hợp với các bộ phận chuyên môn.
Đánh giá và nâng cao chất lượng hệ thống thông tin: Thường xuyên kiểm tra, bảo trì và nâng cấp hệ thống để đảm bảo tính ổn định, chính xác và tốc độ xử lý, đồng thời cập nhật thông tin kịp thời, đầy đủ. Mục tiêu: giảm thiểu lỗi hệ thống dưới 2% thời gian hoạt động; Thời gian: liên tục; Chủ thể: phòng CNTT và nhà cung cấp phần mềm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược triển khai và nâng cao hiệu quả hệ thống thông tin bệnh viện, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của nhân viên.
Chuyên gia CNTT và phát triển phần mềm y tế: Tham khảo mô hình và các yếu tố tác động để thiết kế, phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu thực tế của người dùng trong môi trường bệnh viện.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành hệ thống thông tin quản lý: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm phong phú, giúp mở rộng hiểu biết về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng hệ thống thông tin trong lĩnh vực y tế.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức y tế: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và chương trình đào tạo nhằm thúc đẩy chuyển đổi số và ứng dụng CNTT hiệu quả trong ngành y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tính tương thích công việc được cảm nhận lại quan trọng trong việc sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện?
Tính tương thích công việc được cảm nhận phản ánh mức độ phù hợp giữa hệ thống và công việc thực tế của người dùng, giúp họ dễ dàng áp dụng và sử dụng hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và sự hài lòng.Làm thế nào để tăng sự tự tin vào năng lực bản thân của người dùng hệ thống?
Thông qua đào tạo bài bản, hỗ trợ kỹ thuật kịp thời và tạo môi trường thân thiện, người dùng sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng hệ thống, giảm bớt lo lắng và tăng khả năng khai thác các tính năng.Cấu trúc hỗ trợ gồm những yếu tố nào và ảnh hưởng ra sao đến người dùng?
Cấu trúc hỗ trợ bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, hỗ trợ từ đồng nghiệp và quản lý, hỗ trợ trực tuyến và trực tiếp. Nó giúp người dùng giải quyết khó khăn, nâng cao trải nghiệm và thúc đẩy việc sử dụng hệ thống hiệu quả hơn.Chất lượng dịch vụ trong hệ thống thông tin bệnh viện được đánh giá như thế nào?
Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua khả năng đáp ứng, độ tin cậy, sự đồng cảm và hỗ trợ kỹ thuật từ bộ phận CNTT, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và giá trị cảm nhận của người dùng.Lợi ích cá nhân của người dùng hệ thống thông tin bệnh viện được thể hiện qua những khía cạnh nào?
Lợi ích cá nhân thể hiện qua ý định tiếp tục sử dụng hệ thống, cảm nhận về hiệu quả công việc, giảm thời gian chờ đợi và nâng cao chất lượng phục vụ bệnh nhân, góp phần vào sự thành công chung của bệnh viện.
Kết luận
- Mô hình nghiên cứu đề xuất đã giải thích được 80.6% biến thiên của lợi ích cá nhân và 50.6% biến thiên của sự hài lòng khi sử dụng hệ thống thông tin bệnh viện tại TP. Hồ Chí Minh.
- Tính tương thích công việc được cảm nhận, sự tự tin vào năng lực bản thân và cấu trúc hỗ trợ là các yếu tố tiền tố quan trọng tác động tích cực đến chất lượng hệ thống thông tin.
- Chất lượng hệ thống, thông tin và dịch vụ ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng của người dùng, từ đó thúc đẩy lợi ích cá nhân và ý định tiếp tục sử dụng hệ thống.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để các bệnh viện và nhà quản lý CNTT nâng cao hiệu quả triển khai HIS, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành y tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, cải thiện hỗ trợ kỹ thuật, tối ưu hóa hệ thống và đánh giá định kỳ để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống thông tin bệnh viện.
Hành động ngay: Các bệnh viện và đơn vị quản lý nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả vận hành hệ thống thông tin bệnh viện, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.