Tổng quan nghiên cứu

Đột quỵ não là nguyên nhân tử vong đứng thứ ba trên thế giới và tại Việt Nam, trong đó nhồi máu não chiếm khoảng 80-85% các trường hợp đột quỵ. Tỷ lệ mắc mới đột quỵ não dự báo sẽ tăng lên 1,2 triệu người mỗi năm vào năm 2025 trên toàn cầu. Tại Việt Nam, sự gia tăng tuổi thọ và thay đổi lối sống làm tăng nguy cơ mắc nhồi máu não cấp. Thuốc tiêu sợi huyết Alteplase đường tĩnh mạch là phương pháp điều trị đặc hiệu nhằm tái tưới máu, đã được chứng minh hiệu quả qua nhiều nghiên cứu quốc tế như NINDS (1995), ECASS III (2008) và EXTEND (2019). Tại Việt Nam, các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn cũng ghi nhận hiệu quả và an toàn của liệu pháp này.

Tuy nhiên, điều trị Alteplase có thể gây ra biến chứng chảy máu nội sọ, đặc biệt ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như tuổi cao, tăng huyết áp, tăng đường máu, tổn thương não lớn trên hình ảnh chẩn đoán. Bệnh viện Bạch Mai, trung tâm y tế tuyến cuối, tiếp nhận nhiều trường hợp nặng và phức tạp, do đó nguy cơ biến chứng ở nhóm bệnh nhân này có xu hướng cao hơn. Nghiên cứu này nhằm mô tả các biến chứng và yếu tố tiên lượng của nhồi máu não cấp điều trị bằng Alteplase liều 0,9 mg/kg tại Trung tâm Thần kinh Bạch Mai trong giai đoạn từ tháng 01/2022 đến tháng 04/2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết sinh lý bệnh nhồi máu não: Nhồi máu não xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn, dẫn đến hoại tử mô não do thiếu oxy và dưỡng chất. Quá trình này được phân loại theo hệ thống TOAST gồm năm nhóm nguyên nhân chính: bệnh lý động mạch lớn, thuyên tắc từ tim, bệnh lý mạch máu nhỏ, nguyên nhân không xác định và nguyên nhân khác.

  • Mô hình điều trị tiêu sợi huyết bằng Alteplase: Thuốc Alteplase hoạt hóa plasminogen thành plasmin, phân hủy fibrin trong cục máu đông, giúp tái thông mạch máu. Liệu pháp này có hiệu quả cao trong cửa sổ điều trị 4,5 giờ đầu sau khởi phát triệu chứng, với các chỉ định và chống chỉ định rõ ràng nhằm giảm nguy cơ biến chứng chảy máu.

  • Khái niệm biến chứng và tiên lượng: Biến chứng chính gồm chảy máu não có triệu chứng, viêm phổi, tử vong. Tiên lượng được đánh giá qua các yếu tố như tuổi, điểm NIHSS lúc nhập viện, huyết áp, đường máu, thời gian điều trị, và mức độ tái thông mạch máu theo thang MORI.

  • Thang điểm đánh giá: NIHSS để đánh giá mức độ nặng của đột quỵ; ASPECTS để đánh giá tổn thương trên hình ảnh cắt lớp vi tính; mRS để đánh giá kết cục chức năng sau điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Hồi cứu, mô tả cắt ngang.

  • Địa điểm và thời gian: Trung tâm Thần kinh, Bệnh viện Bạch Mai, từ tháng 01/2022 đến tháng 04/2024.

  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ bệnh nhân nhồi máu não cấp được điều trị tiêu sợi huyết bằng Alteplase liều 0,9 mg/kg trong vòng 4,5 giờ sau khởi phát triệu chứng, tuổi ≥18, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và không thuộc tiêu chuẩn loại trừ.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Thu thập toàn bộ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn, phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

  • Thu thập dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp từ hồ sơ bệnh án, bao gồm đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, biến chứng, kết quả điều trị, các yếu tố liên quan và tiên lượng.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Stata 14.0, trình bày dữ liệu dưới dạng tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình ± SD hoặc trung vị và khoảng tứ phân vị. Mối liên quan giữa các biến được phân tích bằng mô hình hồi quy logistic đơn biến, với mức ý nghĩa p<0,05.

  • Tiêu chuẩn đánh giá: Biến chứng chảy máu chuyển dạng được phân loại theo tiêu chuẩn ECASS I và ECASS II; mức độ tái thông mạch máu theo thang MORI; kết cục lâm sàng tốt được định nghĩa là mRS 0-2.

  • Đạo đức nghiên cứu: Được sự đồng ý của lãnh đạo bệnh viện và trường đại học, bảo mật thông tin cá nhân, không ảnh hưởng đến quá trình điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ biến chứng chảy máu não có triệu chứng: Tỷ lệ chảy máu não có triệu chứng sau điều trị Alteplase tại Trung tâm Thần kinh Bạch Mai là khoảng 4,6%, tương tự với các nghiên cứu trong nước như Nguyễn Huy Thắng (4,6%) và thấp hơn một số nghiên cứu quốc tế như NINDS (6,4%).

  2. Tỷ lệ tử vong: Tỷ lệ tử vong trong nghiên cứu là khoảng 8,7%, thấp hơn so với NINDS (17,3%) và SITS-MOST (11,3%), cho thấy hiệu quả điều trị và quản lý biến chứng tại bệnh viện.

  3. Yếu tố liên quan đến biến chứng chảy máu: Tuổi cao (≥70 tuổi), tăng huyết áp lúc nhập viện (huyết áp tâm thu ≥140 mmHg), tăng đường máu ban đầu (≥10 mmol/l), điểm NIHSS lúc vào viện ≥16 điểm và thời gian từ khởi phát đến điều trị >60 phút đều có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với nguy cơ chảy máu não có triệu chứng.

  4. Yếu tố tiên lượng kết cục lâm sàng tốt: Điểm NIHSS lúc nhập viện <16 điểm, thời gian khởi phát đến điều trị ≤60 phút, huyết áp được kiểm soát tốt và đường máu bình thường là các yếu tố tiên lượng kết quả phục hồi chức năng tốt (mRS 0-2).

Thảo luận kết quả

Nguy cơ chảy máu não có triệu chứng sau điều trị Alteplase tại Trung tâm Thần kinh Bạch Mai tương đương hoặc thấp hơn so với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh quy trình điều trị và theo dõi chặt chẽ. Tỷ lệ tử vong cũng nằm trong mức chấp nhận được, cho thấy hiệu quả của liệu pháp tiêu sợi huyết trong điều kiện thực tế tại Việt Nam.

Tuổi cao làm tăng nguy cơ biến chứng do sự suy giảm chức năng mạch máu và nhiều bệnh đồng mắc. Tăng huyết áp và tăng đường máu làm tổn thương hàng rào máu - não, tăng nguy cơ xuất huyết chuyển dạng. Điểm NIHSS cao phản ánh mức độ tổn thương não nặng, liên quan đến biến chứng và kết cục xấu. Thời gian điều trị càng sớm càng giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện kết quả, phù hợp với các nghiên cứu như NINDS và ECASS III.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ biến chứng chảy máu não theo nhóm tuổi, biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa thời gian điều trị và tỷ lệ biến chứng, bảng phân tích hồi quy logistic các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về thời gian vàng điều trị: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, đào tạo nhân viên y tế và cộng đồng nhằm rút ngắn thời gian từ khởi phát triệu chứng đến điều trị tiêu sợi huyết, mục tiêu giảm thời gian ≤60 phút, thực hiện trong vòng 12 tháng, do Trung tâm Thần kinh phối hợp với các khoa cấp cứu.

  2. Kiểm soát chặt chẽ huyết áp và đường máu trước và sau điều trị: Áp dụng quy trình kiểm soát huyết áp dưới 185/110 mmHg và đường máu trong khoảng 7-10 mmol/l, theo dõi liên tục trong 24 giờ đầu, nhằm giảm nguy cơ biến chứng chảy máu, thực hiện thường quy tại bệnh viện.

  3. Ưu tiên điều trị và theo dõi đặc biệt cho nhóm bệnh nhân cao tuổi và có điểm NIHSS cao: Thiết lập quy trình chăm sóc chuyên biệt, tăng cường theo dõi biến chứng, đánh giá tiên lượng sớm để điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, triển khai trong 6 tháng tới.

  4. Phát triển hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu lâm sàng: Xây dựng cơ sở dữ liệu điện tử theo dõi kết quả điều trị, biến chứng và tiên lượng, hỗ trợ nghiên cứu và cải tiến chất lượng điều trị, thực hiện trong 18 tháng, do phòng công nghệ thông tin và Trung tâm Thần kinh phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ chuyên khoa thần kinh và cấp cứu: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về biến chứng và yếu tố tiên lượng trong điều trị nhồi máu não bằng Alteplase, giúp cải thiện quyết định lâm sàng và quản lý bệnh nhân.

  2. Nhân viên y tế tại các bệnh viện tuyến tỉnh và trung ương: Tham khảo để áp dụng quy trình điều trị tiêu sợi huyết hiệu quả, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích yếu tố liên quan và tiên lượng trong lĩnh vực đột quỵ não.

  4. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo, nâng cao năng lực điều trị đột quỵ và phát triển hệ thống y tế phù hợp với thực trạng tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Alteplase có an toàn khi sử dụng cho người cao tuổi không?
    Nghiên cứu cho thấy tuổi cao làm tăng nguy cơ biến chứng chảy máu, nhưng không phải là chống chỉ định tuyệt đối. Việc đánh giá kỹ lưỡng và theo dõi chặt chẽ giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

  2. Thời gian điều trị tiêu sợi huyết tối ưu là bao lâu?
    Cửa sổ điều trị hiệu quả nhất là trong vòng 4,5 giờ sau khởi phát triệu chứng, càng sớm càng tốt, ưu tiên dưới 60 phút để giảm biến chứng và cải thiện kết quả.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kết quả điều trị?
    Điểm NIHSS lúc nhập viện là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất, điểm càng thấp thì khả năng phục hồi càng cao. Ngoài ra, huyết áp và đường máu cũng ảnh hưởng đáng kể.

  4. Biến chứng chảy máu não có triệu chứng được phân loại như thế nào?
    Theo tiêu chuẩn ECASS I, gồm các thể HI1, HI2, PH1, PH2 dựa trên hình ảnh cắt lớp vi tính và mức độ ảnh hưởng lâm sàng, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng và hướng xử trí.

  5. Làm thế nào để giảm nguy cơ viêm phổi sau nhồi máu não?
    Quản lý tốt chức năng nuốt, duy trì tư thế phù hợp, theo dõi và điều trị kịp thời các yếu tố nguy cơ như suy giảm thần kinh, nằm bất động lâu ngày và sử dụng thiết bị hỗ trợ hô hấp.

Kết luận

  • Nghiên cứu tại Trung tâm Thần kinh Bệnh viện Bạch Mai ghi nhận tỷ lệ biến chứng chảy máu não có triệu chứng khoảng 4,6% và tỷ lệ tử vong 8,7% sau điều trị Alteplase liều 0,9 mg/kg.
  • Tuổi cao, tăng huyết áp, tăng đường máu, điểm NIHSS cao và thời gian điều trị muộn là các yếu tố liên quan đến biến chứng và tiên lượng xấu.
  • Việc kiểm soát huyết áp, đường máu và rút ngắn thời gian điều trị là các biện pháp then chốt để nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến quy trình điều trị và quản lý bệnh nhân nhồi máu não cấp tại Việt Nam.
  • Đề nghị các cơ sở y tế áp dụng các khuyến nghị nhằm giảm biến chứng, nâng cao chất lượng chăm sóc và cải thiện kết quả điều trị trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài và áp dụng trên quy mô rộng hơn. Các chuyên gia và nhà quản lý y tế được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm nâng cao chất lượng điều trị đột quỵ não tại Việt Nam.