Tổng quan nghiên cứu
Bạo lực học đường (BLHĐ) là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và sự phát triển xã hội của học sinh. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ học sinh bị bạo lực trong vòng 30 ngày qua tại Việt Nam là khoảng 23,4%, trong khi tỷ lệ tham gia các cuộc đánh nhau là 17,3%. Tại thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang, nơi có đặc điểm kinh tế - xã hội đại diện cho khu vực thành thị và nông thôn, tình trạng BLHĐ cũng đang có chiều hướng gia tăng. Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng bạo lực học đường, thái độ và hành vi bạo lực của học sinh các trường trung học phổ thông (THPT) tại thành phố Vị Thanh năm 2021, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến hành vi bạo lực học đường.
Nghiên cứu tập trung vào học sinh từ 16-18 tuổi tại hai trường THPT Vị Thanh và THPT chuyên Vị Thanh, với tổng số 422 học sinh tham gia. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2021. Mục tiêu chính là cung cấp số liệu thực trạng BLHĐ, phân tích thái độ của học sinh đối với bạo lực và xác định các yếu tố cá nhân, gia đình, bạn bè, trường học và môi trường xã hội ảnh hưởng đến hành vi bạo lực. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chính sách, chương trình phòng chống BLHĐ, góp phần tạo dựng môi trường học tập an toàn, lành mạnh và thân thiện cho học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên Khung sinh thái của Mạng lưới phòng chống bạo lực (Violence Prevention Alliance - VPA), phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến BLHĐ theo 5 nhóm chính: yếu tố cá nhân, gia đình, bạn bè, nhà trường và môi trường xã hội.
- Yếu tố cá nhân: bao gồm tuổi, giới tính, kết quả học tập, thái độ đối với bạo lực, hành vi sử dụng chất kích thích, ý định tự tử.
- Yếu tố gia đình: cấu trúc gia đình, nghề nghiệp bố mẹ, mức độ trao đổi thông tin, tình trạng bạo lực trong gia đình.
- Yếu tố bạn bè và trường học: số lượng bạn thân, bạn thân tham gia bạo lực, mối quan hệ với thầy cô, hình thức xử lý kỷ luật.
- Yếu tố môi trường xã hội: chứng kiến bạo lực tại nơi sinh sống, tiếp xúc với các ấn phẩm có nội dung bạo lực.
Khái niệm BLHĐ được định nghĩa theo CDC Hoa Kỳ, bao gồm các hành vi bạo lực thể chất, lời nói, xã hội và điện tử xảy ra trong khuôn viên trường học hoặc các hoạt động liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả có phân tích, với cỡ mẫu 422 học sinh lớp 10-12 tại hai trường THPT Vị Thanh và THPT chuyên Vị Thanh. Phương pháp chọn mẫu cụm được áp dụng, chọn ngẫu nhiên 2 lớp/khối từ tổng số 55 lớp học, đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu được thu thập bằng bộ câu hỏi phát vấn dựa trên các công cụ đo lường hành vi nguy cơ và bạo lực học đường đã được chuẩn hóa, bao gồm 8 nhóm biến số chính: thông tin cá nhân, gia đình, bạn bè, nhà trường, môi trường xã hội, thực trạng bạo lực, hành vi nguy cơ và thái độ đối với bạo lực.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata 12, bao gồm thống kê mô tả và phân tích mối liên quan bằng kiểm định chi bình phương (χ²) với mức ý nghĩa 5%. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và có sự đồng ý của học sinh và phụ huynh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ bị bạo lực và tham gia bạo lực: 19,0% học sinh từng bị bạo lực trong vòng 12 tháng qua, trong khi 8,3% học sinh từng tham gia hành vi bạo lực. Hình thức bạo lực phổ biến nhất là bạo lực lời nói (12,8% bị bạo lực, 4,3% thực hiện), tiếp theo là bạo lực xã hội và bạo lực điện tử.
Yếu tố cá nhân liên quan: Học sinh có thái độ ủng hộ bạo lực học đường có nguy cơ bị bạo lực cao gấp 4,7 lần so với học sinh không ủng hộ (OR=4,7; 95% CI: 2,21-9,98). Tỷ lệ học sinh từng sử dụng rượu bia chiếm 43,8%, nhóm này có nguy cơ bị bạo lực cao hơn nhóm không sử dụng.
Yếu tố gia đình: Học sinh thường xuyên trao đổi thông tin với gia đình ít có nguy cơ bị bạo lực hơn (OR=0,40; 95% CI: 0,17-0,96). Khoảng 15% học sinh không sống cùng cả cha và mẹ, và có xu hướng tăng nguy cơ bị bạo lực.
Yếu tố bạn bè và trường học: Học sinh từng kể chuyện cá nhân cho thầy cô có nguy cơ bị bạo lực cao hơn (OR=1,99; 95% CI: 1,04-3,78). Hình thức xử lý kỷ luật phổ biến là khiển trách và thông báo với gia đình (43,7%).
Yếu tố môi trường xã hội: Học sinh thường xuyên chứng kiến bạo lực tại nơi sinh sống có nguy cơ bị bạo lực cao gấp 6,46 lần (95% CI: 2,00-20,93). Tiếp xúc thường xuyên với các ấn phẩm có nội dung bạo lực cũng làm tăng nguy cơ (OR=2,24; 95% CI: 1,15-4,37).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy BLHĐ tại thành phố Vị Thanh có tỷ lệ tương đối cao, đặc biệt là bạo lực lời nói và bạo lực xã hội, phù hợp với xu hướng chung tại Việt Nam và các quốc gia trong khu vực. Thái độ ủng hộ bạo lực là yếu tố cá nhân quan trọng làm tăng nguy cơ bị và tham gia bạo lực, phản ánh vai trò của nhận thức và giá trị cá nhân trong hành vi bạo lực.
Mối liên hệ giữa yếu tố gia đình và BLHĐ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự gắn kết và trao đổi thông tin trong gia đình như một yếu tố bảo vệ. Tương tự, vai trò của thầy cô và bạn bè trong việc hỗ trợ học sinh cũng được khẳng định, tuy nhiên việc kể chuyện cá nhân cho thầy cô lại liên quan đến nguy cơ bị bạo lực cao hơn, có thể do học sinh gặp khó khăn trong việc giải quyết mâu thuẫn hoặc chưa nhận được sự hỗ trợ hiệu quả.
Môi trường xã hội với việc chứng kiến bạo lực và tiếp xúc với nội dung bạo lực trên các phương tiện truyền thông là những yếu tố làm gia tăng nguy cơ BLHĐ, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ bị bạo lực theo các nhóm yếu tố, hoặc bảng phân tích mối liên quan giữa các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình: Xây dựng các chương trình giao tiếp, trao đổi thông tin thường xuyên giữa phụ huynh và nhà trường nhằm giám sát, hỗ trợ học sinh về mặt tinh thần và hành vi. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm, phụ huynh.
Phát triển chương trình giáo dục kỹ năng sống và phòng chống bạo lực: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo nâng cao nhận thức và kỹ năng giải quyết xung đột cho học sinh, đặc biệt tập trung vào thái độ và hành vi không ủng hộ bạo lực. Thời gian: triển khai định kỳ hàng học kỳ. Chủ thể: Nhà trường phối hợp với các chuyên gia tâm lý.
Tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các hành vi bạo lực: Củng cố nội quy, quy định về phòng chống BLHĐ, áp dụng các hình thức xử lý kỷ luật phù hợp, đồng thời hỗ trợ tâm lý cho học sinh liên quan. Thời gian: ngay trong năm học hiện tại. Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên, tổ công tác an ninh trường học.
Kiểm soát và hướng dẫn tiếp cận các phương tiện truyền thông: Tuyên truyền, giáo dục học sinh về việc lựa chọn và tiếp nhận thông tin phù hợp, hạn chế tiếp xúc với các nội dung bạo lực trên mạng xã hội và trò chơi điện tử. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể: Nhà trường, gia đình, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ y tế học đường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống BLHĐ phù hợp với đặc điểm địa phương.
Giáo viên và cán bộ tư vấn tâm lý học đường: Áp dụng các kiến thức về yếu tố liên quan và thái độ học sinh để phát hiện sớm và hỗ trợ kịp thời học sinh có nguy cơ.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của gia đình trong việc phòng chống BLHĐ, tăng cường trao đổi và hỗ trợ con em trong môi trường học tập.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về BLHĐ và các vấn đề liên quan.
Câu hỏi thường gặp
Bạo lực học đường là gì?
Bạo lực học đường là hành vi sử dụng vũ lực hoặc sức mạnh nhằm gây tổn thương thể chất, tinh thần hoặc xã hội cho học sinh khác trong khuôn viên trường hoặc các hoạt động liên quan. Ví dụ như đánh nhau, bắt nạt, đe dọa, cô lập xã hội.Tỷ lệ học sinh bị bạo lực tại thành phố Vị Thanh là bao nhiêu?
Khoảng 19,0% học sinh từng bị bạo lực trong vòng 12 tháng qua, trong đó bạo lực lời nói chiếm tỷ lệ cao nhất (12,8%).Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi bạo lực của học sinh?
Thái độ ủng hộ bạo lực là yếu tố cá nhân quan trọng nhất, làm tăng nguy cơ bị và tham gia bạo lực gấp gần 5 lần so với học sinh không ủng hộ.Gia đình có vai trò như thế nào trong phòng chống BLHĐ?
Gia đình có vai trò bảo vệ quan trọng, đặc biệt là sự trao đổi thông tin thường xuyên giúp giảm nguy cơ bị bạo lực. Học sinh ít trao đổi với gia đình có nguy cơ bị bạo lực cao hơn.Nhà trường nên làm gì để giảm BLHĐ?
Nhà trường cần phối hợp với gia đình, tăng cường giáo dục kỹ năng sống, xử lý nghiêm các hành vi bạo lực và kiểm soát việc tiếp cận các nội dung bạo lực trên mạng xã hội.
Kết luận
- Tỷ lệ học sinh bị bạo lực học đường tại thành phố Vị Thanh năm 2021 là 19,0%, tham gia bạo lực là 8,3%, chủ yếu là bạo lực lời nói và xã hội.
- Thái độ ủng hộ bạo lực là yếu tố cá nhân quan trọng làm tăng nguy cơ bị và tham gia bạo lực.
- Yếu tố gia đình, bạn bè, nhà trường và môi trường xã hội đều có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi bạo lực của học sinh.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng nhằm giảm thiểu BLHĐ.
- Các bước tiếp theo cần triển khai các chương trình giáo dục kỹ năng sống, tăng cường giám sát và hỗ trợ tâm lý cho học sinh trong năm học tới.
Hãy cùng chung tay xây dựng môi trường học đường an toàn, lành mạnh để bảo vệ thế hệ tương lai!