Ảnh hưởng của tỷ lệ phối trộn nguyên liệu và điều kiện thông khí đến hiệu quả ủ compost từ chất thải hữu cơ

Trường đại học

Trường Đại học Nông Lâm

Chuyên ngành

Khoa học Cây trồng

Người đăng

Ẩn danh

2024

93
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Ủ Compost Chất Thải Hữu Cơ

Ô nhiễm môi trường là vấn đề cấp bách, đe dọa sức khỏe và gia tăng biến đổi khí hậu. Việt Nam hướng tới phát triển bền vững, kết hợp kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. TP.HCM là thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn, với nông sản là hàng hóa thiết yếu tập trung tại các chợ đầu mối. Hoạt động giao thương tại đây tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm. Theo Sở TN&MT TP.HCM, lượng chất thải rắn phát sinh lớn, tỷ lệ chôn lấp cao, tái sử dụng thấp. Lượng chất thải hữu cơ tại chợ đầu mối lớn, gây mùi hôi và nước rỉ. Ủ compost là phương pháp hiệu quả tái chế chất thải, tạo phân bón. Chỉ thị 117/CT-BNN-BVTV nhấn mạnh phát triển phân hữu cơ là tất yếu, góp phần tăng năng suất cây trồng và duy trì độ phì nhiêu của đất. Nghiên cứu này tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình ủ compost từ nguồn chất thải hữu cơ tại chợ đầu mối.

1.1. Vấn Đề Ô Nhiễm Từ Chất Thải Hữu Cơ Chợ Đầu Mối

Các chợ đầu mối nông sản, điển hình như chợ Thủ Đức, thải ra lượng lớn chất thải hữu cơ mỗi ngày. Lượng rác thải này nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ra các vấn đề nghiêm trọng về môi trường, bao gồm ô nhiễm đất, nước và không khí. Việc lưu trữ và tập kết chất thải hữu cơ tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, phát sinh mùi hôi thối khó chịu ảnh hưởng đến đời sống của người dân xung quanh. Cần có các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực này, trong đó ủ compost được xem là một lựa chọn tiềm năng.

1.2. Ủ Compost Giải Pháp Tái Chế Chất Thải Hữu Cơ Hiệu Quả

Ủ compost là quá trình phân hủy sinh học các chất thải hữu cơ thành một sản phẩm giàu dinh dưỡng, có thể sử dụng làm phân hữu cơ hoặc chất cải tạo đất. Quá trình này giúp giảm thiểu lượng chất thải cần chôn lấp, đồng thời tạo ra một nguồn tài nguyên có giá trị cho nông nghiệp. Quy trình ủ compost cũng giúp tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh, giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường. Việc áp dụng phương pháp ủ compost tại các chợ đầu mối không chỉ giúp giải quyết vấn đề quản lý chất thải hữu cơ mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.

II. Thách Thức và Yêu Cầu Tối Ưu Quy Trình Ủ Compost

Mặc dù ủ compost là giải pháp tiềm năng, việc áp dụng cần vượt qua thách thức. Tính chất hỗn tạp, số lượng lớn và liên tục phát sinh chất thải hữu cơ, tiềm ẩn nhiều tác nhân gây bệnh (E.coli, Salmonella). Cần giải pháp hiệu quả về kỹ thuật, chi phí và tính bền vững, khả thi để nhân rộng. Ủ compost hiếu khí giản lược được xem là phù hợp, ứng dụng công nghệ đơn giản, chi phí đầu tư thấp, vận hành thuận tiện, giảm công đảo trộn. Mô hình in-vessel hiệu quả hơn so với truyền thống. Cần nghiên cứu bài bản để rút ngắn thời gian , đảm bảo chất lượng. Nghiên cứu này tập trung vào tỷ lệ phối trộn nguyên liệuđiều kiện thông khí.

2.1. Tính Chất Đa Dạng Của Chất Thải Hữu Cơ và Rủi Ro Tiềm Ẩn

Nguồn chất thải hữu cơ từ chợ đầu mối rất đa dạng về thành phần, bao gồm rau củ quả hư hỏng, phế phẩm nông nghiệp và các loại chất thải khác. Sự đa dạng này gây khó khăn trong việc kiểm soát quá trình ủ compost, bởi vì mỗi loại nguyên liệu có đặc tính riêng và yêu cầu điều kiện ủ khác nhau. Bên cạnh đó, nguy cơ ô nhiễm từ các tác nhân gây bệnh như E.coli và Salmonella cũng là một vấn đề đáng quan tâm, đòi hỏi phải có biện pháp xử lý hiệu quả trong quy trình ủ compost.

2.2. Yêu Cầu Về Hiệu Quả Chi Phí và Tính Bền Vững Của Quy Trình

Một quy trình ủ compost hiệu quả cần đáp ứng nhiều yêu cầu khác nhau. Đầu tiên, nó phải có khả năng xử lý một lượng lớn chất thải hữu cơ trong thời gian ngắn. Thứ hai, chi phí đầu tư và vận hành phải hợp lý, phù hợp với điều kiện thực tế của các chợ đầu mối. Thứ ba, quy trình phải đảm bảo tính bền vững, tức là không gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường. Cuối cùng, tính khả thi và khả năng nhân rộng mô hình cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.

III. Phương Pháp Ủ Compost In Vessel Ưu Điểm Tiềm Năng

Mô hình ủ compost in-vessel được đánh giá cao nhờ nhiều ưu điểm so với phương pháp truyền thống. Nó hiệu quả hơn trong việc xử lý chất thải chăn nuôi và phụ phẩm nông nghiệp (Tran Duy Toàn và ctv, 2022). Mẫu phân compost sau đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng. Tỷ lệ phối trộn nguyên liệuđiều kiện thông khí được kiểm soát chặt chẽ hơn. Mô hình này giúp giảm thiểu mùi hôi, rút ngắn thời gian và nâng cao chất lượng phân compost. Nghiên cứu tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố này để đạt hiệu quả cao nhất.

3.1. Kiểm Soát Tỷ Lệ Phối Trộn Nguyên Liệu Để Tối Ưu C N

Tỷ lệ phối trộn nguyên liệu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả ủ. Tỷ lệ C/N (Carbon/Nitrogen) lý tưởng giúp vi sinh vật phát triển và phân hủy chất thải một cách tối ưu. Việc kiểm soát tỷ lệ này đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tạo ra phân compost có chất lượng tốt. Các nguyên liệu ủ compost khác nhau có tỷ lệ C/N khác nhau, ví dụ như lá cây, rơm rạ, bã mía, phế phẩm nông nghiệp, phân gia súc.

3.2. Điều Chỉnh Điều Kiện Thông Khí Lưu Lượng Thời Gian Cấp Khí

Điều kiện thông khí đóng vai trò then chốt trong quá trình ủ compost. Thông khí đầy đủ cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động, giúp đẩy nhanh quá trình phân hủy chất thải. Lưu lượng và thời gian cấp khí cần được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo hiệu quả ủ cao nhất, tránh tình trạng yếm khí gây mùi hôi và giảm chất lượng phân compost.

IV. Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Tỷ Lệ Phối Trộn và Điều Kiện Thông Khí

Đề tài nghiên cứu “Ảnh hưởng của tỷ lệ phối trộn nguyên liệuđiều kiện thông khí đến hiệu quả ủ compost từ nguồn chất thải hữu cơ phân loại tại chợ đầu mối nông sản Thủ Đức” được thực hiện. Mục tiêu: (1) Xác định tỷ lệ phối trộn nguyên liệuđiều kiện thông khí phù hợp với công nghệ ủ compost nhanh in-vessel; (2) Đánh giá ảnh hưởng của compost đến sinh trưởng và năng suất cải bẹ xanh. Nghiên cứu gồm hai thí nghiệm ủ phân compost và một thí nghiệm trồng rau trong chậu. Kết quả sẽ cung cấp cơ sở khoa học để tối ưu hóa quy trình ủ compost.

4.1. Thí Nghiệm 1 Tỷ Lệ Phối Trộn Chất Thải Bã Mía và Than Sinh Học

Thí nghiệm 1 tập trung vào việc xác định tỷ lệ phối trộn nguyên liệu tối ưu cho quá trình ủ compost. Các nguyên liệu được sử dụng bao gồm chất thải hữu cơ, bã mía (BM) và than sinh học từ lõi bắp (TSH) được phối trộn theo các tỷ lệ khác nhau. Thí nghiệm được bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với các nghiệm thức khác nhau. Các chỉ tiêu lý hóa sinh học được theo dõi để đánh giá hiệu quả ủ.

4.2. Thí Nghiệm 2 Ảnh Hưởng Điều Kiện Thông Khí Lưu Lượng Liên Tục

Thí nghiệm 2 tập trung vào việc nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện thông khí đến hiệu quả ủ. Công thức phối trộn nguyên liệu được giữ cố định (70% chất thải hữu cơ + 10% BM + 20% TSH), trong khi điều kiện thông khí được điều chỉnh với các chế độ khác nhau (lưu lượng thấp-liên tục, thấp-ngắt quãng, cao-liên tục, cao-ngắt quãng). Các chỉ tiêu lý hóa sinh học được theo dõi trong suốt quá trình .

V. Ứng Dụng Compost Cải Thiện Sinh Trưởng Cây Cải Bẹ Xanh

Kết quả thí nghiệm 1 và 2 được sử dụng để chọn sản phẩm compost đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng. Thí nghiệm trồng rau cải bẹ xanh được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của compost đến sinh trưởng và năng suất. Thí nghiệm đơn yếu tố được bố trí hoàn toàn ngẫu nhiên với các nghiệm thức bón compost đơn lẻ hoặc kết hợp với phân hóa học. Nghiên cứu này đánh giá khả năng thay thế một phần phân bón hóa học bằng phân hữu cơ compost.

5.1. Đánh Giá Chất Lượng Compost Theo Tiêu Chuẩn QCVN 01 189

Các sản phẩm compost tạo ra từ thí nghiệm 1 và 2 được đánh giá chất lượng theo QCVN 01-189-2019/BNNPTNT. Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm pH, hàm lượng chất hữu cơ, tỷ lệ C/N và các yếu tố hạn chế khác. Chỉ những sản phẩm compost đáp ứng các tiêu chuẩn này mới được sử dụng trong thí nghiệm trồng rau.

5.2. Theo Dõi Sinh Trưởng và Năng Suất Cải Bẹ Xanh Bón Compost

Trong thí nghiệm trồng rau, các chỉ tiêu sinh trưởng và năng suất của cây cải bẹ xanh được theo dõi và đánh giá. Các chỉ tiêu này bao gồm chiều cao cây, số lá, trọng lượng tươi, trọng lượng khô thân lá, rễ và năng suất lý thuyết. So sánh với đối chứng không bón và nghiệm thức bón phân hóa học, kết quả sẽ cho thấy tác động của phân compost đến sự phát triển của cây.

VI. Kết Luận Kiến Nghị Tối Ưu Ủ Compost Chất Thải Hữu Cơ

Nghiên cứu xác định tỷ lệ phối trộn nguyên liệu 70% chất thải hữu cơ + 10% BM + 20% TSH cho sản phẩm phân ủ đáp ứng ba trong số bốn tiêu chí chất lượng. Điều kiện cấp khí với lưu lượng cao và ngắt quãng làm giảm độ ẩm. Bón 50% compost + 50% phân hóa học cải thiện sinh trưởng và năng suất, tương đương với bón 100% phân hóa học. Cần nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của vi sinh vật và pH đến quá trình ủ compost để tối ưu hóa quy trình và tạo ra sản phẩm chất lượng cao, góp phần vào quản lý chất thải hữu cơ bền vững.

6.1. Tỷ Lệ Phối Trộn Nguyên Liệu Tối Ưu Cho Hiệu Quả Ủ Cao

Nghiên cứu đã xác định được tỷ lệ phối trộn tối ưu giữa chất thải hữu cơ, bã mía và than sinh học. Tỷ lệ này giúp đảm bảo quá trình ủ compost diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tạo ra sản phẩm phân compost có chất lượng tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn theo quy định. Cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn để đánh giá tác động của tỷ lệ phối trộn này đến các loại chất thải hữu cơ khác nhau.

6.2. Ứng Dụng Compost Tiềm Năng Thay Thế Phân Bón Hóa Học

Kết quả nghiên cứu cho thấy phân compost có tiềm năng thay thế một phần phân bón hóa học trong sản xuất nông nghiệp. Việc sử dụng phân compost không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cần có thêm các nghiên cứu về các loại cây trồng khác để đánh giá đầy đủ tiềm năng của phân compost.

27/05/2025
Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng ảnh hưởng của tỷ lệ phối trộn nguyên liệu và điều kiện thông khí đến hiệu quả ủ compost từ nguồn chất thải hữu cơ phân loại tại chợ đầu mối nông sản thủ đức
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng ảnh hưởng của tỷ lệ phối trộn nguyên liệu và điều kiện thông khí đến hiệu quả ủ compost từ nguồn chất thải hữu cơ phân loại tại chợ đầu mối nông sản thủ đức

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ phối trộn nguyên liệu và điều kiện thông khí đến hiệu quả ủ compost từ chất thải hữu cơ" cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà tỷ lệ phối trộn nguyên liệu và điều kiện thông khí ảnh hưởng đến quá trình ủ compost từ chất thải hữu cơ. Nghiên cứu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các yếu tố kỹ thuật trong sản xuất phân compost mà còn chỉ ra những lợi ích tiềm năng cho môi trường và nông nghiệp bền vững.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Khoá luận tốt nghiệp sản xuất phân compost từ chất thải hữa cơ trong chất thải sinh hoạt, nơi cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình sản xuất phân compost. Ngoài ra, tài liệu Luận văn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ dung dịch dinh dưỡng được chiết xuất từ chất thải hữu cơ đến sinh trưởng năng suất của một số loại rau ăn lá tại tỉnh thái nguyên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng của chất thải hữu cơ trong nông nghiệp. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ công nghệ môi trường khảo sát khả năng sinh khí metan ch4 từ phân heo và lục bình sẽ cung cấp thêm thông tin về việc khai thác năng lượng từ chất thải hữu cơ. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực này.