Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số đến chất lượng sản phẩm và chi phí điện năng khi phay mặt phẳng trên máy phay Jen Lian UH-1

Trường đại học

Trường Đại học Lâm nghiệp

Chuyên ngành

Kỹ thuật Cơ khí

Người đăng

Ẩn danh

2016

97
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. MỞ ĐẦU

2. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

1.1. Tổng quan về phay

1.2. Định nghĩa về phay

1.3. Các dạng dao phay chủ yếu

1.4. Đặc điểm gia công cắt gọt bằng dao phay

1.5. Các phương pháp phay

1.5.1. Phay thuận

1.5.2. Phay nghịch

1.6. Tình hình sử dụng và nghiên cứu máy phay kim loại ở trên thế giới

3. CHƯƠNG 2: MỤC TIÊU, NỘI DUNG, ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP

2.1. Mục tiêu nghiên cứu

2.2. Phạm vi nghiên cứu

2.3. Nội dung nghiên cứu

2.3.1. Nghiên cứu lý thuyết

2.3.2. Nghiên cứu thực nghiệm

2.4. Đối tượng nghiên cứu

2.5. Cấu tạo và thông số kỹ thuật của máy phay Jen Lian UH-1

2.6. Thông số kỹ thuật của máy phay Jen Lian UH-1

2.7. Đối tượng gia công

2.8. Phương pháp nghiên cứu

2.8.1. Phương pháp nghiên cứu lý thuyết

2.8.2. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm

2.8.3. Phương pháp giải bài toán tối ưu đa mục tiêu

4. CHƯƠNG 3: CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI

3.1. Cơ sở lý thuyết lực tác dụng của phần tử cắt lên phôi

3.2. Cơ sở lý thuyết quá trình phay

3.3. Các yếu tố chế độ cắt

3.4. Thông số hình học lớp cắt khi phay

3.5. Lực cắt khi phay bằng dao phay mặt đầu

3.6. Các yếu tố ảnh hưởng đến lực cắt

3.6.1. Ảnh hưởng của bề rộng và chiều sâu cắt đến lực cắt PZ

3.6.2. Ảnh hưởng của chiều sâu cắt và lượng chạy dao đến lực cắt

3.6.3. Ảnh hưởng của vật liệu dao tới lực cắt

3.6.4. Ảnh hưởng của tốc độ cắt đến lực cắt

3.6.5. Ảnh hưởng của các thông số hình học của dao đến lực cắt

3.7. Xác định chế độ phay

3.7.1. Xác định chiều sâu cắt t (mm)

3.7.2. Xác định lượng chạy dao Sz (mm/răng)

3.7.3. Xác định tốc độ cắt khi phay

5. CHƯƠNG 4: NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM

4.1. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm

4.1.1. Chọn phương pháp nghiên cứu

4.1.2. Chọn hàm mục tiêu nghiên cứu

4.1.3. Chọn tham số ảnh hưởng đến hàm mục tiêu

4.1.4. Phương pháp xác định hàm mục tiêu

4.1.5. Phương pháp xác định chi phí điện năng riêng

4.1.6. Phương pháp xác định độ nhám bề mặt gia công

4.1.7. Thiết bị thí nghiệm và dụng cụ đo

4.1.7.1. Thiết bị thí nghiệm

4.1.8. Phương pháp xử lý số liệu thí nghiệm

4.1.9. Kiểm tra số liệu thí nghiệm và xác định số lần lặp lại tối thiểu

4.1.10. Xác định mô hình toán học

4.2. Kiểm tra tính đồng nhất của phương sai

4.3. Kiểm tra giá trị có nghĩa của hệ số hồi qui

4.4. Kiểm tra tính tương thích của phương trình hồi qui

4.5. Kiểm tra khả năng làm việc của mô hình hồi qui

4.6. Chuyển phương trình hồi qui về dạng thực

4.7. Kết quả thí nghiệm đơn yếu tố

4.7.1. Ảnh hưởng của vận tốc cắt đến chi phí điện năng riêng

4.7.2. Ảnh hưởng của vận tốc cắt đến độ nhám bề mặt

4.7.3. Ảnh hưởng của lượng chạy dao (S) đến chi phí điện năng riêng

4.7.4. Ảnh hưởng của lượng chạy dao (S) đến độ nhám bề mặt

4.7.5. Ảnh hưởng của chiều sâu cắt (t) đến chi phí điện năng riêng

4.7.6. Ảnh hưởng của chiều sâu cắt (t) đến độ nhám bề mặt

4.8. Kết quả thực nghiệm đa yếu tố

4.8.1. Chọn vùng nghiên cứu và các giá trị biến thiên của thông số đầu vào

4.8.2. Xây dựng ma trận thực nghiệm

4.8.3. Kết quả thí nghiệm đa yếu tố

4.8.4. Xác định giá trị tối ưu của tham số ảnh hưởng

4.8.5. Lựa chọn phương pháp giải bài toán tối ưu

4.8.6. Xác định giá thông số sử dụng hợp lý của máy phay Jen Lian UH-1

4.8.7. Thực nghiệm tiện theo chế độ tối ưu

6. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng quan về nghiên cứu ảnh hưởng của thông số đến chất lượng sản phẩm

Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số đến chất lượng sản phẩm và chi phí điện năng khi phay mặt phẳng là một chủ đề quan trọng trong ngành chế tạo máy. Việc hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí sản xuất. Các thông số như vận tốc cắt, chiều sâu cắt và lượng chạy dao đều có tác động lớn đến hiệu suất và chất lượng gia công.

1.1. Ảnh hưởng của vận tốc cắt đến chất lượng sản phẩm

Vận tốc cắt là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Nghiên cứu cho thấy rằng vận tốc cắt cao có thể cải thiện độ nhám bề mặt, nhưng cũng có thể làm tăng chi phí điện năng. Cần xác định vận tốc tối ưu để đạt được sự cân bằng giữa chất lượng và chi phí.

1.2. Chiều sâu cắt và tác động đến chi phí điện năng

Chiều sâu cắt ảnh hưởng trực tiếp đến lực cắt và chi phí điện năng tiêu thụ. Khi chiều sâu cắt tăng, lực cắt cũng tăng, dẫn đến tiêu thụ điện năng cao hơn. Việc tối ưu chiều sâu cắt là cần thiết để giảm thiểu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

II. Thách thức trong việc tối ưu hóa quy trình phay mặt phẳng

Tối ưu hóa quy trình phay mặt phẳng gặp nhiều thách thức, bao gồm việc lựa chọn thông số kỹ thuật phù hợp và quản lý chi phí. Các yếu tố như nguyên liệu phay, công nghệ máy móc và điều kiện làm việc đều có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

2.1. Nguyên liệu phay và ảnh hưởng đến chất lượng

Nguyên liệu phay có ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm. Các loại vật liệu khác nhau yêu cầu các thông số phay khác nhau để đạt được hiệu suất tối ưu. Việc lựa chọn nguyên liệu phù hợp là rất quan trọng.

2.2. Công nghệ máy móc và hiệu suất phay

Công nghệ máy móc hiện đại có thể cải thiện đáng kể hiệu suất phay. Tuy nhiên, việc đầu tư vào công nghệ mới cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo chi phí không vượt quá lợi ích mang lại.

III. Phương pháp nghiên cứu ảnh hưởng của thông số đến chi phí điện năng

Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc thực hiện các thí nghiệm để xác định mối quan hệ giữa các thông số phay và chi phí điện năng. Các thí nghiệm này giúp thu thập dữ liệu cần thiết để phân tích và đưa ra các khuyến nghị tối ưu hóa.

3.1. Thiết lập mô hình thí nghiệm

Mô hình thí nghiệm được thiết lập dựa trên các thông số như vận tốc cắt, chiều sâu cắt và lượng chạy dao. Việc thiết lập mô hình chính xác là rất quan trọng để đảm bảo kết quả nghiên cứu có độ tin cậy cao.

3.2. Phân tích dữ liệu thí nghiệm

Dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm sẽ được phân tích để xác định mối quan hệ giữa các thông số và chi phí điện năng. Phân tích này giúp đưa ra các khuyến nghị cụ thể cho quy trình phay.

IV. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc tối ưu hóa các thông số phay có thể dẫn đến cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí điện năng. Các ứng dụng thực tiễn từ nghiên cứu này có thể giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất.

4.1. Ứng dụng trong ngành chế tạo máy

Kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng trong ngành chế tạo máy để cải thiện quy trình sản xuất. Việc áp dụng các thông số tối ưu sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí.

4.2. Tác động đến hiệu quả kinh tế

Việc tối ưu hóa quy trình phay không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn có tác động tích cực đến hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp. Giảm chi phí điện năng sẽ góp phần nâng cao lợi nhuận.

V. Kết luận và triển vọng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số đến chất lượng sản phẩm và chi phí điện năng khi phay mặt phẳng là một lĩnh vực quan trọng cần được tiếp tục khai thác. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển công nghệ mới và cải tiến quy trình phay.

5.1. Hướng nghiên cứu tiếp theo

Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phát triển các công nghệ phay mới nhằm nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ tự động hóa cũng là một hướng đi tiềm năng.

5.2. Tầm quan trọng của nghiên cứu liên ngành

Nghiên cứu liên ngành giữa cơ khí và công nghệ thông tin có thể mở ra nhiều cơ hội mới trong việc tối ưu hóa quy trình phay. Việc kết hợp các lĩnh vực này sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất.

17/07/2025