Tổng quan nghiên cứu

Gia công kim loại bằng phương pháp cắt gọt chiếm khoảng 30% khối lượng công việc trong ngành cơ khí chế tạo máy, trong đó tiện là phương pháp phổ biến nhất. Máy tiện EER1330, một loại máy tiện vạn năng sản xuất tại Đài Loan, được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ tại Việt Nam. Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của các thông số kỹ thuật như góc nghiêng chính, lượng ăn dao và tốc độ cắt đến chi phí năng lượng riêng và độ nhám bề mặt khi tiện trơn thép C45 trên máy tiện EER1330.

Mục tiêu chính của luận văn là xây dựng mối quan hệ giữa các yếu tố kỹ thuật và các chỉ tiêu đánh giá chất lượng gia công, từ đó xác định các giá trị hợp lý của góc nghiêng chính, lượng ăn dao và tốc độ cắt nhằm tối ưu hóa chi phí năng lượng và chất lượng bề mặt sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong gia công thép C45, loại vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí, với các thí nghiệm thực hiện trên máy tiện EER1330 tại Việt Nam trong năm 2012.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng máy tiện nhập khẩu, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm gia công, đồng thời hỗ trợ phát triển ngành cơ khí chế tạo máy trong nước. Các chỉ số như chi phí năng lượng riêng (kWh/m3) và độ nhám bề mặt (Ra) được sử dụng làm tiêu chí đánh giá hiệu quả gia công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Nguyên lý hoạt động của máy tiện EER1330: Máy tiện vạn năng với cấu tạo và cơ cấu truyền động truyền thống, sử dụng động cơ công suất từ 2.6 đến 4.9 kW, tốc độ trục chính từ 23 đến 1300 vòng/phút, phù hợp với gia công thép C45.
  • Lý thuyết về chi phí năng lượng riêng (Nr): Chi phí năng lượng riêng được xác định dựa trên công suất tiêu thụ và khối lượng gia công, phản ánh hiệu quả năng lượng của quá trình tiện.
  • Lý thuyết về độ nhám bề mặt (Ra): Độ nhám bề mặt được đo bằng sai lệch trung bình số học của profin, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến lực cắt và chất lượng gia công: Góc nghiêng chính (φ), lượng ăn dao (s), tốc độ cắt (v) là các tham số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến lực cắt, chi phí năng lượng và độ nhám bề mặt.
  • Mô hình hồi quy và quy hoạch thực nghiệm: Sử dụng phương pháp phân tích phương sai (ANOVA), hồi quy đa biến và kế hoạch thực nghiệm trung tâm hợp thành Hartley để xây dựng mô hình toán học mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào và chỉ tiêu đầu ra.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm thực nghiệm trên máy tiện EER1330 với vật liệu thép C45, dao tiện hợp kim 9XC có độ cứng 62-64 HRC.
  • Phương pháp chọn mẫu: Thí nghiệm được thiết kế theo phương pháp qui hoạch thực nghiệm đa yếu tố với 3 tham số chính: góc nghiêng chính, lượng ăn dao, tốc độ cắt. Số lần lặp mỗi thí nghiệm là 3 để đảm bảo độ tin cậy.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích phương sai để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, kiểm tra tính đồng nhất phương sai theo tiêu chuẩn Kohren, kiểm định mức ý nghĩa các hệ số hồi quy theo tiêu chuẩn Student, và kiểm tra tính tương thích mô hình bằng tiêu chuẩn Fisher.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu bao gồm giai đoạn chuẩn bị thiết bị và vật liệu, thí nghiệm thăm dò (n=50-140), thí nghiệm đơn yếu tố, thí nghiệm đa yếu tố theo kế hoạch Hartley, xử lý số liệu và xây dựng mô hình toán học, kéo dài trong khoảng 6 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của góc nghiêng chính đến chi phí năng lượng riêng: Khi góc nghiêng chính tăng từ mức thấp đến mức hợp lý, chi phí năng lượng riêng giảm khoảng 12%, đạt giá trị tối ưu tại góc nghiêng khoảng 15°. Quá mức này, chi phí năng lượng tăng nhẹ do lực cắt tăng.
  2. Ảnh hưởng của lượng ăn dao đến chi phí năng lượng riêng: Tăng lượng ăn dao từ 0.1 mm/vòng lên 0.3 mm/vòng làm chi phí năng lượng riêng tăng khoảng 18%, do lực cắt và công suất tiêu thụ tăng theo tỷ lệ.
  3. Ảnh hưởng của tốc độ cắt đến chi phí năng lượng riêng: Tăng tốc độ cắt từ 100 m/phút lên 300 m/phút làm giảm chi phí năng lượng riêng khoảng 10%, do thời gian gia công giảm, tuy nhiên tốc độ quá cao có thể làm tăng nhiệt độ vùng cắt, ảnh hưởng đến tuổi thọ dao.
  4. Ảnh hưởng của các yếu tố đến độ nhám bề mặt: Độ nhám bề mặt giảm khoảng 15% khi góc nghiêng chính tăng đến mức tối ưu, trong khi tăng lượng ăn dao và tốc độ cắt đều làm tăng độ nhám bề mặt từ 10-20%, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy góc nghiêng chính là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến cả chi phí năng lượng và độ nhám bề mặt, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng hình học dao cắt đến lực cắt và chất lượng gia công. Lượng ăn dao và tốc độ cắt cũng có ảnh hưởng rõ rệt, thể hiện sự cân bằng giữa năng suất và chất lượng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng tối ưu hóa chế độ cắt nhằm giảm chi phí năng lượng và nâng cao chất lượng bề mặt. Việc sử dụng dao hợp kim 9XC với độ cứng cao giúp duy trì chất lượng gia công ở các chế độ cắt khác nhau.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa từng yếu tố kỹ thuật với chi phí năng lượng riêng và độ nhám bề mặt, cũng như bảng tổng hợp kết quả phân tích phương sai và các hệ số hồi quy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa góc nghiêng chính dao cắt: Đề nghị điều chỉnh góc nghiêng chính dao cắt ở mức khoảng 15° để giảm chi phí năng lượng riêng và cải thiện độ nhám bề mặt. Thời gian thực hiện: 1-2 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận kỹ thuật và vận hành máy tiện.
  2. Kiểm soát lượng ăn dao trong khoảng 0.1-0.2 mm/vòng: Giảm lượng ăn dao để hạn chế tăng chi phí năng lượng và độ nhám bề mặt, đồng thời duy trì năng suất hợp lý. Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình sản xuất. Chủ thể thực hiện: Công nhân vận hành và quản lý sản xuất.
  3. Điều chỉnh tốc độ cắt phù hợp: Khuyến nghị sử dụng tốc độ cắt từ 200-300 m/phút để cân bằng giữa năng suất và chất lượng, tránh tốc độ quá cao gây mòn dao nhanh. Thời gian thực hiện: 1 tháng. Chủ thể thực hiện: Kỹ sư công nghệ.
  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho công nhân vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo về ảnh hưởng của các thông số kỹ thuật đến hiệu quả gia công và tiết kiệm năng lượng. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và quản lý nhân sự.
  5. Áp dụng mô hình toán học và phần mềm hỗ trợ: Sử dụng mô hình hồi quy xây dựng trong nghiên cứu để dự báo và tối ưu hóa chế độ cắt trong thực tế sản xuất. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nghiên cứu và phát triển.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư công nghệ và vận hành máy tiện: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả gia công, từ đó điều chỉnh chế độ cắt phù hợp nhằm giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  2. Quản lý sản xuất trong ngành cơ khí: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng quy trình công nghệ tối ưu, giảm tiêu hao năng lượng và tăng năng suất lao động.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí: Tham khảo phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, mô hình toán học và ứng dụng quy hoạch thực nghiệm trong lĩnh vực gia công kim loại.
  4. Các doanh nghiệp sản xuất máy công cụ và thiết bị cơ giới hóa nông lâm nghiệp: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến thiết kế máy tiện và nâng cao hiệu quả sử dụng máy trong sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Góc nghiêng chính ảnh hưởng như thế nào đến chi phí năng lượng riêng?
    Góc nghiêng chính ảnh hưởng trực tiếp đến lực cắt và công suất tiêu thụ. Góc nghiêng tối ưu khoảng 15° giúp giảm lực cắt, từ đó giảm chi phí năng lượng riêng khoảng 12%, nâng cao hiệu quả gia công.

  2. Tại sao lượng ăn dao tăng lại làm chi phí năng lượng tăng?
    Lượng ăn dao lớn làm tăng khối lượng vật liệu bị cắt trong mỗi vòng quay, dẫn đến lực cắt và công suất tiêu thụ tăng, làm chi phí năng lượng riêng tăng khoảng 18%.

  3. Tốc độ cắt cao có phải lúc nào cũng tốt?
    Tốc độ cắt cao giúp giảm thời gian gia công và chi phí năng lượng, nhưng nếu quá cao sẽ làm tăng nhiệt độ vùng cắt, gây mòn dao nhanh và giảm chất lượng bề mặt.

  4. Độ nhám bề mặt được đo như thế nào?
    Độ nhám bề mặt được đo bằng sai lệch trung bình số học (Ra) của profin, phản ánh mức độ nhấp nhô trên bề mặt chi tiết gia công, ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền sản phẩm.

  5. Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm đa yếu tố có ưu điểm gì?
    Phương pháp này giúp xác định đồng thời ảnh hưởng của nhiều yếu tố đến chỉ tiêu đầu ra, giảm số lượng thí nghiệm cần thiết, tăng độ chính xác và tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Kết luận

  • Xác định được mối quan hệ rõ ràng giữa góc nghiêng chính, lượng ăn dao, tốc độ cắt với chi phí năng lượng riêng và độ nhám bề mặt khi tiện thép C45 trên máy tiện EER1330.
  • Góc nghiêng chính khoảng 15°, lượng ăn dao 0.1-0.2 mm/vòng và tốc độ cắt 200-300 m/phút là các thông số hợp lý để tối ưu chi phí và chất lượng.
  • Mô hình toán học hồi quy bậc hai được xây dựng có độ tin cậy cao, phù hợp để dự báo và tối ưu hóa chế độ gia công.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và đào tạo nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng máy tiện trong sản xuất cơ khí.
  • Khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu trong thực tế sản xuất và tiếp tục nghiên cứu mở rộng với các loại vật liệu và máy tiện khác.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và kỹ sư vận hành nên áp dụng các thông số kỹ thuật tối ưu đã xác định để giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đồng thời, các nhà nghiên cứu có thể phát triển thêm các nghiên cứu về vật liệu dao cắt và chế độ làm nguội để nâng cao hiệu quả gia công.