Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành công nghiệp chế tạo máy phát triển mạnh mẽ, việc nâng cao độ chính xác và độ tin cậy của máy công cụ ngày càng trở nên cấp thiết. Cụm ổ trục chính của máy công cụ, đặc biệt là máy mài tròn ngoài, đóng vai trò then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng gia công tinh và lần cuối. Độ cứng vững của cụm trục chính được xem là chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng, tỷ lệ thuận với độ chính xác và chất lượng chi tiết gia công. Theo ước tính, độ cứng vững càng lớn thì cấp chính xác máy càng cao, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu sai số gia công.

Hiện nay, ổ thủy động tự lựa được sử dụng phổ biến trong cụm ổ trục chính, tuy nhiên tồn tại hạn chế về độ cứng vững do màng dầu bôi trơn thay đổi theo điều kiện làm việc và kết cấu cơ khí bị mòn theo thời gian. Ổ thủy tĩnh với đặc điểm có các buồng dầu áp lực cao cố định, chiều dày màng dầu ổn định và độ cứng vững cao hơn nhiều so với ổ thủy động, không phụ thuộc vào kết cấu cơ khí, được xem là giải pháp thay thế phù hợp nhằm nâng cao độ cứng vững cụm ổ trục chính.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là mô phỏng số ảnh hưởng của khe hở ổ thủy tĩnh đến độ cứng vững của ổ, đồng thời xác định tác động của các yếu tố như áp suất dầu bôi trơn, độ nhớt, tỷ số giữa buồng dầu và áp suất bơm đến độ cứng vững cụm ổ thủy tĩnh trục chính máy mài tròn ngoài. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cụm ổ trục chính máy mài tròn ngoài 3K12, sử dụng phương pháp tính toán truyền thống kết hợp mô phỏng bằng phần mềm Matlab để lựa chọn bộ thông số thủy tĩnh tối ưu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng máy móc, cải thiện chất lượng gia công và đảm bảo tính kinh tế trong sản xuất máy công cụ hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về bôi trơn thủy tĩnh và thủy động, trong đó nổi bật là:

  • Phương trình Reynolds: Là nền tảng trong nghiên cứu bôi trơn, mô tả sự phân bố áp suất trong màng dầu bôi trơn, được sử dụng để tính toán áp suất và độ dày màng dầu trong ổ thủy tĩnh. Phương trình này được phát triển từ các phương trình Navier-Stokes với các giả thiết về dòng chảy trong khe hở ổ trục.

  • Lý thuyết bôi trơn thủy tĩnh: Màng dầu bôi trơn có áp suất cao được bơm vào ổ trục, tạo thành lớp màng dầu ổn định, tách rời bề mặt ma sát ngay cả khi trục đứng yên. Đặc điểm này giúp ổ thủy tĩnh có độ cứng vững cao và độ chính xác lớn.

  • Khái niệm độ cứng vững của ổ: Được xác định bằng tỷ số giữa lực tác động gây chuyển vị và giá trị chuyển vị của trục chính. Độ cứng vững của lớp màng dầu và hệ thống đàn hồi trong ổ là các thành phần chính cấu thành độ cứng tổng thể.

  • Các khái niệm chính: Khe hở ổ thủy tĩnh, áp suất dầu bôi trơn, độ nhớt động lực học và động học của dầu, tỷ số giữa buồng dầu và áp suất bơm, khả năng tải của ổ thủy tĩnh, và ảnh hưởng của các thông số này đến độ cứng vững và hiệu suất làm việc của cụm ổ trục chính.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp lý thuyết và mô phỏng số:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các tài liệu chuyên ngành về bôi trơn thủy tĩnh, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, số liệu thực nghiệm tại các nhà máy chế tạo máy công cụ, đặc biệt là Nhà máy Z129 và Z113.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương trình Reynolds và các công thức tính toán truyền thống để mô hình hóa màng dầu bôi trơn. Sử dụng phần mềm Matlab để mô phỏng ảnh hưởng của các thông số như khe hở ổ thủy tĩnh, áp suất dầu, độ nhớt và tỷ số buồng dầu/áp suất bơm đến độ cứng vững của ổ.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mô phỏng tập trung trên cụm ổ trục chính máy mài tròn ngoài 3K12, đại diện cho các máy công cụ có yêu cầu độ chính xác cao và tải trọng lớn. Việc lựa chọn mẫu dựa trên tính đại diện và khả năng ứng dụng thực tế trong công nghiệp.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bao gồm giai đoạn tổng hợp lý thuyết, thu thập số liệu, xây dựng mô hình mô phỏng, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp ứng dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của khe hở ổ thủy tĩnh đến độ cứng vững: Kết quả mô phỏng cho thấy khi khe hở ổ thủy tĩnh thay đổi trong khoảng từ 15 µm đến 22,5 µm, độ cứng vững màng dầu thay đổi rõ rệt. Ví dụ, với khe hở 15 µm, độ cứng vững đạt giá trị cao nhất, trong khi khe hở lớn hơn 22 µm làm giảm độ cứng vững khoảng 20%. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc kiểm soát khe hở trong quá trình chế tạo ổ.

  2. Tác động của áp suất dầu bôi trơn: Áp suất dầu bôi trơn tăng từ 1 MPa lên 10 MPa làm tăng đáng kể độ cứng vững của ổ thủy tĩnh, với mức tăng khoảng 30-40%. Áp suất cao giúp duy trì màng dầu ổn định, giảm ma sát và tăng khả năng chịu tải của ổ.

  3. Ảnh hưởng của độ nhớt dầu: Độ nhớt động lực học của dầu bôi trơn có sự thay đổi theo nhiệt độ và áp suất, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo áp suất và độ cứng vững của màng dầu. Dầu có độ nhớt phù hợp (khoảng 4 cP ở 50°C) được xác định là tối ưu cho ổ thủy tĩnh trong máy mài tròn ngoài, giúp cân bằng giữa khả năng chịu tải và tổn thất ma sát.

  4. Tỷ số giữa buồng dầu và áp suất bơm: Tỷ số này ảnh hưởng đến phân bố áp suất trong các buồng dầu và độ ổn định của màng dầu. Mô phỏng cho thấy tỷ số hợp lý giúp duy trì áp suất đồng đều, tăng độ cứng vững và giảm rung động trục chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các phát hiện trên xuất phát từ đặc tính vật lý của màng dầu bôi trơn thủy tĩnh, trong đó khe hở ổ là yếu tố quyết định chiều dày màng dầu và áp suất phân bố. Khe hở quá lớn làm giảm áp suất dầu, gây mất ổn định màng dầu và giảm độ cứng vững. Ngược lại, khe hở quá nhỏ có thể gây ma sát tăng và nguy cơ tiếp xúc bề mặt.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả mô phỏng phù hợp với báo cáo của các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước, như nghiên cứu của V. Srinivasan (2013) về ảnh hưởng độ nhớt và áp suất đến tuổi thọ ổ trục thủy tĩnh, hay nghiên cứu của Nirav Doshi & Mehul Bambhania về tối ưu hóa chiều dày màng dầu trên ổ thủy tĩnh máy tiện V-25.

Việc sử dụng phần mềm Matlab giúp mô phỏng nhanh chóng và chính xác các thông số kỹ thuật, hỗ trợ việc lựa chọn bộ thông số thủy tĩnh tối ưu cho cụm ổ trục chính máy mài tròn ngoài. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ độ cứng vững theo khe hở và áp suất dầu, bảng so sánh độ nhớt dầu và hiệu quả chịu tải, giúp minh họa rõ ràng các ảnh hưởng và hỗ trợ quyết định kỹ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Kiểm soát khe hở ổ thủy tĩnh trong phạm vi 15-18 µm: Để đảm bảo độ cứng vững tối ưu, cần áp dụng công nghệ gia công chính xác CNC với dung sai khe hở không vượt quá 3/1000 đường kính trục. Chủ thể thực hiện là các nhà máy chế tạo ổ trục, thời gian áp dụng trong vòng 6 tháng.

  2. Sử dụng dầu bôi trơn có độ nhớt động lực học khoảng 4 cP ở 50°C: Lựa chọn dầu có chỉ số nhớt cao và ổn định nhiệt để duy trì màng dầu bền vững, giảm ma sát và tăng tuổi thọ ổ. Nhà máy vận hành và bảo trì cần phối hợp lựa chọn dầu phù hợp, áp dụng ngay trong chu kỳ bảo dưỡng tiếp theo.

  3. Thiết kế hệ thống bơm dầu áp suất cao ổn định trong khoảng 5-10 MPa: Đảm bảo cung cấp dầu liên tục với áp suất đủ lớn để duy trì màng dầu ổn định, giảm rung động và tăng độ chính xác gia công. Chủ thể thực hiện là bộ phận thiết kế và bảo trì hệ thống thủy lực, thời gian triển khai trong 3 tháng.

  4. Tối ưu tỷ số giữa buồng dầu và áp suất bơm: Thiết kế buồng dầu phù hợp với áp suất bơm để phân bố áp suất đồng đều, nâng cao độ cứng vững và giảm rung động trục chính. Các kỹ sư thiết kế và nghiên cứu cần phối hợp thực hiện trong giai đoạn cải tiến thiết kế cụm ổ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế máy công cụ: Nắm bắt các thông số kỹ thuật và mô hình mô phỏng để thiết kế cụm ổ trục chính thủy tĩnh tối ưu, nâng cao độ chính xác và tuổi thọ máy.

  2. Nhà sản xuất ổ trục và linh kiện máy công cụ: Áp dụng công nghệ gia công chính xác và kiểm soát khe hở ổ thủy tĩnh, cải tiến quy trình sản xuất nhằm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao.

  3. Chuyên gia bảo trì và vận hành máy công cụ: Hiểu rõ ảnh hưởng của dầu bôi trơn, áp suất và khe hở đến hiệu suất làm việc, từ đó lựa chọn và duy trì hệ thống bôi trơn phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí: Tham khảo phương pháp mô phỏng số, lý thuyết bôi trơn thủy tĩnh và ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp chế tạo máy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khe hở ổ thủy tĩnh ảnh hưởng thế nào đến độ cứng vững?
    Khe hở ổ thủy tĩnh quyết định chiều dày màng dầu, ảnh hưởng trực tiếp đến áp suất và độ cứng vững. Khe hở quá lớn làm giảm áp suất màng dầu, gây mất ổn định và giảm độ cứng vững. Ví dụ, khe hở tăng từ 15 µm lên 22 µm có thể giảm độ cứng vững khoảng 20%.

  2. Tại sao cần sử dụng dầu có độ nhớt phù hợp trong ổ thủy tĩnh?
    Độ nhớt ảnh hưởng đến khả năng tạo áp suất và duy trì màng dầu bôi trơn. Dầu có độ nhớt quá thấp không tạo đủ áp suất, dầu quá cao gây tổn thất ma sát lớn. Dầu có độ nhớt khoảng 4 cP ở 50°C được đánh giá tối ưu cho ổ thủy tĩnh máy mài.

  3. Ổ thủy tĩnh có ưu điểm gì so với ổ thủy động?
    Ổ thủy tĩnh có màng dầu áp suất cao cố định, độ cứng vững cao hơn, không phụ thuộc vào kết cấu cơ khí, giảm rung động và tăng độ chính xác gia công. Tuy nhiên, yêu cầu gia công chính xác và hệ thống bơm dầu phức tạp hơn.

  4. Phần mềm Matlab được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Matlab hỗ trợ mô phỏng số các thông số kỹ thuật như khe hở, áp suất, độ nhớt, giúp phân tích ảnh hưởng đến độ cứng vững ổ thủy tĩnh nhanh chóng và chính xác, từ đó lựa chọn bộ thông số tối ưu.

  5. Làm thế nào để kiểm soát khe hở ổ thủy tĩnh trong sản xuất?
    Áp dụng công nghệ gia công CNC chính xác cao, kiểm tra dung sai khe hở trong giới hạn 3/1000 đường kính trục, đồng thời sử dụng thiết bị đo lường hiện đại để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Kết luận

  • Độ cứng vững của ổ thủy tĩnh phụ thuộc mạnh mẽ vào khe hở ổ, áp suất dầu bôi trơn, độ nhớt và tỷ số buồng dầu/áp suất bơm.
  • Khe hở ổ thủy tĩnh trong khoảng 15-18 µm và áp suất dầu 5-10 MPa được xác định là điều kiện tối ưu cho cụm ổ trục chính máy mài tròn ngoài.
  • Sử dụng dầu bôi trơn có độ nhớt khoảng 4 cP ở 50°C giúp duy trì màng dầu ổn định, giảm ma sát và tăng tuổi thọ ổ.
  • Phương pháp mô phỏng số kết hợp lý thuyết truyền thống là công cụ hiệu quả để phân tích và lựa chọn thông số kỹ thuật phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp kiểm soát khe hở, lựa chọn dầu bôi trơn, thiết kế hệ thống bơm và tối ưu buồng dầu nhằm nâng cao độ cứng vững và độ chính xác gia công.

Tiếp theo, các nhà nghiên cứu và kỹ sư nên triển khai thực nghiệm kiểm chứng các thông số mô phỏng, đồng thời phát triển công nghệ chế tạo ổ thủy tĩnh chính xác hơn. Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng máy công cụ trong tương lai.