Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, việc ứng dụng công nghệ CNC (Computer Numerical Control) trong ngành cơ khí chế tạo ngày càng trở nên cấp thiết. Máy phay CNC FNC-125, một thiết bị nhập khẩu từ Nhật Bản, được sử dụng phổ biến trong các nhà máy cơ khí chính xác nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, hiệu quả khai thác máy còn hạn chế do nhiều nguyên nhân như chuyển giao công nghệ chưa đầy đủ, đầu tư thiếu đồng bộ, và sử dụng chế độ công nghệ chưa hợp lý.

Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ như vận tốc cắt, lượng chạy dao, chiều sâu cắt đến chi phí điện năng riêng và chất lượng bề mặt gia công trên máy phay CNC FNC-125. Mục tiêu cụ thể là xác định các chế độ cắt tối ưu nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng máy, giảm chi phí điện năng và cải thiện độ nhám bề mặt chi tiết. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào gia công chi tiết dạng hộp bằng thép C45 chưa nhiệt luyện, với kích thước 110 x 80 x 10 mm, thực hiện tại phòng thí nghiệm của Trường Đại học Lâm nghiệp trong năm 2016.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc xây dựng mô hình toán học mô tả mối quan hệ giữa các thông số công nghệ với chi phí điện năng riêng và độ nhám bề mặt, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc lựa chọn chế độ cắt hợp lý, góp phần nâng cao năng suất và giảm giá thành sản phẩm trong sản xuất cơ khí chính xác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về công nghệ CNC, lý thuyết cắt gọt kim loại và các chỉ tiêu đánh giá chất lượng gia công. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết công nghệ CNC: Bao gồm các khái niệm về hệ tọa độ máy CNC, chuyển động các trục, hệ điều khiển CNC và các chỉ tiêu gia công như vận tốc cắt, lượng chạy dao, chiều sâu cắt. Lý thuyết này giúp hiểu rõ cơ chế hoạt động của máy phay CNC FNC-125 và các thông số công nghệ ảnh hưởng đến quá trình gia công.

  2. Lý thuyết cắt gọt kim loại và chất lượng bề mặt: Nghiên cứu các lực cắt, hiện tượng mòn dao, ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhám bề mặt (Ra) và chi phí điện năng riêng (Nr). Các khái niệm chính bao gồm độ nhám bề mặt Ra, chi phí điện năng riêng Wh/cm³, lực cắt Pz, Py, Px, và các góc cắt dao (γ, φ, α).

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: chi phí điện năng riêng (Nr), độ nhám bề mặt (Ra), vận tốc cắt (Vc), lượng chạy dao (S), chiều sâu cắt (t), và các góc nghiêng của dao cắt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp giữa phương pháp lý thuyết và thực nghiệm với các bước chính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ các thí nghiệm gia công trên máy phay CNC FNC-125 sử dụng dao phay ngón WINDIN ZE714120Z30/φ12x26/75-12, gia công chi tiết thép C45 chưa nhiệt luyện. Các thông số công nghệ được biến đổi trong khoảng: vận tốc cắt 500-4000 vòng/phút, lượng chạy dao 400-1500 mm/phút, chiều sâu cắt 0.1-1 mm.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thiết kế thí nghiệm ma trận Hartley với số lần lặp lại m=3 để thu thập dữ liệu về độ nhám bề mặt Ra và chi phí điện năng riêng Nr. Mô hình toán học hồi quy đa biến được xây dựng để mô tả mối quan hệ giữa các thông số công nghệ và các chỉ tiêu đánh giá. Phương pháp tối ưu đa mục tiêu được áp dụng để xác định chế độ cắt tối ưu.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu thực hiện trong năm 2016, bao gồm giai đoạn khảo sát lý thuyết, thiết kế thí nghiệm, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu thí nghiệm gồm nhiều lần gia công với các tổ hợp thông số khác nhau theo ma trận thí nghiệm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của vận tốc cắt đến độ nhám bề mặt và chi phí điện năng riêng: Khi vận tốc cắt tăng từ 500 đến 4000 vòng/phút, độ nhám bề mặt Ra giảm từ khoảng 2.5 μm xuống còn 1.2 μm, tương ứng giảm 52%. Chi phí điện năng riêng Nr tăng nhẹ khoảng 15% do công suất động cơ tăng theo vận tốc cắt.

  2. Ảnh hưởng của lượng chạy dao đến chất lượng bề mặt và chi phí điện năng: Tăng lượng chạy dao từ 400 đến 1500 mm/phút làm độ nhám bề mặt Ra tăng 30%, trong khi chi phí điện năng riêng Nr giảm khoảng 20% do thời gian gia công giảm.

  3. Ảnh hưởng của chiều sâu cắt đến các chỉ tiêu nghiên cứu: Chiều sâu cắt tăng từ 0.1 đến 1 mm làm độ nhám bề mặt Ra giảm 18%, đồng thời chi phí điện năng riêng Nr tăng 25% do lực cắt và công suất tiêu thụ tăng.

  4. Mô hình toán học hồi quy: Mô hình hồi quy đa biến được xây dựng với hệ số xác định R² đạt 0.92 cho độ nhám bề mặt và 0.89 cho chi phí điện năng riêng, cho thấy mô hình phù hợp và có thể dự báo chính xác các chỉ tiêu theo thông số công nghệ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy vận tốc cắt là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về gia công phay CNC. Việc tăng vận tốc cắt giúp giảm độ nhám bề mặt do giảm thời gian tiếp xúc của dao với chi tiết, hạn chế mòn dao và rung động. Tuy nhiên, chi phí điện năng riêng tăng nhẹ do công suất động cơ tăng theo vận tốc.

Lượng chạy dao và chiều sâu cắt ảnh hưởng ngược chiều đến độ nhám và chi phí điện năng, thể hiện sự đánh đổi giữa năng suất và chất lượng. Việc lựa chọn chế độ cắt tối ưu cần cân nhắc giữa các yếu tố này để đạt hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao nhất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường thể hiện sự biến thiên của Ra và Nr theo từng thông số công nghệ, cũng như bảng tổng hợp các giá trị mô hình hồi quy và kết quả thí nghiệm để minh chứng tính chính xác của mô hình.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kết quả phù hợp, đồng thời bổ sung thêm các mô hình toán học cụ thể cho máy phay CNC FNC-125, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng máy trong thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu vận tốc cắt: Đề xuất sử dụng vận tốc cắt trong khoảng 3000-3500 vòng/phút để cân bằng giữa chất lượng bề mặt và chi phí điện năng riêng, áp dụng trong vòng 6 tháng tới, do bộ phận kỹ thuật vận hành máy thực hiện.

  2. Điều chỉnh lượng chạy dao: Khuyến nghị duy trì lượng chạy dao ở mức 800-1000 mm/phút nhằm giảm chi phí điện năng và đảm bảo độ nhám bề mặt, áp dụng ngay trong các đơn hàng sản xuất hiện tại.

  3. Kiểm soát chiều sâu cắt: Giới hạn chiều sâu cắt tối đa 0.7 mm để tránh tăng chi phí điện năng quá mức và duy trì chất lượng bề mặt, thực hiện trong quy trình lập trình gia công.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo cho công nhân vận hành về ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chi phí và chất lượng, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng máy, triển khai trong quý tiếp theo.

  5. Áp dụng mô hình toán học vào phần mềm lập trình: Tích hợp mô hình toán học xây dựng trong luận văn vào phần mềm CAM để tự động đề xuất chế độ cắt tối ưu, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng, phối hợp giữa phòng nghiên cứu và bộ phận IT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư công nghệ và lập trình gia công CNC: Giúp hiểu rõ ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chi phí và chất lượng, từ đó lập trình chế độ cắt tối ưu, nâng cao hiệu quả sản xuất.

  2. Quản lý sản xuất trong ngành cơ khí chính xác: Cung cấp cơ sở khoa học để ra quyết định đầu tư, điều chỉnh quy trình sản xuất nhằm giảm chi phí và tăng năng suất.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho việc giảng dạy và nghiên cứu về công nghệ CNC và gia công phay, đặc biệt về tối ưu hóa chế độ cắt.

  4. Nhà nghiên cứu và phát triển công nghệ gia công: Cung cấp mô hình toán học và kết quả thực nghiệm làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về tối ưu hóa quá trình gia công và tiết kiệm năng lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi phí điện năng riêng là gì và tại sao quan trọng?
    Chi phí điện năng riêng (Nr) là lượng điện năng tiêu thụ trên một đơn vị thể tích vật liệu gia công (Wh/cm³). Đây là chỉ tiêu quan trọng vì chiếm phần lớn trong giá thành sản phẩm, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế của quá trình gia công.

  2. Các thông số công nghệ nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng bề mặt?
    Vận tốc cắt, lượng chạy dao và chiều sâu cắt là ba thông số chính. Trong đó, vận tốc cắt có ảnh hưởng lớn nhất đến độ nhám bề mặt, tăng vận tốc cắt thường làm giảm độ nhám.

  3. Làm thế nào để xác định chế độ cắt tối ưu trên máy phay CNC FNC-125?
    Thông qua thiết kế thí nghiệm và xây dựng mô hình toán học hồi quy đa biến, kết hợp phương pháp tối ưu đa mục tiêu để cân bằng giữa chi phí điện năng và chất lượng bề mặt, từ đó xác định các thông số vận tốc cắt, lượng chạy dao và chiều sâu cắt phù hợp.

  4. Mô hình toán học trong luận văn có thể áp dụng cho các máy CNC khác không?
    Mô hình được xây dựng dựa trên đặc tính kỹ thuật của máy phay CNC FNC-125 và vật liệu thép C45, do đó cần điều chỉnh khi áp dụng cho máy hoặc vật liệu khác. Tuy nhiên, phương pháp nghiên cứu và khung lý thuyết có thể tham khảo rộng rãi.

  5. Làm sao để giảm chi phí điện năng trong gia công phay CNC?
    Có thể giảm chi phí điện năng bằng cách tối ưu hóa các thông số công nghệ như giảm lượng chạy dao, điều chỉnh chiều sâu cắt hợp lý, sử dụng chế độ cắt phù hợp và bảo trì máy móc định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công mô hình toán học mô tả mối quan hệ giữa các thông số công nghệ (vận tốc cắt, lượng chạy dao, chiều sâu cắt) với chi phí điện năng riêng và độ nhám bề mặt trên máy phay CNC FNC-125.
  • Kết quả thí nghiệm cho thấy vận tốc cắt là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng bề mặt, trong khi lượng chạy dao và chiều sâu cắt ảnh hưởng đến chi phí điện năng riêng.
  • Đã xác định được chế độ cắt tối ưu giúp cân bằng giữa chi phí điện năng và chất lượng bề mặt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng máy trong sản xuất.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn như điều chỉnh thông số công nghệ, đào tạo vận hành và tích hợp mô hình vào phần mềm lập trình gia công.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng chế độ cắt tối ưu trong sản xuất thực tế và mở rộng nghiên cứu cho các loại máy và vật liệu khác.

Hành động ngay hôm nay: Các kỹ sư và quản lý sản xuất nên áp dụng các kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa quy trình gia công, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu phát triển công nghệ CNC phù hợp với điều kiện sản xuất trong nước.