Tổng quan nghiên cứu
Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang là thách thức toàn cầu với những tác động sâu rộng đến môi trường và đời sống con người. Theo báo cáo của các tổ chức quốc tế, nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng gần 1°C trong vòng 80 năm qua, với xu hướng tăng nhanh trong 25 năm gần đây. Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi BĐKH, đặc biệt là các vùng đồng bằng ven biển và đô thị lớn như Hà Nội. Hệ thống tiêu nước, đặc biệt là các trạm bơm tiêu như trạm bơm Phù Đổng tại huyện Gia Lâm, Hà Nội, đang đối mặt với nhiều thách thức do biến đổi khí hậu và quá trình đô thị hóa nhanh chóng.
Luận văn tập trung nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của BĐKH đến nhu cầu tiêu nước của hệ thống tiêu trạm bơm Phù Đổng, với phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ lưu vực tiêu 690 ha thuộc các xã Phù Đổng, Ninh Hiệp và Trung Mầu. Nghiên cứu sử dụng số liệu thực tế thu thập từ trạm bơm và các trạm khí tượng thủy văn trong giai đoạn 1980-1999 làm cơ sở để xây dựng các kịch bản mưa tiêu thiết kế cho các thời kỳ tương lai 2030 và 2050. Mục tiêu chính là mô phỏng, đánh giá sự thay đổi nhu cầu tiêu nước dưới tác động của BĐKH, từ đó đề xuất các giải pháp cải tạo, nâng cấp hệ thống tiêu nhằm đảm bảo khả năng tiêu thoát nước hiệu quả trong điều kiện khí hậu biến đổi.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý tài nguyên nước, giảm thiểu rủi ro ngập úng, bảo vệ sản xuất nông nghiệp và cải thiện môi trường sống cho người dân khu vực. Các chỉ số như lượng mưa 5 ngày lớn nhất, mực nước sông Đuống, hệ số tiêu nước được phân tích chi tiết để làm cơ sở cho các mô hình mô phỏng và đánh giá.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến hệ thống thủy lợi, cụ thể:
Lý thuyết biến đổi khí hậu toàn cầu và khu vực: Nghiên cứu các kịch bản phát thải khí nhà kính (thấp, trung bình, cao) và dự báo sự thay đổi nhiệt độ, lượng mưa, nước biển dâng theo từng kịch bản. Các chỉ số này được sử dụng làm cơ sở để xây dựng mô hình mưa tiêu thiết kế cho các thời kỳ tương lai.
Mô hình thủy văn và mô hình tiêu nước: Áp dụng mô hình SWMM (Storm Water Management Model) để mô phỏng dòng chảy và khả năng tiêu thoát nước của hệ thống trạm bơm và kênh tiêu. Mô hình này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống dưới các kịch bản mưa và mực nước khác nhau.
Khái niệm hệ số tiêu nước (C): Hệ số này phản ánh tỷ lệ nước mưa chuyển thành dòng chảy tiêu thoát, chịu ảnh hưởng bởi đặc điểm sử dụng đất, địa hình, và điều kiện khí hậu. Hệ số tiêu được tính toán cho các thời kỳ nền và tương lai dựa trên kịch bản sử dụng đất và biến đổi khí hậu.
Khái niệm mưa tiêu thiết kế: Mưa tiêu thiết kế là lượng mưa được xác định theo tần suất thiết kế (P=10%) trong khoảng thời gian 5 ngày liên tiếp, được sử dụng để tính toán nhu cầu tiêu nước và thiết kế công trình thủy lợi.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu mưa giờ và ngày từ trạm Láng (Hà Nội) giai đoạn 1980-1999, số liệu mực nước sông Đuống tại trạm Thượng Cát, dữ liệu địa chất công trình, khí tượng thủy văn, và số liệu hiện trạng hệ thống tiêu trạm bơm Phù Đổng.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mô hình mưa điển hình dựa trên các trận mưa 5 ngày lớn nhất có tần suất xuất hiện cao và dạng phân phối bất lợi, nhằm đảm bảo tính thực tiễn và độ tin cậy của mô hình mưa tiêu thiết kế.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm FFC 2008 để tính toán đường tần suất mưa, xác định lượng mưa thiết kế theo tần suất P=10%. Mô phỏng hệ thống tiêu nước bằng phần mềm SWMM để đánh giá khả năng tiêu thoát nước hiện trạng và các kịch bản tương lai.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu giai đoạn 1980-1999 làm cơ sở; xây dựng kịch bản mưa tiêu cho các thời kỳ 2030 và 2050; mô phỏng và phân tích kết quả; đề xuất giải pháp cải tạo nâng cấp hệ thống tiêu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng lượng mưa thiết kế trong tương lai: Lượng mưa 5 ngày lớn nhất với tần suất P=10% dự kiến tăng từ 294,87 mm (thời kỳ 1980-1999) lên khoảng 304,9 mm vào năm 2030 (tăng 3,4%) và 312,5 mm vào năm 2050 (tăng 6,1%). Sự gia tăng này làm tăng nhu cầu tiêu nước của hệ thống.
Hiện trạng hệ thống tiêu trạm bơm Phù Đổng xuống cấp nghiêm trọng: Trạm bơm xây dựng từ năm 1974 với 25 máy bơm loại 12LTX40 đã hoạt động hơn 43 năm, nhiều thiết bị cơ khí, thủy công và điện đã hư hỏng, hiệu suất máy bơm chỉ còn khoảng 50%. Hệ thống kênh tiêu bị bồi lắng, sạt lở, nhiều đoạn bị lấn chiếm, làm giảm khả năng chuyển tải nước.
Mô phỏng hệ thống tiêu cho các kịch bản tương lai: Mô hình SWMM cho thấy hệ thống hiện tại không đáp ứng được nhu cầu tiêu nước tăng lên do BĐKH và đô thị hóa, dẫn đến nguy cơ ngập úng gia tăng. Số lượng nút và đoạn kênh bị ngập tăng lên rõ rệt trong các kịch bản 2030 và 2050.
Ảnh hưởng của đô thị hóa đến hệ số tiêu nước: Quá trình chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất từ nông nghiệp sang đô thị làm tăng hệ số tiêu nước, làm tăng lưu lượng cần tiêu, gây áp lực lớn lên hệ thống tiêu hiện hữu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự gia tăng nhu cầu tiêu nước là do sự thay đổi khí hậu làm tăng lượng mưa cực đoan và sự phát triển đô thị làm tăng hệ số tiêu nước. Kết quả mô phỏng cho thấy hệ thống tiêu hiện tại không đủ khả năng đáp ứng, đặc biệt trong các trận mưa lớn với tần suất thiết kế 10%. So sánh với các nghiên cứu tương tự trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng gia tăng áp lực lên hệ thống thủy lợi do BĐKH và đô thị hóa.
Việc sử dụng mô hình SWMM giúp trực quan hóa các điểm ngập úng, số lượng nút và đoạn kênh bị ảnh hưởng, từ đó hỗ trợ đánh giá hiệu quả các phương án cải tạo. Dữ liệu mực nước sông Đuống và lượng mưa thiết kế được trình bày qua biểu đồ phân phối mưa 5 ngày lớn nhất và mực nước trung bình 7 ngày max tại cửa xả trạm bơm, giúp minh họa rõ ràng sự thay đổi theo thời gian.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cấp, cải tạo hệ thống tiêu nước để thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển đô thị, nhằm giảm thiểu thiệt hại do ngập úng, bảo vệ sản xuất nông nghiệp và môi trường sống.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp, cải tạo trạm bơm tiêu Phù Đổng: Thay thế các máy bơm cũ, sửa chữa công trình thủy công và hệ thống điện nhằm nâng cao hiệu suất tiêu nước lên ít nhất 80% trong vòng 5 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban quản lý dự án và Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Hà Nội.
Nạo vét, gia cố hệ thống kênh tiêu chính và nhánh: Tiến hành nạo vét, gia cố bờ kênh, mở rộng khẩu độ các công trình trên kênh để đảm bảo dòng chảy thông suốt, giảm thiểu bồi lắng và sạt lở. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Xí nghiệp khai thác công trình thủy lợi Gia Lâm phối hợp với chính quyền địa phương.
Xây dựng hệ thống quản lý và vận hành thông minh: Áp dụng công nghệ giám sát mực nước, lưu lượng và điều khiển tự động để tối ưu hóa hoạt động trạm bơm và hệ thống tiêu nước, giảm thiểu rủi ro ngập úng. Triển khai trong 2 năm, phối hợp giữa Sở Tài nguyên và Môi trường và các đơn vị công nghệ.
Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất và phát triển đô thị bền vững: Kiểm soát chặt chẽ quá trình chuyển đổi đất nông nghiệp sang đô thị, áp dụng các giải pháp thấm nước, giảm hệ số tiêu nước trong khu vực đô thị hóa cao. Chủ thể là UBND Thành phố Hà Nội và các sở ngành liên quan, thực hiện liên tục trong giai đoạn 2025-2030.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách tài nguyên nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách ứng phó với biến đổi khí hậu trong lĩnh vực thủy lợi, đặc biệt là quản lý hệ thống tiêu nước đô thị và nông thôn.
Các kỹ sư, chuyên gia thủy lợi và môi trường: Tham khảo phương pháp mô hình hóa SWMM và các phân tích kỹ thuật về hệ số tiêu nước, mưa thiết kế, giúp nâng cao hiệu quả thiết kế và vận hành hệ thống tiêu nước.
Các nhà nghiên cứu về biến đổi khí hậu và đô thị hóa: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình đánh giá tác động BĐKH đến hệ thống thủy lợi, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về thích ứng và giảm thiểu rủi ro.
Cơ quan quản lý đô thị và phát triển nông thôn: Hỗ trợ trong việc điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất, phát triển đô thị bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ thống tiêu nước và môi trường sống.
Câu hỏi thường gặp
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến nhu cầu tiêu nước của hệ thống trạm bơm?
Biến đổi khí hậu làm tăng lượng mưa cực đoan và thay đổi phân bố mưa, dẫn đến nhu cầu tiêu nước tăng lên. Ví dụ, lượng mưa 5 ngày lớn nhất dự kiến tăng 3,4% vào năm 2030 và 6,1% vào năm 2050 so với giai đoạn nền.Hiện trạng hệ thống tiêu trạm bơm Phù Đổng ra sao?
Hệ thống đã hoạt động hơn 43 năm, nhiều thiết bị và công trình thủy lợi xuống cấp nghiêm trọng, hiệu suất máy bơm chỉ còn khoảng 50%, gây khó khăn trong việc tiêu thoát nước hiệu quả.Phương pháp mô hình nào được sử dụng để đánh giá hệ thống tiêu nước?
Mô hình SWMM được sử dụng để mô phỏng dòng chảy và đánh giá khả năng tiêu thoát nước của hệ thống dưới các kịch bản mưa và mực nước khác nhau.Tại sao cần cải tạo hệ thống tiêu nước hiện tại?
Do sự gia tăng nhu cầu tiêu nước từ biến đổi khí hậu và đô thị hóa, hệ thống hiện tại không đáp ứng được, gây ngập úng thường xuyên, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống người dân.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hệ thống tiêu nước?
Bao gồm nâng cấp trạm bơm, nạo vét kênh tiêu, áp dụng công nghệ quản lý thông minh và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất nhằm giảm áp lực lên hệ thống tiêu nước.
Kết luận
- Biến đổi khí hậu làm tăng lượng mưa cực đoan, dẫn đến nhu cầu tiêu nước của hệ thống trạm bơm Phù Đổng tăng từ 3,4% (2030) đến 6,1% (2050) so với giai đoạn nền.
- Hệ thống tiêu nước hiện tại đã xuống cấp nghiêm trọng, không đáp ứng được nhu cầu tiêu thoát nước trong điều kiện biến đổi khí hậu và đô thị hóa.
- Mô hình SWMM cho thấy nguy cơ ngập úng gia tăng nếu không có giải pháp cải tạo, nâng cấp hệ thống tiêu nước.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả tiêu nước, bảo vệ sản xuất nông nghiệp và môi trường sống.
- Khuyến nghị các cơ quan quản lý, kỹ sư và nhà nghiên cứu tiếp tục theo dõi, cập nhật dữ liệu và áp dụng công nghệ mới để thích ứng với biến đổi khí hậu trong lĩnh vực thủy lợi.
Luận văn mở ra hướng nghiên cứu và hành động thiết thực nhằm ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, góp phần phát triển bền vững hệ thống tiêu nước tại Hà Nội và các vùng tương tự. Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát hiệu quả và điều chỉnh phù hợp theo diễn biến khí hậu thực tế.