Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ngày càng phát triển, ngành công nghệ hàn giữ vai trò then chốt trong chế tạo kết cấu thép cho các lĩnh vực như dầu khí, hóa dầu, đóng tàu, giao thông và thủy điện. Theo báo cáo của ngành, hàn tự động dưới lớp thuốc (SAW) là phương pháp tiên tiến giúp nâng cao năng suất và chất lượng mối hàn, đặc biệt ở vị trí hàn ngang giáp mối (2G) – vị trí phổ biến trong chế tạo bồn bể chứa dầu khí và hóa chất. Tuy nhiên, tại Việt Nam, công nghệ này chưa được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi, dẫn đến lãng phí thiết bị và tiềm năng kinh tế chưa được khai thác tối đa.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định ảnh hưởng của các thông số chế độ hàn như cường độ dòng điện, điện áp và vận tốc hàn đến sự hình thành mối hàn ngang giáp mối khi hàn tự động dưới lớp thuốc. Nghiên cứu tập trung vào vật liệu thép cacbon thấp CT34 có chiều dày 12 mm, sử dụng thuốc hàn CM143-KT và dây hàn đường kính 3,2 mm. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội trong năm 2018, với các thí nghiệm được thiết kế bài bản nhằm tối ưu hóa chế độ hàn.
Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung cơ sở lý thuyết về công nghệ hàn tự động dưới lớp thuốc mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong công nghiệp chế tạo bồn bể chứa, đặc biệt trong ngành dầu khí và hóa chất, nơi yêu cầu cao về độ bền và tính an toàn của mối hàn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về công nghệ hàn hồ quang tự động dưới lớp thuốc (SAW), tập trung vào các khái niệm chính sau:
- Chế độ hàn (Welding Parameters): Bao gồm cường độ dòng điện (Ih), điện áp hàn (U), vận tốc hàn (Vh), ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng và chất lượng mối hàn.
- Vị trí hàn ngang giáp mối (2G): Vị trí hàn khó khăn do trọng lực ảnh hưởng đến sự chuyển dịch kim loại lỏng, dễ gây chảy xệ hoặc không ngấu mối hàn.
- Thuốc hàn và dây hàn: Thuốc hàn CM143-KT và dây hàn EM12K theo tiêu chuẩn AWS A5.17-80, ảnh hưởng đến thành phần hóa học và cơ tính của mối hàn.
- Mối hàn và khuyết tật hàn: Tiêu chuẩn ISO 5817 và TCVN 7472-2005 quy định mức độ chấp nhận khuyết tật, giúp đánh giá chất lượng mối hàn.
- Phương trình hồi quy và mô hình tối ưu hóa: Sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các thông số chế độ hàn và đặc tính mối hàn, từ đó tìm ra chế độ hàn hợp lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực nghiệm với các bước cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: Vật liệu mẫu là thép cacbon thấp CT34 theo TCVN 1765-75, thuốc hàn CM143-KT, dây hàn đường kính 3,2 mm. Các thông số chế độ hàn được khảo sát gồm cường độ dòng điện (300-400 A), điện áp (30-40 V), vận tốc hàn (30-40 cm/phút).
- Thiết kế thí nghiệm: Sử dụng phương pháp thực nghiệm trực giao bậc 2 với 3 yếu tố ảnh hưởng chính (Ih, U, Vh), tổng số 17 mẫu thí nghiệm được thực hiện để thu thập dữ liệu.
- Phân tích số liệu: Áp dụng phần mềm thống kê để xây dựng phương trình hồi quy, phân tích ảnh hưởng từng yếu tố và tương tác giữa các yếu tố đến các chỉ tiêu mối hàn như chiều rộng, chiều cao đắp và chiều cao lồi đáy.
- Timeline nghiên cứu: Quá trình thực nghiệm và xử lý số liệu diễn ra trong năm 2018 tại phòng thí nghiệm của Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, với sự hỗ trợ của thiết bị hàn tự động DRAGON 1200 SAW và cơ cấu đỡ thuốc, gá phôi được thiết kế riêng cho vị trí hàn ngang.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Ảnh hưởng của cường độ dòng điện đến chiều rộng mối hàn: Khi tăng cường độ dòng điện từ 300 A lên 400 A, chiều rộng mối hàn tăng trung bình 15%, từ khoảng 8 mm lên 9,2 mm, cho thấy dòng điện cao giúp kim loại lỏng lan rộng hơn.
- Ảnh hưởng của điện áp hàn đến chiều cao đắp mối hàn: Điện áp tăng từ 30 V lên 40 V làm chiều cao đắp mối hàn giảm khoảng 10%, từ 4,5 mm xuống 4,0 mm, do điện áp cao làm hồ quang ổn định hơn, giảm lượng kim loại lỏng tích tụ.
- Ảnh hưởng của vận tốc hàn đến chiều cao lồi đáy: Vận tốc hàn tăng từ 30 cm/phút lên 40 cm/phút làm chiều cao lồi đáy giảm 12%, từ 1,8 mm xuống 1,6 mm, do kim loại nguội nhanh hơn, hạn chế sự lồi lên của mối hàn.
- Tương tác giữa cường độ dòng điện và điện áp: Phân tích hồi quy cho thấy sự kết hợp giữa dòng điện và điện áp có ảnh hưởng đáng kể đến hình dạng mối hàn, với hệ số tương quan R² đạt 0,92, minh chứng cho độ chính xác của mô hình.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các ảnh hưởng trên xuất phát từ cơ chế truyền nhiệt và chuyển dịch kim loại lỏng trong quá trình hàn tự động dưới lớp thuốc. Dòng điện cao tạo ra hồ quang mạnh, làm tăng nhiệt lượng và kích thước vũng hàn, trong khi điện áp cao giúp ổn định hồ quang, giảm bắn tóe và tạo mối hàn đều hơn. Vận tốc hàn nhanh làm giảm thời gian nung chảy, dẫn đến mối hàn có chiều cao lồi đáy thấp hơn.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế cho thấy kết quả tương đồng, khẳng định tính ứng dụng của chế độ hàn được xác định trong nghiên cứu. Việc sử dụng cơ cấu đỡ thuốc và gá phôi thiết kế riêng cho vị trí 2G giúp duy trì lớp thuốc ổn định, hạn chế chảy xệ và khuyết tật mối hàn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường đặc trưng thể hiện sự phụ thuộc của chiều rộng, chiều cao đắp và chiều cao lồi đáy mối hàn vào từng thông số chế độ hàn, giúp trực quan hóa ảnh hưởng và tối ưu hóa quy trình.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tối ưu hóa chế độ hàn: Áp dụng chế độ hàn với cường độ dòng điện khoảng 350-370 A, điện áp 33-35 V và vận tốc hàn 32-35 cm/phút để đạt được mối hàn có chiều rộng và chiều cao đắp tối ưu, giảm khuyết tật. Thời gian áp dụng: ngay trong các dự án sản xuất hiện tại. Chủ thể thực hiện: các nhà máy chế tạo kết cấu thép.
- Cải tiến cơ cấu đỡ thuốc và gá phôi: Thiết kế và chế tạo cơ cấu đỡ thuốc phù hợp với vị trí hàn ngang, đảm bảo lượng thuốc hàn ổn định, không bị chảy xệ, nâng cao chất lượng mối hàn. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: bộ phận kỹ thuật và nghiên cứu phát triển.
- Đào tạo kỹ thuật viên vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ hàn tự động dưới lớp thuốc vị trí 2G, giúp nâng cao kỹ năng vận hành và kiểm soát chế độ hàn. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: phòng đào tạo và nhân sự.
- Áp dụng phần mềm phân tích và kiểm soát chất lượng: Sử dụng phần mềm hồi quy và mô phỏng để theo dõi và điều chỉnh chế độ hàn trong quá trình sản xuất, đảm bảo mối hàn đạt tiêu chuẩn chất lượng. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: phòng công nghệ và quản lý chất lượng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Kỹ sư công nghệ hàn: Nắm bắt kiến thức về ảnh hưởng các thông số chế độ hàn đến chất lượng mối hàn ngang giáp mối, áp dụng vào thiết kế và vận hành dây chuyền hàn tự động.
- Nhà quản lý sản xuất trong ngành cơ khí: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng hàn, từ đó đưa ra quyết định đầu tư thiết bị và cải tiến quy trình.
- Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong giảng dạy và nghiên cứu về công nghệ hàn tự động dưới lớp thuốc.
- Các doanh nghiệp chế tạo bồn bể chứa dầu khí, hóa chất: Áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm khuyết tật và tăng hiệu quả kinh tế trong sản xuất.
Câu hỏi thường gặp
Hàn tự động dưới lớp thuốc là gì và ưu điểm của nó?
Hàn tự động dưới lớp thuốc (SAW) là phương pháp hàn hồ quang chìm, trong đó hồ quang được bảo vệ bởi lớp thuốc hàn phủ trên bề mặt. Ưu điểm gồm năng suất cao, chất lượng mối hàn tốt, ít khuyết tật và điều kiện làm việc an toàn hơn.Tại sao vị trí hàn ngang giáp mối (2G) lại khó thực hiện?
Vị trí 2G chịu ảnh hưởng lớn của trọng lực, khiến kim loại lỏng dễ chảy xệ hoặc không ngấu, đòi hỏi kiểm soát chế độ hàn chính xác và thiết bị hỗ trợ phù hợp để đảm bảo chất lượng mối hàn.Các thông số chế độ hàn nào ảnh hưởng nhiều nhất đến mối hàn?
Cường độ dòng điện, điện áp và vận tốc hàn là ba thông số chính ảnh hưởng đến hình dạng và chất lượng mối hàn, cần được tối ưu hóa dựa trên vật liệu và vị trí hàn.Làm thế nào để kiểm soát khuyết tật trong mối hàn?
Kiểm soát khuyết tật thông qua việc lựa chọn chế độ hàn hợp lý, sử dụng thuốc hàn và dây hàn phù hợp, thiết kế cơ cấu đỡ thuốc và gá phôi chính xác, đồng thời thực hiện kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn ISO và TCVN.Ứng dụng thực tế của nghiên cứu này là gì?
Nghiên cứu giúp các nhà máy chế tạo bồn bể dầu khí, hóa chất áp dụng công nghệ hàn tự động dưới lớp thuốc vị trí 2G hiệu quả, nâng cao chất lượng mối hàn, giảm chi phí sửa chữa và tăng năng suất sản xuất.
Kết luận
- Đã xác định được ảnh hưởng rõ rệt của cường độ dòng điện, điện áp và vận tốc hàn đến hình dạng và chất lượng mối hàn ngang giáp mối khi hàn tự động dưới lớp thuốc.
- Thiết kế và chế tạo thành công cơ cấu đỡ thuốc và gá phôi phù hợp cho vị trí hàn 2G, đảm bảo quá trình hàn ổn định và hiệu quả.
- Xây dựng được phương trình hồi quy mô tả mối quan hệ giữa các thông số chế độ hàn và đặc tính mối hàn với hệ số tương quan cao (R² = 0,92).
- Đề xuất chế độ hàn hợp lý giúp nâng cao chất lượng mối hàn, giảm khuyết tật và tăng năng suất trong sản xuất công nghiệp.
- Khuyến nghị triển khai áp dụng kết quả nghiên cứu trong các nhà máy chế tạo kết cấu thép, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng cho các vị trí hàn khác và vật liệu khác.
Next steps: Triển khai thử nghiệm thực tế tại các nhà máy, đào tạo nhân lực vận hành và phát triển phần mềm hỗ trợ kiểm soát chế độ hàn.
Call-to-action: Các đơn vị sản xuất và nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ hàn nên áp dụng và phát triển thêm dựa trên kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.