Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hiện nay, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội toàn cầu. Ngành công nghiệp chế tạo máy cũng không nằm ngoài xu thế này, đòi hỏi các giải pháp gia công thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Bôi trơn làm nguội tối thiểu (Minimum Quantity Lubrication - MQL) là một công nghệ gia công xanh, sử dụng lượng dung dịch trơn nguội rất nhỏ (5÷500 ml/giờ) nhằm giảm thiểu ô nhiễm và chi phí xử lý chất thải. MQL không chỉ giảm ma sát và nhiệt sinh ra trong vùng cắt mà còn kéo dài tuổi thọ dụng cụ cắt và cải thiện chất lượng bề mặt gia công.

Gia công vật liệu cứng, đặc biệt là thép đã qua nhiệt luyện với độ cứng từ HRC 45 đến 70, là một thách thức lớn do điều kiện cắt khắc nghiệt, dễ gây mòn dụng cụ và giảm chất lượng bề mặt. Phương pháp truyền thống chủ yếu là mài, tuy nhiên phay cứng bằng dụng cụ cắt có lưỡi cắt xác định đang được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng đạt độ chính xác và năng suất cao hơn. Việc ứng dụng MQL trong gia công vật liệu cứng giúp khắc phục hạn chế của gia công khô và tưới tràn, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.

Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của dung dịch Nanofluid chứa hạt nano Al2O3 trong công nghệ MQL đến lực cắt, tuổi bền dụng cụ và chất lượng bề mặt khi phay cứng thép 60Si2Mn. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tác dụng của hạt nano trong giảm ma sát và nhiệt độ vùng cắt, xác định nồng độ hạt nano tối ưu, từ đó đề xuất các chỉ dẫn công nghệ phù hợp. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên, với các thí nghiệm được tiến hành trên thép 60Si2Mn có độ cứng HRC 50-52. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ gia công xanh, nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành cơ khí chế tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết bôi trơn làm nguội tối thiểu (MQL): MQL sử dụng lượng dung dịch trơn nguội tối thiểu, được phun trực tiếp vào vùng cắt dưới dạng sương mù hoặc dòng tia chất lỏng áp lực cao, nhằm giảm ma sát và nhiệt sinh ra trong quá trình gia công. Các thông số quan trọng gồm loại dung dịch, lưu lượng, áp suất phun, vị trí vòi phun và phương pháp phun.

  • Dung dịch Nanofluid trong MQL: Dung dịch Nanofluid là dung dịch trơn nguội có pha tạp hạt nano kim loại cứng như Al2O3, MoS2 với kích thước dưới 30 nm. Hạt nano đóng vai trò như các “viên bi” làm giảm ma sát trượt thành ma sát lăn, đồng thời tăng khả năng dẫn nhiệt và hoạt tính bôi trơn của dung dịch, từ đó cải thiện hiệu quả làm nguội và giảm mòn dụng cụ.

  • Quá trình tạo phoi và lực cắt trong gia công vật liệu cứng: Gia công vật liệu cứng có đặc điểm phoi xếp theo chu kỳ, lực cắt phụ thuộc vào độ cứng vật liệu, góc trước dao và bán kính mũi dao. Lực cắt gồm các thành phần Fx, Fy, Fz tương ứng với các hướng chạy dao, dọc trục và tiếp tuyến.

  • Mòn và tuổi bền dụng cụ cắt: Mòn mặt trước do dính và khuếch tán, mòn mặt sau do ma sát cào xước là hai dạng mòn chính ảnh hưởng đến tuổi bền dụng cụ. Tiêu chuẩn ISO 3685 và ISO 8688 được sử dụng để đánh giá mức độ mòn và tuổi thọ dụng cụ.

  • Chất lượng bề mặt: Được đánh giá qua các chỉ số nhám bề mặt Ra và Rz, ảnh hưởng bởi lượng chạy dao, bán kính mũi dao, vật liệu dụng cụ và chế độ gia công. Lớp biến trắng trên bề mặt gia công là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền mỏi và khả năng chịu mài mòn của chi tiết.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thực nghiệm thu thập từ các thí nghiệm phay cứng thép 60Si2Mn tại phòng thí nghiệm của Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên.

  • Thiết bị thí nghiệm: Máy trung tâm gia công VMC85S, dao phay mặt đầu Ø80 gắn mảnh hợp kim cứng APMT 1604 PDTR LT30, hệ thống bôi trơn MQL với đầu phun NOGA, máy nén khí Model PT-0136, lực kế Kistler 9257BA, máy đo nhám Mitutoyo SJ-210 và kính hiển vi điện tử TM-1000.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thép 60Si2Mn kích thước 100x80x50 mm, nhiệt luyện đạt độ cứng HRC 50-52. Dung dịch Nanofluid được pha chế với dầu đậu nành và dung dịch Emunxi 5% làm nền, trộn hạt nano Al2O3 với các nồng độ 0,5%, 1,0% và 1,5%.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thực nghiệm kết hợp phân tích thống kê và mô hình hồi quy thực nghiệm theo phương pháp quy hoạch của Giáo sư H. Popke. Các chỉ tiêu đánh giá gồm lực cắt Fx, Fy, Fz; nhám bề mặt Ra, Rz; lượng mòn và tuổi bền dụng cụ. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và DASYLab10.

  • Timeline nghiên cứu: Thí nghiệm được tiến hành theo quy hoạch thực nghiệm với mỗi lần cắt kéo dài 5 phút, đo lặp tại điểm trung tâm để kiểm định độ tin cậy. Tổng thời gian nghiên cứu bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thực nghiệm, xử lý số liệu và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của dung dịch Nanofluid đến lực cắt và nhám bề mặt:
    Trong 20 phút đầu tiên, lực cắt Fz giảm khoảng 10% và nhám bề mặt Ra giảm tới 40% khi sử dụng dung dịch Nanofluid so với dung dịch không có hạt nano. Đặc biệt, dung dịch Nanofluid trên nền Emunxi 5% cho kết quả tốt hơn dầu đậu nành, với trị số Ra giảm còn 0,6 lần và lực Fz giảm còn 0,9 lần so với dung dịch Emunxi không có hạt nano.

  2. Tuổi bền dụng cụ tăng đáng kể khi sử dụng hạt nano:
    Tuổi bền dao phay tăng từ 45 phút (dầu đậu nành không có hạt nano) lên 80 phút khi sử dụng dầu đậu nành có hạt nano (tăng 177%). Với dung dịch Emunxi có hạt nano, tuổi bền dao đạt 115 phút, tăng 230% so với dung dịch Emunxi không có hạt nano.

  3. Ảnh hưởng của nồng độ hạt nano Al2O3:
    Nồng độ hạt nano 1,0% được xác định là tối ưu, giúp giảm lực cắt và nhám bề mặt hiệu quả nhất, đồng thời kéo dài tuổi bền dụng cụ. Nồng độ thấp hơn không phát huy hết tác dụng, trong khi nồng độ cao hơn gây lãng phí và có thể làm giảm hiệu quả do lắng đọng hạt.

  4. Phân bố mòn dụng cụ thay đổi khi có hạt nano:
    Khi sử dụng dung dịch Nanofluid, mòn tập trung giảm trên lưỡi cắt chính, đồng thời xuất hiện vùng mòn nhỏ trên mặt trước và mặt sau dao, tạo điều kiện hình thành màng dầu và các hạt nano đóng vai trò “viên bi” làm giảm ma sát và áp lực lên lưỡi cắt chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy dung dịch Nanofluid có hạt nano Al2O3 làm giảm ma sát trong vùng cắt nhờ cơ chế ma sát “ướt và lăn”, thay thế ma sát trượt truyền thống. Hạt nano cải thiện khả năng dẫn nhiệt của dung dịch, giúp làm nguội hiệu quả hơn, giảm nhiệt độ vùng cắt và hạn chế mòn dụng cụ. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng ứng dụng công nghệ MQL kết hợp dung dịch Nanofluid để gia công vật liệu cứng, mở rộng khả năng sử dụng các loại mảnh dao hợp kim cứng thông thường thay vì các loại mảnh đắt tiền như CBN hay gốm.

Việc lựa chọn dung dịch nền cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả, trong đó dung dịch Emunxi có nhiệt độ cháy cao và tính ổn định tốt hơn dầu đậu nành, dẫn đến hiệu quả bôi trơn và làm nguội vượt trội. Tuy nhiên, dầu đậu nành vẫn được khuyến cáo sử dụng do tính thân thiện môi trường và sẵn có tại các nước nhiệt đới.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện sự thay đổi lực cắt, nhám bề mặt và tuổi bền dụng cụ theo thời gian và nồng độ hạt nano, giúp minh họa rõ ràng tác động tích cực của dung dịch Nanofluid trong MQL.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng dung dịch Nanofluid với nồng độ hạt nano Al2O3 khoảng 1,0% trong công nghệ MQL khi phay cứng thép 60Si2Mn:
    Giải pháp này giúp giảm lực cắt, tăng tuổi bền dụng cụ và cải thiện chất lượng bề mặt. Thời gian áp dụng ngay trong các dây chuyền sản xuất hiện có. Chủ thể thực hiện: các nhà máy cơ khí chế tạo và trung tâm gia công.

  2. Ưu tiên sử dụng dung dịch nền Emunxi kết hợp hạt nano Al2O3 để nâng cao hiệu quả bôi trơn và làm nguội:
    Dung dịch này có tính ổn định cao và nhiệt độ cháy phù hợp, giúp kéo dài tuổi thọ dụng cụ và giảm chi phí bảo trì. Thời gian triển khai: 3-6 tháng để điều chỉnh quy trình và đào tạo nhân viên.

  3. Phát triển hệ thống phun MQL với kiểm soát chính xác lưu lượng và áp suất phun:
    Đảm bảo lượng dung dịch Nanofluid được phun tối ưu vào vùng cắt, tránh lãng phí và tăng hiệu quả làm nguội. Chủ thể thực hiện: bộ phận kỹ thuật và bảo trì máy móc.

  4. Đào tạo kỹ thuật viên và công nhân vận hành về công nghệ MQL sử dụng dung dịch Nanofluid:
    Nâng cao nhận thức về lợi ích và cách vận hành đúng kỹ thuật để đạt hiệu quả tối ưu. Thời gian đào tạo: 1-2 tháng, tổ chức định kỳ.

  5. Tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng dung dịch Nanofluid trong các phương pháp gia công khác và với các loại vật liệu cứng khác:
    Mục tiêu nâng cao hiệu quả gia công và giảm thiểu tác động môi trường. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu và trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật cơ khí, chế tạo máy:
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về công nghệ MQL kết hợp dung dịch Nanofluid, giúp mở rộng kiến thức và phát triển các đề tài nghiên cứu mới.

  2. Kỹ sư công nghệ và quản lý sản xuất trong ngành gia công cơ khí:
    Tham khảo để áp dụng công nghệ MQL hiệu quả, nâng cao năng suất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường trong sản xuất.

  3. Các doanh nghiệp sản xuất khuôn mẫu và chi tiết máy có yêu cầu gia công vật liệu cứng:
    Hướng dẫn lựa chọn dung dịch và chế độ gia công phù hợp, cải thiện chất lượng sản phẩm và tuổi thọ dụng cụ.

  4. Các nhà cung cấp thiết bị và dung dịch bôi trơn công nghiệp:
    Cung cấp thông tin về xu hướng công nghệ mới, giúp phát triển sản phẩm dung dịch Nanofluid và hệ thống phun MQL phù hợp với nhu cầu thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. MQL là gì và tại sao lại quan trọng trong gia công vật liệu cứng?
    MQL là công nghệ bôi trơn làm nguội tối thiểu, sử dụng lượng dung dịch rất nhỏ để giảm ma sát và nhiệt sinh ra trong quá trình gia công. Nó giúp kéo dài tuổi thọ dụng cụ và cải thiện chất lượng bề mặt, đồng thời thân thiện với môi trường.

  2. Dung dịch Nanofluid có ưu điểm gì so với dung dịch trơn nguội thông thường?
    Dung dịch Nanofluid chứa hạt nano giúp tăng khả năng dẫn nhiệt và tạo ma sát lăn trong vùng cắt, giảm ma sát trượt, từ đó giảm lực cắt, nhiệt độ và mòn dụng cụ hiệu quả hơn.

  3. Nồng độ hạt nano Al2O3 tối ưu trong dung dịch Nanofluid là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy nồng độ khoảng 1,0% là tối ưu, giúp cân bằng giữa hiệu quả bôi trơn và tránh lãng phí do lắng đọng hạt.

  4. Có thể sử dụng dầu đậu nành làm dung dịch nền trong MQL không?
    Có thể, dầu đậu nành là dung dịch thân thiện môi trường, sẵn có ở các nước nhiệt đới. Tuy nhiên, dung dịch Emunxi có tính ổn định và nhiệt độ cháy cao hơn nên hiệu quả bôi trơn tốt hơn.

  5. Làm thế nào để đánh giá tuổi bền của dụng cụ cắt trong nghiên cứu này?
    Tuổi bền được đánh giá dựa trên lượng mòn mặt sau dao (0,3-0,5 mm là giới hạn cho phép) và sự tăng lực cắt đến mức dao mất khả năng cắt hiệu quả.

Kết luận

  • Đã chứng minh được tác dụng tích cực của hạt nano Al2O3 trong dung dịch Nanofluid khi ứng dụng trong công nghệ MQL, giúp giảm lực cắt, mòn dụng cụ và cải thiện chất lượng bề mặt khi phay cứng thép 60Si2Mn.
  • Nồng độ hạt nano 1,0% được xác định là mức tối ưu cho hiệu quả bôi trơn và làm nguội.
  • Dung dịch Emunxi nền có hạt nano cho hiệu quả kỹ thuật vượt trội so với dầu đậu nành, tuy nhiên dầu đậu nành vẫn được khuyến cáo sử dụng do tính thân thiện môi trường.
  • Công nghệ MQL sử dụng dung dịch Nanofluid mở rộng khả năng ứng dụng phay cứng với mảnh hợp kim cứng thông thường, giảm chi phí sản xuất.
  • Đề xuất triển khai áp dụng công nghệ này trong sản xuất thực tế và tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng với các vật liệu và phương pháp gia công khác.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên phối hợp triển khai thử nghiệm thực tế, đồng thời đào tạo nhân lực vận hành công nghệ MQL với dung dịch Nanofluid để nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.