Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển. Thị trường bảo hiểm Việt Nam hiện có khoảng 66 doanh nghiệp, trong đó 30 doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, tạo nên môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Công ty cổ phần bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC) là một trong những doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ có vốn Nhà nước chiếm hơn 50%, hoạt động gắn bó chặt chẽ với Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank). Từ năm 2015 đến 2019, ABIC đã đạt mức tăng trưởng doanh thu bảo hiểm gốc từ 784 tỷ đồng lên 1.743 tỷ đồng, tương đương mức tăng trưởng khoảng 38,3% trong giai đoạn này.

Luận văn tập trung nghiên cứu nâng cao năng lực cạnh tranh của ABIC trong bối cảnh thị trường bảo hiểm phi nhân thọ ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của ABIC, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với đặc thù ngành bảo hiểm và xu hướng phát triển kinh tế hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của ABIC trong giai đoạn 2015-2019, với trọng tâm là các yếu tố nội tại như nguồn nhân lực, tài chính, sản phẩm, kênh phân phối và ứng dụng công nghệ thông tin.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, cung cấp cơ sở khoa học cho Ban lãnh đạo ABIC trong việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững, đồng thời đóng góp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp bảo hiểm và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và bảo hiểm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh, đặc biệt là mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, nhằm phân tích môi trường cạnh tranh của ABIC. Mô hình này bao gồm: (1) Đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành, (2) Đối thủ tiềm ẩn, (3) Quyền lực của nhà cung cấp, (4) Quyền lực của người mua, và (5) Nguy cơ sản phẩm thay thế. Mô hình giúp nhận diện các áp lực cạnh tranh và cơ hội phát triển của doanh nghiệp trong ngành bảo hiểm phi nhân thọ.

Ngoài ra, luận văn sử dụng các khái niệm chính về năng lực cạnh tranh như: vị thế cạnh tranh, năng lực tài chính, năng lực nguồn nhân lực, năng lực sản phẩm và kênh phân phối. Năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng của doanh nghiệp trong việc thỏa mãn khách hàng, chiếm lĩnh thị phần và tạo ra lợi nhuận bền vững so với đối thủ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích số liệu định lượng. Nguồn dữ liệu chính là các báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của ABIC giai đoạn 2015-2019, cùng các tài liệu pháp luật, chính sách liên quan đến ngành bảo hiểm. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu kinh doanh của ABIC trong 5 năm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; phân tích mô hình 5 lực lượng cạnh tranh để đánh giá môi trường ngành; và phân tích các chỉ tiêu tài chính, thị phần, cơ cấu sản phẩm để đánh giá năng lực cạnh tranh thực tế của ABIC. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu ổn định: Doanh thu bảo hiểm gốc của ABIC tăng từ 784 tỷ đồng năm 2015 lên 1.743 tỷ đồng năm 2019, tương đương mức tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 20,5%. Doanh thu thuần kinh doanh bảo hiểm cũng tăng từ 699 tỷ đồng lên 1.450 tỷ đồng trong cùng kỳ.

  2. Vị thế cạnh tranh trên thị trường: ABIC đứng thứ 8 trong số 30 doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ về doanh thu, với kênh phân phối bancassurance chiếm vị trí số một trên thị trường. Điều này cho thấy lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ nhờ liên kết chặt chẽ với Agribank.

  3. Nguồn nhân lực và cơ cấu tổ chức: ABIC có 694 cán bộ công nhân viên, trong đó tỷ lệ nam nữ gần cân bằng (379 nam, 315 nữ). Cơ cấu tổ chức phân tán gồm trụ sở chính và 10 chi nhánh trên cả nước, đảm bảo quản lý và điều hành hiệu quả. Tuy nhiên, nguồn nhân lực còn hạn chế về trình độ chuyên môn và biến động thường xuyên.

  4. Ứng dụng công nghệ và phát triển sản phẩm: ABIC đã triển khai các sản phẩm bảo hiểm đa dạng, đặc biệt là các sản phẩm liên kết với Agribank như bảo hiểm bảo an tín dụng, bảo hiểm vật chất xe ô tô, bảo hiểm nông nghiệp. Công ty cũng đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và kinh doanh, tuy nhiên vẫn còn nhiều tiềm năng để cải tiến.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh thu và vị thế cạnh tranh của ABIC phản ánh hiệu quả chiến lược liên kết ngân hàng - bảo hiểm, tận dụng mạng lưới rộng lớn của Agribank. So với các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ khác, ABIC có lợi thế về kênh phân phối và thương hiệu gắn liền với ngân hàng lớn. Tuy nhiên, nguồn nhân lực còn hạn chế về chất lượng và sự ổn định, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dài hạn.

Việc đa dạng hóa sản phẩm và ứng dụng công nghệ thông tin là xu hướng tất yếu để đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động. So với một số nghiên cứu trong ngành, ABIC đã có bước tiến đáng kể nhưng cần tiếp tục đổi mới sáng tạo để giữ vững và nâng cao vị thế trên thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng so sánh thị phần và cơ cấu lao động theo độ tuổi, trình độ để minh họa rõ nét các phát hiện. Các phân tích SWOT và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh cũng giúp làm rõ các áp lực và cơ hội mà ABIC đang đối mặt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và công nghệ cho cán bộ nhân viên trong vòng 12-18 tháng tới. Ban lãnh đạo ABIC phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành để xây dựng kế hoạch đào tạo bài bản.

  2. Mở rộng và đa dạng hóa sản phẩm bảo hiểm: Nghiên cứu phát triển các sản phẩm bảo hiểm mới phù hợp với nhu cầu thị trường, đặc biệt là bảo hiểm nông nghiệp, bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm vi mô trong 2 năm tới. Tăng cường phối hợp với Agribank để khai thác tiềm năng khách hàng hiện có.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai các giải pháp số hóa quy trình kinh doanh, quản lý khách hàng và bồi thường trong vòng 1 năm để nâng cao hiệu quả vận hành và trải nghiệm khách hàng. Đầu tư hệ thống CRM và các công cụ phân tích dữ liệu để hỗ trợ quyết định kinh doanh.

  4. Tăng cường marketing và xây dựng thương hiệu: Xây dựng chiến lược marketing đa kênh, tập trung vào truyền thông số và quan hệ khách hàng trong 12 tháng tới nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới. Ban marketing phối hợp chặt chẽ với các chi nhánh để triển khai hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ABIC: Nhận diện rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó hoạch định chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và vị thế trên thị trường.

  2. Các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ khác: Tham khảo các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt và xu hướng chuyển đổi số.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, bảo hiểm: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình phân tích năng lực cạnh tranh, phương pháp nghiên cứu và thực trạng ngành bảo hiểm Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hiểu rõ hơn về đặc thù hoạt động và thách thức của doanh nghiệp bảo hiểm, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành bảo hiểm bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của ABIC được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí như vị thế thị trường (thị phần), năng lực tài chính, chất lượng nguồn nhân lực, đa dạng sản phẩm, kênh phân phối và ứng dụng công nghệ thông tin. Ví dụ, ABIC đứng thứ 8 trong số 30 doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ về doanh thu.

  2. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình giúp phân tích các áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, nhà cung cấp, người mua và sản phẩm thay thế, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ABIC và đề xuất giải pháp phù hợp.

  3. ABIC có lợi thế cạnh tranh nào nổi bật so với các đối thủ?
    Lợi thế lớn nhất của ABIC là kênh phân phối bancassurance thông qua Agribank, giúp tiếp cận khách hàng rộng lớn và hiệu quả. Ngoài ra, ABIC có thương hiệu gắn liền với ngân hàng lớn và sản phẩm bảo hiểm đa dạng phù hợp với thị trường nông nghiệp.

  4. Những thách thức chính mà ABIC đang đối mặt là gì?
    Thách thức gồm nguồn nhân lực còn hạn chế về trình độ và sự ổn định, cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp bảo hiểm trong và ngoài nước, cũng như nhu cầu đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm để đáp ứng thị trường ngày càng đa dạng.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh của ABIC?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo nguồn nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng chiến lược marketing hiệu quả. Ví dụ, triển khai số hóa quy trình kinh doanh trong vòng 1 năm để nâng cao hiệu quả vận hành.

Kết luận

  • ABIC đã đạt được mức tăng trưởng doanh thu bảo hiểm gốc từ 784 tỷ đồng năm 2015 lên 1.743 tỷ đồng năm 2019, khẳng định vị thế thứ 8 trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam.
  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh và phân tích SWOT cho thấy ABIC có lợi thế về kênh phân phối và thương hiệu, nhưng còn hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo nhân lực, phát triển sản phẩm mới, ứng dụng công nghệ số và tăng cường marketing nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2019, tạo nền tảng cho các bước phát triển tiếp theo của ABIC trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu.
  • Khuyến nghị Ban lãnh đạo ABIC triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để duy trì và nâng cao vị thế trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, doanh nghiệp bảo hiểm và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và bảo hiểm, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành bảo hiểm Việt Nam.