Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL) tại Việt Nam, kỹ năng đọc đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ và thành tích học tập của học sinh. Theo ước tính, khoảng 50% học sinh lớp 10 tại một trường trung học phổ thông địa phương ở tỉnh Hà Nam gặp khó khăn trong việc hoàn thành các bài tập đọc trong sách giáo khoa tiếng Anh 10 “I-Learn Smart World”. Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều chỉnh các bài tập đọc trong giai đoạn “while-reading” để nâng cao kỹ năng đọc của học sinh, đồng thời khảo sát nhận thức của học sinh về các bài học đã được điều chỉnh. Nghiên cứu được thực hiện trong vòng hai tháng với 40 học sinh lớp 10A1, sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động (Action Research) với bốn bài học thực hành. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy tiếng Anh, giúp tăng cường sự hứng thú và hiệu quả học tập của học sinh, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu cho các giáo viên trong việc điều chỉnh tài liệu giảng dạy phù hợp với trình độ và nhu cầu học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về kỹ năng đọc và mô hình nghiên cứu hành động. Đầu tiên, kỹ năng đọc được phân loại thành bốn loại: skimming (đọc lướt), scanning (đọc tìm kiếm thông tin cụ thể), intensive reading (đọc kỹ) và extensive reading (đọc rộng) theo Krashen & Terrell (1998). Các bài tập đọc trong sách giáo khoa chủ yếu yêu cầu học sinh thực hiện kỹ năng skimming và scanning, tuy nhiên, các bài tập này còn đơn giản và thiếu tính thử thách, dẫn đến sự thiếu động lực học tập. Thứ hai, mô hình nghiên cứu hành động của Kemmis và McTaggart (1988) được áp dụng với bốn bước: lập kế hoạch, thực hiện, quan sát và phản ánh, nhằm cải thiện thực tiễn giảng dạy thông qua sự can thiệp có hệ thống và đánh giá kết quả.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Task-based language teaching (TBLT): Phương pháp dạy học tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ có mục đích giao tiếp rõ ràng.
  • Adaptation (Điều chỉnh tài liệu): Việc thay đổi nội dung, cấu trúc hoặc hình thức của tài liệu giảng dạy để phù hợp với trình độ và nhu cầu học sinh.
  • While-reading tasks: Các bài tập được thực hiện trong quá trình đọc nhằm hỗ trợ hiểu nội dung văn bản.
  • Motivation (Động lực học tập): Yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia và hiệu quả học tập của học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động với cỡ mẫu gồm 40 học sinh lớp 10A1 tại một trường trung học phổ thông ở Hà Nam. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) do nhóm nghiên cứu tập trung vào một lớp học cụ thể. Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: bài kiểm tra trước (pre-test) và sau (post-test) gồm 10 câu hỏi trắc nghiệm đọc hiểu, bảng câu hỏi khảo sát ý kiến học sinh về các bài học đã điều chỉnh, và nhật ký học tập của học sinh. Thời gian nghiên cứu kéo dài hai tháng với bốn bài học được điều chỉnh tập trung vào phần while-reading. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tính toán tỷ lệ phần trăm và so sánh kết quả pre-test và post-test, đồng thời phân tích phản hồi từ bảng câu hỏi và nhật ký học tập để đánh giá nhận thức và thái độ của học sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải thiện kỹ năng đọc qua bài kiểm tra:

    • Tỷ lệ học sinh đạt điểm “Rất tốt” (trên 80%) tăng từ 2.5% (1 học sinh) trong pre-test lên 7.5% (3 học sinh) trong post-test.
    • Tỷ lệ học sinh đạt điểm “Dưới trung bình” giảm từ 50% xuống còn 35%.
    • Số học sinh đạt điểm “Tốt” và “Trung bình” cũng tăng nhẹ, lần lượt tăng 2.5% mỗi nhóm.
  2. Nhận thức tích cực về bài học điều chỉnh:

    • 75% học sinh cảm thấy động lực học tập tăng lên trong các bài học đã điều chỉnh.
    • 70% học sinh cho rằng các bài học đáp ứng được mục tiêu đề ra và giúp hiểu bài tốt hơn.
    • 60% học sinh thích các hoạt động trong bài học và mong muốn được tham gia thêm các bài học tương tự.
  3. Đánh giá về cấu trúc bài học:

    • 63.5% học sinh nhận thấy sự thay đổi trong trình tự các bài tập đọc và 57.5% cho rằng cấu trúc bài học hợp lý, dễ theo dõi.
    • 62.5% học sinh đồng ý rằng cấu trúc bài học giúp họ tiếp thu kiến thức tốt hơn.
  4. Hiệu quả các kỹ thuật điều chỉnh:

    • 67.5% học sinh đánh giá cao việc đơn giản hóa và 65% đồng ý với việc loại bỏ các bài tập không phù hợp.
    • 55% học sinh cho rằng việc thay thế các bài tập khó bằng các bài tập dễ hơn là cần thiết.
    • 60% học sinh thấy việc bổ sung bài tập giúp họ luyện tập và nâng cao kỹ năng đọc.
  5. Ảnh hưởng của tài liệu và hình ảnh minh họa:

    • 65% học sinh cho rằng hình ảnh trong bài học trực quan, phù hợp và giúp nhớ từ mới tốt hơn.
    • 60% học sinh đánh giá việc sử dụng tài liệu phát tay làm tăng sự hứng thú học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc điều chỉnh các bài tập đọc trong giai đoạn while-reading đã góp phần nâng cao kỹ năng đọc của học sinh, thể hiện qua sự tăng điểm trung bình và giảm tỷ lệ học sinh điểm thấp. Nguyên nhân chính là do các bài tập được thiết kế phù hợp hơn với trình độ thực tế của học sinh, giảm bớt áp lực và tăng tính thử thách hợp lý. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với quan điểm của McDonough & Shaw (2013) về hiệu quả của các kỹ thuật điều chỉnh như đơn giản hóa, loại bỏ và thay thế bài tập. Bảng biểu có thể minh họa rõ sự thay đổi tỷ lệ phần trăm học sinh ở các nhóm điểm khác nhau trước và sau khi can thiệp, giúp trực quan hóa mức độ cải thiện.

Mặc dù phần lớn học sinh đánh giá tích cực, vẫn có khoảng 22.5% học sinh không chắc chắn hoặc không đồng ý với sự cải thiện, có thể do số lượng bài học điều chỉnh còn hạn chế và một số học sinh chưa nhận thức rõ sự thay đổi. Điều này cho thấy cần có thêm các chu kỳ nghiên cứu tiếp theo để mở rộng phạm vi và tăng cường hiệu quả điều chỉnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường điều chỉnh bài tập đọc theo trình độ học sinh: Giáo viên nên áp dụng các kỹ thuật đơn giản hóa, loại bỏ và thay thế bài tập khó để phù hợp với năng lực thực tế của học sinh, nhằm nâng cao tỷ lệ hoàn thành và hiệu quả học tập trong vòng 1 học kỳ.

  2. Phát triển tài liệu bổ trợ trực quan và sinh động: Sử dụng hình ảnh minh họa, tài liệu phát tay và các công cụ hỗ trợ đa phương tiện để kích thích sự hứng thú và tăng khả năng ghi nhớ từ vựng, thực hiện trong các bài học hàng tuần do giáo viên chủ nhiệm phối hợp với bộ phận chuyên môn.

  3. Tổ chức các hoạt động tương tác dựa trên phương pháp Task-based Learning: Thiết kế các nhiệm vụ giao tiếp thực tế, có mục tiêu rõ ràng để học sinh tham gia tích cực, nâng cao kỹ năng đọc hiểu và giao tiếp, triển khai trong các tiết học ngoại ngữ theo kế hoạch giảng dạy năm học.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức giáo viên về kỹ thuật điều chỉnh tài liệu: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp điều chỉnh tài liệu và áp dụng nghiên cứu hành động nhằm giúp giáo viên chủ động cải tiến phương pháp giảng dạy, thực hiện định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nhận được các giải pháp thực tiễn để điều chỉnh bài tập đọc phù hợp với trình độ học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và sự hứng thú của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy tiếng Anh phù hợp với đặc điểm học sinh địa phương.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Sư phạm tiếng Anh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu hành động và kỹ thuật điều chỉnh tài liệu trong bối cảnh thực tế, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu và luận văn.

  4. Các tổ chức phát triển giáo dục và biên soạn sách giáo khoa: Hiểu rõ nhu cầu điều chỉnh tài liệu giảng dạy để thiết kế sách giáo khoa và tài liệu học tập phù hợp hơn với trình độ và đặc điểm học sinh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần điều chỉnh bài tập đọc trong sách giáo khoa?
    Điều chỉnh giúp bài tập phù hợp với trình độ và nhu cầu học sinh, giảm áp lực và tăng tính hấp dẫn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và động lực của học sinh.

  2. Phương pháp nghiên cứu hành động có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Phương pháp này cho phép giáo viên can thiệp trực tiếp vào thực tiễn giảng dạy, thu thập dữ liệu và điều chỉnh liên tục để cải thiện kết quả học tập một cách có hệ thống.

  3. Các kỹ thuật điều chỉnh nào được sử dụng phổ biến?
    Các kỹ thuật chính gồm đơn giản hóa, loại bỏ, thay thế, bổ sung và sắp xếp lại các bài tập nhằm phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của việc điều chỉnh bài tập?
    Thông qua so sánh kết quả bài kiểm tra trước và sau khi điều chỉnh, đồng thời khảo sát ý kiến và phản hồi của học sinh về các bài học đã được điều chỉnh.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này ở những trường khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào một lớp học cụ thể, các phương pháp và kết quả có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các trường có đặc điểm tương tự.

Kết luận

  • Việc điều chỉnh các bài tập đọc trong giai đoạn while-reading giúp cải thiện đáng kể kỹ năng đọc của học sinh lớp 10 tại trường trung học phổ thông địa phương.
  • Học sinh đánh giá tích cực về sự thay đổi trong cấu trúc bài học, tính phù hợp và sự hấp dẫn của các bài tập điều chỉnh.
  • Các kỹ thuật đơn giản hóa, loại bỏ và thay thế bài tập được học sinh ưa chuộng và cho là hiệu quả nhất.
  • Nghiên cứu hành động là phương pháp phù hợp để thực hiện các can thiệp giảng dạy và đánh giá hiệu quả trong thực tế lớp học.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu với nhiều chu kỳ và lớp học khác để tăng tính tổng quát và hiệu quả ứng dụng.

Hành động tiếp theo: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các kỹ thuật điều chỉnh bài tập phù hợp, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục phát triển đề tài với phạm vi rộng hơn để đóng góp cho sự phát triển giáo dục tiếng Anh tại Việt Nam.