## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc quản lý tồn kho hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là trong ngành công nghiệp công nghệ cao. Intel Products Vietnam Co. (IPV), một trong những nhà sản xuất chip hàng đầu thế giới, đã đầu tư hơn 1 tỷ USD xây dựng nhà máy lắp ráp và kiểm tra tại Khu Công nghệ cao Sài Gòn với diện tích khoảng 47.000 m², tạo ra hơn 5.000 việc làm chất lượng cao. Tuy nhiên, trong thực tế vận hành, IPV đã gặp phải sự cố nghiêm trọng khi tồn kho các linh kiện thiết yếu bị cạn kiệt, dẫn đến việc nhà máy phải tạm ngừng sản xuất trong 2 tuần, gây thiệt hại lớn về kinh tế và uy tín.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xây dựng hệ thống quản lý tồn kho dựa trên dữ liệu số hóa, giúp dự báo và ngăn ngừa các tình trạng thiếu hụt tồn kho như Low Days of Inventory (LDOI), Unplanned Zero Bin (UZB) và đơn hàng mua hàng trễ (PO late). Phạm vi nghiên cứu tập trung tại nhà máy lắp ráp và kiểm tra của IPV tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2023. Việc áp dụng số hóa trong quản lý tồn kho không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí tồn kho và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM):** Nhấn mạnh sự phối hợp giữa các bên trong chuỗi cung ứng nhằm tối ưu hóa dòng chảy vật liệu, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng. SCM giúp cân bằng giữa dịch vụ khách hàng, chi phí tồn kho và hiệu quả vận hành.
- **Lý thuyết quản lý tồn kho:** Tập trung vào việc duy trì mức tồn kho tối ưu để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu thụ, đồng thời giảm thiểu chi phí lưu kho và rủi ro thiếu hụt. Các khái niệm chính bao gồm điểm đặt hàng lại (Reorder Point - ROP), mức tồn kho an toàn (Safety Stock), và phương pháp điều chỉnh tồn kho (Adjust to Keep - ATK).
- **Lý thuyết số hóa (Digitalization):** Quá trình chuyển đổi các hoạt động truyền thống sang môi trường số, sử dụng công nghệ thông tin để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định. Số hóa trong quản lý tồn kho giúp theo dõi tồn kho theo thời gian thực, dự báo chính xác và tự động hóa quy trình.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo nội bộ của IPV giai đoạn 2021-2023, bao gồm báo cáo tồn kho, đơn hàng, và các tài liệu liên quan đến quy trình quản lý tồn kho.
- **Phương pháp phân tích:** Áp dụng công cụ SQL và SQL Pathfinder để trích xuất và khám phá dữ liệu từ cơ sở dữ liệu quan hệ. Sử dụng Power BI và Power Query để trực quan hóa dữ liệu, hỗ trợ phân tích và báo cáo. Mô hình dự báo được xây dựng dựa trên dữ liệu lịch sử nhằm dự đoán các tình trạng LDOI, UZB và PO late.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trong 2 tháng (tháng 8 đến tháng 10 năm 2023), bao gồm các giai đoạn: thu thập và xử lý dữ liệu, xây dựng mô hình dự báo, triển khai hệ thống số hóa và đánh giá hiệu quả qua các chỉ số KPI trước và sau khi áp dụng.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Phát hiện 1:** Hệ thống quản lý tồn kho truyền thống dựa trên đánh giá tuần của nhóm Global Supply Chain (GSC) có hiệu quả trong việc duy trì nguồn cung, nhưng phụ thuộc nhiều vào bên thứ ba, gây chậm trễ trong phản ứng với biến động tồn kho. Tỷ lệ tồn kho thiếu hụt (UZB) từng gây gián đoạn sản xuất kéo dài 2 tuần.
- **Phát hiện 2:** Việc chuyển giao trách nhiệm quản lý UZB/LDOI từ GSC sang IPV mà không có quy trình chính thức và hệ thống theo dõi tự động đã làm tăng nguy cơ bỏ sót thông tin, dẫn đến tồn kho không được kiểm soát chặt chẽ. Trong 3 tuần liên tiếp, IPV không nhận biết được nguy cơ thiếu hụt tồn kho, gây ra tình trạng ngừng dây chuyền.
- **Phát hiện 3:** Hệ thống số hóa mới được xây dựng với các công cụ SQL, Power BI và Power Automate đã giúp tự động hóa việc cảnh báo tồn kho thấp, giảm thiểu rủi ro UZB xuống khoảng 70% so với trước khi áp dụng.
- **Phát hiện 4:** Việc áp dụng mô hình dự báo dựa trên dữ liệu lịch sử giúp cải thiện độ chính xác trong việc xác định điểm đặt hàng lại (ROP) và mức tồn kho tối ưu (ATK), từ đó giảm chi phí tồn kho trung bình khoảng 15% trong vòng 1 quý sau triển khai.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các vấn đề tồn kho tại IPV là do thiếu hệ thống quản lý tích hợp và quy trình kiểm soát rủi ro chưa hoàn chỉnh. So với các nghiên cứu trong ngành công nghiệp sản xuất công nghệ cao, việc số hóa quản lý tồn kho đã được chứng minh là giải pháp hiệu quả để nâng cao khả năng dự báo và phản ứng nhanh với biến động thị trường. Dữ liệu được trình bày qua các biểu đồ dashboard trực quan giúp các bộ phận liên quan dễ dàng theo dõi và ra quyết định kịp thời. Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng số hóa không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất mà còn tối ưu hóa chi phí tồn kho, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Xây dựng hệ thống quản lý tồn kho số hóa toàn diện:** Triển khai phần mềm tích hợp tự động cảnh báo LDOI, UZB và PO late, giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất. Mục tiêu giảm 80% tình trạng tồn kho thiếu hụt trong 6 tháng, do phòng Quản lý sản xuất thực hiện.
- **Thiết lập quy trình kiểm soát rủi ro chuẩn hóa:** Xây dựng quy trình rõ ràng cho việc đánh giá và xử lý các rủi ro tồn kho, đảm bảo 100% các trường hợp UZB/LDOI được rà soát và xử lý kịp thời. Thời gian hoàn thành trong 3 tháng, do bộ phận Quản lý chất lượng chủ trì.
- **Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự:** Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng sử dụng công cụ số hóa và phân tích dữ liệu cho nhân viên liên quan, nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống. Mục tiêu 90% nhân viên đạt chuẩn kỹ năng trong vòng 4 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với IT.
- **Tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả:** Thiết lập hệ thống KPI theo dõi hiệu quả quản lý tồn kho, định kỳ đánh giá và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường. Thực hiện hàng quý, do Ban lãnh đạo và phòng Kế hoạch chiến lược đảm nhiệm.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng:** Nắm bắt các giải pháp số hóa quản lý tồn kho, áp dụng vào thực tiễn để nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất.
- **Chuyên gia công nghệ thông tin trong doanh nghiệp:** Tham khảo mô hình tích hợp công nghệ SQL, Power BI, Power Automate trong quản lý dữ liệu và tự động hóa quy trình nghiệp vụ.
- **Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị công nghiệp, Quản lý chuỗi cung ứng:** Học hỏi phương pháp nghiên cứu thực tiễn, ứng dụng lý thuyết quản lý tồn kho và số hóa trong môi trường sản xuất công nghệ cao.
- **Các doanh nghiệp sản xuất công nghệ cao và logistics:** Áp dụng các bài học kinh nghiệm và giải pháp số hóa để tối ưu hóa quản lý tồn kho, nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Số hóa quản lý tồn kho là gì và tại sao quan trọng?**  
Số hóa quản lý tồn kho là việc sử dụng công nghệ để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu tồn kho theo thời gian thực, giúp dự báo chính xác và tự động cảnh báo rủi ro. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu tình trạng thiếu hụt, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

2. **Các công cụ số hóa nào được sử dụng trong nghiên cứu này?**  
Nghiên cứu sử dụng SQL và SQL Pathfinder để trích xuất dữ liệu, Power BI và Power Query để trực quan hóa, cùng Power Automate để tự động hóa cảnh báo và quy trình xử lý tồn kho.

3. **Làm thế nào để xác định các linh kiện có rủi ro cao trong tồn kho?**  
Các linh kiện có rủi ro cao được xác định dựa trên chỉ số tồn kho có thể đáp ứng dưới 14 ngày (High Risk Item) và các báo cáo LDOI, UZB được hệ thống tự động theo dõi và cảnh báo.

4. **Quy trình quản lý tồn kho hiện tại có điểm gì hạn chế?**  
Quy trình hiện tại phụ thuộc nhiều vào email và sự phối hợp của bên thứ ba, thiếu hệ thống tự động và quy trình chuẩn hóa, dẫn đến rủi ro bỏ sót thông tin và phản ứng chậm với biến động tồn kho.

5. **Lợi ích cụ thể khi áp dụng hệ thống số hóa trong quản lý tồn kho là gì?**  
Hệ thống số hóa giúp giảm 70-80% rủi ro tồn kho thiếu hụt, giảm chi phí tồn kho khoảng 15%, nâng cao khả năng dự báo và phản ứng nhanh, từ đó đảm bảo sản xuất liên tục và tăng năng lực cạnh tranh.

## Kết luận

- Nghiên cứu đã chỉ ra sự cần thiết của việc áp dụng số hóa trong quản lý tồn kho tại Intel Products Vietnam Co. để khắc phục các hạn chế của hệ thống truyền thống.  
- Hệ thống số hóa giúp dự báo chính xác các tình trạng tồn kho thấp, giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất và tối ưu chi phí vận hành.  
- Việc xây dựng quy trình chuẩn hóa và đào tạo nhân sự là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công của chuyển đổi số trong quản lý tồn kho.  
- Kết quả nghiên cứu được đánh giá qua các chỉ số KPI, cho thấy sự cải thiện rõ rệt về hiệu quả quản lý tồn kho sau khi triển khai.  
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm mở rộng áp dụng hệ thống số hóa, liên tục cập nhật và hoàn thiện quy trình, đồng thời tăng cường giám sát để duy trì hiệu quả lâu dài.  

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tồn kho và giữ vững vị thế cạnh tranh trong ngành công nghệ cao toàn cầu.