Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn phổ tự kỷ (RLPTK) là một dạng khuyết tật phát triển thần kinh tồn tại suốt đời, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi của trẻ. Tại Việt Nam, theo ước tính, có khoảng 200.000 người mắc chứng tự kỷ, tuy nhiên chưa có thống kê chính thức đầy đủ về trẻ RLPTK. Nghiên cứu này tập trung vào hành vi thích ứng của trẻ RLPTK tại thành phố Đà Nẵng, với phạm vi nghiên cứu gồm 30 trẻ được đánh giá tại các cơ sở can thiệp sớm và hỗ trợ giáo dục hòa nhập. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng hành vi thích ứng của trẻ RLPTK trên các lĩnh vực ngôn ngữ giao tiếp, kỹ năng sống hàng ngày, kỹ năng xã hội hóa và vận động, đồng thời đề xuất và thực nghiệm chương trình tích hợp nhằm nâng cao hành vi thích ứng cho nhóm trẻ này.

Hành vi thích ứng được hiểu là tập hợp các kỹ năng nhận thức, xã hội và thực hành mà trẻ học được để thực hiện trong cuộc sống hàng ngày, giúp trẻ đáp ứng các yêu cầu của môi trường sống. Kết quả nghiên cứu thực trạng cho thấy 50% trẻ RLPTK có hành vi thích ứng ở mức thấp, đặc biệt lĩnh vực ngôn ngữ và giao tiếp có tới 56,7% trẻ đạt mức thấp, trong khi lĩnh vực vận động có tỷ lệ trẻ đạt mức trung bình thấp cao nhất (63,3%). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội cho trẻ RLPTK tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi và thích ứng, trong đó:

  • Lý thuyết hành vi của Skinner nhấn mạnh hành vi là kết quả của điều kiện hóa thao tác, chịu ảnh hưởng bởi môi trường và các yếu tố củng cố.
  • Mô hình tương tác ba yếu tố của Bandura cho rằng hành vi hình thành từ sự tương tác giữa cá nhân, hành vi và môi trường.
  • Cấu trúc hành vi thích ứng đa nhân tố theo Hiệp hội chậm phát triển tâm thần Mỹ (AAMR) bao gồm các lĩnh vực: giao tiếp, kỹ năng sống hàng ngày, kỹ năng xã hội hóa và vận động.
  • Khái niệm RLPTK được định nghĩa là rối loạn phát triển thần kinh với ba đặc trưng chính: khiếm khuyết ngôn ngữ giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi lặp đi lặp lại.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: hành vi thích ứng, ngôn ngữ giao tiếp, kỹ năng xã hội hóa, kỹ năng sống hàng ngày, vận động, và các yếu tố ảnh hưởng như đặc điểm cá nhân, gia đình, trường học và cơ sở can thiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:

  • Phương pháp trắc nghiệm tâm lý: Sử dụng thang đo hành vi thích ứng Vineland II phiên bản phỏng vấn để đánh giá 30 trẻ RLPTK về 4 lĩnh vực hành vi thích ứng. Thang đo có độ tin cậy cao với hệ số alpha từ 0.83 đến 0.98.
  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thu thập thông tin về tiền sử phát triển, gia đình, trường học và các yếu tố ảnh hưởng khác từ phụ huynh và giáo viên.
  • Phương pháp quan sát: Ghi nhận hành vi tương tác xã hội, kỹ năng chơi và hợp tác của trẻ trong môi trường can thiệp.
  • Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm: Thử nghiệm chương trình tích hợp nâng cao hành vi thích ứng trên 3 trẻ RLPTK trong 6 tháng, với 4 buổi can thiệp mỗi tuần. Chương trình kết hợp ba phương pháp: Learning Language and Loving It, liệu pháp Dohsahou và phương pháp dạy kỹ năng tự phục vụ tại nhà.

Khách thể nghiên cứu gồm 30 trẻ RLPTK từ 0-10 tuổi tại các cơ sở can thiệp sớm và hỗ trợ giáo dục hòa nhập ở Đà Nẵng. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chí chẩn đoán hoặc nghi ngờ RLPTK, có điểm số hành vi thích ứng từ thấp đến trung bình thấp. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23, kết hợp xử lý thống kê mô tả và so sánh trước-sau thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hành vi thích ứng chung:

    • 50% trẻ RLPTK đạt mức hành vi thích ứng thấp, 40% ở mức trung bình thấp, chỉ 10% đạt mức trung bình.
    • Không có trẻ nào đạt mức trung bình cao hoặc cao.
  2. Lĩnh vực ngôn ngữ và giao tiếp:

    • 56,7% trẻ đạt mức thấp, 30% trung bình thấp, 13,3% trung bình.
    • Điểm trung bình lĩnh vực này là 63,96, trong đó ngôn ngữ diễn đạt chỉ đạt 8,12 điểm (mức thấp).
    • Đây là lĩnh vực khó khăn nhất, phù hợp với đặc trưng cốt lõi của RLPTK.
  3. Lĩnh vực kỹ năng sống hàng ngày:

    • 16,7% trẻ ở mức thấp, 40% trung bình thấp, 43,3% trung bình.
    • Điểm trung bình là 78,52, cho thấy trẻ có khả năng tự phục vụ ở mức trung bình thấp.
    • Kỹ năng cá nhân như ăn uống, vệ sinh đạt mức trung bình thấp.
  4. Lĩnh vực kỹ năng xã hội hóa:

    • 46,7% trẻ đạt mức thấp, 46,7% trung bình thấp, chỉ 6,7% trung bình.
    • Điểm trung bình là 70,49, phản ánh sự hạn chế trong tương tác xã hội và kỹ năng ứng xử.
  5. Lĩnh vực vận động:

    • 3,3% trẻ ở mức thấp, 63,3% trung bình thấp, 33,3% trung bình.
    • Điểm trung bình là 77,95, cho thấy vận động không phải là khó khăn lớn nhất nhưng vẫn có hạn chế về vận động tinh.
  6. Hiệu quả chương trình thực nghiệm:

    • 3 trẻ tham gia chương trình tích hợp đều có sự cải thiện hành vi thích ứng.
    • Một trẻ có hệ số hành vi thích ứng tăng từ 66 lên 81 điểm, với sự cải thiện đồng đều ở tất cả các lĩnh vực, đặc biệt ngôn ngữ giao tiếp và kỹ năng sống hàng ngày tăng 18 điểm.
    • Sự tham gia tích cực của gia đình, đặc biệt là mẹ và anh trai, góp phần quan trọng vào thành công của can thiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định rằng trẻ RLPTK gặp khó khăn nghiêm trọng nhất ở lĩnh vực ngôn ngữ giao tiếp và kỹ năng xã hội, trong khi vận động là lĩnh vực ít bị ảnh hưởng nhất. Mức độ hành vi thích ứng giảm theo độ tuổi, phản ánh khoảng cách ngày càng lớn giữa khả năng nhận thức và kỹ năng thực hành.

Việc áp dụng chương trình tích hợp dựa trên các phương pháp có chứng cứ khoa học như Learning Language and Loving It, liệu pháp Dohsahou và dạy kỹ năng tự phục vụ tại nhà đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả trong việc nâng cao hành vi thích ứng. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà chuyên môn và gia đình là yếu tố then chốt giúp trẻ tiến bộ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ hành vi thích ứng theo từng lĩnh vực, bảng so sánh điểm số trước và sau thực nghiệm, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của chương trình can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi chương trình tích hợp nâng cao hành vi thích ứng:

    • Áp dụng chương trình Learning Language and Loving It kết hợp liệu pháp Dohsahou và dạy kỹ năng tự phục vụ tại các trung tâm can thiệp sớm.
    • Mục tiêu nâng cao điểm hành vi thích ứng trung bình của trẻ RLPTK lên mức trung bình trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: các trung tâm can thiệp, giáo viên chuyên ngành, chuyên gia tâm lý.
  2. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên và nhân viên can thiệp:

    • Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật can thiệp hành vi thích ứng và phương pháp giáo dục đặc biệt.
    • Đảm bảo 100% giáo viên can thiệp có chứng chỉ chuyên môn trong 2 năm tới.
  3. Phối hợp chặt chẽ với gia đình trong quá trình can thiệp:

    • Tư vấn, hướng dẫn kỹ năng chăm sóc và hỗ trợ trẻ tại nhà cho phụ huynh.
    • Thiết lập các buổi họp định kỳ để đánh giá tiến độ và điều chỉnh kế hoạch can thiệp.
    • Mục tiêu nâng cao sự tham gia của gia đình lên 90% trong các hoạt động can thiệp.
  4. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ đa ngành:

    • Kết nối các cơ sở y tế, giáo dục, tâm lý và xã hội để cung cấp dịch vụ toàn diện cho trẻ RLPTK.
    • Phát triển hệ thống đánh giá và theo dõi tiến trình phát triển hành vi thích ứng của trẻ.
    • Thời gian thực hiện: 3 năm.
  5. Nghiên cứu tiếp tục và mở rộng quy mô:

    • Thực hiện các nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi thích ứng.
    • Mở rộng chương trình thực nghiệm với số lượng trẻ lớn hơn để đánh giá hiệu quả tổng thể.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chuyên gia tâm lý và giáo dục đặc biệt:

    • Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về hành vi thích ứng và các phương pháp can thiệp hiệu quả cho trẻ RLPTK.
    • Áp dụng vào thực tiễn can thiệp và thiết kế chương trình giáo dục cá nhân hóa.
  2. Phụ huynh và người chăm sóc trẻ RLPTK:

    • Hiểu rõ đặc điểm hành vi thích ứng của trẻ, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường và chuyên gia trong việc hỗ trợ trẻ.
    • Học hỏi các kỹ năng chăm sóc và giáo dục phù hợp tại nhà.
  3. Nhà quản lý giáo dục và y tế:

    • Định hướng chính sách, phát triển các chương trình can thiệp sớm và hỗ trợ giáo dục hòa nhập cho trẻ có nhu cầu đặc biệt.
    • Xây dựng mạng lưới dịch vụ đa ngành và nâng cao chất lượng đào tạo nhân lực.
  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành tâm lý học, giáo dục đặc biệt:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
    • Mở rộng hiểu biết về hành vi thích ứng và các chương trình can thiệp tích hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi thích ứng là gì và tại sao quan trọng với trẻ RLPTK?
    Hành vi thích ứng là tập hợp các kỹ năng giúp trẻ thực hiện các hoạt động hàng ngày và hòa nhập xã hội. Với trẻ RLPTK, hành vi thích ứng thấp gây khó khăn trong giao tiếp, sinh hoạt và học tập, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá hành vi thích ứng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng thang đo Vineland II, một công cụ chuẩn hóa quốc tế, đánh giá 4 lĩnh vực: giao tiếp, kỹ năng sống hàng ngày, kỹ năng xã hội hóa và vận động, với độ tin cậy cao.

  3. Chương trình tích hợp gồm những phương pháp nào và hiệu quả ra sao?
    Chương trình kết hợp Learning Language and Loving It, liệu pháp Dohsahou và dạy kỹ năng tự phục vụ tại nhà. Thực nghiệm trên 3 trẻ cho thấy cải thiện rõ rệt về hành vi thích ứng, đặc biệt ở ngôn ngữ giao tiếp và kỹ năng sống.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi thích ứng của trẻ RLPTK?
    Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng tự kỷ là yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi thích ứng. Ngoài ra, gia đình, trường học và các cơ sở can thiệp cũng đóng vai trò quan trọng.

  5. Làm thế nào để gia đình hỗ trợ tốt nhất cho trẻ RLPTK trong việc nâng cao hành vi thích ứng?
    Gia đình cần phối hợp chặt chẽ với chuyên gia, tham gia các buổi tư vấn, học kỹ năng chăm sóc và giáo dục phù hợp, tạo môi trường hỗ trợ tích cực tại nhà để trẻ phát triển kỹ năng tự lập và giao tiếp.

Kết luận

  • Hành vi thích ứng của trẻ RLPTK tại Đà Nẵng chủ yếu ở mức thấp và trung bình thấp, đặc biệt lĩnh vực ngôn ngữ giao tiếp và kỹ năng xã hội hóa là khó khăn lớn nhất.
  • Chương trình tích hợp dựa trên Learning Language and Loving It, liệu pháp Dohsahou và dạy kỹ năng tự phục vụ tại nhà đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao hành vi thích ứng cho trẻ RLPTK.
  • Gia đình đóng vai trò then chốt trong quá trình can thiệp, sự phối hợp giữa nhà chuyên môn và phụ huynh giúp trẻ tiến bộ rõ rệt.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng hành vi thích ứng và đề xuất giải pháp can thiệp phù hợp, tạo cơ sở khoa học cho các chương trình hỗ trợ trẻ RLPTK tại Việt Nam.
  • Đề xuất triển khai chương trình tích hợp rộng rãi, tăng cường đào tạo nhân lực và xây dựng mạng lưới hỗ trợ đa ngành trong 3-5 năm tới nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ RLPTK.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở can thiệp và nhà quản lý giáo dục cần phối hợp triển khai chương trình, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả can thiệp cho trẻ RLPTK trên toàn quốc.