Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của xã hội và gia tăng dân số, nhu cầu xây dựng nhà ở và các công trình cao tầng với hệ tầng hầm sâu ngày càng tăng. Tuy nhiên, quá trình thi công các công trình này thường gặp phải các sự cố nghiêm trọng như trượt lở thành hố đào, mất ổn định thành hố, bục đáy hố đào, gây ảnh hưởng lớn đến công trình và các khu vực lân cận. Tại Việt Nam, các sự cố sạt lở đất vào mùa mưa diễn ra với tần suất ngày càng cao, điển hình như vụ sạt lở tại Quốc lộ 6 (Hòa Bình) làm 2 người chết, sạt lở núi Cấm (An Giang) làm 6 người chết, và vụ sạt lở tại Lào Cai làm 15 người chết. Những sự cố này không chỉ gây thiệt hại về người và tài sản mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến công tác quản lý rủi ro thiên tai và xây dựng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng một mô hình kết hợp giữa phần tử rời rạc (DEM) và phần tử chất lỏng nhằm mô phỏng ứng xử của đất dính bão hòa nước trong thí nghiệm nén ba trục không thoát nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào địa chất các quận 1, 7, 9 tại Thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu thực nghiệm thu thập trong khoảng thời gian gần đây. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua khả năng dự đoán các sự cố địa kỹ thuật, từ đó đề xuất các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời, góp phần nâng cao an toàn trong thi công và quản lý công trình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Phương pháp phần tử rời rạc (DEM): Sử dụng phương pháp DEM cổ điển do Cundall & Strack phát triển, mô phỏng vật liệu đất dính bằng các phần tử hình cầu không biến dạng. Tương tác giữa các phần tử được xác định qua lực pháp tuyến và lực tiếp tuyến, áp dụng định luật Newton để tính toán chuyển động và vị trí mới của các phần tử theo thời gian.

  • Mô hình ứng xử của đất dính: Mô hình ứng xử tuyến tính cho đất ma sát – dính, trong đó lực tương tác giữa các phần tử rời rạc bao gồm lực đàn hồi tuyến tính và lực dính, được điều chỉnh bởi hệ số bán kính tương tác γ. Tiêu chuẩn Mohr – Coulomb được áp dụng để mô phỏng trạng thái tới hạn của đất, với các tham số như lực dính, góc ma sát nội tại và góc ma sát tương tác.

  • Mô hình kết hợp chất lỏng - phần tử rời rạc: Mô hình đa trường vật lý kết hợp chuyển vị của phần tử rời rạc và dòng chảy trong các lỗ rỗng, sử dụng phương pháp Delaunay Triangulation để rời rạc hóa hình học. Chất lỏng trong lỗ rỗng được giả định là vật liệu đàn hồi với mô đun nén thể tích phụ thuộc vào độ bão hòa nước. Mô hình tính toán áp lực lỗ rỗng và lực thủy tĩnh, lực nhớt tác động lên các phần tử rời rạc, đồng thời giải phương trình chất lỏng bằng thuật toán hiện phương.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thực nghiệm nén ba trục không thoát nước của đất dính tại các quận 1, 7, 9 TP. Hồ Chí Minh, kết hợp với các thông số địa chất thực tế và các thông số mô hình được hiệu chỉnh dựa trên kết quả thực nghiệm.

  • Phương pháp phân tích: Mô phỏng số bằng ngôn ngữ C++ tích hợp trong phần mềm mã nguồn mở Yade, sử dụng mô hình kết hợp DEM và mô hình chất lỏng để mô phỏng ứng xử đất dính bão hòa nước. So sánh kết quả mô phỏng với kết quả thực nghiệm qua các đồ thị ứng suất biến dạng (q-ε1) và quan hệ ứng suất hiệu quả (q-p).

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2014 đến 2016, bao gồm giai đoạn xây dựng mô hình, mô phỏng số, thu thập và phân tích dữ liệu thực nghiệm, đánh giá kết quả và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Mô hình kết hợp DEM và phần tử chất lỏng mô phỏng thành công thí nghiệm nén ba trục không thoát nước với độ chính xác cao. Ví dụ, tại địa chất Quận 9, mô phỏng với các cấp áp lực buồng nén 100 kPa, 200 kPa và 400 kPa cho thấy đường cong q-ε1 mô phỏng gần trùng với kết quả thực nghiệm, đặc biệt ở giai đoạn cuối, giá trị ứng suất lệch tới hạn tương đương.

  • Áp lực lỗ rỗng trung bình trong mẫu tăng đến khoảng 5 MPa và duy trì ổn định khi trạng thái cân bằng đạt được, phù hợp với định luật Darcy về dòng chảy trong môi trường đa lỗ rỗng.

  • Mô hình mô phỏng được áp dụng cho địa chất Quận 7 và Quận 1 cũng cho kết quả tương tự, với sai số nhỏ trong mô đun tiếp tuyến do mô hình giả định mô đun đàn hồi không đổi, trong khi thực tế mô đun đàn hồi có thể tăng theo áp lực buồng nén.

  • Mô hình số thể hiện khả năng mô phỏng trạng thái tới hạn của đất, khi các tương tác giữa phần tử rời rạc bị phá hủy và chỉ còn lực do nước trong lỗ rỗng chịu lực, thể hiện qua đồ thị q-p.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự khác biệt nhỏ giữa mô phỏng và thực nghiệm chủ yếu do mô hình giả định mô đun đàn hồi không đổi trong khi đất thực tế có thể thay đổi theo áp lực. So với các nghiên cứu trước đây sử dụng phương pháp phần tử hữu hạn, mô hình DEM kết hợp chất lỏng cho phép mô phỏng phá hủy đất hiệu quả hơn, đặc biệt trong mô hình 3D và đất bão hòa nước. Kết quả mô phỏng có thể được trình bày qua các biểu đồ q-ε1, q-p và phân bố áp lực lỗ rỗng trong mẫu, giúp trực quan hóa quá trình biến dạng và ứng xử của đất.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Phát triển phần mềm mô phỏng: Tiếp tục hoàn thiện và tối ưu hóa mô hình kết hợp DEM và phần tử chất lỏng để nâng cao độ chính xác và giảm thời gian tính toán, hướng tới ứng dụng rộng rãi trong thiết kế và thi công công trình.

  • Áp dụng mô hình trong quản lý rủi ro: Sử dụng mô hình để dự đoán các sự cố sạt lở và mất ổn định nền móng trong các công trình xây dựng, đặc biệt tại các khu vực có địa chất phức tạp và độ bão hòa nước cao.

  • Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo cho kỹ sư xây dựng và quản lý dự án về ứng dụng mô hình mô phỏng số trong đánh giá an toàn công trình và phòng chống thiên tai.

  • Mở rộng nghiên cứu: Khuyến khích nghiên cứu mở rộng mô hình cho các loại đất khác nhau và điều kiện bão hòa nước đa dạng, đồng thời kết hợp với dữ liệu thực nghiệm phong phú hơn để nâng cao tính ứng dụng thực tiễn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Kỹ sư địa kỹ thuật: Nắm bắt phương pháp mô phỏng ứng xử đất dính bão hòa nước, áp dụng trong thiết kế và thi công nền móng công trình.

  • Nhà quản lý dự án xây dựng: Hiểu rõ các rủi ro liên quan đến sạt lở và mất ổn định nền móng, từ đó đưa ra các quyết định quản lý phù hợp.

  • Nhà nghiên cứu và giảng viên: Tham khảo mô hình kết hợp DEM và phần tử chất lỏng để phát triển nghiên cứu sâu hơn về cơ học đất và mô phỏng số.

  • Cơ quan quản lý thiên tai: Sử dụng kết quả mô phỏng để dự báo và phòng chống các sự cố sạt lở đất, nâng cao hiệu quả công tác quản lý rủi ro thiên tai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình DEM là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
    DEM là phương pháp mô phỏng vật liệu rời rạc bằng các phần tử độc lập, phù hợp để mô phỏng phá hủy và biến dạng của đất dính, đặc biệt khi kết hợp với mô hình chất lỏng để mô phỏng đất bão hòa nước.

  2. Mô hình kết hợp phần tử rời rạc và chất lỏng có ưu điểm gì?
    Mô hình này cho phép mô phỏng đồng thời ứng xử cơ học của đất và sự tương tác với nước trong lỗ rỗng, giúp dự đoán chính xác hơn các hiện tượng biến dạng và phá hủy đất.

  3. Kết quả mô phỏng có thể áp dụng thực tiễn như thế nào?
    Kết quả giúp dự đoán các sự cố sạt lở, mất ổn định nền móng trong thi công công trình, từ đó đề xuất biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời, giảm thiểu thiệt hại.

  4. Phạm vi địa lý của nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu tập trung vào địa chất các quận 1, 7, 9 tại TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu thực nghiệm và thông số địa chất thực tế được sử dụng để hiệu chỉnh mô hình.

  5. Mô hình có thể mở rộng cho các loại đất khác không?
    Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh các tham số mô hình và thu thập dữ liệu thực nghiệm phù hợp với từng loại đất và điều kiện bão hòa nước khác nhau để đảm bảo độ chính xác.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công mô hình kết hợp phần tử rời rạc và phần tử chất lỏng mô phỏng ứng xử đất dính bão hòa nước trong thí nghiệm nén ba trục không thoát nước.
  • Mô hình cho kết quả mô phỏng tương đồng với thực nghiệm tại các địa chất quận 1, 7, 9 TP. Hồ Chí Minh, với sai số chấp nhận được.
  • Mô hình giúp dự đoán trạng thái tới hạn và biến dạng của đất, hỗ trợ đánh giá an toàn công trình và quản lý rủi ro thiên tai.
  • Đề xuất phát triển mô hình và ứng dụng rộng rãi trong thiết kế, thi công và quản lý công trình xây dựng.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng và đào tạo chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực mô phỏng cơ học đất.

Hành động tiếp theo là triển khai ứng dụng mô hình trong các dự án thực tế và mở rộng nghiên cứu để nâng cao hiệu quả và tính ứng dụng của mô hình trong ngành xây dựng và quản lý thiên tai.