I. Cơ sở lý luận về hoạt động cho vay ngắn hạn
Luận văn thạc sĩ tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận về hoạt động tín dụng ngắn hạn đối với hộ gia đình và cá nhân kinh doanh. Tác giả đã hệ thống hóa các khái niệm liên quan đến hộ gia đình và cá nhân sản xuất kinh doanh, đồng thời làm rõ đặc điểm của nhóm đối tượng này. Hộ gia đình được định nghĩa là các thành viên có tài sản chung, cùng đóng góp công sức để hoạt động kinh tế chung. Cá nhân sản xuất kinh doanh là công dân Việt Nam đủ 18 tuổi, có vốn, sức khỏe, kỹ thuật chuyên môn và địa điểm kinh doanh. Đặc điểm chung của nhóm này là quy mô vốn nhỏ, lao động thường là thân nhân và chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường tự nhiên.
1.1. Khái niệm và đặc điểm
Hộ gia đình và cá nhân kinh doanh có đặc điểm chung là quy mô vốn nhỏ, lao động thường là thân nhân và chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường tự nhiên. Họ thường hoạt động trong các lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và một số lĩnh vực sản xuất, kinh doanh khác. Đây là nhóm đối tượng có nhu cầu vốn cao nhưng khả năng tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng còn hạn chế.
1.2. Các hình thức cho vay
Các hình thức cho vay ngắn hạn được phân loại dựa trên mục đích sử dụng vốn, thời hạn, tính chất đảm bảo và phương thức hoàn trả. Cụ thể, cho vay ngắn hạn thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động, chi phí sản xuất hoặc nhu cầu tiêu dùng cá nhân. Các hình thức phổ biến bao gồm cho vay có đảm bảo bằng tài sản, cho vay không đảm bảo, và cho vay trả góp.
II. Thực trạng hoạt động cho vay ngắn hạn tại Agribank Quảng Trạch
Luận văn thạc sĩ đã phân tích thực trạng hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Agribank Quảng Trạch giai đoạn 2014-2016. Kết quả cho thấy, Agribank Quảng Trạch đã tích cực triển khai các chương trình cho vay ngắn hạn nhằm hỗ trợ hộ gia đình và cá nhân kinh doanh trên địa bàn. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như tỷ lệ nợ quá hạn cao, quy trình thẩm định phức tạp và khả năng tiếp cận vốn của khách hàng còn thấp.
2.1. Tình hình cho vay
Trong giai đoạn 2014-2016, Agribank Quảng Trạch đã cho vay ngắn hạn với tổng dư nợ tăng trưởng đều qua các năm. Các khoản vay chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản và kinh doanh nhỏ lẻ. Tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá hạn cũng tăng đáng kể, đặc biệt là trong năm 2016, do ảnh hưởng của biến động thị trường và thiên tai.
2.2. Những hạn chế
Một số hạn chế chính bao gồm quy trình thẩm định phức tạp, thời gian giải ngân chậm và thiếu sự linh hoạt trong các sản phẩm tín dụng. Ngoài ra, nhận thức về tài chính của hộ gia đình và cá nhân kinh doanh còn hạn chế, dẫn đến việc sử dụng vốn vay chưa hiệu quả.
III. Giải pháp đẩy mạnh hoạt động cho vay ngắn hạn
Luận văn thạc sĩ đề xuất một số giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Agribank Quảng Trạch. Các giải pháp tập trung vào việc đơn giản hóa quy trình thẩm định, tăng cường đào tạo nâng cao nhận thức tài chính cho khách hàng, và phát triển các sản phẩm tín dụng linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của hộ gia đình và cá nhân kinh doanh.
3.1. Giải pháp chính
Giải pháp chính bao gồm đơn giản hóa quy trình thẩm định, tăng cường đào tạo nâng cao nhận thức tài chính cho khách hàng, và phát triển các sản phẩm tín dụng linh hoạt. Agribank Quảng Trạch cần tăng cường hợp tác với các tổ chức địa phương để hỗ trợ khách hàng tiếp cận vốn hiệu quả hơn.
3.2. Kiến nghị
Tác giả kiến nghị Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ cụ thể để giảm thiểu rủi ro tín dụng, đồng thời khuyến khích các ngân hàng thương mại mở rộng hoạt động cho vay ngắn hạn đối với hộ gia đình và cá nhân kinh doanh.