Tổng quan nghiên cứu
Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và sinh kế của các cộng đồng dân cư sống gần rừng, đặc biệt tại vùng đệm Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ, Hà Tĩnh. Theo ước tính, giá trị sản phẩm LSNG xuất khẩu năm 2005 đã đạt trên 130 triệu đô la Mỹ, góp phần tạo công ăn việc làm và tăng thu nhập cho hàng triệu người lao động, nhất là ở vùng sâu, vùng xa. Tuy nhiên, việc khai thác LSNG hiện nay còn tự phát, thiếu quy hoạch và quản lý chặt chẽ, dẫn đến suy thoái tài nguyên rừng và đe dọa đa dạng sinh học. Nguồn tài nguyên quý giá này đang ngày càng cạn kiệt do khai thác không bền vững và tác động tiêu cực từ thị trường buôn bán trái phép.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tiềm năng LSNG tại vùng đệm Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ, phân tích tác động của các yếu tố kinh tế - xã hội và thị trường đến bảo tồn và phát triển LSNG, từ đó xây dựng quy hoạch phát triển bền vững nguồn tài nguyên LSNG nhằm nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các xã vùng đệm thuộc huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh trong giai đoạn từ năm 2006 đến 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển kinh tế nông lâm kết hợp và giảm nghèo bền vững tại khu vực trọng điểm này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết phát triển bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, đặc biệt trong quản lý tài nguyên thiên nhiên.
- Mô hình quản lý vùng đệm: Vùng đệm được xem là khu vực chuyển tiếp giữa khu bảo tồn và cộng đồng dân cư, nơi các hoạt động kinh tế phải được kiểm soát nhằm giảm áp lực lên khu bảo tồn.
- Khái niệm Lâm sản ngoài gỗ (LSNG): Bao gồm các sản phẩm sinh vật không phải gỗ lấy từ rừng tự nhiên hoặc rừng trồng, phục vụ mục đích sinh kế, kinh tế và văn hóa.
- Khái niệm vùng đệm: Vùng đất nằm ngoài ranh giới khu bảo tồn, có dân cư sinh sống và chịu sự quản lý của chính quyền địa phương, nhằm giảm áp lực lên khu bảo tồn.
- Mô hình phân tích tác động kinh tế - xã hội: Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, xã hội và thị trường đến việc khai thác và phát triển LSNG.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa tại 30 hộ gia đình đại diện cho các nhóm dân cư khác nhau (giàu, trung bình, nghèo) tại 7 xã vùng đệm; dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo của Ban quản lý Khu bảo tồn, Sở Nông nghiệp & PTNT Hà Tĩnh, các tài liệu khoa học và chính sách liên quan.
- Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định lượng và định tính. Phân tích thống kê mô tả các đặc điểm tài nguyên LSNG, điều kiện kinh tế - xã hội; phân tích kinh tế sử dụng các chỉ tiêu NPV, IRR, BCR để đánh giá hiệu quả kinh tế các phương án phát triển LSNG; phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý và phát triển LSNG.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu (4 tháng), phân tích dữ liệu (5 tháng), xây dựng quy hoạch và đề xuất giải pháp (3 tháng).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tiềm năng LSNG tại vùng đệm Khu bảo tồn Kẻ Gỗ rất đa dạng và phong phú
Qua điều tra, có hơn 186 loài LSNG thuộc 54 họ thực vật được người dân sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Trong đó, nhóm cây thân gỗ chiếm 21%, nhóm thân thảo và dây leo chiếm 71%, nhóm tre nứa chiếm 6%. Giá trị sử dụng LSNG chiếm khoảng 50-60% nhu cầu vật chất của người dân, đặc biệt là nhóm dược liệu chiếm 60% tổng số loài sử dụng.Hiện trạng khai thác LSNG còn tự phát, thiếu quy hoạch và quản lý
Khoảng 85-90% LSNG được khai thác từ rừng được giao khoán và bảo vệ, còn lại 10-15% khai thác trái phép trong các khu rừng cấm. Việc khai thác không đồng đều, tập trung vào một số loài có giá trị kinh tế cao như Sa nhân, Hương bài, Trầm hương, gây áp lực lớn lên nguồn tài nguyên.Điều kiện kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến phát triển LSNG
Dân cư vùng đệm khoảng 45-50 nghìn người, trình độ dân trí thấp, thu nhập bình quân thấp, tỷ lệ nghèo cao. Lao động chủ yếu làm nông nghiệp với năng suất thấp (lúa đạt 3-3,5 tấn/ha), thiếu vốn, thiếu kỹ thuật và thị trường tiêu thụ ổn định. Đây là nguyên nhân chính khiến người dân khai thác LSNG không bền vững để tăng thu nhập.Hiệu quả kinh tế của các phương án phát triển LSNG còn hạn chế
Phân tích kinh tế cho thấy các mô hình trồng và khai thác LSNG như Sa nhân, Hương bài có NPV và IRR thấp do chi phí đầu tư lớn, thị trường chưa ổn định. Tuy nhiên, các mô hình kết hợp trồng rừng và phát triển LSNG có tiềm năng nâng cao thu nhập và bảo vệ môi trường nếu được quy hoạch hợp lý.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng suy thoái LSNG là do khai thác quá mức, thiếu kiểm soát và quy hoạch dài hạn. So với các nghiên cứu tại các khu bảo tồn khác trong nước và quốc tế, vùng đệm Kẻ Gỗ có tiềm năng LSNG phong phú nhưng cũng đối mặt với áp lực khai thác lớn hơn do mật độ dân cư cao và điều kiện kinh tế khó khăn. Việc thiếu sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và cộng đồng trong quản lý tài nguyên làm giảm hiệu quả bảo tồn và phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố các nhóm LSNG theo loại sinh cảnh, bảng thống kê diện tích rừng giao khoán và khai thác, biểu đồ năng suất cây trồng và thu nhập hộ gia đình. Các kết quả này cho thấy cần có sự can thiệp chính sách mạnh mẽ hơn để cân bằng giữa bảo tồn và phát triển kinh tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng quy hoạch phát triển LSNG bền vững tại vùng đệm
Thiết lập bản đồ phân vùng khai thác LSNG theo từng loại sinh cảnh và loài ưu tiên, đảm bảo khai thác hợp lý, không làm suy giảm nguồn tài nguyên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý Khu bảo tồn phối hợp với Sở Nông nghiệp & PTNT.Tăng cường quản lý và giám sát khai thác LSNG
Thiết lập hệ thống giám sát cộng đồng, phối hợp với lực lượng kiểm lâm để kiểm soát khai thác trái phép, xử lý nghiêm các vi phạm. Thời gian: liên tục. Chủ thể: UBND các xã, Ban quản lý Khu bảo tồn, lực lượng kiểm lâm.Phát triển các mô hình trồng và chế biến LSNG có giá trị kinh tế cao
Hỗ trợ kỹ thuật, giống cây, vốn cho người dân phát triển các loại LSNG như Sa nhân, Hương bài, Trầm hương theo hướng bền vững, kết hợp chế biến nâng cao giá trị sản phẩm. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, các tổ chức phi chính phủ, cộng đồng dân cư.Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng về bảo tồn và phát triển LSNG
Tổ chức các lớp tập huấn, truyền thông về kỹ thuật khai thác bền vững, bảo vệ đa dạng sinh học và lợi ích kinh tế của LSNG. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Ban quản lý Khu bảo tồn, các tổ chức xã hội.Xây dựng thị trường tiêu thụ ổn định và phát triển chuỗi giá trị LSNG
Hỗ trợ kết nối người sản xuất với thị trường trong và ngoài nước, phát triển thương hiệu sản phẩm LSNG địa phương, thúc đẩy xuất khẩu hợp pháp. Thời gian: 2-4 năm. Chủ thể: Sở Công Thương, các doanh nghiệp, hợp tác xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách
Giúp xây dựng các chính sách quản lý tài nguyên rừng, quy hoạch phát triển LSNG bền vững, giảm nghèo và bảo tồn đa dạng sinh học.Các nhà nghiên cứu và học viên ngành lâm nghiệp, sinh thái học
Cung cấp cơ sở dữ liệu, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn về LSNG và vùng đệm khu bảo tồn.Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn và phát triển nông lâm kết hợp
Hỗ trợ nâng cao nhận thức, kỹ năng quản lý và phát triển sinh kế bền vững dựa trên nguồn tài nguyên LSNG.Doanh nghiệp và hợp tác xã chế biến, kinh doanh sản phẩm LSNG
Tham khảo các mô hình phát triển sản phẩm, đánh giá hiệu quả kinh tế và thị trường để mở rộng sản xuất, kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
LSNG là gì và tại sao nó quan trọng đối với vùng đệm Khu bảo tồn Kẻ Gỗ?
LSNG là các sản phẩm sinh vật không phải gỗ lấy từ rừng, như dược liệu, tre nứa, mật ong, nhựa cây. Nó cung cấp nguồn thu nhập quan trọng cho người dân vùng đệm, đồng thời góp phần bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì cân bằng sinh thái.Hiện trạng khai thác LSNG tại vùng đệm như thế nào?
Việc khai thác chủ yếu diễn ra tự phát, thiếu quy hoạch và quản lý, dẫn đến suy thoái tài nguyên. Khoảng 10-15% LSNG bị khai thác trái phép trong các khu rừng cấm, gây áp lực lớn lên hệ sinh thái.Những khó khăn chính trong phát triển LSNG bền vững là gì?
Bao gồm điều kiện kinh tế xã hội khó khăn, trình độ dân trí thấp, thiếu vốn và kỹ thuật, thị trường tiêu thụ chưa ổn định, cùng với quản lý tài nguyên còn yếu kém và thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan.Các giải pháp chính để phát triển LSNG bền vững là gì?
Quy hoạch phát triển LSNG hợp lý, tăng cường quản lý và giám sát, phát triển mô hình trồng và chế biến LSNG, nâng cao nhận thức cộng đồng, xây dựng thị trường tiêu thụ ổn định.Ai là đối tượng hưởng lợi trực tiếp từ việc phát triển LSNG bền vững?
Người dân vùng đệm, các hộ gia đình nghèo, cộng đồng dân tộc thiểu số, các doanh nghiệp chế biến và kinh doanh LSNG, cũng như các cơ quan quản lý tài nguyên và bảo tồn.
Kết luận
- Vùng đệm Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ có tiềm năng LSNG đa dạng với hơn 186 loài được sử dụng trong sinh kế và kinh tế.
- Hiện trạng khai thác LSNG còn tự phát, thiếu quy hoạch và quản lý, gây suy thoái tài nguyên và đe dọa đa dạng sinh học.
- Điều kiện kinh tế xã hội khó khăn là nguyên nhân chính khiến người dân khai thác LSNG không bền vững.
- Quy hoạch phát triển LSNG bền vững, tăng cường quản lý, phát triển mô hình trồng và chế biến, nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng thị trường là các giải pháp thiết thực.
- Nghiên cứu đề xuất kế hoạch thực hiện trong 1-5 năm nhằm bảo tồn tài nguyên, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân vùng đệm.
Next steps: Triển khai quy hoạch phát triển LSNG, xây dựng hệ thống giám sát cộng đồng, tổ chức tập huấn kỹ thuật và phát triển thị trường tiêu thụ.
Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát huy giá trị LSNG, góp phần phát triển bền vững vùng đệm Khu bảo tồn Kẻ Gỗ.