Luận văn thạc sĩ: Nghiên cứu và xác định hệ số cường độ ứng suất phá hủy SUS 304 tại Việt Nam

Chuyên ngành

Kỹ thuật Cơ khí

Người đăng

Ẩn danh

2021

89
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN

1.1. Tổng quan về hướng nghiên cứu

1.2. Tình hình nghiên cứu trong nước

1.3. Tình hình nghiên cứu ngoài nước

1.4. Tính cấp thiết của đề tài

1.5. Mục tiêu đề tài

1.6. Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn

1.6.1. Ý nghĩa khoa học

1.6.2. Ý nghĩa thực tiễn

1.7. Nhiệm vụ và giới hạn đề tài

1.7.1. Nhiệm vụ đề tài

1.7.2. Giới hạn đề tài

1.8. Phương pháp nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

2.1. Biểu đồ ứng suất – chuyển vị

2.2. Sự hình thành và phát triển vết nứt

2.3. Giới thiệu về cơ học phá hủy

2.3.1. Các dạng phá hủy đặc trưng

2.3.2. Các phương pháp phân tích sự phá hủy

2.3.3. Cơ học phá hủy đàn hồi tuyến tính

2.3.4. Các mô hình vết nứt đặc trưng theo tiêu chuẩn ASTM E399

2.3.4.1. Mô hình Vết Nứt Một Bên (Single Edge Notched Tension) (SENT)
2.3.4.2. Mô hình Vết Nứt Ở Giữa (Center Cracked Tension)
2.3.4.3. Mô hình 2 Vết Nứt Cạnh (Double Edge Notched Tension)
2.3.4.4. Mô hình Compact Tension
2.3.4.5. Mô hình dạng Đĩa (Disk Shaped Tension)
2.3.4.6. Mô hình dạng cung tròn (Arc Shaped Tension)

2.3.5. Cơ tính cơ bản của vật liệu thép không gỉ SUS 304

3. CHƯƠNG 3: XÂY DỰNG MÔ HÌNH & KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM

3.1. Giới thiệu mô hình thực nghiệm

3.2. Mục đích thực nghiệm

3.3. Mẫu thực nghiệm

3.4. Thiết bị thí nghiệm

3.5. Kết quả thực nghiệm

4. CHƯƠNG 4: XÂY DỰNG MÔ HÌNH MÔ PHỎNG – TÍNH TOÁN

4.1. Tính toán theo mô hình lý thuyết

4.1.1. Trường hợp chiều dài vết nứt a = 10 mm (a/W = 1/10)

4.1.2. Trường hợp chiều dài vết nứt a = 25 mm (a/W = 1/4)

4.1.3. Trường hợp chiều dài vết nứt a = 50 mm (a/W = 1/2)

4.2. Mô phỏng tính toán

4.2.1. Trường hợp chiều dài vết nứt a = 10 mm (a/W = 1/10)

4.2.2. Trường hợp chiều dài vết nứt a = 25 mm (a/W = 1/4)

4.2.3. Trường hợp chiều dài vết nứt a = 50 mm (a/W = 1/2)

5. CHƯƠNG 5: ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC 1: KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM KÉO

PHỤ LỤC 2: GIẤY XÁC NHẬN BÀI BÁO ĐƯỢC ĐĂNG TRÊN TẠP CHÍ

PHỤ LỤC 3: BÀI BÁO

Tóm tắt

I. Tổng quan về nghiên cứu hệ số cường độ ứng suất phá hủy SUS 304

Nghiên cứu về hệ số cường độ ứng suất phá hủy của thép không gỉ SUS 304 là một lĩnh vực quan trọng trong cơ học phá hủy. Thép SUS 304 được biết đến với tính chất cơ học vượt trội, bao gồm khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Việc xác định hệ số cường độ ứng suất giúp đánh giá khả năng chịu lực của vật liệu trong các ứng dụng thực tiễn. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin về tính chất của SUS 304 mà còn giúp cải thiện quy trình thiết kế và sản xuất trong ngành công nghiệp.

1.1. Tình hình nghiên cứu hệ số cường độ ứng suất tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nghiên cứu về hệ số cường độ ứng suất của SUS 304 đã được thực hiện bởi nhiều tác giả. Các nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào việc xác định hệ số cường độ ứng suất phá hủy thông qua các phương pháp thực nghiệm và mô phỏng. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) mang lại kết quả chính xác trong việc tính toán hệ số cường độ ứng suất.

1.2. Tính cấp thiết của nghiên cứu hệ số cường độ ứng suất

Với sự phát triển của ngành công nghiệp, việc sử dụng thép không gỉ SUS 304 ngày càng phổ biến. Do đó, việc nghiên cứu hệ số cường độ ứng suất phá hủy là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong thiết kế kết cấu. Nghiên cứu này không chỉ giúp nâng cao độ tin cậy của sản phẩm mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.

II. Vấn đề và thách thức trong nghiên cứu hệ số cường độ ứng suất

Mặc dù có nhiều nghiên cứu về hệ số cường độ ứng suất của SUS 304, nhưng vẫn tồn tại nhiều thách thức trong việc xác định chính xác giá trị này. Các vấn đề như độ chính xác của mô hình, ảnh hưởng của chiều dài vết nứt và điều kiện biên trong mô phỏng đều có thể ảnh hưởng đến kết quả. Việc tìm ra phương pháp tối ưu để xác định hệ số cường độ ứng suất phá hủy là một thách thức lớn.

2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến hệ số cường độ ứng suất

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến hệ số cường độ ứng suất của SUS 304, bao gồm chiều dài vết nứt, điều kiện tải trọng và môi trường xung quanh. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp cải thiện độ chính xác trong việc tính toán và dự đoán khả năng chịu lực của vật liệu.

2.2. Thách thức trong mô phỏng và thực nghiệm

Mô phỏng bằng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) là một công cụ mạnh mẽ, nhưng cũng gặp nhiều thách thức. Việc lựa chọn mô hình phù hợp và điều kiện biên chính xác là rất quan trọng để đảm bảo kết quả mô phỏng phản ánh đúng thực tế. Ngoài ra, việc thực hiện thí nghiệm cũng cần được chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu thu thập.

III. Phương pháp nghiên cứu hệ số cường độ ứng suất phá hủy SUS 304

Để xác định hệ số cường độ ứng suất phá hủy của SUS 304, nghiên cứu này áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) kết hợp với mô hình thực nghiệm. Phương pháp này cho phép phân tích ứng suất và biến dạng tại đầu vết nứt, từ đó tính toán được giá trị KIC. Việc sử dụng phần mềm Ansys trong mô phỏng giúp tăng độ chính xác và hiệu quả trong quá trình nghiên cứu.

3.1. Mô hình thực nghiệm và thiết bị thí nghiệm

Mô hình thực nghiệm được xây dựng với các mẫu có chiều dài vết nứt khác nhau. Thiết bị thí nghiệm bao gồm máy kéo nén vạn năng, cho phép đo ứng suất và biến dạng chính xác. Kết quả thu được từ thí nghiệm sẽ được so sánh với kết quả mô phỏng để đánh giá độ chính xác của phương pháp.

3.2. Phân tích dữ liệu và tính toán hệ số KIC

Sau khi thu thập dữ liệu từ thí nghiệm, các giá trị ứng suất sẽ được phân tích để tính toán hệ số cường độ ứng suất phá hủy. Phương pháp FEM sẽ được áp dụng để mô phỏng và so sánh với kết quả thực nghiệm, từ đó đưa ra kết luận về độ chính xác của các phương pháp nghiên cứu.

IV. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn của hệ số cường độ ứng suất

Kết quả nghiên cứu cho thấy giá trị hệ số cường độ ứng suất phá hủy của SUS 304 đạt được từ mô hình FEM tương đồng với kết quả thực nghiệm. Điều này chứng tỏ rằng phương pháp FEM có thể được áp dụng hiệu quả trong việc xác định KIC. Kết quả này không chỉ có giá trị trong nghiên cứu mà còn có thể được ứng dụng trong thiết kế và sản xuất các sản phẩm từ SUS 304.

4.1. So sánh kết quả mô phỏng và thực nghiệm

Kết quả từ mô phỏng và thực nghiệm cho thấy sự tương đồng cao, cho thấy tính chính xác của phương pháp FEM trong việc xác định hệ số cường độ ứng suất. Việc so sánh này giúp củng cố niềm tin vào các phương pháp nghiên cứu hiện tại và mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo.

4.2. Ứng dụng trong ngành công nghiệp

Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ chế tạo máy móc đến sản xuất thiết bị y tế. Việc hiểu rõ về hệ số cường độ ứng suất phá hủy giúp các kỹ sư thiết kế các sản phẩm an toàn và hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.

V. Kết luận và triển vọng nghiên cứu hệ số cường độ ứng suất SUS 304

Nghiên cứu về hệ số cường độ ứng suất phá hủy của SUS 304 đã chỉ ra rằng việc áp dụng phương pháp FEM là một công cụ hữu ích trong việc xác định tính chất cơ học của vật liệu. Kết quả nghiên cứu không chỉ có giá trị trong lý thuyết mà còn có thể được áp dụng thực tiễn trong ngành công nghiệp. Triển vọng nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng sang các loại vật liệu khác và các phương pháp phân tích mới.

5.1. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo

Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc mở rộng mô hình sang các loại vật liệu khác, cũng như áp dụng các phương pháp phân tích mới để nâng cao độ chính xác trong việc xác định hệ số cường độ ứng suất. Việc nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của các yếu tố môi trường cũng là một hướng đi tiềm năng.

5.2. Tầm quan trọng của nghiên cứu trong ngành công nghiệp

Nghiên cứu về hệ số cường độ ứng suất phá hủy không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần nâng cao an toàn trong sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao như hàng không, ô tô và y tế.

19/07/2025