Tổng quan nghiên cứu

Cửa Lấp, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, là một cửa sông ven biển quan trọng, đồng thời là đầu mối giao thông hàng hải với hệ thống cảng cá phát triển. Khu vực này cũng đang được đầu tư phát triển các dự án du lịch quy mô lớn. Tuy nhiên, hiện tượng xói lở ven bờ và dịch chuyển, bồi lấp luồng lạch cửa sông đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động ra vào của tàu thuyền và phát triển kinh tế biển địa phương. Theo phân tích ảnh viễn thám, tốc độ lùi của cồn cát tại cửa Lấp giai đoạn 1990-2000 là khoảng 50,6 m/năm, giảm còn 18,6 m/năm trong giai đoạn 2000-2010. Bề rộng lòng dẫn cửa sông cũng thu hẹp từ 565 m năm 1990 xuống còn 202 m năm 2010, tương đương giảm 30%. Tình trạng xói lở bờ biển tại một số đoạn như Lộc An diễn ra nghiêm trọng, với biển lấn sâu vào đất liền hàng ngàn mét vuông.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng và quy luật diễn biến cửa sông ven biển tại cửa Lấp, xác định nguyên nhân gây xói lở, bồi tụ, đồng thời đề xuất giải pháp kỹ thuật tổng thể nhằm ổn định bờ biển và giảm sóng gây bồi tại các khu vực đê xung yếu. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào vùng ven biển cửa Lấp, nằm trong tiểu vòng cung giữa mũi Kỳ Vân và mũi Nghinh Phong, nơi có hiện tượng bồi lấp và xói lở phức tạp theo chu kỳ mùa. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ an sinh xã hội, phát triển kinh tế bền vững, đồng thời hỗ trợ hoạch định chiến lược đầu tư cho tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thủy động học ven bờ, vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình cửa sông. Hai mô hình toán chủ đạo được áp dụng là MIKE 21 và MIKE 3, cho phép mô phỏng dòng chảy 2D và 3D, vận chuyển bùn cát, sóng biển và biến đổi đáy biển. Ngoài ra, phần mềm Ansys và Litpack được sử dụng để mô phỏng diễn biến đường bờ và đánh giá tác động công trình ven biển. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Cửa sông triều mạnh: cửa sông có biên độ thủy triều lớn hơn 4 m, ảnh hưởng lớn đến dòng chảy và vận chuyển bùn cát.
  • Đê ngăn cát, giảm sóng: công trình bảo vệ gián tiếp nhằm ổn định lòng dẫn và giảm tác động sóng.
  • Mỏ hàn: công trình chắn sóng và giữ bùn cát, tạo bãi bồi.
  • Giải pháp công trình cứng và mềm: bao gồm kè biển, đê phá sóng (cứng) và nuôi bãi, trồng rừng phòng hộ (mềm).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp:

  • Thu thập và phân tích số liệu khí tượng thủy văn (gió, sóng, mưa, thủy triều) từ các trạm quan trắc và mô hình khí hậu toàn cầu CFSR.
  • Phân tích ảnh vệ tinh MODIS và ảnh viễn thám để đánh giá biến động đường bờ, lòng dẫn cửa sông qua các giai đoạn 1990-2010.
  • Điều tra thực địa, khảo sát hiện trạng xói lở, bồi lấp và khai thác cát tại khu vực cửa Lấp.
  • Sử dụng mô hình toán MIKE 21 và MIKE 3 để mô phỏng dòng chảy, sóng, vận chuyển bùn cát và biến đổi địa hình đáy biển.
  • Phân tích chuyên gia và đánh giá hiệu quả các giải pháp kỹ thuật đề xuất.
  • Cỡ mẫu số liệu khí tượng thủy văn và thủy văn được thu thập trong khoảng 30 năm (1978-2008), ảnh vệ tinh phân tích trong 20 năm (1990-2010).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động đường bờ và lòng dẫn cửa Lấp: Tốc độ lùi cồn cát giảm từ 50,6 m/năm (1990-2000) xuống còn 18,6 m/năm (2000-2010). Bề rộng lòng dẫn thu hẹp từ 565 m xuống còn 202 m, tương đương giảm 30%. Bờ phía Nam cửa Lấp xói lở với tốc độ 8-10 m/năm trong giai đoạn 1990-2010.

  2. Ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên: Sóng chủ yếu theo hướng Đông Bắc (mùa Đông) với độ cao trung bình 1,7 m, và hướng Đông Nam (mùa Hè) với độ cao trung bình khoảng 1,0 m. Dòng chảy tổng hợp ven bờ có vận tốc từ 0,3 đến 0,6 m/s tùy mùa và triều. Bùn cát thô với kích thước trung bình d50 ≈ 0,3 mm, lượng vận chuyển bùn cát dọc bờ ước tính khoảng 23.760 m³/năm đến 94.000 m³/năm.

  3. Tác động của con người: Khai thác cát tràn lan tại khu vực cửa Lấp làm mất cân bằng bùn cát, gây ra các hố sâu và tăng tốc độ xói lở bờ biển. Tình trạng này làm giảm hiệu quả các giải pháp tự nhiên và công trình hiện có.

  4. Hiệu quả mô hình toán: Mô hình toán cho thấy các công trình đê ngầm kết hợp mỏ hàn có khả năng giảm chiều cao sóng lớn nhất từ 1,92 m xuống còn khoảng 1,2 m, đồng thời giảm vận chuyển bùn cát dọc bờ, góp phần ổn định đường bờ và lòng dẫn cửa sông.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính gây xói lở và bồi lấp tại cửa Lấp là sự tương tác phức tạp giữa sóng, thủy triều, dòng chảy tổng hợp và bùn cát, cùng với tác động tiêu cực của khai thác cát. So với các nghiên cứu trên thế giới, việc áp dụng mô hình MIKE 21 và MIKE 3 cho phép mô phỏng chính xác các quá trình thủy động học và vận chuyển bùn cát, hỗ trợ đề xuất giải pháp kỹ thuật phù hợp.

Các giải pháp công trình cứng như đê ngầm, mỏ hàn và đê phá sóng đã được chứng minh hiệu quả trong việc giảm sóng và ổn định bờ biển tại nhiều quốc gia. Tuy nhiên, việc kết hợp các giải pháp mềm như nuôi bãi và trồng rừng phòng hộ cũng rất cần thiết để đảm bảo tính bền vững về môi trường và kinh tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động chiều rộng lòng dẫn, bản đồ phân bố xói lở và bồi lấp, cùng bảng số liệu vận tốc dòng chảy và độ cao sóng theo mùa, giúp minh họa rõ ràng các hiện tượng và hiệu quả giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống đê ngầm kết hợp mỏ hàn nhằm giảm sóng và ổn định lòng dẫn cửa Lấp, giảm vận chuyển bùn cát dọc bờ. Thời gian thực hiện dự kiến 3-5 năm, do Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu chủ trì.

  2. Tăng cường quản lý và kiểm soát khai thác cát ven bờ, hạn chế khai thác trái phép để duy trì cân bằng bùn cát tự nhiên, bảo vệ bờ biển. Thực hiện ngay và liên tục, phối hợp giữa chính quyền địa phương và lực lượng chức năng.

  3. Phát triển các giải pháp mềm như nuôi bãi và trồng rừng phòng hộ ven biển, nhằm tăng cường khả năng chống xói lở tự nhiên và cải thiện môi trường sinh thái. Thời gian triển khai dài hạn, từ 5-10 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các tổ chức môi trường thực hiện.

  4. Ứng dụng mô hình toán trong giám sát và dự báo biến động bờ biển, hỗ trợ công tác quản lý và điều chỉnh các giải pháp kỹ thuật theo thời gian. Cần đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực chuyên môn.

  5. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ bờ biển, khuyến khích sự tham gia của người dân trong việc bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách, quy hoạch phát triển bền vững vùng ven biển, kiểm soát khai thác tài nguyên.

  2. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia thủy văn, môi trường biển: Tham khảo mô hình toán và phân tích dữ liệu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về biến đổi địa hình ven biển và giải pháp bảo vệ bờ.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch, cảng biển: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp kỹ thuật để đầu tư xây dựng các công trình phù hợp, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư ven biển và ngư dân: Nắm bắt thông tin về nguyên nhân xói lở, tác động của khai thác cát và các biện pháp bảo vệ bờ biển, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cửa Lấp lại bị xói lở và bồi lấp mạnh?
    Do sự tương tác phức tạp giữa sóng, thủy triều, dòng chảy tổng hợp và vận chuyển bùn cát, cùng với tác động khai thác cát trái phép làm mất cân bằng bùn cát tự nhiên.

  2. Giải pháp đê ngầm kết hợp mỏ hàn có hiệu quả như thế nào?
    Mô hình toán cho thấy giải pháp này giảm chiều cao sóng lớn nhất từ 1,92 m xuống còn khoảng 1,2 m, đồng thời giảm vận chuyển bùn cát, giúp ổn định đường bờ và lòng dẫn cửa sông.

  3. Có thể áp dụng các giải pháp mềm như nuôi bãi và trồng rừng ở cửa Lấp không?
    Có thể, nhưng cần thực hiện kết hợp với giải pháp công trình cứng để đảm bảo hiệu quả lâu dài và thích ứng với biến động mạnh của bờ biển.

  4. Tác động của khai thác cát trái phép đến bờ biển ra sao?
    Khai thác cát làm mất cân bằng bùn cát, tạo ra các hố sâu, tăng tốc độ xói lở và làm giảm hiệu quả các giải pháp bảo vệ bờ hiện có.

  5. Làm thế nào để giám sát và dự báo biến động bờ biển hiệu quả?
    Ứng dụng mô hình toán MIKE 21, MIKE 3 kết hợp phân tích ảnh vệ tinh và số liệu quan trắc khí tượng thủy văn giúp dự báo chính xác biến động bờ biển theo thời gian.

Kết luận

  • Đã đánh giá thực trạng và quy luật biến động cửa sông ven biển tại cửa Lấp, xác định tốc độ xói lở và bồi lấp đáng kể trong 20 năm qua.
  • Xác định các nguyên nhân chính gồm sóng, thủy triều, dòng chảy tổng hợp và tác động khai thác cát trái phép.
  • Đề xuất giải pháp tổng thể kết hợp đê ngầm, mỏ hàn và các giải pháp mềm nhằm ổn định bờ biển và giảm sóng gây bồi.
  • Mô hình toán chứng minh hiệu quả giảm sóng và vận chuyển bùn cát của giải pháp đề xuất.
  • Khuyến nghị triển khai đồng bộ các giải pháp kỹ thuật, quản lý khai thác tài nguyên và nâng cao nhận thức cộng đồng để bảo vệ bờ biển bền vững.

Next steps: Triển khai xây dựng công trình đê ngầm kết hợp mỏ hàn trong 3-5 năm tới, đồng thời tăng cường quản lý khai thác cát và phát triển các giải pháp mềm. Mời các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cùng tham gia bảo vệ và phát triển bờ biển cửa Lấp.