I. Khái niệm và lý luận chung về ý thức pháp luật và thực hiện pháp luật
Luận văn bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm ý thức pháp luật, bao gồm cả đặc điểm và cấu trúc của nó. Ý thức pháp luật được định nghĩa là một hình thái ý thức xã hội phản ánh các quy phạm pháp luật, thể hiện thái độ, quan điểm, tình cảm, đánh giá của con người về pháp luật và việc thực hiện pháp luật. Cấu trúc của ý thức pháp luật bao gồm yếu tố tri thức (hiểu biết về pháp luật), yếu tố tình cảm (thái độ đối với pháp luật) và yếu tố ý chí (mong muốn hành động theo hoặc chống lại pháp luật).
Tiếp theo, luận văn phân tích khái niệm thực hiện pháp luật và các hình thức của nó, bao gồm tuân theo, thi hành, sử dụng và áp dụng pháp luật. Tác giả nhấn mạnh rằng thực hiện pháp luật là quá trình các chủ thể thực hiện các hành vi theo đúng hoặc không trái với quy định của pháp luật. Mối quan hệ giữa ý thức pháp luật và thực hiện pháp luật được làm rõ: ý thức pháp luật là tiền đề, động lực thúc đẩy việc thực hiện pháp luật. Ý thức pháp luật cao sẽ dẫn đến việc tự giác tuân thủ pháp luật, ngược lại, ý thức pháp luật thấp kém sẽ tạo điều kiện cho các hành vi vi phạm pháp luật. Ví dụ, người có ý thức pháp luật cao sẽ tự giác dừng xe khi gặp đèn đỏ, trong khi người có ý thức pháp luật kém có thể cố tình vượt đèn đỏ.
II. Thực trạng tác động của ý thức pháp luật đến thực hiện pháp luật ở Việt Nam
Chương này tập trung phân tích thực trạng tác động của ý thức pháp luật lên việc thực hiện pháp luật ở Việt Nam. Luận văn chỉ ra rằng ý thức pháp luật của một bộ phận người dân còn hạn chế, dẫn đến tình trạng vi phạm pháp luật phổ biến. Tác giả dẫn chứng một số bảng khảo sát về tình hình vi phạm pháp luật trong các lĩnh vực khác nhau như xâm phạm sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của công dân hay trong lĩnh vực bảo vệ tài sản nhà nước.
Bên cạnh đó, luận văn cũng phân tích thực trạng ý thức pháp luật của cán bộ, công chức. Mặc dù là những người có trách nhiệm thi hành và áp dụng pháp luật, nhưng một bộ phận cán bộ, công chức vẫn còn thiếu hiểu biết về pháp luật hoặc cố tình làm trái pháp luật, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả thực hiện pháp luật. Ví dụ, tình trạng nhũng nhiễu, cửa quyền vẫn còn tồn tại. Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải nâng cao ý thức pháp luật cho cả người dân và cán bộ, công chức để đảm bảo việc thực hiện pháp luật hiệu quả.
III. Các nhân tố ảnh hưởng đến ý thức pháp luật ở Việt Nam
Luận văn phân tích các yếu tố lịch sử, văn hóa, xã hội tác động đến ý thức pháp luật của người Việt Nam. Tác giả đề cập đến ảnh hưởng của lệ làng, truyền thống, những yếu tố lịch sử, chiến tranh, cơ chế hành chính tập trung, quan liêu, bao cấp. Ví dụ, tàn dư của tư tưởng trọng tình hơn trọng lý, coi trọng quan hệ cá nhân hơn pháp luật vẫn còn ảnh hưởng đến hành vi của một bộ phận người dân.
Đồng thời, luận văn cũng phân tích tác động của công cuộc đổi mới đến sự thay đổi của ý thức pháp luật. Sự phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế đã tạo điều kiện cho người dân tiếp cận với thông tin, kiến thức pháp luật, góp phần nâng cao ý thức pháp luật. Tuy nhiên, quá trình này còn chậm và cần có những giải pháp đồng bộ, hiệu quả hơn.
IV. Phương hướng và giải pháp nâng cao ý thức pháp luật
Chương cuối cùng của luận văn đề xuất các phương hướng và giải pháp nhằm nâng cao ý thức pháp luật, đáp ứng yêu cầu thực hiện pháp luật trong quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục pháp luật, phổ biến pháp luật cho mọi tầng lớp nhân dân, đặc biệt là trong trường học.
Bên cạnh đó, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo tính công khai, minh bạch, dễ hiểu, dễ thực hiện. Cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện pháp luật, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật. Tác giả cũng đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ, công chức, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác phổ biến, giáo dục pháp luật. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một xã hội thượng tôn pháp luật, trong đó mọi người dân đều có ý thức tự giác tuân thủ và thực hiện pháp luật.