I. Khái quát về đầu tư kinh doanh và ưu đãi đầu tư
Luận văn bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm "đầu tư". Tác giả phân tích khái niệm này dưới nhiều góc độ, từ cách hiểu phổ thông, góc độ kinh tế (theo Trần Ngọc Thơ) đến góc độ pháp lý (theo Luật Đầu tư 2005 và 2020). Luận văn nhấn mạnh rằng bản chất của "đầu tư" không thay đổi nhưng cách tiếp cận có thể khác nhau theo từng thời kỳ. Đặc trưng quan trọng của đầu tư là phải có vốn, thời gian tương đối dài và mang lại lợi ích tài chính, kinh tế - xã hội. Vốn có thể đa dạng từ tiền, tài sản hữu hình đến tài sản vô hình. Về ưu đãi đầu tư, luận văn định nghĩa đây là công cụ chính sách của Nhà nước nhằm mang lại lợi ích cho nhà đầu tư trong và ngoài nước, thể hiện mối quan hệ lợi ích giữa Nhà nước, nền kinh tế và nhà đầu tư. Luận văn cũng chỉ ra rằng các chính sách ưu đãi đầu tư hiện nay vẫn chưa hoàn thiện, chưa đủ sức thu hút vốn đầu tư trong bối cảnh hội nhập.
II. Pháp luật về ưu đãi đầu tư của một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam
Chương này so sánh pháp luật ưu đãi đầu tư của Thái Lan, Malaysia và Hàn Quốc. Mỗi quốc gia có những chính sách và công cụ ưu đãi riêng, tập trung vào các lĩnh vực, ngành nghề ưu tiên khác nhau. Ví dụ, Thái Lan chú trọng thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, Malaysia tập trung vào phát triển khu vực kinh tế trọng điểm, còn Hàn Quốc ưu tiên thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án nghiên cứu và phát triển. Luận văn phân tích những điểm mạnh, điểm yếu của từng mô hình và rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế giúp Việt Nam hoàn thiện chính sách ưu đãi đầu tư, tạo môi trường đầu tư hấp dẫn hơn.
III. Thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành ưu đãi đầu tư tại Việt Nam
Chương này đánh giá thực trạng pháp luật về ưu đãi đầu tư tại Việt Nam, phân tích các quy định hiện hành trong Luật Đầu tư 2020 về đối tượng, hình thức, ngành nghề, địa bàn ưu đãi, nguyên tắc áp dụng, điều chỉnh ưu đãi. Luận văn cũng phân tích thực tiễn thi hành pháp luật về ưu đãi đầu tư trước và sau khi Luật Đầu tư 2020 có hiệu lực. Tác giả chỉ ra những thuận lợi, khó khăn, vướng mắc trong quá trình thực hiện, ví dụ như tỷ lệ góp vốn, nhu cầu về vốn chưa tương ứng với ngành nghề đầu tư, cũng như những hạn chế của chính sách pháp luật. Việc phân tích thực trạng này là cơ sở để đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách ưu đãi đầu tư.
IV. Phương hướng và giải pháp hoàn thiện nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về ưu đãi đầu tư
Dựa trên những phân tích ở các chương trước, luận văn đề xuất các phương hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật về ưu đãi đầu tư tại Việt Nam. Các giải pháp bao gồm hoàn thiện các quy định pháp luật về ưu đãi, nâng cao hiệu quả thực thi, tăng cường công tác quản lý nhà nước về đầu tư. Cụ thể, luận văn đề xuất cần làm rõ hơn các quy định về điều kiện, thủ tục hưởng ưu đãi, đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường minh bạch thông tin, đẩy mạnh hợp tác quốc tế. Mục tiêu là tạo ra một môi trường đầu tư thông thoáng, minh bạch, hiệu quả, thu hút được nhiều hơn vốn đầu tư trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.