Tổng quan nghiên cứu
Theo báo cáo sơ kết công tác quản lý nhà nước 6 tháng đầu năm 2014 của Bộ Thông tin và Truyền thông, Việt Nam có khoảng 145,47 triệu thuê bao điện thoại, trong đó thuê bao di động chiếm tới 136 triệu. Thị trường viễn thông Việt Nam hiện đang bước vào giai đoạn bão hòa với sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực mạng di động. Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel giữ vị trí số 1 về doanh thu và số lượng thuê bao, với tổng doanh thu năm 2013 vượt VNPT hơn 43.886 tỷ đồng và số thuê bao duy trì trên mạng vượt VNPT hơn 13,8 triệu thuê bao.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc xây dựng và hoàn thiện chiến lược chăm sóc khách hàng (CSKH) trở thành yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển thị phần. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện chiến lược CSKH mạng di động Viettel, phù hợp với thực tiễn và nâng cao hiệu quả hoạt động trong giai đoạn 2011-2013 tại Tổng Công ty Viễn thông Viettel. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố và phát triển hệ thống khách hàng, góp phần nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của Viettel trên thị trường viễn thông trong nước và quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn hệ thống hóa cơ sở lý luận về chiến lược chăm sóc khách hàng dựa trên các khái niệm chính: khách hàng (bao gồm khách hàng bên trong và bên ngoài), chăm sóc khách hàng, và chiến lược chăm sóc khách hàng. Chiến lược CSKH được hiểu là kế hoạch dài hạn nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong đợi của khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Hai mô hình lý thuyết quan trọng được áp dụng là:
- Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế, giúp đánh giá môi trường ngành viễn thông.
- Ma trận SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Viettel trong hoạt động CSKH, làm cơ sở xây dựng chiến lược phù hợp.
Các khái niệm trọng tâm bao gồm: phân đoạn khách hàng, nguyên tắc chăm sóc khách hàng (phù hợp nhu cầu, phân đoạn khách hàng, giai đoạn mua hàng), các hình thức và phương thức chăm sóc khách hàng (trực tiếp tập trung, phân tán, gián tiếp), và tổ chức bộ máy CSKH.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng, mô tả và phân tích thực trạng chiến lược CSKH của Viettel trong giai đoạn 2011-2013. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 50 phiếu, tập trung vào các chuyên gia quản trị kinh doanh, cán bộ công nhân viên Viettel và một số khách hàng.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo đối tượng khảo sát có kinh nghiệm và hiểu biết sâu về lĩnh vực CSKH và kinh doanh viễn thông. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp so sánh (tuyệt đối và tương đối) về doanh thu, lợi nhuận, số lượng thuê bao, kết hợp thống kê mô tả để đánh giá mức độ tăng trưởng và các yếu tố ảnh hưởng.
Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên thang đo Likert 4 điểm, đánh giá mức độ quan trọng, phản ứng và hiệu quả các yếu tố liên quan đến chiến lược CSKH. Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2014 tại Tổng Công ty Viễn thông Viettel.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả hoạt động CSKH của Viettel vượt trội so với các đối thủ: Tổng doanh thu năm 2013 của Viettel vượt VNPT hơn 43.886 tỷ đồng, số thuê bao duy trì trên mạng vượt VNPT hơn 13,8 triệu thuê bao, cho thấy chiến lược CSKH góp phần quan trọng vào tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị phần.
Chất lượng dịch vụ CSKH tại CallCenter của Viettel được đánh giá cao nhất: Thời gian kết nối nhanh, nhân viên thân thiện và nhiệt tình tạo sự khác biệt so với các nhà mạng khác. Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế về tính “ấm áp” trong phục vụ, phản ánh qua khảo sát mức độ hài lòng khách hàng.
Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) còn yếu kém: Viettel và các nhà mạng khác chưa xây dựng hệ thống CRM hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ, ảnh hưởng đến khả năng duy trì lòng trung thành.
Chương trình loyalty của Viettel chưa có đánh giá chính thức về hiệu quả: Mặc dù Viettel đã triển khai chương trình Viettel Privilege từ năm 2008, nhưng chưa có nghiên cứu chính thức về mức độ thành công. Theo cảm nhận, chương trình đã góp phần xây dựng hình ảnh nhận diện thương hiệu rõ nét.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy chiến lược CSKH của Viettel đã tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong thị trường viễn thông bão hòa. Việc đầu tư vào hệ thống CallCenter và các kênh chăm sóc trực tiếp giúp Viettel nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó tăng số lượng thuê bao và doanh thu. Tuy nhiên, hạn chế trong quản trị quan hệ khách hàng và chương trình loyalty cho thấy cần có sự đổi mới và hoàn thiện để duy trì sự trung thành của khách hàng trong dài hạn.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ tại Việt Nam, Viettel đã áp dụng nhiều hình thức CSKH hiện đại hơn, nhưng vẫn cần học hỏi từ các công ty đa quốc gia về quản lý dữ liệu khách hàng và cá nhân hóa dịch vụ. Việc xây dựng hệ thống CRM hiệu quả sẽ giúp Viettel phân tích hành vi khách hàng, từ đó đề xuất các chương trình chăm sóc phù hợp từng phân đoạn, nâng cao hiệu quả đầu tư.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và số lượng thuê bao giai đoạn 2011-2013, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng tại CallCenter, và ma trận SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong chiến lược CSKH.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và triển khai hệ thống CRM toàn diện: Tăng cường quản lý dữ liệu khách hàng, phân tích hành vi và cá nhân hóa dịch vụ nhằm nâng cao sự hài lòng và trung thành. Thời gian thực hiện: 2015-2017. Chủ thể: Ban quản trị Viettel phối hợp với phòng công nghệ thông tin.
Đào tạo nâng cao kỹ năng nhân viên CSKH: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp “ấm áp”, xử lý tình huống và tư vấn chuyên nghiệp tại CallCenter và các điểm tiếp xúc khách hàng. Thời gian: 2015-2016. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.
Phát triển chương trình loyalty đa dạng và có đánh giá định kỳ: Thiết kế các chương trình ưu đãi phù hợp với từng phân đoạn khách hàng, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả chương trình. Thời gian: 2015-2018. Chủ thể: Phòng marketing và CSKH.
Mở rộng kênh chăm sóc khách hàng gián tiếp qua công nghệ số: Tăng cường sử dụng mạng Internet, ứng dụng di động và các phương tiện liên lạc hiện đại để phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi với chi phí hợp lý. Thời gian: 2015-2017. Chủ thể: Phòng công nghệ và CSKH.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Viettel: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng và hoàn thiện chiến lược CSKH, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị công nghệ và phát triển doanh nghiệp: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chiến lược CSKH trong ngành viễn thông.
Nhân viên và bộ phận CSKH của các doanh nghiệp viễn thông: Áp dụng các giải pháp và kiến thức trong luận văn để nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả chăm sóc khách hàng.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành viễn thông: Tham khảo để hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức trong hoạt động CSKH, từ đó có các chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Chiến lược chăm sóc khách hàng là gì và tại sao quan trọng?
Chiến lược CSKH là kế hoạch dài hạn nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh. Nó giúp doanh nghiệp duy trì khách hàng hiện tại, thu hút khách hàng mới và nâng cao uy tín trên thị trường.Viettel đã áp dụng những hình thức chăm sóc khách hàng nào?
Viettel sử dụng đa dạng hình thức như chăm sóc trực tiếp tại CallCenter, chăm sóc phân tán tại điểm bán hàng, chăm sóc gián tiếp qua điện thoại và Internet, cùng các chương trình loyalty nhằm tăng sự trung thành.Những hạn chế chính trong chiến lược CSKH của Viettel hiện nay là gì?
Hạn chế lớn nhất là quản trị quan hệ khách hàng chưa hiệu quả, thiếu hệ thống CRM toàn diện, và chương trình loyalty chưa được đánh giá chính thức về hiệu quả.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chương trình loyalty?
Cần thiết kế chương trình đa dạng, phù hợp từng phân đoạn khách hàng, kết hợp với hệ thống đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đồng thời tăng cường truyền thông và khuyến mãi hấp dẫn.Vai trò của công nghệ trong chăm sóc khách hàng là gì?
Công nghệ giúp mở rộng kênh chăm sóc, tăng tính tiện lợi và nhanh chóng trong phục vụ khách hàng, đồng thời hỗ trợ quản lý dữ liệu và phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa dịch vụ.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng chiến lược chăm sóc khách hàng mạng di động Viettel giai đoạn 2011-2013.
- Kết quả nghiên cứu chỉ ra Viettel có lợi thế cạnh tranh rõ rệt nhờ chiến lược CSKH hiệu quả, đặc biệt tại CallCenter.
- Các hạn chế về quản trị quan hệ khách hàng và chương trình loyalty cần được khắc phục để duy trì sự trung thành khách hàng.
- Đề xuất xây dựng hệ thống CRM, đào tạo nhân viên, phát triển chương trình loyalty và mở rộng kênh CSKH công nghệ số.
- Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2015-2018 nhằm nâng cao hiệu quả chiến lược CSKH và củng cố vị thế Viettel trên thị trường viễn thông.
Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện chiến lược chăm sóc khách hàng, nâng cao trải nghiệm và giữ vững vị thế dẫn đầu trong ngành viễn thông!