Tổng quan nghiên cứu
Thương cảng Vân Đồn, tọa lạc tại tỉnh Quảng Ninh, là một hệ thống thương cảng quốc tế quan trọng của Việt Nam từ thế kỷ XII đến thế kỷ XVIII. Với hơn 8 cuộc khảo sát và 1 cuộc khai quật từ năm 2012 đến 2019, di tích bến Cống Cái, một trong những bến bãi thuộc hệ thống này, đã được nghiên cứu kỹ lưỡng. Khu vực này nằm ở thung lũng Sơn Hào, xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, có vị trí địa lý thuận lợi với vụng biển kín gió, diện tích mặt nước khoảng 20.000 m² khi thủy triều lên, đủ sâu để tàu thuyền hàng chục tấn neo đậu.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc thu thập, hệ thống hóa và phân tích các tư liệu khảo cổ học và lịch sử liên quan đến di tích bến Cống Cái, nhằm làm rõ quá trình hình thành, phát triển, vai trò và vị trí của di tích trong hệ thống thương cảng Vân Đồn. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ khu vực bến Cống Cái và một số di tích bến bãi khác trong hệ thống, với thời gian nghiên cứu từ thế kỷ XII đến thế kỷ XVIII, đồng thời liên hệ với các thời kỳ trước và sau đó.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp tư liệu khoa học quan trọng, góp phần làm sáng tỏ diện mạo và giá trị lịch sử - văn hóa của di tích bến Cống Cái, đồng thời hỗ trợ công tác quy hoạch, bảo tồn và phát huy giá trị di tích trong tương lai. Các số liệu khảo cổ thu thập được gồm hơn 29.000 hiện vật đa dạng về chất liệu và nguồn gốc, trong đó gốm men Việt Nam chiếm 16,8%, gốm men Trung Quốc chiếm 4,7%, cùng nhiều loại đồ sành, đồ kim loại và đồ đất nung khác.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trong khảo cổ học và lịch sử thương mại cổ đại, bao gồm:
- Lý thuyết về thương cảng cổ đại: Thương cảng được hiểu là khu vực bờ biển và vùng nước tiếp giáp, có tổ hợp công trình phục vụ hoạt động giao thương, với quy mô biểu thị qua lượng hàng hóa xuất nhập khẩu và vai trò trung chuyển.
- Mô hình hệ thống thương cảng đa bến bãi: Thương cảng Vân Đồn được phân thành các tiểu vùng và vùng lõi, trong đó bến Cống Cái thuộc tiểu vùng thứ hai trong vùng lõi, có vai trò quan trọng trong việc neo đậu và bốc dỡ hàng hóa.
- Khái niệm tầng văn hóa và di tích khảo cổ: Tầng văn hóa dày từ 30-70 cm tại bến Cống Cái phản ánh sự cư trú liên tục từ thời Trần đến Lê Trung Hưng, với các dấu tích kiến trúc, giếng nước, đá neo thuyền và hiện vật đa dạng.
- Phương pháp nghiên cứu so sánh khảo cổ học: So sánh các di tích bến bãi trong hệ thống thương cảng Vân Đồn để làm rõ đặc trưng riêng biệt của bến Cống Cái.
- Thuật ngữ chuyên ngành: Thương cảng, bến bãi, tầng văn hóa, gốm men, đá neo thuyền, giếng nước.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm các báo cáo khảo sát, khai quật khảo cổ học từ năm 2012 đến 2019, các bài nghiên cứu chuyên ngành, tư liệu lịch sử và các kết quả phân tích khoa học liên ngành như địa chất, địa mạo, khí hậu thủy văn.
Phương pháp nghiên cứu gồm:
- Khảo cổ học truyền thống: Điều tra, khảo sát không tác động, thăm dò và khai quật khảo cổ, phân loại loại hình học, đo vẽ, chụp ảnh di tích và hiện vật.
- Phân tích loại hình và niên đại hiện vật: Phân loại gốm men Việt Nam và Trung Quốc, xác định niên đại qua kỹ thuật nung và hoa văn.
- Phương pháp so sánh khảo cổ học: Đánh giá sự tương đồng và khác biệt giữa di tích bến Cống Cái và các bến bãi khác trong hệ thống.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại: Sử dụng hệ thống tọa độ GPS để xây dựng bản đồ phân bố di tích, máy dò GPR khảo sát không tác động nhằm đánh giá đặc điểm và phân bố dấu tích khảo cổ.
- Phân tích đa ngành: Kết hợp kết quả nghiên cứu địa lý, địa chất, khí hậu để đánh giá tổng thể môi trường và ảnh hưởng đến sự phát triển của thương cảng.
- Phương pháp lịch sử và biện chứng: Luận giải mối quan hệ giữa di tích, di vật và các hiện tượng tự nhiên, xã hội liên quan.
Cỡ mẫu khảo cổ gồm hơn 29.000 hiện vật, được thu thập qua 8 cuộc khảo sát và 1 cuộc khai quật với diện tích khai quật tổng cộng khoảng 116 m². Phương pháp chọn mẫu dựa trên khảo sát hiện trạng và các điểm nghi vấn, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tầng văn hóa dày và đa dạng: Tầng văn hóa tại bến Cống Cái dày từ 30 đến 70 cm, chứa nhiều lớp văn hóa thời Trần, Lê Trung Hưng và Nguyễn. Tầng văn hóa thời Trần chiếm phần lớn với nhiều dấu tích kiến trúc, hiện vật gốm men và sành phong phú. Ví dụ, hố khai quật 16SH.H5 có 2.585 mảnh gốm men Việt Nam, chiếm 54% tổng số hiện vật gốm men thu thập được.
Hiện vật phong phú và đa dạng: Tổng số hiện vật thu thập là 29.174, gồm gốm men Việt Nam (16,8%), gốm men Trung Quốc (4,7%), đồ sành, đồ kim loại, đồ đất nung. Gốm men Việt Nam chủ yếu là dòng men trắng (82,4%), men ngọc, men nâu, hoa nâu, hai màu men và hoa lam, với niên đại chủ yếu từ thế kỷ XIII đến XIV. Gốm men Trung Quốc có niên đại từ thế kỷ XIV đến XVI, đặc trưng bởi men ngọc lò Long Tuyền.
Dấu tích kiến trúc và công trình phụ trợ: Phát hiện móng kè đá, cấp nền, hố chân cột, giếng nước (Giếng Đình) và đá neo thuyền. Móng kiến trúc có kích thước khoảng 5m x 9m, được xây dựng bằng đá nhiều cỡ, có dấu tích sử dụng từ thời Trần đến Lê Trung Hưng. Giếng Đình có đường kính 2,8m, sâu 1m, luôn có nước ngọt, phục vụ nhu cầu tiếp tế nước cho thuyền buôn.
Phân bố hiện vật theo khu vực và niên đại: Khu vực bến bãi có mật độ hiện vật cao, đặc biệt từ Giếng Đình đến cửa sông, với hiện vật thời Trần chiếm 34% và thời Lê chiếm 66%. Khu vực cửa vụng có hiện vật chủ yếu thế kỷ XIII-XIV (chiếm 94%). Các hố đất đen chứa số lượng lớn hiện vật kim loại và gốm men, phản ánh hoạt động cư trú và sản xuất.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện cho thấy bến Cống Cái là một trung tâm cư trú và thương mại phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn thế kỷ XII đến XVIII, đặc biệt là thời Trần. Tầng văn hóa dày và hiện vật phong phú minh chứng cho sự ổn định và liên tục của hoạt động thương mại và sinh hoạt tại đây. Dấu tích kiến trúc và công trình phụ trợ như giếng nước và đá neo thuyền cho thấy bến bãi được tổ chức bài bản, đáp ứng nhu cầu neo đậu và tiếp tế cho tàu thuyền.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả phù hợp với quan điểm cho rằng bến Cống Cái thuộc tiểu vùng thứ hai trong vùng lõi thương cảng Vân Đồn, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống bến bãi. Sự đa dạng của gốm men Việt Nam và Trung Quốc phản ánh mối quan hệ giao thương quốc tế rộng lớn, với các dòng gốm men Trung Quốc chủ yếu từ lò Long Tuyền thời Nguyên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố hiện vật theo loại và niên đại, bảng thống kê số lượng hiện vật theo khu vực khai quật, và bản đồ phân bố các dấu tích kiến trúc và công trình phụ trợ. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng sự phát triển và phân bố hoạt động thương mại tại bến Cống Cái.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn và quản lý di tích: Cần thiết lập khu vực bảo vệ nghiêm ngặt quanh bến Cống Cái, đặc biệt là các dấu tích kiến trúc và giếng nước, nhằm ngăn chặn các hoạt động khai thác, xây dựng gây hư hại. Chủ thể thực hiện là Sở Văn hóa Thể thao tỉnh Quảng Ninh, trong vòng 1-2 năm.
Phát triển nghiên cứu khảo cổ học chuyên sâu: Tiếp tục mở rộng khai quật và khảo sát không tác động bằng công nghệ hiện đại như GPR, máy dò kim loại để làm rõ quy mô kiến trúc và các lớp văn hóa chưa được khai thác. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do Viện Khảo cổ học chủ trì.
Xây dựng bản đồ di sản văn hóa số hóa: Ứng dụng hệ thống GPS và GIS để xây dựng bản đồ phân bố di tích và hiện vật, phục vụ công tác quản lý và nghiên cứu. Chủ thể là Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển, trong 1-2 năm.
Phát huy giá trị di tích trong phát triển du lịch văn hóa: Thiết kế các tour du lịch khảo cổ học kết hợp giáo dục lịch sử, giới thiệu giá trị thương cảng Vân Đồn và bến Cống Cái, góp phần phát triển kinh tế địa phương. Chủ thể là UBND huyện Vân Đồn phối hợp với ngành du lịch, trong 2-3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về di tích bến Cống Cái, giúp hiểu rõ hơn về thương cảng cổ đại và các hoạt động giao thương quốc tế.
Quản lý di sản văn hóa và bảo tồn: Tài liệu là cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách bảo tồn, quy hoạch và phát huy giá trị di tích khảo cổ tại Quảng Ninh.
Ngành du lịch và phát triển kinh tế địa phương: Thông tin về giá trị lịch sử và văn hóa của bến Cống Cái hỗ trợ phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa đặc sắc, thu hút khách tham quan.
Sinh viên và học giả ngành khảo cổ học, lịch sử, văn hóa: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu chuyên sâu về thương cảng cổ và khảo cổ học Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Di tích bến Cống Cái có niên đại chính xác từ thời nào?
Di tích chủ yếu thuộc thời Trần (thế kỷ XIII-XIV), với các lớp văn hóa bao phủ đến thời Lê Trung Hưng (thế kỷ XVII-XVIII). Các hiện vật gốm men và kiến trúc hỗ trợ xác định niên đại này.Bến Cống Cái đóng vai trò gì trong hệ thống thương cảng Vân Đồn?
Bến Cống Cái là một bến bãi quan trọng, nơi neo đậu tàu thuyền, bốc dỡ hàng hóa và tiếp tế nước ngọt, thuộc tiểu vùng thứ hai trong vùng lõi thương cảng Vân Đồn.Loại hình hiện vật nào được phát hiện nhiều nhất tại bến Cống Cái?
Gốm men Việt Nam chiếm tỷ lệ lớn nhất (16,8%), chủ yếu là dòng men trắng với các loại bát, đĩa, âu, bình/vò. Ngoài ra còn có gốm men Trung Quốc, đồ sành, đồ kim loại và đồ đất nung.Phương pháp khảo cổ nào được sử dụng trong nghiên cứu?
Kết hợp phương pháp truyền thống như khai quật, phân loại hiện vật với công nghệ hiện đại như máy dò GPR, GPS để khảo sát không tác động và xây dựng bản đồ phân bố di tích.Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác bảo tồn, quy hoạch di tích, đồng thời góp phần phát triển du lịch văn hóa và nâng cao nhận thức về giá trị lịch sử của thương cảng Vân Đồn.
Kết luận
- Di tích bến Cống Cái là một trung tâm thương mại và cư trú phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ XII đến XVIII, đặc biệt thời Trần.
- Tầng văn hóa dày 30-70 cm và hơn 29.000 hiện vật đa dạng phản ánh sự ổn định và phồn thịnh của thương cảng cổ.
- Dấu tích kiến trúc, giếng nước và đá neo thuyền minh chứng cho tổ chức bến bãi bài bản, phục vụ hoạt động giao thương quốc tế.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò và vị trí của bến Cống Cái trong hệ thống thương cảng Vân Đồn, đồng thời hỗ trợ công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, nghiên cứu chuyên sâu và phát triển du lịch văn hóa nhằm khai thác hiệu quả giá trị di tích trong tương lai.
Quý độc giả và các nhà nghiên cứu quan tâm có thể tiếp cận luận văn để hiểu sâu hơn về thương cảng Vân Đồn và di tích bến Cống Cái, đồng thời tham gia vào các hoạt động bảo tồn và phát triển bền vững di sản văn hóa này.