Tác động của tỷ giá hối đoái đến giá nhập khẩu và giá nội địa tại Việt Nam

Trường đại học

University of Economics

Chuyên ngành

Development Economics

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2012

89
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Tác Động Tỷ Giá Hối Đoái Đến Giá Nhập Khẩu

Tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong quản lý kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng đến cung cầu ngoại tệ, hoạt động xuất nhập khẩu, nợ quốc gia. Khi đồng nội tệ tăng giá, xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn và nhập khẩu rẻ hơn, và ngược lại khi đồng nội tệ giảm giá. Việt Nam theo đuổi chiến lược tăng trưởng dựa vào xuất khẩu, nên hoạt động xuất khẩu cần được ưu tiên. Tuy nhiên, những năm gần đây, hoạt động nhập khẩu tăng đáng kể. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái để giảm giá đồng nội tệ là công cụ hữu ích để đạt được cả hai mục tiêu này. Tuy nhiên, việc Ngân hàng Nhà nước giảm giá đồng nội tệ gây áp lực lên lạm phát qua ba kênh: giá nhập khẩu tăng tác động trực tiếp đến giá nội địa, hoạt động xuất khẩu tăng đẩy nguồn cung cho thị trường trong nước giảm, và tổng cầu đối với hàng hóa không giao dịch tăng. Tỷ giá hối đoái và lạm phát có mối quan hệ mật thiết, đòi hỏi chính phủ phải cân nhắc kỹ lưỡng.

1.1. Tầm quan trọng của tỷ giá hối đoái trong kinh tế Việt Nam

Theo Vo et al. (2000), các nhà chức trách Việt Nam coi kiểm soát tỷ giá hối đoái là một công cụ kinh tế vĩ mô trung tâm cho nhiều mục tiêu: đảm bảo tỷ lệ lạm phát thấp, giữ cho hệ thống tài chính ổn định, hỗ trợ xuất khẩu, kiểm soát nhập khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Trước năm 1989, có ba hệ thống tỷ giá hối đoái: giao dịch, phi giao dịch và nội bộ. Tỷ giá hối đoái giao dịch được sử dụng để thanh toán. Tỷ giá hối đoái phi giao dịch được áp dụng cho chuyển tiền vào và các giao dịch hàng hóa vô hình như du lịch, giáo dục, y tế ... giữa các nước xã hội chủ nghĩa.

1.2. Ảnh hưởng của việc điều chỉnh tỷ giá đến xuất nhập khẩu

Việc phá giá đồng tiền vào năm 1989 đã có tác động rất tích cực đến xuất khẩu và các hoạt động kinh tế trong giai đoạn 1990-1991. Tuy nhiên, theo Vo et al. (2000), công cụ này đã được sử dụng với dự trữ và một cách thụ động. Trong giai đoạn 1993-1996, tỷ giá hối đoái danh nghĩa tương đối ổn định; và khi lạm phát giảm, đã xuất hiện những lo ngại về một đồng tiền Đồng bị định giá quá cao. Ước tính trong giai đoạn này, tỷ giá hối đoái thực tế và tỷ giá hối đoái hiệu quả thực tế tăng lần lượt khoảng 20% và 15%. Sự tăng giá này là lý do cho thâm hụt tài khoản vãng lai vào thời điểm đó.

II. Thách Thức Lớn Biến Động Tỷ Giá và Lạm Phát tại Việt Nam

Biến động tỷ giá hối đoái tạo ra những thách thức lớn cho việc kiểm soát lạm phát. Việc điều chỉnh tỷ giá có thể dẫn đến tăng giá nhập khẩu, gây áp lực lên giá nội địa. Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần phải có những chính sách tiền tệ phù hợp để cân bằng giữa việc hỗ trợ xuất khẩu và kiểm soát lạm phát. Bên cạnh đó, việc dự báo và đánh giá chính xác tác động của tỷ giá hối đoái đến giá cả là vô cùng quan trọng để đưa ra các quyết định chính sách kịp thời và hiệu quả. Các doanh nghiệp cũng cần chủ động quản lý rủi ro tỷ giá để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.

2.1. Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái chính sách tiền tệ và lạm phát

Có một mối quan hệ chặt chẽ giữa cung tiền và tỷ giá hối đoái; và chính phủ nên xem xét mối liên hệ này để kiểm soát lạm phát một cách hiệu quả. Nhìn chung, những điều này đặt ra câu hỏi về mức độ chuyển đổi tỷ giá hối đoái (ERPT) sang giá nhập khẩu và sau đó chuyển sang lạm phát trong nước. Liệu nó được chuyển hoàn toàn hay một phần sang giá cả? Khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phá giá Đồng, chính sách tiền tệ phản ứng như thế nào? Do đó, ERPT sang giá nhập khẩu và tiêu dùng trong nước cần được đo lường định lượng để trả lời các câu hỏi trên và sau đó đề xuất ý nghĩa cho việc kiểm soát lạm phát cũng như chính sách tiền tệ.

2.2. Ảnh hưởng của giá dầu và các yếu tố bên ngoài đến giá cả tại Việt Nam

Theo Nguyen và Nguyen (2010), có nhiều lý do giải thích cho sự trở lại mạnh mẽ của lạm phát như: việc tăng lương tối thiểu lớn, sự gia tăng của giá hàng hóa quốc tế, chính sách tiền tệ không linh hoạt, phản ứng chậm chạp của quản lý tỷ giá hối đoái hoặc việc Việt Nam gia nhập WTO vào cuối năm 2006. Năm 2009, chính sách tiền tệ thắt chặt kết hợp với suy thoái kinh tế thế giới, lạm phát lại chậm lại. Nó đã trở lại 11.

III. Phân Tích ERP Cách Đo Lường Tác Động Tỷ Giá Đến Giá Cả

Nghiên cứu này nhằm ước tính mức độ và tốc độ của ERPT đến chuỗi phân phối từ giá nhập khẩu đến lạm phát trong nước (giá tiêu dùng) tại Việt Nam. Nghiên cứu cũng xem xét mối quan hệ giữa lạm phát và chính sách tiền tệ cũng như các yếu tố khác. Nghiên cứu này tiếp cận vấn đề theo phương pháp Vector Auto Regression (VAR) kết hợp với phân tích Hàm phản ứng xung (IRF) và Phân tích phương sai Cholesky. Sau đó, tôi sẽ kiểm tra tính nhân quả Granger, VAR ổn định và thực hiện kiểm tra nhân tử Larange. Giả thuyết không sẽ tuân theo giả thuyết của nhiều nghiên cứu trước đây rằng tỷ giá hối đoái không có ảnh hưởng đến giá nhập khẩu và trong nước (nói cách khác, ERPT bằng không).

3.1. Phương pháp VAR và IRF trong nghiên cứu tỷ giá hối đoái

Nhìn chung, có hai cách tiếp cận về hiệu ứng ERPT. Một số nhà kinh tế như Dornbursh (1987), Feinberg (1986) và Krugman (1986) đã phân tích ERPT dựa trên hành vi kinh tế vi mô của các công ty. Một cách tiếp cận khác dựa trên các biến vĩ mô để tìm ra mức độ ảnh hưởng của ERPT đến nền kinh tế hoặc nhóm nền kinh tế, chúng ta có thể kể tên Taylor (2000), McCarthy (2002), Campa và Goldberg (2002), Marazzi et al. Có 3 phương pháp để đo lường ERPT:...

3.2. Giả định và hạn chế của nghiên cứu về ERPT tại Việt Nam

Nghiên cứu của tôi cũng có những hạn chế. Do tính sẵn có của dữ liệu, tôi không thể lấy được Chỉ số giá sản xuất để thiết lập chuỗi phân phối có hệ thống từ Chỉ số giá nhập khẩu đến Chỉ số giá sản xuất và cuối cùng là Chỉ số giá tiêu dùng. Tôi cũng bỏ qua sự thay đổi cấu trúc khi Việt Nam gia nhập WTO năm 2007. Bài báo này không đề cập đến ERPT trong các ngành công nghiệp riêng biệt, và điều này sẽ dành cho các nghiên cứu trong tương lai. Bài báo này bao gồm 6 phần. Sau phần giới thiệu là phần 2 với tổng quan về tỷ giá hối đoái, hoạt động nhập khẩu và lạm phát của Việt Nam. Phần 3 là tổng quan tài liệu; phần 4 là phương pháp nghiên cứu, khung phân tích thực nghiệm và mô tả dữ liệu. Kết quả thực nghiệm được trình bày trong phần 5. Phần 6 sẽ kết luận những gì tôi tìm thấy trong quá trình ước tính và sau đó sẽ đề xuất khuyến nghị chính sách.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Thực Tế Của Tỷ Giá Lên Giá Cả

Nghiên cứu cho thấy rằng tỷ giá hối đoái được chuyển gần như hoàn toàn sang chỉ số giá nhập khẩu ngay lập tức và mạnh mẽ trong tháng đầu tiên, sau đó nó dao động lên xuống trong những tháng tiếp theo. Sự truyền dẫn từ tỷ giá hối đoái đến chỉ số giá tiêu dùng nhỏ hơn so với chỉ số giá nhập khẩu nhưng nó thâm nhập với thời gian dài hơn khoảng 10 tháng. Mở rộng cung tiền chỉ giải thích cho phương sai của lạm phát 2. Nhưng đó không phải là kết quả đáng ngạc nhiên, bởi vì Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện chính sách tiền tệ kịp thời và phù hợp. Kết quả phân tích phương sai, tuy nhiên, tiết lộ rằng yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến cả giá nhập khẩu và tiêu dùng là áp lực cầu trong nước (khoảng trống sản lượng) với lần lượt là 32% và 14%.

4.1. Mức độ ERPT đến giá nhập khẩu và giá tiêu dùng

Giả thuyết không sẽ tuân theo giả thuyết của nhiều nghiên cứu trước đây rằng tỷ giá hối đoái không có ảnh hưởng đến giá nhập khẩu và trong nước (nói cách khác, ERPT bằng không). Nghiên cứu của tôi cũng có những hạn chế. Do tính sẵn có của dữ liệu, tôi không thể lấy được Chỉ số giá sản xuất để thiết lập chuỗi phân phối có hệ thống từ Chỉ số giá nhập khẩu đến Chỉ số giá sản xuất và cuối cùng là Chỉ số giá tiêu dùng. Tôi cũng bỏ qua sự thay đổi cấu trúc khi Việt Nam gia nhập WTO năm 2007.

4.2. Vai trò của cung tiền và áp lực cầu trong việc kiểm soát lạm phát

Mở rộng cung tiền chỉ giải thích cho phương sai của lạm phát 2. Nhưng đó không phải là kết quả đáng ngạc nhiên, bởi vì Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thực hiện chính sách tiền tệ kịp thời và phù hợp. Kết quả phân tích phương sai, tuy nhiên, tiết lộ rằng yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến cả giá nhập khẩu và tiêu dùng là áp lực cầu trong nước (khoảng trống sản lượng) với lần lượt là 32% và 14%.

V. Giải Pháp Ổn Định Tỷ Giá Kiềm Chế Lạm Phát Ở Việt Nam

Do đó, khuyến nghị chính sách nên tập trung vào việc kiểm soát áp lực cầu trong nước như một ưu tiên để cắt giảm lạm phát cao. Chính phủ cũng có thể tự tin với việc nới lỏng chính sách tiền tệ do tác động nhỏ của nó đối với lạm phát. Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn cần chính sách tỷ giá hối đoái ổn định để giữ vững niềm tin vào đồng nội tệ.

5.1. Chính sách tiền tệ và tỷ giá hiệu quả để kiểm soát lạm phát

Để ổn định tỷ giá hối đoái và kiềm chế lạm phát, Ngân hàng Nhà nước cần thực hiện chính sách tiền tệ chủ động và linh hoạt, kết hợp với các biện pháp điều hành tỷ giá phù hợp. Bên cạnh đó, việc tăng cường quản lý và giám sát thị trường ngoại hối, kiểm soát dòng vốn cũng đóng vai trò quan trọng. Cần có sự phối hợp đồng bộ giữa chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa.

5.2. Kiểm soát cung cầu và các yếu tố vĩ mô để ổn định giá cả

Để ổn định giá cả, cần kiểm soát cung cầu hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là các mặt hàng thiết yếu. Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ sản xuất trong nước, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Bên cạnh đó, việc tăng cường quản lý thị trường, chống buôn lậu và gian lận thương mại cũng góp phần ổn định giá cả.

VI. Kết Luận Tầm Quan Trọng Của Tỷ Giá Trong Ổn Định Giá Cả

Tóm lại, tỷ giá hối đoái có vai trò quan trọng trong việc ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát tại Việt Nam. Việc điều chỉnh tỷ giá cần được thực hiện một cách thận trọng và có sự phối hợp chặt chẽ với các chính sách kinh tế vĩ mô khác. Các doanh nghiệp và người tiêu dùng cần chủ động thích ứng với những biến động của tỷ giá để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội.

6.1. Đề xuất cho các nghiên cứu tiếp theo về ERPT tại Việt Nam

Cần có thêm các nghiên cứu chuyên sâu về tác động của tỷ giá hối đoái đến giá cả ở cấp độ ngành và sản phẩm cụ thể. Các nghiên cứu này cần sử dụng các phương pháp phân tích hiện đại và dữ liệu cập nhật để đưa ra những kết luận chính xác và đáng tin cậy.

6.2. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào việc xây dựng chính sách hiệu quả

Kết quả nghiên cứu về ERPT cần được sử dụng để xây dựng các chính sách tiền tệ và tỷ giá hiệu quả, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam.

27/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn exchange rate pass through to vietnams import and domestic prices
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn exchange rate pass through to vietnams import and domestic prices

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề liên quan đến quản lý đất đai và dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam. Một trong những điểm nổi bật là sự cần thiết phải cải thiện quy trình đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn bảo vệ quyền lợi của người dân. Đặc biệt, việc lập hồ sơ địa chính chính xác và đầy đủ là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý đất đai.

Ngoài ra, tài liệu cũng đề cập đến việc nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử, một lĩnh vực đang ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay. Việc cải thiện dịch vụ này không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc thực hiện các giao dịch tài chính.

Để tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề này, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau: Luận văn thạc sĩ đánh giá thực trạng công tác đăng kí đất đai cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và lập hồ sơ địa chính của phường Phan Đình Phùng thành phố Thái Nguyên, Nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh sở giao dịch 2, và Luận văn thạc sĩ đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp quản lý sử dụng đất của các tổ chức kinh tế trên địa bàn huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu rõ hơn về các vấn đề quan trọng trong lĩnh vực này.