Tổng quan nghiên cứu
Dịch bệnh COVID-19 do virus SARS-CoV-2 gây ra đã trở thành đại dịch toàn cầu từ năm 2020, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và kinh tế xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt là huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang, tỷ lệ mắc COVID-19 cao trong giai đoạn 2021-2022 đã đặt ra thách thức lớn trong công tác phòng chống dịch. Theo thống kê, khoảng 73,4% người dân huyện Việt Yên từng mắc COVID-19 với trung bình 1,3 lần mắc, trong khi 76,3% gia đình có người từng nhiễm bệnh. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) phòng chống dịch COVID-19 của người dân huyện Việt Yên năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2024, với 320 người dân tham gia khảo sát. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả các biện pháp phòng chống dịch, góp phần giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong cộng đồng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế công cộng tại địa phương và khu vực tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP) trong phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm, tập trung vào ba khái niệm chính:
- Kiến thức: Hiểu biết về các biện pháp phòng chống COVID-19 như đeo khẩu trang, rửa tay, giữ khoảng cách, khai báo y tế và không tụ tập đông người (5K).
- Thái độ: Quan điểm, niềm tin và sự đồng thuận của người dân đối với các biện pháp phòng chống dịch, bao gồm niềm tin vào hiệu quả của khẩu trang, rửa tay và các biện pháp khác.
- Thực hành: Hành vi thực tế của người dân trong việc tuân thủ các biện pháp phòng chống dịch, như đeo khẩu trang đúng cách, rửa tay thường xuyên và khai báo y tế khi cần thiết.
Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các lý thuyết về truyền thông y tế và hành vi sức khỏe để giải thích mối liên hệ giữa nguồn thông tin tiếp cận và sự thay đổi hành vi phòng chống dịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang với phân tích định lượng, sử dụng số liệu thu thập trực tiếp từ 320 người dân huyện Việt Yên, Bắc Giang. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức ước lượng tỷ lệ với mức ý nghĩa α=0,05, độ chính xác d=0,05 và tỷ lệ dự kiến p=0,75, tăng thêm 10% dự phòng sai số. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên chùm cụm, chọn 1 xã và 1 phường, sau đó lấy mẫu thuận tiện theo phương pháp “door to door” với 1 người/hộ gia đình.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm 4 phần: thông tin chung, kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống COVID-19. Công cụ khảo sát được thiết kế dựa trên tiêu chí của Bộ Y tế và tham khảo ý kiến chuyên gia.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Stata 16, bao gồm thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình) và phân tích mối liên quan giữa các biến độc lập (nhân khẩu học, tiền sử mắc bệnh, nguồn thông tin) với biến phụ thuộc (KAP) bằng tỷ suất chênh (OR) và kiểm định Fisher’s Exact test với mức ý nghĩa p<0,05. Các biện pháp kiểm soát sai số gồm tập huấn điều tra viên, kiểm tra phiếu khảo sát và tăng cỡ mẫu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức phòng chống COVID-19: 85,6% người dân có kiến thức đạt chuẩn về các biện pháp phòng chống dịch. Tỷ lệ trả lời đúng các câu hỏi về đeo khẩu trang dao động từ 78,8% đến 89,4%, rửa tay đúng cách đạt 76,6% đến 86,6%, và giữ khoảng cách đúng đạt 84,7%. Kiến thức về khai báo y tế đạt 87,8%.
Thái độ đối với phòng chống dịch: 81,9% người dân có thái độ tích cực với các biện pháp phòng chống dịch. 89,1% tin rằng đeo khẩu trang hiệu quả, 89,7% tin vào hiệu quả của rửa tay, và 100% đồng thuận với việc hạn chế di chuyển và khai báo y tế trong thời gian dịch bệnh. Tuy nhiên, thái độ tích cực về khử khuẩn thấp hơn, chỉ đạt 68,4%.
Thực hành phòng chống dịch: Mức độ thực hành tốt đạt khoảng 82% theo đánh giá chung. Người dân thực hiện đeo khẩu trang đúng cách, rửa tay thường xuyên và tuân thủ các biện pháp 5K với tỷ lệ cao.
Nguồn thông tin tiếp cận: Mạng xã hội và Internet là nguồn thông tin phổ biến nhất (78,4%), tiếp theo là trang thông tin của Bộ Y tế (68,4%) và báo chí (46,9%). Loa, đài phát thanh ít được sử dụng nhất (14,7%).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy người dân huyện Việt Yên có mức độ kiến thức và thái độ tích cực cao về phòng chống COVID-19, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ kiến thức đạt 85,6% cao hơn so với một số nghiên cứu tại Ấn Độ (65,5%-70%) và Tanzania (76,5%), phản ánh hiệu quả của công tác truyền thông và giáo dục sức khỏe tại địa phương. Thái độ tích cực với các biện pháp phòng chống dịch cũng góp phần nâng cao thực hành tuân thủ, phù hợp với mô hình KAP.
Tuy nhiên, thái độ và thực hành về khử khuẩn còn thấp hơn so với các biện pháp khác, có thể do thói quen hoặc nhận thức chưa đầy đủ về tầm quan trọng của khử khuẩn. Nguồn thông tin chính thống như trang Bộ Y tế và báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, trong khi mạng xã hội là kênh phổ biến nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ thông tin sai lệch.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt chuẩn theo từng tiêu chí, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các nhóm biện pháp phòng chống. Bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và KAP cũng sẽ làm rõ các nhóm đối tượng cần tập trung nâng cao nhận thức hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông đa kênh: Đẩy mạnh truyền thông qua các kênh chính thống như trang Bộ Y tế, báo chí và mạng xã hội để cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về phòng chống dịch, đặc biệt tập trung nâng cao nhận thức về khử khuẩn. Thời gian thực hiện: liên tục trong 12 tháng; chủ thể: Sở Y tế, UBND huyện.
Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn: Đào tạo cho cán bộ y tế cơ sở và cộng đồng về kỹ năng truyền thông và hướng dẫn thực hành phòng chống dịch, nhằm nâng cao hiệu quả tuyên truyền và hỗ trợ người dân. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, các trạm y tế xã.
Phát triển ứng dụng công nghệ thông tin: Xây dựng và triển khai các ứng dụng di động, website cung cấp kiến thức, hướng dẫn thực hành phòng chống dịch, đồng thời hỗ trợ khai báo y tế điện tử. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp Sở Y tế.
Tăng cường giám sát và đánh giá thực hành: Thiết lập hệ thống giám sát định kỳ việc tuân thủ các biện pháp phòng chống dịch trong cộng đồng, phát hiện sớm các điểm yếu để điều chỉnh kịp thời. Thời gian: hàng quý; chủ thể: Ban Chỉ đạo phòng chống dịch huyện, các tổ dân phố.
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng: Tổ chức các hoạt động nâng cao ý thức phòng chống dịch qua các câu lạc bộ, tổ dân phố, tạo sự đồng thuận và tự giác trong cộng đồng. Thời gian: liên tục; chủ thể: UBND xã, phường, các tổ chức đoàn thể.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và quản lý y tế công cộng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về KAP phòng chống dịch, giúp xây dựng chính sách và kế hoạch can thiệp phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách và lãnh đạo địa phương: Thông tin về mức độ tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng giúp định hướng các chương trình truyền thông và biện pháp phòng chống dịch hiệu quả.
Giảng viên và sinh viên ngành y tế công cộng, dịch tễ học: Tài liệu tham khảo thực tiễn về nghiên cứu KAP, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong bối cảnh dịch bệnh.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Cơ sở để thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe, nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống dịch trong cộng đồng dân cư.
Luận văn cũng hữu ích cho các nhà nghiên cứu muốn so sánh, mở rộng nghiên cứu về phòng chống dịch tại các địa phương khác hoặc trong các tình huống dịch bệnh tương tự.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu tập trung vào huyện Việt Yên, Bắc Giang?
Huyện Việt Yên có tỷ lệ mắc COVID-19 cao trong giai đoạn 2021-2022, là địa phương điển hình để đánh giá thực trạng KAP phòng chống dịch, từ đó rút ra bài học áp dụng cho các khu vực tương tự.Phương pháp chọn mẫu có đảm bảo tính đại diện không?
Mẫu được chọn ngẫu nhiên chùm cụm kết hợp thuận tiện với cỡ mẫu 320 người, đủ lớn để đảm bảo độ tin cậy và đại diện cho dân số huyện Việt Yên.Nguồn thông tin nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức và thực hành của người dân?
Mạng xã hội và Internet là nguồn phổ biến nhất (78,4%), tiếp theo là trang thông tin của Bộ Y tế (68,4%). Các nguồn chính thống giúp nâng cao kiến thức và thực hành đúng.Yếu tố nào ảnh hưởng đến thái độ và thực hành phòng chống dịch?
Tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn, tiền sử mắc COVID-19 và nguồn thông tin tiếp cận đều có ảnh hưởng đáng kể đến thái độ và thực hành của người dân.Làm thế nào để nâng cao thực hành khử khuẩn trong cộng đồng?
Cần tăng cường truyền thông về tầm quan trọng của khử khuẩn, tổ chức các chương trình hướng dẫn thực hành cụ thể, đồng thời giám sát và khuyến khích thực hiện thường xuyên.
Kết luận
- Người dân huyện Việt Yên có mức độ kiến thức đạt 85,6%, thái độ tích cực 81,9% và thực hành tốt khoảng 82% về phòng chống COVID-19.
- Các biện pháp đeo khẩu trang, rửa tay và khai báo y tế được tuân thủ tốt, trong khi khử khuẩn còn hạn chế.
- Nguồn thông tin chính thống và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống dịch.
- Các yếu tố nhân khẩu học và tiền sử mắc bệnh ảnh hưởng đến KAP, cần được xem xét trong các chương trình can thiệp.
- Đề xuất tăng cường truyền thông đa kênh, đào tạo, ứng dụng công nghệ và giám sát thực hành để nâng cao hiệu quả phòng chống dịch tại địa phương.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu để theo dõi sự thay đổi KAP theo thời gian, góp phần kiểm soát dịch bệnh hiệu quả hơn. Các cơ quan chức năng và cộng đồng được khuyến khích phối hợp thực hiện các biện pháp phòng chống dịch một cách chủ động và bền vững.