Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm trùng giun truyền qua đất là một trong những bệnh ký sinh trùng phổ biến nhất trên thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 1,5 tỷ người, tương đương 24% dân số toàn cầu. Trẻ em trong độ tuổi đi học là nhóm đối tượng dễ bị nhiễm giun nhất, với hơn 568 triệu trẻ em sống ở các khu vực có nguy cơ cao cần được can thiệp phòng ngừa. Tại Lào, tỷ lệ nhiễm giun truyền qua đất vẫn ở mức cao, đặc biệt là các loại giun móc (87%), giun tóc (33,3%) và giun đũa (45%). Thành phố Kaysone Phomvihane, tỉnh Savannakhet, là một trong những địa phương có tỷ lệ nhiễm giun đáng chú ý, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của học sinh tiểu học.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thực hành phòng chống bệnh giun truyền qua đất của người chăm sóc chính (NCSC) tại nhà cho học sinh hai trường tiểu học ở thành phố Kaysone Phomvihane năm 2020, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai trường tiểu học Sa Mak Khi và Na Xeng, với cỡ mẫu 300 người chăm sóc chính. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải thiện các chương trình phòng chống bệnh giun truyền qua đất, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và giảm tỷ lệ nhiễm giun ở trẻ em.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến kiến thức và thực hành phòng chống bệnh giun truyền qua đất, bao gồm:

  • Lý thuyết hành vi sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích cách thức nhận thức về bệnh và các biện pháp phòng ngừa ảnh hưởng đến hành vi thực hành của người chăm sóc.
  • Mô hình truyền thông sức khỏe (Health Communication Model): Nhấn mạnh vai trò của truyền thông đại chúng và các kênh thông tin trong việc nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng bệnh.
  • Khái niệm chính: Kiến thức về bệnh giun truyền qua đất, thực hành phòng chống bệnh, yếu tố cá nhân (tuổi, giới, trình độ học vấn), yếu tố gia đình (thu nhập, số lượng thành viên), và yếu tố truyền thông (tiếp cận thông tin, chương trình truyền thông).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích định lượng, tiến hành từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2020 tại hai trường tiểu học Sa Mak Khi và Na Xeng, thành phố Kaysone Phomvihane, Lào. Cỡ mẫu là 300 người chăm sóc chính, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ dựa trên danh sách học sinh tiểu học tại hai trường.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, đo lường kiến thức và thực hành phòng chống bệnh giun truyền qua đất. Ngoài ra, các điều tra viên còn quan sát điều kiện vệ sinh tại hộ gia đình và đo chiều cao, cân nặng học sinh. Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3 và SPSS 22. Phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định χ2 và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về bệnh giun truyền qua đất: 41% người chăm sóc chính đạt kiến thức đạt chuẩn về bệnh giun truyền qua đất. Tỷ lệ này tại trường Sa Mak Khi là 42,7%, cao hơn so với trường Na Xeng (39,3%). Khoảng 58,3% NCSC biết về bệnh giun truyền qua đất, nhưng chỉ dưới 60% biết chính xác các loại giun phổ biến như giun đũa, giun móc, giun tóc. Có 35,7% NCSC không biết bệnh giun ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ em.

  2. Thực hành phòng chống bệnh giun: Chỉ 36,3% NCSC có thực hành đạt chuẩn. Tại trường Sa Mak Khi, tỷ lệ này là 44,7%, cao hơn đáng kể so với 28% tại trường Na Xeng. Mặc dù 89% NCSC vẫn cho trẻ ăn các món cá sống hoặc mắm cá hàng ngày hoặc hàng tuần, 96,3% có thói quen rửa rau trước khi ăn và 97,3% nhắc nhở trẻ rửa tay trước khi ăn.

  3. Tẩy giun định kỳ: 50,3% NCSC chủ động cho trẻ tẩy giun, 63% trẻ đã từng được tẩy giun ít nhất một lần. Tuy nhiên, 70% NCSC thừa nhận tẩy giun không định kỳ. Lý do chính không cho trẻ tẩy giun định kỳ là lo sợ thuốc ảnh hưởng sức khỏe (50,8%) và thuốc không được phát (20,5%).

  4. Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành: NCSC có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên có kiến thức cao hơn gấp 3,649 lần so với nhóm thấp hơn (p<0,001). Người đã từng sử dụng thuốc tẩy giun và tiếp nhận thông tin truyền thông có kiến thức và thực hành tốt hơn đáng kể (OR từ 2,35 đến 3,53, p<0,01).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành phòng chống bệnh giun truyền qua đất của người chăm sóc chính tại hai trường tiểu học còn hạn chế, đặc biệt là thực hành tẩy giun định kỳ cho trẻ. Tỷ lệ kiến thức đạt 41% và thực hành đạt 36,3% phản ánh những thiếu sót trong các chương trình truyền thông và can thiệp hiện tại.

So sánh với các nghiên cứu tại các quốc gia khác như Kenya, Trung Quốc và Bangladesh, mức độ kiến thức và thực hành của NCSC tại Lào tương đối thấp, đặc biệt khi nhiều người vẫn duy trì thói quen ăn các món cá sống và chưa thực hiện tẩy giun định kỳ. Nguyên nhân có thể do hạn chế về truyền thông, quan niệm sai lầm về thuốc tẩy giun và điều kiện kinh tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt chuẩn theo từng trường, bảng phân tích các yếu tố liên quan với giá trị OR và p-value, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa trình độ học vấn, truyền thông và thực hành phòng bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình truyền thông đa kênh: Phát triển các chiến dịch truyền thông sức khỏe qua trường học, nhân viên y tế và phương tiện truyền thông đại chúng nhằm nâng cao nhận thức về bệnh giun và lợi ích của tẩy giun định kỳ. Mục tiêu tăng tỷ lệ NCSC có kiến thức đạt lên ít nhất 60% trong vòng 1 năm.

  2. Tổ chức các buổi tập huấn cho người chăm sóc chính: Đào tạo kiến thức và kỹ năng thực hành phòng chống bệnh giun, đặc biệt nhấn mạnh tẩy giun định kỳ và vệ sinh cá nhân. Thực hiện định kỳ 6 tháng/lần tại các trường tiểu học, do Bộ Y tế phối hợp với Bộ Giáo dục tổ chức.

  3. Phát triển chương trình tẩy giun kết hợp giáo dục sức khỏe: Kết hợp phát thuốc tẩy giun tại trường học với các hoạt động giáo dục về vệ sinh và phòng bệnh cho học sinh và người chăm sóc. Mục tiêu đạt tỷ lệ tẩy giun định kỳ cho trẻ trên 70% trong 2 năm tới.

  4. Khuyến khích thay đổi thói quen ăn uống và vệ sinh cá nhân: Tuyên truyền về nguy cơ từ việc ăn cá sống, mắm cá và khuyến khích rửa tay, mang giày dép khi ra ngoài. Các hoạt động này cần được thực hiện liên tục và có sự tham gia của cộng đồng địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế công cộng và cán bộ y tế trường học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế và triển khai các chương trình phòng chống bệnh giun truyền qua đất hiệu quả hơn, dựa trên thực trạng kiến thức và thực hành của người chăm sóc chính.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chính sách y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách phối hợp giữa ngành y tế và giáo dục trong việc tổ chức tẩy giun định kỳ và truyền thông giáo dục sức khỏe cho học sinh và gia đình.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế: Dựa vào dữ liệu thực tiễn để hỗ trợ các dự án can thiệp phòng chống bệnh giun truyền qua đất tại Lào và các khu vực có tỷ lệ nhiễm cao tương tự.

  4. Người chăm sóc chính và phụ huynh học sinh: Nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng chống bệnh giun truyền qua đất, từ đó bảo vệ sức khỏe cho trẻ em trong gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh giun truyền qua đất là gì và ảnh hưởng như thế nào đến trẻ em?
    Bệnh giun truyền qua đất là nhiễm ký sinh trùng qua trứng giun có trong phân người, gây thiếu máu, suy dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, trí tuệ của trẻ. Ví dụ, trẻ bị nhiễm giun có thể chậm phát triển và giảm khả năng học tập.

  2. Người chăm sóc chính cần có kiến thức gì để phòng chống bệnh giun cho trẻ?
    Cần hiểu về các loại giun phổ biến, con đường lây truyền, tác hại của bệnh và các biện pháp phòng ngừa như rửa tay, ăn chín uống sôi, tẩy giun định kỳ. Nghiên cứu cho thấy chỉ 41% người chăm sóc đạt kiến thức đạt chuẩn.

  3. Tại sao việc tẩy giun định kỳ lại quan trọng?
    Tẩy giun định kỳ giúp loại bỏ giun ký sinh trong cơ thể, giảm nguy cơ tái nhiễm và các biến chứng sức khỏe. Tuy nhiên, 70% người chăm sóc trong nghiên cứu thừa nhận không thực hiện tẩy giun định kỳ cho trẻ.

  4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng chống bệnh giun?
    Trình độ học vấn, tiếp cận thông tin truyền thông và kinh nghiệm sử dụng thuốc tẩy giun là những yếu tố quan trọng. Người có trình độ THPT trở lên có kiến thức cao hơn gấp 3,6 lần so với nhóm thấp hơn.

  5. Làm thế nào để cải thiện thực hành phòng chống bệnh giun trong cộng đồng?
    Cần tăng cường truyền thông đa kênh, tổ chức tập huấn, kết hợp phát thuốc tẩy giun với giáo dục sức khỏe và thay đổi thói quen ăn uống, vệ sinh cá nhân. Sự phối hợp giữa ngành y tế, giáo dục và cộng đồng là yếu tố then chốt.

Kết luận

  • Khoảng 41% người chăm sóc chính tại hai trường tiểu học ở Kaysone Phomvihane có kiến thức đạt về bệnh giun truyền qua đất, trong khi chỉ 36,3% có thực hành đạt chuẩn.
  • Trình độ học vấn, sử dụng thuốc tẩy giun và tiếp nhận truyền thông là các yếu tố liên quan tích cực đến kiến thức và thực hành phòng chống bệnh giun.
  • Thói quen ăn các món cá sống và tẩy giun không định kỳ là những thách thức lớn trong kiểm soát bệnh giun tại địa phương.
  • Cần triển khai các chương trình truyền thông sức khỏe đa dạng, tập huấn người chăm sóc và kết hợp phát thuốc tẩy giun với giáo dục sức khỏe tại trường học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng kế hoạch can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, triển khai thí điểm và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao kiến thức và thực hành phòng chống bệnh giun truyền qua đất, bảo vệ sức khỏe trẻ em và cộng đồng!